Giới thiệu dân tộc Tà Ôi Việt Nam

Dân tộc Tà Ôi bao gồm 3 nhóm địa phương được biết đến với các tên gọi khác nhau như kan tua, Pa Cô, Ba Hi hoặc Pa Hi. Họ là một dân tộc cư trú ở miền trung Việt Nam và nam Lào. Tại Việt Nam, người Tà Ôi được xếp vào một trong 54 dân tộc của đất nước.

Giới thiệu dân tộc Tà Ôi Việt Nam

Giới thiệu dân tộc Tà Ôi Việt Nam

Dân tộc Tà Ôi là một trong 54 dân tộc tồn tại tại Việt Nam. Họ cư trú chủ yếu ở miền trung Việt Nam và nam Lào. Người Tà Ôi được chia thành ba nhóm địa phương, được biết đến dưới các tên gọi kan tua, Pa Cô, Ba Hi hoặc Pa Hi.

Theo cuộc điều tra dân số Việt Nam năm 2019, dân số của người Tà Ôi ở Việt Nam là khoảng 52.356 người, thuộc nhóm Tà Ôi Thượng (Upper Ta Oi) theo Joshua Project. Trong khi đó, ở Lào, theo Joshua Project năm 2019, có khoảng 48.000 người Tà Ôi Thượng và 22.000 người Tà Ôi Hạ.

Người Tà Ôi nói một ngôn ngữ riêng gọi là tiếng Tà Ôi. Đây là một ngôn ngữ thuộc ngữ chi Ka Tu, một nhánh ngôn ngữ trong hệ ngữ tộc Môn-Khmer. Ngữ tộc Môn-Khmer là một nhánh ngôn ngữ phổ biến ở khu vực Nam Á.

Dân tộc Tà Ôi có một nền văn hóa độc đáo và truyền thống lâu đời. Họ thường sinh sống và làm việc trong các cộng đồng nông nghiệp, chủ yếu dựa vào canh tác lúa, trồng cây trái và nuôi các loại gia súc.

Ngoài hoạt động nông nghiệp, người Tà Ôi cũng thể hiện sự tài năng trong thủ công mỹ nghệ. Họ thường làm ra những sản phẩm thủ công truyền thống như dệt may, điêu khắc gỗ, chạm trổ và thêu thùa. Những tác phẩm nghệ thuật này thường mang nét đặc trưng và đẹp mắt của văn hóa Tà Ôi.

Dân tộc Tà Ôi cũng có những nghi lễ, tục ngữ và tín ngưỡng tôn giáo đặc trưng. Họ thường tuân theo đạo Phật và thực hiện các hoạt động tôn giáo theo truyền thống của mình.

Dân tộc Tà Ôi, với đa dạng văn hóa và sự gắn kết trong cộng đồng, là một phần quan trọng của đa dạng dân tộc và di sản văn hóa của Việt Nam và Lào.

Dân số và địa bàn cư trú dân tộc Tà Ôi Việt Nam

Theo số liệu từ cuộc điều tra dân tộc thiểu số vào ngày 1 tháng 4 năm 2019, dân tộc Tà Ôi có tổng số 52.356 người. Trong đó, dân số nam chiếm 26.201 người và dân số nữ là 26.155 người. Khoảng 92,5% dân số Tà Ôi sinh sống tại các vùng nông thôn.

Dân tộc Tà Ôi chủ yếu cư trú tại hai huyện Đakrông và Hướng Hóa thuộc tỉnh Quảng Trị, cũng như huyện A Lưới thuộc tỉnh Thừa Thiên Huế.

Ngôn ngữ dân tộc Tà Ôi Việt Nam

Ngôn ngữ của người Tà Ôi thuộc nhóm ngôn ngữ Môn – Khơ Me, một ngữ hệ phổ biến ở khu vực Nam Á. Cách đây một thời gian, đã có sự phát triển chữ viết bằng chữ cái Latinh dựa trên ngôn ngữ Tà Ôi, tạo ra bộ vần và sử dụng tiếng Pa Cô làm chuẩn.

Điều kiện giáo dục dân tộc Tà Ôi Việt Nam

Theo cuộc điều tra dân tộc thiểu số tháng 4 năm 2019, tỷ lệ người Tà Ôi từ 15 tuổi trở lên biết đọc và biết viết chữ phổ thông là 78,4%. Tỷ lệ người Tà Ôi đi học chung cấp tiểu học là 99,8%, chung cấp trung học cơ sở là 83,1%, và chung cấp trung học phổ thông là 52,8%. Tỷ lệ trẻ em Tà Ôi ngoài nhà trường là 17,8%. Tuy nhiên, chỉ có 6,3% người Tà Ôi từ 15 tuổi trở lên biết đọc và viết chữ theo ngôn ngữ dân tộc của mình.

Đặc điểm kinh tế dân tộc Tà Ôi Việt Nam

Người Tà Ôi dựa vào việc làm rẫy và trồng lúa rẫy là nguồn sống chính của họ. Cách thức canh tác tương tự như các dân tộc Cơ Tu, Bru – Vân Kiều. Ngoài ra, hình thức canh tác ruộng nước cũng đã phát triển ở nhiều vùng.

Bên cạnh các cây trồng truyền thống, trong những năm gần đây, người Tà Ôi đã mở rộng việc trồng thêm một số loại cây mới như cà phê, tre, lồ ô, mây, keo,… và chuyển sang chăn nuôi gia súc gia cầm, đào ao thả cá thương phẩm. Nghề dệt zèng (thổ cẩm truyền thống) cũng đã tồn tại từ lâu đời trong cộng đồng người Tà Ôi. Sản phẩm dệt zèng được các dân tộc láng giềng ưa chuộng, đặc biệt là y phục có đính hoa văn bằng chì và cườm trắng. Quan hệ thương mại với bên Lào cũng đóng vai trò quan trọng đối với người Tà Ôi.

Theo số liệu từ cuộc điều tra dân tộc thiểu số vào ngày 1 tháng 4 năm 2019: Tỷ lệ hộ nghèo là 35,4%, tỷ lệ hộ cận nghèo là 14,9%. Tỷ lệ thất nghiệp là 1,63%. Tỷ lệ lao động đã qua đào tạo và có bằng, chứng chỉ là 13,5%. Tỷ trọng lao động làm việc trong khu vực phi nông nghiệp là 34,3%. Tỷ trọng lao động đảm nhận công việc quản lý hoặc CMKT (cơ quan, cơ sở kinh tế) bậc cao và trung là 5,3%. Tỷ lệ hộ làm nghề thủ công truyền thống là 5,97%.

Đặc điểm văn hóa, phong tục dân tộc Tà Ôi Việt Nam

1. Ẩm thực

Cơm là nguồn lương thực chủ yếu của người Tà Ôi, và thường được nấu từ các loại ngô, sắn, khoai, củ mài, và được bổ sung khi thiếu gạo. Thức ăn hàng ngày của họ bao gồm các loại rau, măng, nấm, ốc, cá, thịt chim muông. Một món ăn phổ biến và được ưa thích là băm trộn, một món trộn tiết gia súc với thịt luộc.

Ngoài ra, trong khẩu phần ăn của người Tà Ôi còn có nước lã và rượu. Đặc biệt, rượu được chế từ nước cây thuộc họ dừa là một loại đồ uống phổ biến trong cộng đồng. Họ cũng sử dụng tẩu tự, một loại ống hút được làm từ gốc le hoặc đất nung, để hút thuốc lá.

2. Hôn nhân

Trong truyền thống của người Tà Ôi, sau khi cắt cụt 6 chiếc răng cửa hàm trên, trai gái sẽ trưởng thành và có thể bắt đầu tìm hiểu nhau để tiến đến việc kết hôn. Trong quá trình này, việc cưới hỏi thường do gia đình trai chủ động tiến hành.

Khi gia đình trai muốn cưới gái, họ sẽ gửi đại diện đến gia đình gái để đề nghị làm dâu. Gia đình gái sau đó có thể chấp nhận hoặc từ chối đề nghị này. Nếu gia đình gái đồng ý, con gái sẽ rời khỏi gia đình để trở thành dâu nhà chồng.

Trong quá trình cưới hỏi, gia đình trai sẽ đưa những món quà cưới gồm cồng, chiêng, ché, nồi đồng, trâu, lợn… như một phần của tiền cưới. Đây là một phần quan trọng để thể hiện sự tôn trọng và địa vị của gia đình trai.

Ngoài ra, cần lưu ý rằng một số người giàu có trong cộng đồng người Tà Ôi có thể có nhiều hơn một vợ. Tuy nhiên, việc này không phổ biến và phụ thuộc vào sự lựa chọn và khả năng của từng gia đình.

3. Ma chay

Trong văn hóa của người Tà Ôi, bãi mộ chung của làng được sử dụng để chôn cất những người đã qua đời một cách bình thường. Không có tục “chia của” cho người chết như một số dân tộc khác. Quá trình mai táng sau khi chết được thực hiện tạm thời.

Thường sau vài năm kể từ khi chôn cất, tang gia sẽ tổ chức lễ cải táng. Trong lễ này, hài cốt của người đã qua đời sẽ được đưa vào một quan tài mới và chôn cất trong bãi mộ, bên cạnh những thân nhân đã từ trần từ trước. Trong quá trình này, nhà mồ sẽ được trang trí đẹp bằng các chạm khắc và vẽ để tôn vinh linh hồn của người đã khuất.

4. Thờ cúng

Thờ cúng là một phần quan trọng trong tín ngưỡng của người Tà Ôi. Họ tin rằng mọi vật đều có siêu linh, bao gồm trời, đất, núi, rừng, suối nước, cây cối, con người, và con vật. Mỗi vật đều có “thần” hoặc hồn riêng. Trong nhiều làng, người Tà Ôi còn thờ cúng chung những vật “thiêng” như hòn đá, cái vòng đồng, chiêng, ché… Những vật này thường có dạng dị hình hoặc có xuất xứ khác lạ, được coi là có quan hệ huyền bí với cuộc sống của làng.

5. Lễ Tết

Lễ tết là một phần quan trọng của văn hóa người Tà Ôi. Có rất nhiều lễ cúng liên quan đến sức khỏe, tài sản, ngăn chặn dịch bệnh, và công việc làm rẫy. Những lễ cúng lớn thường bao gồm việc đâm trâu tế thần và trở thành ngày hội trong làng. Gắn với chu kỳ canh tác, có những lễ cúng quan trọng nhằm cầu nguyện cho thành công trong việc trồng trọt, mong có một mùa vụ bội thu và đủ đầy. Tết cổ truyền thường diễn ra sau khi thu hoạch lúa, trước khi bắt đầu mùa rẫy mới.

Trang phục dân tộc Tà Ôi Việt Nam

Trang phục dân tộc Tà Ôi Việt Nam

Người Tà Ôi có một cá tính dân tộc không rõ nét và nổi bật, do sự giao thoa của nhiều yếu tố văn hóa khác nhau. Trên trang phục, họ thường sử dụng đồ trang sức làm từ đồng, bạc, hạt cườm, xương. Tuy nhiên, các tục cà răng, căng tai, xăm mình và để tóc lá bài trước trán đã trở nên ít phổ biến hơn.

  • Trang phục nam giới thường là đóng khố và có thể mặc áo hoặc ở trần.
  • Trang phục nữ giới thường là váy ống ngắn kết hợp với áo, hoặc váy dài che phủ từ ngực trở xuống (đặc biệt ở nhóm Tà Ôi phía biên giới thuộc A Lưới). Có những nơi sử dụng thắt lưng sợi dệt và năm quấn khố mặc áo. Phụ nữ thường hay ở trần. Ngoài vải do tự dệt, người Tà Ôi cũng sử dụng vải mua từ Lào và y phục thông dụng của người Việt.

Trang sức truyền thống bao gồm các loại vòng tay, vòng chân, vòng cổ, khuyên tai, làm từ đồng, bạc, hạt cườm, mã não… Phụ nữ còn đeo cả loại vòng dây đồng quấn thành hình ống ôm quanh đoạn ống chân và cẳng tay. Tuy nhiên, tục cà răng, xăm trên da và đeo trang sức để làm căng rộng lỗ xâu ở dái tai chỉ còn tồn tại ở số ít người già.

Nhà ở dân tộc Tà Ôi Việt Nam

Nhà truyền thống của người Tà Ôi là nhà sàn dài, và trong quá khứ có thể rất dài, có thể kéo dài đến hàng trăm mét. Những ngôi nhà này được chia thành nhiều phòng riêng biệt để ở của các cặp vợ chồng và con cái, được gọi là “bếp”. Trong làng, các “bếp” thường có mối quan hệ bà con thân thuộc với nhau.

Mái nhà có hình dạng uốn cong ở hai đầu và hình dạng hồi xuống. Trên đỉnh dốc của mái nhà, thường có một khau cút nhô lên. Trong nhà, mỗi “bếp” (gia đình riêng) có một buồng sinh hoạt riêng biệt để đảm bảo không gian riêng tư cho mỗi gia đình.

One thought on “Giới thiệu dân tộc Tà Ôi Việt Nam

  1. Pingback: Danh sách dân tộc Việt Nam - ATI

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *