Giới thiệu dân tộc Rơ Măm Việt Nam

Dân tộc Rơ Măm là một trong những dân tộc hiếm người ở Việt Nam. Họ thường sinh sống tại làng Le, xã Mô Rai, huyện Sa Thầy, tỉnh Kon Tum. Dân tộc Rơ Măm được xếp vào 54 dân tộc đặc biệt của Việt Nam

Giới thiệu dân tộc Rơ Măm Việt Nam

Giới thiệu dân tộc Rơ Măm Việt Nam

Về lịch sử, theo người già trong làng, người Rơ Măm đã sinh sống ở khu vực này từ rất lâu đời. Vào đầu thế kỷ XX, dân số của tộc người này khá đông, phân bố trong 12 làng và sống chung với người thuộc dân tộc Gia Lai. Tuy nhiên, hiện nay, họ chỉ tập trung sinh sống trong một làng duy nhất.

Người Rơ Măm sinh sống trong đơn vị cư trú gọi là “đê” hay làng. Đứng đầu làng là một ông già trưởng làng, được dân tín nhiệm và tôn trọng. Làng Le của người Rơ Măm hiện chỉ còn khoảng 10 ngôi nhà, bao gồm cả nhà rông.

Mỗi nhà trong làng có từ 10 đến 20 người, bao gồm các thế hệ khác nhau. Các thành viên trong mỗi gia đình có mối quan hệ thân thuộc với nhau. Mặc dù các cặp vợ chồng vẫn sống chung dưới một mái nhà, nhưng họ đã độc lập về mặt kinh tế.

Dân số và địa bàn cư trú dân tộc Rơ Măm Việt Nam

Theo số liệu từ Điều tra 53 dân tộc thiểu số vào ngày 1 tháng 4 năm 2019, dân số của người Rơ Măm là 639 người. Trong đó, dân số nam là 317 người và dân số nữ là 322 người. Tỷ lệ dân số sống ở khu vực nông thôn là 88,4%.

Trong lịch sử, vào những năm đầu thế kỷ XX, dân số của người Rơ Măm còn khá đông, và họ phân bố rải rác trong 12 làng xen lẫn với người Gia-rai trong tỉnh Kon Tum. Tuy nhiên, sau nhiều biến cố, hiện nay chỉ còn một làng duy nhất với dân số ít ỏi, nằm ở khu vực tiếp giáp giữa Việt Nam và Campuchia, thuộc huyện Sa Thầy, tỉnh Kon Tum.

Ngôn ngữ dân tộc Rơ Măm Việt Nam

Dân tộc Rơ Măm sử dụng ngôn ngữ Môn – Khơ Me, thuộc nhóm ngôn ngữ Nam Á, và có sự ảnh hưởng từ ngôn ngữ của dân tộc Khơ Me cũng như gần gũi với tiếng nói của một số nhóm trong dân tộc Xơ Ðăng. Ngoài ra, người Rơ Măm cũng thành thạo tiếng phổ thông và sử dụng nó trong giao tiếp.

Điều kiện giáo dục dân tộc Rơ Măm Việt Nam

Theo số liệu từ Điều tra 53 dân tộc thiểu số vào ngày 1 tháng 4 năm 2019, tỷ lệ người Rơ Măm từ 15 tuổi trở lên biết đọc, biết viết chữ phổ thông là 80,0%. Tỷ lệ người Rơ Măm đi học chung cấp tiểu học là 106,1%, tức là có một số người vượt qua độ tuổi chính quy để học tiểu học. Tỷ lệ người Rơ Măm đi học chung cấp trung học cơ sở là 77,1%, và tỷ lệ người Rơ Măm đi học chung cấp trung học phổ thông là 58,3%. Tỷ lệ trẻ em Rơ Măm ngoài nhà trường là 15,7%, tức là có một phần trẻ em không tham gia hệ thống giáo dục chính thức.

Đặc điểm kinh tế dân tộc Rơ Măm Việt Nam

Người Rơ Măm chủ yếu sống bằng nghề làm rẫy và trồng lúa nếp, cùng với một số lượng nhỏ lúa tẻ, ngô và sắn. Nghề trồng bông và dệt vải cũng được phát triển trong gia đình, và vải dệt ra trước đây không chỉ đáp ứng nhu cầu mặc của gia đình mà còn được sử dụng để trao đổi lấy hàng hóa như dầu đốt và muối ăn. Hiện nay, nhờ chính sách đặc biệt của Nhà nước, người Rơ Măm đã thay đổi cơ cấu cây trồng và chăn nuôi nhằm đạt hiệu quả kinh tế cao hơn.

Theo số liệu từ Điều tra 53 dân tộc thiểu số vào ngày 1 tháng 4 năm 2019, có một số chỉ tiêu về mức sống và việc làm của người Rơ Măm như sau: tỷ lệ hộ nghèo là 33,3%, tỷ lệ hộ cận nghèo là 36,4%, tỷ lệ hộ sử dụng nguồn nước hợp vệ sinh là 94,6%, và tỷ lệ hộ sử dụng điện lưới để thắp sáng là 98,4%.

Đặc điểm văn hóa, phong tục dân tộc Rơ Măm Việt Nam

1. Ẩm thực

Món cá gỏi kiến vàng

Trong vấn đề ăn uống, tập quán ăn bốc vẫn tồn tại khá phổ biến trong người Rơ Măm vào thời điểm hiện tại. Trong các ngày lễ tết và hội hè, cư dân thường uống rượu cần làm từ các loại gạo, sắn, bắp…

Món cá gỏi kiến vàng là một món ăn đặc trưng của người Rơ Măm. Người Rơ Măm sử dụng kiến vàng và trứng để nấu canh, trộn gỏi, xào với thịt thú rừng và nhiều món khác, nhưng món cá gỏi kiến vàng là món giữ được hương vị thơm ngon nguyên chất nhất.

Kiến vàng phong phú trong khu vực cư trú của người Rơ Măm. Khi thu hoạch tổ kiến vàng, người ta đặt một chậu nước phía dưới, sử dụng gọng dao để gõ nhẹ để kiến rơi vào chậu, sau đó nhẹ nhàng tách tổ đôi để lấy trứng kiến riêng. Trứng kiến vàng có màu trắng đục, to bằng hạt gạo và có mùi thơm nhẹ.

Cách làm cá gỏi kiến vàng khá đơn giản. Đầu tiên, cá suối được bắt và làm sạch, sau đó băm nhuyễn và vắt để khô nước nhằm loại bỏ mùi tanh. Kiến vàng và trứng được giã nhẹ và để ngoài nắng một lúc để khô lại. Tiếp theo, cá được trộn chung với kiến vàng, muối hột, ớt xanh và tiêu rừng. Thêm một chút thính gạo (bột gạo rang cháy nhẹ) để tạo mùi thơm. Khi ăn, người ta lấy lá sung cuốn lại vừa miệng và thưởng thức. Vị ngọt của cá suối hòa quyện với vị béo của trứng kiến và vị cay xé của tiêu ớt tạo nên một món ăn ngon đặc biệt.

2. Hôn nhân

Trong văn hóa người Rơ Măm, lễ cưới diễn ra theo một cách đơn giản. Đây là dịp để cộng đồng làng chứng kiến và chúc mừng bữa ăn chung đầu tiên của cặp vợ chồng mới. Thông thường, lễ cưới chỉ bao gồm một buổi ăn uống cộng cảm, không có các nghi lễ phức tạp.

Sau ngày cưới, đôi vợ chồng trẻ sẽ sống tại nhà của vợ trong khoảng 4-5 năm, sau đó có thể chuyển đến sống tại nhà của chồng hoặc luân phiên cư trú tại cả hai gia đình. Việc ly dị rất ít xảy ra trong cộng đồng người Rơ Măm.

Điều này thể hiện sự đơn giản và gắn kết trong cách tiếp nhận và duy trì mối quan hệ hôn nhân trong văn hóa của người Rơ Măm.

3. Tang ma

Trong văn hóa người Rơ Măm, khi có người chết, người ta thường sử dụng trống để thông báo cho cả làng biết. Trống được đánh để thông báo về sự kiện đau buồn này.

Xác chết sẽ được đặt ở phía trước của ngôi nhà, với đầu hướng vào bên trong và mặt nghiêng. Việc chôn cất thường được tiến hành trong một hoặc hai ngày sau đó. Các ngôi mộ sẽ được xếp hàng lối sao cho mặt người chết không hướng về phía làng.

Điều này phản ánh sự tôn trọng và quan tâm đối với người đã qua đời trong văn hóa của người Rơ Măm. Cách chôn cất và sắp xếp ngôi mộ cũng mang ý nghĩa tín ngưỡng và đảm bảo rằng linh hồn người chết không gây bất kỳ trở ngại hay xui xẻo cho cộng đồng.

4. Thờ cúng

Thờ cúng là một phần quan trọng trong tín ngưỡng của người Rơ Măm. Họ tin rằng cả linh hồn con người sau khi qua đời và các thần linh đều có quyền lực và sức mạnh siêu nhiên. Một trong những thần linh được tôn kính nhiều nhất là thần lúa. Người Rơ Măm thường thờ cúng thần lúa vào các dịp quan trọng như ngày bắt đầu trỉa giống, khi lúa lên đòng và trước ngày thu hoạch lúa. Việc thờ cúng thần lúa được thực hiện để cầu mong một mùa rẫy bội thu và bảo vệ mùa màng khỏi các tai họa.

5. Lễ Tết

Lễ Tết là một ngày lễ quan trọng nhất trong văn hóa người Rơ Măm và thường được tổ chức sau khi thu hoạch mùa rẫy. Ngày lễ này là dịp để cả làng tụ họp, mừng lúa mới và cùng nhau ăn mừng. Sau lễ mừng lúa mới, thường diễn ra hàng loạt đám cưới của nam nữ thanh niên và lễ bỏ mả cho người đã qua đời. Đây là những sự kiện quan trọng và trọng đại trong đời sống của người Rơ Măm, thể hiện sự kết nối giữa cộng đồng và tình yêu thương đối với người thân đã mất.

Trang phục dân tộc Rơ Măm Việt Nam

Trang phục của người Rơ Măm có phong cách riêng trong việc tạo dáng và trang trí, đặc biệt là trong trang phục nữ. Có một số đặc điểm trang phục và phụ kiện đặc trưng:

  • Cà răng, căng tai: Đây là một tục truyền thống của người Rơ Măm. Khi đến tuổi trưởng thành, cả nam và nữ đều cưa cụt 4 hoặc 6 chiếc răng cửa ở hàm trên. Tuy nhiên, hiện nay lớp trẻ đã không còn duy trì tục này nữa.
  • Phụ nữ: Phụ nữ Rơ Măm thích đeo khuyên, hoa tai, vòng tay và chuỗi cườm ở cổ. Tóc thường được buội dài và buội sau gáy. Áo là loại cộc tay vai thẳng, thân thẳng giống áo Brâu, thường có màu sáng của sợi bông. Cổ áo và cửa tay có đường viền màu đỏ. Gấu áo có dải băng trang trí bằng màu đỏ với hoa văn hình học. Váy thường là loại váy hở màu trắng nguyên sợi bông, có các đường viền hoa văn màu đỏ với mô típ hoa văn hình học và sọc ngang.
  • Nam: Nam giới cắt tóc ngắn, đóng khố. Khố là loại áo dài, vạt trước dài tới gối và vạt sau dài tới ống chân. Thường là màu trắng của vải mộc. Lưng áo có thể được xăm hoa văn, đặc biệt là ở những người cao tuổi. Trai gái đến tuổi trưởng thành phải cưa răng ở hàm trên (4 hoặc 6 chiếc).

Trang phục của người Rơ Măm được chọn lựa chủ yếu dựa trên màu sắc và phong cách trang trí. Áo và váy thường có màu sáng của sợi bông, được trang trí với các đường viền và hoa văn màu đỏ, có hình học và sọc ngang. Phụ kiện như hoa tai, vòng tay và chuỗi cườm thường được sử dụng để tăng thêm vẻ đẹp và phong cách cho trang phục nữ.

Nhà ở dân tộc Rơ Măm Việt Nam

Nhà ở của người Rơ Măm có một số đặc điểm như sau:

  • Loại nhà: Người Rơ Măm xây dựng nhà sàn dài, cất kế tiếp nhau. Các ngôi nhà chung xung quanh nhà rông, và cửa chính của mỗi ngôi nhà đều quay vào phía nhà rông. Nhà rông là nơi tụ họp chung của cả làng, cũng như là khu sân chơi. Khu vực xung quanh làng thường được bao quanh bằng hàng rào để bảo vệ.
  • Cấu trúc nhà: Mỗi nóc nhà thường có nhiều bếp. Mỗi cặp vợ chồng sẽ có một buồng riêng với vách ngăn, cùng với một bếp riêng. Gian chính của nhà được sử dụng như nơi tiếp khách và tổ chức các hoạt động chung của gia đình.

Những đặc điểm này phản ánh cách tổ chức không gian sống và cộng đồng trong văn hóa người Rơ Măm. Nhà rông có vai trò quan trọng trong việc gắn kết cả làng, trong khi những căn nhà riêng tư cung cấp không gian riêng tư cho từng gia đình.

One thought on “Giới thiệu dân tộc Rơ Măm Việt Nam

  1. Pingback: Danh sách dân tộc Việt Nam - ATI

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *