Dân tộc Thổ còn được gọi là người Cuối hoặc người Mọn, là một nhóm dân tộc thuộc tộc người Việt-Mường, có khu vực cư trú chính ở phía tây tỉnh Nghệ An, Việt Nam. Họ được công nhận là một trong 54 dân tộc tồn tại tại Việt Nam. Trước năm 1945, người Thổ thường được xem là người Mường và không có định danh dân tộc riêng.
Mục lục
- Giới thiệu dân tộc Thổ Việt Nam
- Dân số và địa bàn cư trú dân tộc Thổ Việt Nam
- Ngôn ngữ dân tộc Thổ Việt Nam
- Điều kiện giáo dục dân tộc Thổ Việt Nam
- Đặc điểm kinh tế dân tộc Thổ Việt Nam
- Đặc điểm văn hóa, phong tục dân tộc Thổ Việt Nam
- 1. Ẩm thực
- 2. Hôn nhân
- 3. Tôn giáo, tín ngưỡng
- 4. Tang ma
- 5. Lế Tết
- Trang phục dân tộc Thổ Việt Nam
- Nhà ở dân tộc Thổ Việt Nam
Giới thiệu dân tộc Thổ Việt Nam
Cách đây khoảng 4.000 năm, một phần người Việt cổ sinh sống tại vùng trung du và miền núi của tỉnh Nghệ An, và một phần khác sinh sống ở tỉnh Thanh Hóa. Sau đó, một nhóm dân chuyển xuống vùng đồng bằng và dần dần trở thành người Việt, trong khi một số người khác vẫn ở lại địa bàn cư trú cũ, và chính những người này là tổ tiên của người Thổ ngày nay.
Người Thổ còn được gọi bằng các tên khác như Người Nhà Làng, Kẹo, Mọn, Cuối, Họ, Đan Lai, Ly Hà, Tày Pọng, Con Kha, Xá Lá Vàng…
Dân số và địa bàn cư trú dân tộc Thổ Việt Nam
Theo số liệu của Điều tra 53 dân tộc thiểu số năm 2019, dân số của người Thổ là 91.430 nhân khẩu, bao gồm 47.019 nam và 44.411 nữ. Với con số này, người Thổ đứng thứ 23 trong số 54 tộc người hiện có tại Việt Nam.
gười Thổ cư trú chủ yếu ở vùng trung du và miền núi của tỉnh Nghệ An và Thanh Hóa. Địa bàn cư trú hiện nay của người Thổ là một giao điểm của các luồng di cư từ bắc vào nam, từ miền xuôi lên miền ngược. Các nhóm người Thổ đã hòa nhập thành một cộng đồng dân tộc Thổ.
Người Thổ bao gồm nhiều nhóm địa phương như sau:
- Thổ Mọn: Đa số có nguồn gốc từ người Mường, sinh sống ở các huyện miền núi của tỉnh Thanh Hóa và một số xã thuộc các huyện Nghĩa Đàn, Tân Kỳ, Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An.
- Thổ Kẹo (Kẻo): Sống chủ yếu tại xã Nghĩa Quang, thị xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An.
- Thổ Lâm La: Tập trung sinh sống ở các xã thuộc tổng Lâm La cũ, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An.
- Thổ Cuối: Sống ở xã Nghĩa Quang, thị xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An.
- Tày Pọng: Sinh sống tập trung ở xã Tam Hợp, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An.
- Đan Lai – Ly Hà: Cư trú ở một số xã thuộc huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An. Ngoài ra, còn có các tên gọi khác như Thổ Giai Xuân, Con Kha, Họ. Trước đây, một phần người Thổ còn được gọi là “Xá Lá Vàng,” là tên gọi chung chỉ các nhóm dân cư du canh và du cư không ổn định nhất.
Ngôn ngữ dân tộc Thổ Việt Nam
Ngôn ngữ của người Thổ bao gồm tiếng Việt và tiếng Thổ. Tiếng Thổ thuộc nhóm ngôn ngữ Việt-Mường, một nhánh của ngữ hệ Nam Á.
Điều kiện giáo dục dân tộc Thổ Việt Nam
Trong quá khứ, người Thổ không có văn tự riêng, chỉ một số người biết chữ Hán. Tuy nhiên, ngày nay, tiếng Việt đã trở thành ngôn ngữ phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong cộng đồng người Thổ.
Theo số liệu thống kê của Tổng cục Thống kê năm 2019, tỷ lệ người từ 15 tuổi trở lên biết đọc, biết viết chữ phổ thông của người Thổ là 94,9%. Tỷ lệ người đi học chung cấp tiểu học là 101,4%, tỷ lệ người đi học chung cấp trung học cơ sở là 93,4%, tỷ lệ người đi học chung cấp trung học phổ thông là 59,3%. Tỷ lệ trẻ em ngoài nhà trường là 9,2%. Các con số này cho thấy mức độ tiếp cận giáo dục của người Thổ đang được cải thiện và ngày càng tăng lên.
Đặc điểm kinh tế dân tộc Thổ Việt Nam
Dân tộc Thổ chủ yếu dựa vào việc làm nương, rẫy và một số nhỏ làm ruộng nước để sinh sống. Cây lương thực chủ yếu được trồng bao gồm lúa, sắn và ngô. Trong các nhóm dân tộc như Kẹo, Mọn, Cuối, gai là cây được trồng phổ biến và có vai trò quan trọng trong đời sống kinh tế của người dân. Ngoài ra, nghề đánh cá cũng phát triển trong cộng đồng người Thổ, và hoạt động săn bắt, hái lượm cũng được thực hiện ở một số vùng, đóng góp vào việc giảm khó khăn trong cuộc sống.
Trong những năm gần đây, cùng với sự phát triển của đất nước, cộng đồng người Thổ đã triển khai mô hình vườn chuẩn nông thôn và phục hồi các mô hình làm bánh gai, đan võng gai… nhằm tăng thu nhập cho gia đình và góp phần bảo tồn văn hóa dân tộc Thổ trong sự phát triển kinh tế-xã hội tại địa phương.
Theo số liệu của Tổng cục Thống kê năm 2019, tỷ lệ thất nghiệp của người Thổ là 0,45%; tỷ trọng lao động làm việc trong khu vực phi nông nghiệp là 28,6%; tỷ lệ hộ nghèo và hộ cận nghèo lần lượt là 13,5% và 24,4%; 93,2% hộ gia đình sử dụng nguồn nước hợp vệ sinh và 98,8% hộ gia đình sử dụng điện lưới để thắp sáng.
Đặc điểm văn hóa, phong tục dân tộc Thổ Việt Nam
1. Ẩm thực
Trong ẩm thực của người Thổ, trước đây các nhóm ở vùng cao chủ yếu ăn cơm nếp đồ bằng hông, nhưng hiện nay hầu hết đã chuyển sang ăn gạo tẻ. Khi kháng hạt đói kém, họ thường ăn các loại củ, rau và quả hái từ rừng. Trong các dịp lễ, ngày Tết, người Thổ thường làm các loại bánh chưng, bánh giầy, bánh gai để ăn.
Rượu là một phần không thể thiếu trong ẩm thực của người Thổ. Họ thường ưa thích rượu sắn, rượu gạo và rượu cần. Rượu được uống bởi cả nam và nữ, và nó là một phần quan trọng trong các dịp lễ tết. Ngoài ra, cả nam giới và phụ nữ trong cộng đồng người Thổ cũng thích ăn trầu. Trầu được sử dụng để mời khách trong các dịp thường ngày, ngày lễ và cũng được sử dụng trong lễ cưới.
2. Hôn nhân
Trong văn hóa người Thổ, tục ngủ mái là một đặc điểm độc đáo và phổ biến. Điều này cho phép con trai và con gái trong cộng đồng có cơ hội trao đổi tâm tình, thể hiện sự quan tâm và thể hiện tình yêu của mình dưới mái nhà chung. Tuy nhiên, hành vi trong các buổi ngủ mái phải tuân thủ quy tắc và không được vi phạm, bởi dư luận và luật tục trong cộng đồng người Thổ rất nghiêm khắc.
Từ những buổi ngủ mái, các cặp đôi dần dần hình thành và tiến tới việc tổ chức một cuộc hôn nhân chính thức. Quá trình này thường đi kèm với sự tham gia và đồng ý của gia đình hai bên, và các nghi lễ truyền thống có thể được tổ chức để tôn vinh tình yêu và sự gắn kết gia đình.
3. Tôn giáo, tín ngưỡng
Trong tín ngưỡng của người Thổ, họ thường thờ cúng vạn vật hữu linh và có tín ngưỡng “chủ”. Điều này bao gồm việc tôn kính và thờ cúng tổ tiên, các thần thổ công, thần bếp, thổ địa, Thành hoàng và các loại ma như ma rừng, ma suối, ma cây, ma núi và các linh vật khác.
Thờ cúng tổ tiên là một phần quan trọng trong văn hóa và tín ngưỡng của người Thổ. Họ thường xây dựng các đền thờ tổ tiên và thực hiện các nghi lễ, cúng dường để tôn vinh và kính trọng ông bà tiền nhân. Ngoài ra, họ cũng tôn kính các thần linh gắn liền với cuộc sống hàng ngày và thiên nhiên xung quanh.
Điều này thể hiện sự kết hợp giữa tôn giáo và tâm linh trong đời sống của người Thổ, đồng thời thể hiện lòng biết ơn và sự tôn trọng đối với sự sống và nguồn cội của họ.
4. Tang ma
Trong nền văn hóa người Thổ, tang lễ được coi là một sự kiện quan trọng và linh thiêng. Việc quan tài được chế tạo và đặt cũng có thể có những quy định và truyền thống đặc biệt, tùy thuộc vào từng nhóm dân tộc và địa phương cụ thể. Tuy nhiên, việc giữ nguyên hình dạng cây gỗ đục bụng và đặt quan tài theo hướng chân xuôi theo dòng nước chảy có thể không phải là một quy tắc chung cho tất cả các nhóm Thổ.
Cũng giống như nhiều nền văn hóa khác, người Thổ thường thực hiện các nghi lễ cúng tế và tưởng nhớ người đã qua đời sau khi chôn cất. Việc cúng người chết vào các dịp như 30 ngày, 50 ngày và 100 ngày sau khi chôn cất cũng có thể là một phần của các tập tục truyền thống trong văn hóa của họ.
5. Lế Tết
Người Thổ trước đây có một truyền thống văn hóa phong phú, bao gồm ca dao, tục ngữ, câu đố, truyện cổ và những điệu ca hát đặc trưng. Tuy nhiên, theo thời gian, một phần văn nghệ dân gian của người Thổ đã bị quên lãng và mất mát.
Tuy vậy, trong các dịp hội hè và lễ tết, người Thổ vẫn tụ tập lại để thể hiện các hình thức văn hóa dân gian truyền thống. Họ cùng nhau uống rượu cần, hát múa và thể hiện những điệu nhảy đặc trưng. Tiếng cồng chiêng cùng với những câu hát đối tạo nên không khí sôi động và vui tươi trong các buổi hội hè. Đặc biệt, những câu hát đối của người Thổ có những đặc điểm riêng, tạo nên sự độc đáo và đặc sắc của văn hóa âm nhạc dân gian của họ.
Điều này thể hiện sự gắn bó và truyền thống văn hóa sâu sắc trong cộng đồng người Thổ, mặc dù có một số khó khăn trong việc bảo tồn và phát huy những di sản văn hóa này trong thời đại hiện đại.
Trang phục dân tộc Thổ Việt Nam
Trang phục truyền thống của người Thổ có những đặc điểm riêng biệt phản ánh nét đẹp và truyền thống văn hóa của họ. Dưới đây là mô tả về trang phục nam nữ Thổ:
- Trang phục nam: Bộ trang phục nam gồm quần đũng rộng màu nâu hoặc màu cháo lòng, có cạp vấn. Áo ngắn hoặc áo lương màu đen, thường được làm từ vải tự nhiên. Đầu đội khăn nhiễu tím, thể hiện sự truyền thống và đặc trưng của người Thổ. Chân đi guốc mộc, đây cũng là một trang phục truyền thống phổ biến trong dân tộc Thổ.
- Trang phục nữ: Phụ nữ Thổ thường mặc áo trắng kết hợp với váy bằng vải sợi bông nhuộm chàm. Váy thường có các đường sọc ngang được dệt kẻ, và khi mặc, những đường sọc này tạo thành các vòng tròn song song quanh thân. Điều này tạo nên sự độc đáo và đẹp mắt trong trang phục của phụ nữ Thổ. Đầu đội khăn vuông trắng tương tự như trang phục của người Mường, và trong các dịp tang lễ, phụ nữ Thổ sử dụng khăn dài trắng giống như người Việt.
Trang phục truyền thống của người Thổ thể hiện sự đa dạng và sắc sảo trong nghệ thuật dệt may, đồng thời cũng thể hiện sự tôn trọng và gìn giữ truyền thống văn hóa của dân tộc Thổ.
Nhà ở dân tộc Thổ Việt Nam
Nhà ở truyền thống của người Thổ thường là loại nhà sàn, có cấu trúc gỗ và tre nứa. Những ngôi nhà này được xây dựng bằng cách chồng các cột gỗ lên nhau để tạo nên sàn nhà. Bên ngoài, nhà được che chắn bằng gỗ rừng và lợp bằng lá giản đơn hoặc vật liệu tự nhiên khác.
Tuy nhiên, trong thời gian gần đây, người Thổ cũng đang có xu hướng chuyển đổi từ nhà sàn sang nhà đất, tức là xây dựng các ngôi nhà trên mặt đất thay vì trên sàn gỗ. Một số người Thổ cũng đã xây dựng những ngôi nhà tầng theo kiểu nhà người Việt, với kiến trúc và cấu trúc hiện đại hơn. Sự thay đổi này thường phản ánh sự phát triển và thích nghi với môi trường và cuộc sống hiện đại.
Pingback: Danh sách dân tộc Việt Nam - ATI