Dân tộc Sán Chay còn được biết đến với các tên gọi khác như Cao Lan, Sán Chỉ, Hờn Bán và Sán Chấy, là một dân tộc sinh sống chủ yếu ở miền bắc Việt Nam. Họ thuộc nhóm dân tộc trong tổng số 54 dân tộc tại Việt Nam, với dân số ước tính là 201.398 người vào năm 2019.
Mục lục
- Giới thiệu dân tộc Sán Chay Việt Nam
- Dân số và địa bàn cư trú dân tộc Sán Chay Việt Nam
- Ngôn ngữ dân tộc Sán Chay
- Điều kiện giáo dục dân tộc Sán Chay
- Đặc điểm kinh tế dân tộc Sán Chay
- Đặc điểm văn hóa, phong tục dân tộc Sán Chay
- 1. Ẩm thực
- 2. Hôn nhân gia đình
- 3. Phong tục thờ cúng
- 4. Đón Tết
- Trang phục dân tộc Sán Chay
- Nhà cửa dân tộc Sán Chay
Giới thiệu dân tộc Sán Chay Việt Nam
ịch sử của người Sán Chay có liên quan đến di cư từ Trung Quốc sang Việt Nam vào cuối thời kỳ Minh và đầu thời kỳ Thanh, tức là khoảng 300-500 năm trước ngày nay.
Người Sán Chay bắt đầu di cư từ các vùng địa phương như Vân Nam, Quảng Tây và Quảng Tây Giang ở Trung Quốc sang khu vực miền bắc Việt Nam hiện nay. Nguyên nhân của di cư này có thể liên quan đến các yếu tố như xung đột chính trị, xã hội và kinh tế tại Trung Quốc, cũng như sự tìm kiếm cơ hội sống tốt hơn ở vùng đất mới.
Khi đến Việt Nam, người Sán Chay đã dần hòa nhập vào cộng đồng dân cư địa phương và xây dựng cư trú ở các khu vực miền bắc. Họ tiếp tục duy trì văn hóa, truyền thống và ngôn ngữ riêng của mình, đồng thời cũng hòa nhập và tạo ra sự đa dạng văn hóa trong cộng đồng đa dạng dân tộc của Việt Nam.
Dân số và địa bàn cư trú dân tộc Sán Chay Việt Nam
Theo số liệu điều tra dân số của 53 dân tộc thiểu số ngày 1/4/2019, tổng dân số của người Sán Chay là 201.398 người. Trong đó, số lượng nam giới là 102.750 người, số lượng nữ giới là 98.648 người. Trung bình mỗi hộ gia đình có quy mô 3,9 người/hộ.
Ngoài ra, tỷ lệ dân số sống ở khu vực nông thôn của người Sán Chay là 94,7%, cho thấy đa số người Sán Chay đang sinh sống và làm việc trong môi trường nông thôn, chủ yếu làm nghề nông nghiệp và chăn nuôi.
Người Sán Chay được chia thành hai nhóm chính là Cao Lan và Sán Chỉ. Họ tập trung chủ yếu ở ba huyện Sơn Dương, Yên Sơn, Hàm Yên thuộc tỉnh Tuyên Quang, huyện Phú Lương thuộc tỉnh Thái Nguyên, huyện Sơn Động thuộc tỉnh Bắc Giang và cũng rải rác trong các tỉnh đông bắc Bắc Bộ như Yên Bái, Quảng Ninh, Cao Bằng, Lạng Sơn. Một nhóm người Sán Chay cũng đã di cư và lập nghiệp tại các vùng Tây Nguyên, được tổ chức thành các làng. Họ tập trung đặc biệt tại các tỉnh sau:
- Tuyên Quang: 70.636 người, chiếm 36,2% tổng số người Sán Chay ở Việt Nam.
- Thái Nguyên: 39.472 người, chiếm 19,2% tổng số người Sán Chay ở Việt Nam.
- Bắc Giang: 30.283 người.
- Quảng Ninh: 16.346 người.
- Yên Bái: 10.084 người.
- Cao Bằng: 7.908 người.
- Đắk Lắk: 5.220 người.
- Lạng Sơn: 4.942 người.
- Phú Thọ: 4.278 người.
- Vĩnh Phúc: 1.912 người.
Ngôn ngữ dân tộc Sán Chay
Người Sán Chay được hình thành từ hai nhóm địa phương là Cao Lan và Sán Chỉ. Ngôn ngữ của họ cũng được chia thành hai nhánh khác nhau.
Tiếng Cao Lan thuộc nhóm ngôn ngữ Tày-Thái, nằm trong hệ ngôn ngữ Thái-Kadai. Đây là một nhóm ngôn ngữ có liên quan đến ngôn ngữ của các dân tộc Tày, Thái và một số dân tộc khác ở khu vực Đông Á.
Trong khi đó, tiếng Sán Chỉ thuộc nhóm ngôn ngữ Hán, có ảnh hưởng từ ngôn ngữ Hán-Tạng. Đây là một nhóm ngôn ngữ có liên quan đến tiếng Trung Quốc và ngôn ngữ của các dân tộc dân cư tại các vùng lân cận Trung Quốc.
Do sự tương tác và tương thích với môi trường xung quanh, người Sán Chay đã phát triển hai ngôn ngữ riêng biệt để giao tiếp trong cộng đồng của họ.
Điều kiện giáo dục dân tộc Sán Chay
Theo số liệu từ Điều tra 53 dân tộc thiểu số năm 2019, người Sán Chay có tỷ lệ biết đọc, biết viết chữ phổ thông từ 15 tuổi trở lên là 89,7%. Điều này chỉ ra rằng đa số người Sán Chay trong độ tuổi trưởng thành có khả năng đọc và viết chữ phổ thông.
Tỷ lệ đi học chung của trẻ em Sán Chay ở cấp tiểu học là 101,1%, cho thấy có một số trẻ em vượt qua độ tuổi tiểu học truyền thống và tiếp tục học cấp trung học cơ sở. Tỷ lệ này đạt 96,6% ở cấp trung học cơ sở, cho thấy sự tiếp tục học tập trong giai đoạn trung học. Tuy nhiên, tỷ lệ này giảm xuống còn 70,5% ở cấp trung học phổ thông, có thể do một số học sinh không tiếp tục học tập sau cấp trung học cơ sở.
Tỷ lệ người Sán Chay từ 15 tuổi trở lên biết đọc, viết chữ dân tộc mình là 7,1%, cho thấy một phần nhỏ người Sán Chay vẫn duy trì khả năng đọc và viết bằng ngôn ngữ dân tộc của họ.
Đáng chú ý, tỷ lệ trẻ em dân tộc Sán Chay trên 5 tuổi được đi học là 99,68%, cho thấy sự quan tâm và đầu tư vào giáo dục trẻ em trong cộng đồng Sán Chay.
Đặc điểm kinh tế dân tộc Sán Chay
Hoạt động trồng trọt cây lương thực trên đất dốc thực sự là hoạt động kinh tế chủ đạo của người Sán Chay. Người Sán Chay canh tác ruộng hai vụ, bao gồm vụ chiêm từ cuối tháng Giêng đến tháng 6 và vụ mùa. Trong vụ mùa, người Sán Chay chủ yếu trồng giống lúa Bao thai hồng (Bao thai lùn). Đồng thời, canh tác vườn đồi với các loại cây như vải, nhãn, hồng cũng đang trở thành xu hướng phát triển phổ biến, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho người Sán Chay, đặc biệt là ở tỉnh Bắc Giang.
Cơ cấu vật nuôi của người Sán Chay vẫn tập trung chủ yếu vào chăn nuôi trâu, bò để sử dụng trong công việc cày kéo và chăn nuôi gia cầm như gà, vịt, ngan để đáp ứng nhu cầu thực phẩm trong sinh hoạt gia đình và các nhu cầu lễ vật trong các nghi lễ truyền thống. Người Sán Chay cũng đánh bắt cá, tôm bằng chài lưới và vó, theo phương pháp không gây hại môi trường, để bảo vệ nguồn giống thủy sản và duy trì khai thác bền vững.
Một hoạt động kinh tế mới của người Sán Chay là nuôi ong mật. Nhiều gia đình đã phát triển nghề nuôi ong thành một hoạt động kinh tế chính, mang lại thu nhập cao và ổn định.
Theo số liệu từ Điều tra 53 dân tộc thiểu số vào ngày 1/4/2019, người Sán Chay có các chỉ số kinh tế và xã hội như sau: tỷ lệ thất nghiệp là 1,93%; tỷ lệ lao động qua đào tạo có bằng, chứng chỉ là 8,3%; tỷ trọng lao động làm việc trong khu vực phi nông nghiệp là 26,5%; tỷ trọng lao động làm công việc quản lý hoặc công việc khảo thí bậc cao và trung là 2,1%; tỷ lệ hộ nghèo là 18,7%; tỷ lệ hộ cận nghèo là 14,7%; tỷ lệ hộ sử dụng nguồn nước hợp vệ sinh là 89.1%; tỷ lệ hộ sử dụng điện lưới để thắp sáng là 98.9%
Đặc điểm văn hóa, phong tục dân tộc Sán Chay
1. Ẩm thực
Người Sán Chay có nguồn thức ăn chủ yếu bao gồm gạo nếp và gạo tẻ, cùng với ngô, khoai, và sắn. Những nguồn lương thực này được chế biến theo nhiều cách khác nhau như nấu, nướng, đồ, xay bột để làm bánh và làm bún. Trong văn hóa ẩm thực của người Sán Chay, đàn ông thường hút thuốc lào, một loại thuốc lá có nguồn gốc từ lá cây thuộc họ Solanaceae. Còn phụ nữ thường ăn trầu, một loại lá có chứa chất kích thích và có tác dụng nhai giúp giảm mệt mỏi và tăng sự tập trung. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng thuốc lá và trầu có thể gây hại cho sức khỏe nếu không sử dụng một cách có mức độ.
2. Hôn nhân gia đình
Dân tộc Sán Chay có nhiều họ khác nhau, mỗi họ lại được chia thành các chi khác nhau. Mỗi họ có thể có các tập tục và quan niệm riêng biệt. Trong văn hóa tôn giáo của người Sán Chay, mỗi họ thờ cúng một thần linh hay vị thần cụ thể. Điều này thể hiện sự đa dạng và độc đáo trong hệ thống tôn giáo và tín ngưỡng của dân tộc này.
Trong gia đình người Sán Chay, người cha có vai trò là chủ nhà và có quyền lãnh đạo. Tuy nhiên, khi có việc cưới vợ, nhà trai sẽ tổ chức lễ cưới cho con trai. Sau lễ cưới, cô dâu thường về ở cùng cha mẹ ruột và chỉ thỉnh thoảng đến nhà chồng thăm. Chỉ khi cô dâu mang thai, cô mới chính thức về sống với chồng và gia đình của chồng.
Điều này phản ánh một phần trong hệ thống gia đình và quan hệ hôn nhân của người Sán Chay, trong đó sự quan trọng của gia đình mẹ và việc duy trì quan hệ gắn bó với gia đình mẹ được coi trọng.
3. Phong tục thờ cúng
Trong gia đình người Sán Chay, việc thờ cúng đóng vai trò quan trọng và có nhiều bàn thờ khác nhau. Ngoài việc thờ cúng tổ tiên, người Sán Chay cũng thờ các vị thần khác như thần trời đất, thổ công, bà mụ (mẹ đất), thần nông (thần của nông nghiệp) và thần chăn nuôi.
Trong số các vị thần được thờ cúng, có một số vị phổ biến như Ngọc Hoàng (vị thần trụ trì tài chính, nguồn gốc từ đạo Phật), Phật Nam Hoa (buddha quan tài), và Táo Quân (thần trong truyền thuyết dân gian, đại diện cho việc quản lý và giám sát đời sống con người).
Thờ cúng các vị thần này không chỉ là nét đặc trưng của văn hóa tôn giáo của người Sán Chay, mà còn phản ánh sự quan tâm và tôn trọng đối với các linh hồn và thần linh, và sự mong muốn nhận được sự bảo trợ, may mắn và thịnh vượng từ các vị thần này.
4. Đón Tết
Lễ tết truyền thống của người Sán Chay là một dịp quan trọng và tràn đầy ý nghĩa trong năm. Dân tộc Sán Chay chào đón năm mới dựa trên lịch âm và thường diễn ra từ ngày 25 đến 27 tháng Chạp (tức khoảng tháng 12 âm lịch).
Trong dịp tết, người Sán Chay thường tiến hành các nghi lễ truyền thống như lễ cúng tổ tiên và cúng thần linh, để bày tỏ lòng tri ân và nhờ cầu cho sự bình an, may mắn và mùa màng bội thu trong năm mới. Họ cũng trang hoàng nhà cửa bằng cây hoa đào, hoa mai và các loại cây cỏ, mang ý nghĩa tượng trưng về sự thịnh vượng và sự sống mới.
Trong suốt kỳ nghỉ tết, người Sán Chay thường tham gia các hoạt động văn hóa và giải trí như xem múa lân, múa rồng, hát các bài hát truyền thống và tham gia các trò chơi dân gian. Họ cũng thường cùng gia đình và bạn bè thưởng thức các món ăn truyền thống và chia sẻ niềm vui trong không khí hân hoan.
Tết dân tộc Sán Chay là dịp quan trọng để người dân sum vầy bên gia đình, tôn vinh truyền thống và bảo tồn văn hóa dân tộc của mình. Đây là khoảng thời gian để họ tận hưởng niềm vui, hy vọng và chào đón một năm mới an lành, may mắn và thành công.
Trang phục dân tộc Sán Chay
Trang phục truyền thống của phụ nữ Sán Chay thường bao gồm váy chàm và áo dài được trang trí với hoa văn đặc trưng. Váy chàm thường được làm từ vải chàm có màu sắc tươi sáng và đẹp mắt. Áo dài cũng có các hoa văn được trang trí ở nách áo và lưng áo.
- Trang phục nữ: Trong cuộc sống hàng ngày, phụ nữ Sán Chay thường chỉ đơn giản dùng một thắt lưng chàm. Tuy nhiên, trong các dịp lễ hội, tế lễ hoặc những dịp đặc biệt, phụ nữ sẽ mặc những bộ đồ chàm đặc biệt, được trang trí đẹp hơn. Những bộ đồ này thường có các mảng vải màu trắng xen lẫn với mảng vải màu chàm phía trước ngực, và phía sau có hoa văn được thêu màu đỏ và trắng. Thắt lưng thường được làm bằng hai màu đỏ và xanh lơ. Trên đầu, phụ nữ Sán Chay đội khăn vuông màu chàm đen.
- Trang phục nam: đối với nam giới, trang phục truyền thống bao gồm áo chàm dài hoặc ngắn, kết hợp với quần màu nâu hoặc trắng.
Những trang phục này không chỉ thể hiện sự truyền thống và văn hóa đặc trưng của người Sán Chay, mà còn mang đến sự đẹp mắt và tô điểm cho những dịp đặc biệt trong cuộc sống của họ.
Nhà cửa dân tộc Sán Chay
Nhà truyền thống của người Sán Chay thường có kiểu kiến trúc nhà sàn hoặc nhà nửa sàn nửa đất. Nhà sàn là loại nhà được xây dựng trên sàn cao, được làm bằng gỗ, nâng cao khỏi mặt đất bằng cột chống. Nhà nửa sàn nửa đất là kiểu nhà một phần được xây dựng trên sàn cao và một phần còn lại là đất.
Mặt bằng sinh hoạt trong ngôi nhà sàn được chia thành các khu vực khác nhau để phục vụ các nhu cầu sinh hoạt gia đình. Trong nửa nhà phía trước, có buồng con gái ở đầu tiên, tiếp theo là bếp đun và nơi người già ngủ vào mùa rét, cuối cùng là buồng con dâu. Trên nửa nhà phía sau, bên trái là khu vực cao hơn mặt sàn chung để đặt bàn thờ tổ tiên, tiếp theo là nơi ngủ của người già khi mùa nóng và nơi tiếp khách nam. Bên phải là khu vực thấp hơn, được sử dụng làm nơi tiếp khách, ăn uống và ngủ đêm cho các thành viên nam nhỏ tuổi trong gia đình. Dưới gầm sàn là nơi đặt cối giã gạo và trước đây cũng được sử dụng để nhốt gia súc và gia cầm.
Cách chia thành các khu vực này phản ánh sự phân chia và tổ chức trong gia đình người Sán Chay, đồng thời đáp ứng các nhu cầu sinh hoạt và xã hội khác nhau của các thành viên trong gia đình.
Pingback: Danh sách dân tộc Việt Nam - ATI