Dân tộc Sán Dìu (còn được gọi là Sán Déo, Trại, Trại Đất, Mán quan cốc, San Déo Nhín) là một dân tộc thiểu số tại Việt Nam. Họ sinh sống chủ yếu tại miền trung du của một số tỉnh thuộc miền Bắc Việt Nam như Vĩnh Phúc, Tuyên Quang, Thái Nguyên, Bắc Giang và Quảng Ninh.
Mục lục
- Giới thiệu dân tộc Sán Dìu Việt Nam
- Dân số và địa bàn cư trú dân tộc Sán Dìu
- Ngôn ngữ dân tộc Sán Dìu
- Đặc điểm kinh tế dân tộc Sán Dìu
- 1. Trồng trọt
- 2. Chăn nuôi
- 3. Khai thác lâm thổ sản và săn bắn
- 4. Nghề thủ công
- Đặc điểm văn hóa, phong tục dân tộc Sán Dìu
- 1. Ẩm thực
- 2. Phong tục cưới hỏi
- 3. Phong tục thờ cúng
- 4. Đón Tết
- Trang phục dân tộc Sán Dìu
- Nhà cửa dân tộc Sán Dìu
Giới thiệu dân tộc Sán Dìu Việt Nam
Về nguồn gốc dân tộc, có thể suy nghĩ về nguồn gốc của người Sán Dìu dựa vào tên tự nhận là Sơn Dao. Một số nhà nghiên cứu, như Ma Khánh Bằng, đã đưa ra giả thuyết rằng người Sán Dìu có nguồn gốc từ người Dao. Trong quá khứ, cộng đồng người Dao đã trải qua sự thống trị và đàn áp từ phía chính quyền phong kiến Trung Quốc, khiến nhóm người này phải di cư và sống lang thang ở nhiều nơi khác nhau để tìm kiếm sinh kế và phát triển. Người Sán Dìu đã di cư đến Việt Nam nhằm bảo toàn tính mạng, huyết thống.
Dân số và địa bàn cư trú dân tộc Sán Dìu
Theo số liệu từ Điều tra về 53 dân tộc thiểu số vào ngày 1/4/2019, tổng dân số của người Sán Dìu trên toàn quốc là 183.004 người, trong đó có 94.743 nam và 88.261 nữ. Số hộ dân được ghi nhận là 54.901 hộ, với tỷ lệ dân số sinh sống ở khu vực nông thôn chiếm 89,8%.
Người Sán Dìu tập trung cư trú chủ yếu tại các tỉnh và thành phố như Thái Nguyên, Vĩnh Phúc, Bắc Giang, Quảng Ninh, Tuyên Quang, Hải Dương và các địa phương khác. Họ sinh sống trong các khu vực chòm, xóm riêng biệt hoặc xen kẽ với người Hoa, người Kinh, người Tày, người Nùng tại địa phương.
- Thái Nguyên (56.477 người, chiếm 30,1% tổng số người Sán Dìu tại Việt Nam),
- Vĩnh Phúc (46.222 người, chiếm 25,1% tổng số người Sán Dìu tại Việt Nam),
- Bắc Giang (33.846 người),
- Quảng Ninh (20.669 người),
- Tuyên Quang (15.440 người),
- Hải Dương (1.830 người)
Ngôn ngữ dân tộc Sán Dìu
Người Sán Dìu thuộc một trong 53 dân tộc thiểu số tại Việt Nam, và họ nằm trong nhóm ngôn ngữ Hán-Tạng. Do đã sống lâu đời bên cạnh người Hán ở phía nam, người Sán Dìu đã dần mất đi tiếng mẹ đẻ (tiếng Dao) và thay vào đó là sử dụng ngôn ngữ Hán Quảng Đông.
Trước đây, thanh niên thường học chữ Hán để trở thành thầy cúng, nhưng hiện nay chỉ còn rất ít người biết viết chữ Hán.
Đặc điểm kinh tế dân tộc Sán Dìu
1. Trồng trọt
Người Sán Dìu sinh sống trên vùng đồi gò thấp miền trung du, với địa hình hình bát úp. Mặc dù khí hậu và thủy văn không thuận lợi cho nông nghiệp, người Sán Dìu vẫn sử dụng các loại cây trồng như lúa, khoai, ngô, sắn… Họ canh tác trên các loại ruộng bao gồm ruộng lầy thụt, ruộng nước, ruộng bậc thang và ruộng cạn.
2. Chăn nuôi
Người Sán Dìu chú trọng đến chăn nuôi không chỉ để sử dụng sức kéo và lấy thịt, mà còn để sử dụng phân chuồng làm phân bón cho đồng ruộng. Gia cầm phổ biến trong chăn nuôi bao gồm gà, vịt, ngan và ngỗng. Nuôi lợn cũng được chú ý đặc biệt vì thu được thực phẩm từ các loại hoa màu phụ.
Một số người Sán Dìu ở những khu vực gần rừng hoặc đồi cây còn nuôi ong để thu hoạch mật ong. Một số người cũng tham gia nuôi tằm để thu hoạch tơ tằm, mặc dù hoạt động này không được quan tâm nhiều.
3. Khai thác lâm thổ sản và săn bắn
Người Sán Dìu có lợi thế về lâm thổ sản trên vùng địa bàn cư trú, bao gồm gỗ, tre, nứa, lá và các loại củ (như củ nâu, củ báng, củ mài), rau rừng (như rau bò khai, rau tàu bay, rau gai, rau đắng), cây thuốc, củi đốt… Đây là nguồn tài nguyên quan trọng để đáp ứng nhu cầu hàng ngày.
Người Sán Dìu ở Tuyên Quang phổ biến việc thu lượm cây để trang trí nhà, đặc biệt là hoa phong lan và hoa địa lan. Ngoài ra, việc trồng cây này cũng mang lại giá trị kinh tế cho người dân.
Bên cạnh việc khai thác lâm thổ sản, người Sán Dìu cũng tham gia săn bắn các loài thú rừng.
4. Nghề thủ công
Bên cạnh nghề nông nghiệp, người Sán Dìu còn thực hiện một số nghề thủ công phụ như đan lát, kéo sợi, dệt vải, gốm, mộc và rèn.
Trong quá khứ, người Sán Dìu còn sử dụng nghề dùng giấy dó, đóng thành quyển, viết bằng bút lông và mực Tàu để ghi chép về gia phả, văn mo, lịch, truyện cổ tích và thơ ca.
Đặc điểm văn hóa, phong tục dân tộc Sán Dìu
1. Ẩm thực
Ẩm thực của người Sán Dìu thường bao gồm các món ăn truyền thống. Họ thường ăn cơm tẻ kết hợp với khoai sắn, tạo thành một bữa ăn đơn giản nhưng no đủ. Sau bữa ăn, họ thường uống thêm bát cháo loãng, tương tự như người Nùng.
Ngoài ra, người Sán Dìu cũng có một số món ăn đặc trưng khác như thịt nướng, canh rau sống, gỏi cá, nem chua, xôi nếp, bánh chưng… Đặc biệt, món ăn của người Sán Dìu thường mang hương vị tự nhiên, đậm đà, phản ánh cuộc sống và văn hóa dân tộc của họ.
2. Phong tục cưới hỏi
Trong nghi lễ cưới hỏi của người Sán Dìu, có tục lễ khai hoa tửu diễn ra tại nhà của cô gái, trước khi cô dâu về nhà chồng. Người đại diện gia đình của chú rể mang theo một bình rượu và một đĩa. Trên đĩa được lót hai miếng giấy cắt thành hình hoa, miếng trắng đặt dưới và miếng đỏ đặt trên cùng. Trên đĩa còn đặt hai quả trứng luộc có xâu chỉ đỏ và buộc hai đồng xu ở mỗi bên trứng. Sau khi cúng, người tham dự lễ sẽ bóc trứng và hòa lòng đỏ với rượu để mừng hạnh phúc của cô dâu và chú rể.
3. Phong tục thờ cúng
Trong tín ngưỡng của người Sán Dìu, họ thờ cúng tổ tiên và pháp sư trên bàn thờ. Trên bàn thờ thường đặt ba bát hương để thờ tổ tiên, pháp sư và táo quân. Nếu chủ nhà chưa được cấp sắc thì chỉ có hai bát hương. Ngoài ra, người Sán Dìu cũng thờ thần thổ trong miếu thờ thành hoàng ở đình. Đối với những người mới mất và chưa được truy điệu, họ đặt bát hương thấp hơn để thờ cúng. Tổ chức lễ cúng này là để tôn vinh tổ tiên và tôn giáo trong đời sống hàng ngày của người Sán Dìu.
4. Đón Tết
Tết Đông chí là một ngày lễ quan trọng và mang ý nghĩa đặc biệt đối với người Sán Dìu. Ngoài việc kỷ niệm sự thay đổi của mùa đông, Tết Đông chí còn có ý nghĩa cầu mong cho sự thịnh vượng và sinh sản trong gia đình.
Đặc biệt, đối với những cặp vợ chồng đã kết hôn mà vẫn chưa có con, Tết Đông chí trở thành một dịp quan trọng để cầu mong có con đàn, cháu đống. Sau khi đón Tết Đông chí, người vợ trở về nhà của bố mẹ để ở, trong khi đó người chồng mời ông mối đến hỏi và tổ chức một lễ cưới như là cưới vợ mới. Qua việc tổ chức lễ cưới lại, họ hy vọng rằng một sự khởi đầu mới sẽ mang lại may mắn và mang lại điều mà họ mong muốn – có con đẻ.
Tết Đông chí không chỉ là một dịp để kỷ niệm và cầu mong mà còn thể hiện tinh thần gia đình đậm đà và tình yêu thương giữa các thành viên trong cộng đồng người Sán Dìu.
Trang phục dân tộc Sán Dìu
Trang phục truyền thống của phụ nữ Sán Dìu mang đậm nét đặc trưng văn hóa dân tộc. Bộ trang phục này bao gồm các thành phần sau:
- Khăn đen: Phụ nữ Sán Dìu thường đội khăn đen trên đầu, đóng vai trò là phụ kiện trang trí và tôn vinh vẻ đẹp của phụ nữ.
- Áo dài: Áo dài có thể là áo dài đơn hoặc áo dài kép. Chiếc áo dài bên trong thường màu trắng, trong khi chiếc áo dài bên ngoài dài hơn một chút và có màu chàm. Đây là trang phục truyền thống mang tính biểu tượng của người Sán Dìu.
- Yếm: Yếm là một loại áo nhỏ màu đỏ, được mặc phía trên áo dài. Yếm thể hiện sự nữ tính và đằm thắm của người phụ nữ Sán Dìu.
- Thắt lưng: Thắt lưng có thể là màu trắng, hồng hoặc xanh lơ, được mang quanh eo để tạo điểm nhấn cho trang phục.
- Váy: Váy được làm từ hai mảnh rời, có cùng một cạp. Váy thường chỉ dài qua gối và có màu chàm, thể hiện sự truyền thống và tinh thần bền vững của dân tộc.
- Xà cạp: Xà cạp là một loại phụ kiện trang trí, có màu chàm hoặc màu trắng. Nó được đeo trên ngực hoặc vai, thêm sự duyên dáng cho trang phục.
- Ðồ trang sức: Người phụ nữ Sán Dìu thường đeo vòng cổ, vòng tay, hoa tai và dây xà tích bằng bạc để trang trí và làm nổi bật vẻ đẹp tự nhiên của mình.
Nam giới Sán Dìu thường ăn mặc theo phong cách trang phục của người Việt, bao gồm:
- Búi tóc và vấn khăn hoặc đội khăn xếp: Nam giới Sán Dìu có thể buộc tóc thành búi và đội vấn khăn hoặc khăn xếp trên đầu.
- Áo dài thâm: Áo dài là một loại áo truyền thống của người Việt, và nam giới Sán Dìu cũng mặc áo dài thâm, tức là áo dài có màu sắc tối, thường là màu đen hoặc màu đậm.
- Quần trắng: Nam giới Sán Dìu thường mặc quần trắng đi kèm với áo dài.
Những trang phục và phụ kiện truyền thống này thể hiện sự tôn trọng và gìn giữ văn hóa của người Sán Dìu, đồng thời tạo nên sự đẹp mắt và đặc trưng cho phong cách trang phục của dân tộc này.
Nhà cửa dân tộc Sán Dìu
Truyền thống nhà ở của người Sán Dìu là những ngôi nhà đất đơn giản, thường được xây dựng từ các vật liệu tự nhiên như gỗ, tre, cây cỏ và đất đá. Những ngôi nhà truyền thống này thường có cấu trúc đơn giản, thấp tầng, và được thiết kế để phù hợp với môi trường sống và khí hậu trong khu vực miền núi.
Tuy nhiên, với sự phát triển của xã hội và tác động của các yếu tố văn hóa, kinh tế và công nghệ, người Sán Dìu ngày nay đã thay đổi cách xây dựng nhà ở. Những ngôi nhà hiện đại của người Sán Dìu thường được xây dựng bằng bê tông, gạch hoặc xi măng, với kiến trúc và thiết kế phù hợp với xu hướng hiện đại và cá nhân hóa.
Ngôi nhà hiện đại của người Sán Dìu có thể có nhiều tầng, có các tiện nghi và trang thiết bị hiện đại, như điện, nước sạch, hệ thống điều hòa nhiệt độ, và các tiện ích khác. Những ngôi nhà này thường được thiết kế với sự cầu kỳ hơn, sử dụng các nguyên liệu và màu sắc khác nhau để tạo nên vẻ đẹp và tính thẩm mỹ.
Sự thay đổi trong kiến trúc và nhà ở của người Sán Dìu phản ánh sự phát triển và thích nghi của dân tộc này với thế giới hiện đại. Mặc dù đã làm nhà hiện đại và cầu kỳ hơn, người Sán Dìu vẫn giữ được giá trị và tôn trọng truyền thống văn hóa của mình.
Pingback: Danh sách dân tộc Việt Nam - ATI