Giới thiệu dân tộc Xơ Đăng Việt Nam

Dân tộc Xơ Đăng, hay Xê Đăng, được biết đến với nhiều tên gọi khác như Sedang, Cà Dong, Sơ-drá, Hđang, Mơ-nâm, Hà Lăng, KmRâng, Bri La, Tang, Tà Trĩ, Châu, Con Lan, là một trong 54 dân tộc đặc trưng của Việt Nam

Giới thiệu dân tộc Xơ Đăng Việt Nam

Giới thiệu dân tộc Xơ Đăng Việt Nam

Dân tộc Xơ-đăng, còn được gọi là Xơ Đeng, Ca Dong, Cà Dong, Tơ-dra, Hđang, Mơ-nâm, Ha Lăng, Ka Râng, Bri La Teng, Con Lan, có một lịch sử sinh sống lâu đời tại vùng Bắc Tây Nguyên. Trong khoảng thời gian từ năm 1855 đến 1885, khi người Pháp củng cố chính quyền ở Đông Dương và khi các bộ lạc miền núi đang trải qua tình trạng hỗn loạn, người Xơ-đăng đã mở rộng lãnh thổ sinh sống của họ sang các bộ lạc láng giềng.

Người Xơ-đăng sinh sống quần cư trong các làng (plơi). Mỗi làng truyền thống bao gồm nhiều nhà dài, nơi nhiều thế hệ gia đình người Xơ-đăng cùng sinh sống. Trong làng, có một người được gọi là già làng, người này là người điều hành các hoạt động chung trong làng và đại diện cho cộng đồng dân làng. Người dân trong một làng Xơ-đăng luôn đứng đầu trong việc giúp đỡ lẫn nhau. Do đó, hiếm khi xảy ra trường hợp một người bị đói trong khi người khác trong làng vẫn có đủ thực phẩm.

Ngoài ra, trong gia đình, người Xơ-đăng chia thành đại gia đình (On vêă), bao gồm nhiều cặp vợ chồng và các thế hệ con cháu cùng chung huyết thống sống chung dưới một mái nhà dài. Có cũng có tiểu gia đình (Kla on vêă), gồm 2-3 thế hệ cùng sống chung với nhau.

Dân số và địa bàn cư trú dân tộc Xơ Đăng Việt Nam

Người Xơ Đăng tập trung cư trú chủ yếu ở tỉnh Kon Tum, một số ít còn sinh sống tại miền núi của tỉnh Quảng Ngãi và tỉnh Quảng Nam. Dân tộc Xơ Đăng có mối quan hệ gần gũi với người Giẻ Triêng, người Co, người Hrê và người Ba Na.

Theo Tổng điều tra dân số và nhà ở năm 2019, người Xơ Đăng tại Việt Nam có dân số là 212.277 người, trong đó có 104.513 nam và 107.764 nữ. Quy mô trung bình của mỗi hộ gia đình là 4,3 người. Tỉ lệ dân số sống ở vùng nông thôn là 93,7%. Các tỉnh có sự tập trung dân số Xơ Đăng gồm:

  1. Tỉnh Kon Tum: 133.117 người, chiếm 24,4% dân số tỉnh và 61,8% tổng số người Xơ Đăng tại Việt Nam.
  2. Tỉnh Quảng Nam: 47.268 người, chiếm 22,4% tổng số người Xơ Đăng tại Việt Nam.
  3. Tỉnh Quảng Ngãi: 19.690 người.
  4. Tỉnh Đắk Lắk: 9.818 người.
  5. Tỉnh Gia Lai: 964 người.

Những con số này cho thấy đây là những nơi có sự tập trung đông đảo dân số Xơ Đăng trong cả nước.

Ngôn ngữ dân tộc Xơ Đăng Việt Nam

Người Xơ-đăng sử dụng tiếng Xơ-đăng, một ngôn ngữ thuộc nhóm ngôn ngữ Môn-Khmer trong hệ ngôn ngữ Nam Á. Tiếng Xơ-đăng có sự gần gũi với tiếng Hrê, tiếng Ba Na, và tiếng Giẻ Triêng. Người Xơ-đăng cũng có hệ thống chữ viết dựa trên bảng chữ cái Latinh, một hệ thống chữ viết mới được phát triển trong vài chục năm gần đây.

Điều kiện giáo dục dân tộc Xơ Đăng Việt Nam

Theo số liệu điều tra dân số các dân tộc thiểu số vào ngày 1/4/2019, có những tỷ lệ giáo dục sau đối với người Xơ-đăng:

  • Tỷ lệ người từ 15 tuổi trở lên biết đọc, biết viết chữ phổ thông: 76,9%. Điều này cho thấy hầu hết người Xơ-đăng từ độ tuổi 15 trở lên có khả năng đọc, viết tiếng phổ thông.
  • Tỷ lệ người đi học chung cấp tiểu học: 100,7%. Điều này cho thấy tỷ lệ người Xơ-đăng đi học chung cấp tiểu học vượt qua 100%, có thể do có người học lại trong nhóm tuổi đó.
  • Tỷ lệ người đi học chung cấp trung học cơ sở: 85,1%. Đây là tỷ lệ người Xơ-đăng đi học chung cấp trung học cơ sở, cho thấy một phần đáng kể của người Xơ-đăng tiếp tục học sau giai đoạn tiểu học.
  • Tỷ lệ người đi học chung cấp trung học phổ thông: 35,7%. Điều này cho thấy tỷ lệ người Xơ-đăng tiếp tục học chung cấp trung học phổ thông là khá thấp, chỉ 35,7%.
  • Tỷ lệ trẻ em ngoài nhà trường: 19,1%. Đây là tỷ lệ trẻ em Xơ-đăng không tham gia học tập trong môi trường học tập chính thức, có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau.

Các con số này cung cấp cái nhìn tổng quan về tình trạng giáo dục của người Xơ-đăng, cho thấy sự tiến bộ trong việc biết đọc, viết chữ phổ thông và tham gia học cấp tiểu học. Tuy nhiên, tỷ lệ học chung cấp trung học và tỷ lệ trẻ em ngoài nhà trường vẫn còn thấp, có thể là những thách thức trong việc tiếp cận giáo dục cho người Xơ-đăng.

Đặc điểm kinh tế dân tộc Xơ Đăng Việt Nam

Người Xơ-đăng có một nền kinh tế dựa vào hoạt động nông nghiệp và thủ công. Trong lĩnh vực nông nghiệp, trồng lúa nước là một hoạt động quan trọng và phổ biến trong cộng đồng. Phương pháp canh tác thường làm đất bằng cách lùa đàn trâu, sau đó sử dụng các công cụ thô sơ như gậy đẽo nhọn hoặc gậy có lưỡi sắt để chọc lỗ và trổ hạt giống. Việc làm cỏ được thực hiện bằng loại cuốc con có cán lấy từ chạc cây và cái nạo có lưỡi bẻ cong về một bên. Thu hoạch lúa thường được thực hiện bằng tay tuốt lúa. Ngoài trồng lúa, người Xơ-đăng cũng trồng các loại cây như kê, ngô, sắn, bầu, bí, thuốc lá, dưa, dứa, chuối và mía.

Ngoài hoạt động nông nghiệp, người Xơ-đăng cũng có các nghề thủ công như dệt vải và rèn kim loại (đặc biệt phát triển ở nhóm Tơ Ðrá). Một số người Xơ-đăng cũng đã biết sử dụng vàng sa khoáng. Nghề đan lát cũng phát triển trong cộng đồng. Hiện nay, đồng bào Xơ-đăng cũng đã sử dụng tiền làm phương tiện trao đổi.

Về các chỉ số kinh tế và xã hội, theo số liệu điều tra dân số các dân tộc thiểu số vào ngày 1/4/2019:

  • Tỷ lệ thất nghiệp: 0,66%
  • Tỷ lệ lao động qua đào tạo có bằng, chứng chỉ: 4,3%
  • Tỷ trọng lao động làm việc trong khu vực phi nông nghiệp: 4,8%
  • Tỷ trọng lao động làm công việc quản lý hoặc công việc kỹ thuật cao và trung: 1,7%
  • Tỷ lệ hộ nghèo: 44,9%
  • Tỷ lệ hộ cận nghèo: 9,8%
  • Tỷ lệ hộ sử dụng nguồn nước hợp vệ sinh: 66,5%
  • Tỷ lệ hộ sử dụng điện lưới để thắp sáng: 93,4%

Các con số này thể hiện một phần tình hình kinh tế và xã hội của người Xơ-đăng, với tỷ lệ nghèo và cận nghèo đáng chú ý. Tuy nhiên, tỷ lệ sử dụng điện lưới và nguồn nước hợp vệ sinh đạt mức khá cao, cho thấy một phần tiến bộ trong việc cung cấp dịch vụ cơ bản cho cộng đồng.

Đặc điểm văn hóa, phong tục dân tộc Xơ Đăng Việt Nam

1. Ẩm thực

Nguồn lương thực chính của người Xơ-đăng là gạo, bao gồm các loại gạo tẻ, gạo dẻo và gạo nếp. Trong các dịp đặc biệt như đầu năm, cúng sửa máng nước, cúng nhà rông hoặc khi săn được thú lớn, người Xơ-đăng thường tập trung ở nhà rông để có bữa ăn chung. Trong các bữa ăn này, các món chủ yếu bao gồm cơm và thịt.

Điều này cho thấy tín ngưỡng và ẩm thực của người Xơ-đăng có ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc sống hàng ngày và văn hóa của họ.

2. Hôn nhân

gười Xơ Đăng không có họ, thay vào đó, tên gọi của họ chỉ định giới tính. Người nam thường có tên bắt đầu bằng chữ “A” như A Nhong, trong khi người nữ thường có tên bắt đầu bằng chữ “Y” như Y Hên.

Truyền thống cưa răng là một nghi thức quan trọng trong văn hóa người Xơ Đăng. Tuy nhiên, hiện nay ít người còn tuân thủ phong tục này. Sau khi đã qua giai đoạn trưởng thành và cưa răng, người Xơ Đăng có thể bắt đầu tìm hiểu và yêu nhau. Lễ cưới của họ thường đơn giản.

Sau lễ cưới, đôi vợ chồng thường sống luân chuyển với gia đình của cả hai bên trong một thời gian, thay đổi gia đình mỗi ít năm. Rất ít trường hợp người Xơ Đăng ở hẳn với một bên gia đình. Điều này cho thấy sự đoàn kết và sự gắn kết gia đình trong cộng đồng người Xơ Đăng.

3. Tang ma

Trong văn hóa người Xơ Đăng, cả làng thường chia buồn và đồng lòng giúp đỡ gia đình tang chủ trong việc tổ chức đám tang. Quan tài thường được làm từ gỗ đẽo, mang tính chất tự nhiên và độc mộc.

Người Xơ Đăng có thể chôn cất người chết bình thường trong bãi mộ chung của làng. Tuy nhiên, các lễ tục liên quan đến tang lễ và mai táng có thể không hoàn toàn thống nhất giữa các nhóm và khu vực. Không có lễ bỏ mả giống như trong văn hóa của người Ba Na, Gia Rai.

Một phong tục phổ biến trong nghi lễ tang lễ của người Xơ Đăng là “chia của” cho người chết. Điều này đề cập đến việc chia sẻ các đồ mặc, tư trang, công cụ, đồ gia dụng và các vật phẩm khác cho người chết. Điều này thể hiện lòng thành kính và sự quan tâm đối với người đã khuất.

4. Tôn giáo, tín ngưỡng

Người Xơ-đăng theo tín ngưỡng đa thần, tin rằng mọi vật đều có linh hồn. Họ tin vào thế giới thần linh và có quan niệm về ba loại hồn trong con người. Hồn mhoa con xoang hay con lung luôn sống chung với thể xác cả khi sống lẫn khi chết. Hồn mhoa plo thường lang thang khắp nơi và có thể bị ma quỷ quấy rối gây ra các vấn đề sức khỏe. Hồn thứ ba là mhoa mngô mnghiêng thường sống trong các tổ mối và có mối quan hệ với các nghi lễ cúng.

5. Lết Tết

Người Xơ-đăng có nhiều lễ hội quan trọng trong năm, trong đó Lễ hội mừng năm mới là một ngày hội lớn. Lễ này thường diễn ra sau khi thu hoạch mùa rẫy kết thúc và có ý nghĩa tổng kết và tạ ơn các thần linh đã ban cho mùa màng bội thu.

Lễ hội mừng năm mới của người Xơ-đăng thường được tổ chức trong nhà rông – một kiến trúc truyền thống đặc biệt của dân tộc này. Trong lễ hội, người Xơ-đăng thường cúng các thần linh và tổ tiên, cầu mong cho một mùa mới đầy mạnh mẽ và may mắn. Họ thực hiện các nghi lễ, trình diễn các màn văn nghệ truyền thống, tham gia các trò chơi dân gian, và cùng nhau thưởng thức các món ăn truyền thống.

Lễ hội mừng năm mới không chỉ là dịp để người Xơ-đăng sum họp, vui chơi và thể hiện lòng biết ơn đối với thiên nhiên và các thần linh, mà còn là cơ hội để duy trì và truyền bá những giá trị văn hóa, truyền thống của dân tộc này qua các thế hệ.

Trang phục dân tộc Xơ Đăng Việt Nam

Trong trang phục truyền thống của người Xơ Đăng, nam giới thường mặc khố (loại áo dài dùng để áo ngoài) kết hợp với quần áo phổ biến trong văn hóa Việt Nam. Trong khi đó, nữ giới mặc váy và áo. Khi thời tiết lạnh, họ sử dụng tấm vải để che mình.

Trước đây, tại nhiều nơi, người Xơ Đăng thường phải tạo y phục từ vỏ cây. Tuy nhiên, hiện nay, đàn ông thường mặc quần áo tương tự như người Việt Nam, bao gồm áo sơ mi và quần, trong khi áo nữ có thể là áo cánh và váy được làm từ vải công nghiệp.

Vải truyền thống của người Xơ Đăng thường có nền màu trắng mộc từ sợi hoặc màu đen. Trang phục truyền thống ít có hoa văn và chủ yếu sử dụng các màu đen, trắng và đỏ.

Nhà ở dân tộc Xơ Đăng Việt Nam

Người Xơ Đăng truyền thống thường ở trong nhà sàn, và trước đây, nhà của họ thường là nhà dài để cả đại gia đình sống chung với nhau. Tuy nhiên, hiện nay, hình thức tách riêng hộ gia đình riêng cũng đã trở nên phổ biến.

Vị trí xây dựng nhà trong làng thường được tuân theo các tập quán địa phương. Có nơi nhà được xây quanh nhà rông ở trung tâm làng, còn ở những nơi khác, các ngôi nhà được xây dựng hàng lớp ngang theo địa hình đất đai mà không có nhà rông.

Kỹ thuật xây dựng nhà của người Xơ Đăng chủ yếu sử dụng ngoàm và buộc dây. Mỗi hàng cột chạy dọc nhà được kết nối thành một vì cột, và mỗi ngôi nhà thường có hai vì cột. Đây là phương pháp truyền thống để xây dựng nhà sàn của người Xơ Đăng.

One thought on “Giới thiệu dân tộc Xơ Đăng Việt Nam

  1. Pingback: Danh sách dân tộc Việt Nam - ATI

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *