Giới thiệu dân tộc Pu Péo Việt Nam

Dân tộc Pu Péo là một trong các dân tộc thiểu số của Việt Nam. Họ sinh sống chủ yếu tại vùng biên giới Việt – Trung thuộc các huyện Đồng Văn, Yên Minh và Bắc Mê tỉnh Hà Giang, Phú Thọ, Tuyên Quang.

Giới thiệu dân tộc Pu Péo Việt Nam

Giới thiệu dân tộc Pu Péo Việt Nam

Dân tộc Pu Péo đã có mặt ở miền cực bắc Việt Nam từ thời xa xưa. Người Pu Péo đã cư trú tại Hà Giang từ thời kỳ trước thế kỷ 18. Một phần khác của dân tộc Pu Péo đến định cư muộn hơn, khoảng cuối thế kỷ 18 hoặc đầu thế kỷ 19.

Dân số và địa bàn cư trú dân tộc Pu Péo Việt Nam

Theo dữ liệu từ cuộc điều tra dân tộc thiểu số năm 2019, người Pu Péo có dân số là 903 người (bao gồm 467 nam và 436 nữ), chủ yếu cư trú tại tỉnh Hà Giang.

Ngày nay, người Pu Péo hiện diện tại 20/63 tỉnh và thành phố trên toàn quốc. Người Pu Péo chủ yếu tập trung cư trú tại các tỉnh Hà Giang, Tuyên Quang, Thành phố Hồ Chí Minh và Đồng Nai.

Ngôn ngữ dân tộc Pu Péo Việt Nam

Người Pu Péo sử dụng ngôn ngữ Tày – Thái, nhưng có sự tương đồng lớn với tiếng Tày-Nùng. Trong tiếng Tày-Nùng, từ “Pu” có nghĩa là “người” và “Péo” là biến thể của tên gọi trước đây là “Ka Bao”.

Điều kiện giáo dục dân tộc Pu Péo Việt Nam

Theo số liệu từ cuộc điều tra về 53 dân tộc thiểu số năm 2019, tỷ lệ người Pu Péo từ 15 tuổi trở lên biết đọc và viết chữ phổ thông là 83,0%. Tỷ lệ đi học chung của trẻ em Pu Péo ở cấp tiểu học là 100,0%, cấp trung học cơ sở là 100,0%, và cấp trung học phổ thông là 72,3%.

Đặc điểm kinh tế dân tộc Pu Péo Việt Nam

Người Pu Péo có hai hình thức canh tác chính là trồng trọt trên ruộng và trồng trọt trên nương. Sự lựa chọn giữa hai hình thức này phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên của khu vực cư trú của người Pu Péo. Ngoài ra, chăn nuôi cũng đóng vai trò quan trọng trong kinh tế gia đình của người Pu Péo. Họ nuôi nhiều loại gia súc và gia cầm như trâu, bò, lợn, dê, chó, mèo, gà, vịt, ngan, ngỗng, chim bồ câu, ong và nhiều loài khác.

Người Pu Péo cũng có nhiều nghề thủ công như dệt, mộc, đan lát, rèn, làm gạch ngói, nấu rượu ngô và nhiều nghề khác. Tuy nhiên, các sản phẩm thủ công chủ yếu chỉ đáp ứng nhu cầu sinh hoạt hàng ngày trong gia đình, ít được trở thành hàng hóa thương mại. Hiện nay, nhiều nghề thủ công đang dần mai một.

Người Pu Péo tham gia hoạt động trao đổi buôn bán từ lâu nhằm đáp ứng các nhu cầu sinh hoạt mà nền kinh tế tự cung tự cấp của họ không đủ. Họ tham gia hoạt động buôn bán theo nhiều hình thức như tham gia chợ phiên, mở cửa hàng tạp hóa và trao đổi qua biên giới.

Đặc điểm văn hóa, phong tục dân tộc Pu Péo Việt Nam

1. Ẩm thực

Trong ẩm thực của người Pu Péo, nguồn lương thực chính được sử dụng trong các bữa ăn là các sản phẩm từ trồng trọt như lúa, ngô. Từ hai loại lương thực này, người Pu Péo chế biến thành nhiều món ăn khác nhau như cơm, cháo, chè và các loại bánh… Ngoài ra, họ cũng trồng thêm các loại cây như dong riềng, tam giác mạch.

Thực phẩm phổ biến trong bữa ăn hàng ngày của người Pu Péo bao gồm các loại rau, đậu, bầu, bí. Họ thích ăn các món luộc chấm nước mắm hoặc muối ớt và các món canh rau.

Một số món ăn chính trong bữa ăn hàng ngày của người Pu Péo gồm: cơm (mí), các món luộc (dúm lang), xào (sạ), canh (bắc ong), thịt lợn treo gác bếp (eo lắp).

Đồ uống: Ngoài các loại đồ uống thông thường như các dân tộc khác, người Pu Péo còn có các đồ uống đặc trưng là các loại nước kết hợp với thảo mộc (rễ, lá cây rừng, lá chè) và rượu. Rượu ngô (pâu hú) nấu từ men lá là loại rượu đặc trưng nhất trong văn hóa ẩm thực của người Pu Péo.

2. Phong tục hôn nhân, cưới hỏi

Trong văn hóa người Pu Péo, mỗi dòng họ có một hệ thống tên đệm riêng để đặt tên cho các thế hệ kế tiếp. Khi trai gái trong các dòng họ kết hôn với nhau, có một tập tục đặc biệt: nếu một người con trai của một dòng họ đã lấy một người con gái từ một dòng họ khác, thì mãi mãi người con trai trong dòng họ đó không được lấy vợ từ người dòng họ đó. Do đó, nhiều người từ các dân tộc khác đã trở thành dâu, rể của các gia đình Pu Péo thông qua việc kết hôn với các thành viên trong dòng họ Pu Péo.

Trong quá trình cưới vợ, gia đình nhà trai sẽ chuẩn bị và cử người đến nhà gái để làm lễ cưới. Sau lễ cưới, con gái sẽ về nhà chồng và trở thành thành viên của gia đình chồng. Trong việc đặt tên cho con cái, họ sẽ lấy họ theo cha và người cha, và người chồng sẽ là chủ nhà.

Quá trình cưới xin trong văn hóa người Pu Péo bao gồm nhiều bước và tập tục đặc biệt. Dưới đây là một số bước quan trọng trong quá trình cưới xin của người Pu Péo:

  • Hôm đón dâu: Trong ngày này, phù dâu phải cõng cô dâu ra khỏi cổng để theo đoàn nhà trai về nhà chồng. Đây là một cảnh tượng truyền thống tượng trưng cho việc cô dâu rời khỏi gia đình và bắt đầu một cuộc sống mới.
  • Bữa cơm cúng tổ tiên: Trước khi diễn ra lễ cưới chính thức, gia đình của hai bên sẽ tổ chức bữa cơm cúng tổ tiên. Thức ăn được đặt trên nong (một loại khay gỗ) và cả nhà, bao gồm cả dâu rể, phải ăn bốc thức ăn này. Điều này thể hiện lòng thành kính và sự kết hợp giữa hai gia đình.
  • Lễ lại mặt: Lễ lại mặt là một nghi lễ được tiến hành nhiều lần sau ngày cưới chính. Thông thường, những ngày lễ lại mặt là ngày thứ 3, thứ 7, thứ 13 và thứ 30 sau ngày cưới. Trong những ngày này, gia đình hai bên sẽ tổ chức lễ cúng và làm lễ để những người thân gặp lại nhau, thể hiện sự quan tâm và bền vững của hôn nhân.

Những bước trên chỉ là một phần trong quá trình cưới xin của người Pu Péo, và còn có thể có thêm nhiều tập tục và hoạt động khác tùy thuộc vào vùng miền và phong tục gia đình cụ thể.

3. Phong tục tang ma

Lễ làm ma và lễ làm chay (ma khô) là hai nghi lễ quan trọng trong văn hóa người Pu Péo liên quan đến việc tiếp đón và tưởng nhớ người đã qua đời. Dưới đây là một số thông tin về hai nghi lễ này:

  • Lễ làm ma: Khi bố mẹ hay người thân trong gia đình qua đời, gia đình sẽ tiến hành lễ làm ma. Trong lễ này, hũ thờ tổ tiên được đặt nghiêng trên bàn thờ để thông báo cho tổ tiên biết rằng có người mới qua đời. Trễ nhất sau 13 ngày kể từ khi chôn cất, gia đình sẽ tiến hành lễ dựng lại hũ thờ này. Trong thời gian còn quàn trong nhà, không được nấu cơm nước ở bếp chính, mà phải sử dụng bếp kê đá ở gian giữa nhà. Mỗi bài cúng trong lễ có nội dung riêng, liên quan đến các truyền thuyết lịch sử của người Pu Péo và mục đích là đưa linh hồn người chết về quê cũ.
  • Lễ làm chay (ma khô): Vài năm sau sau lễ làm ma, gia đình sẽ tổ chức lễ làm chay để cúng đưa hồn người chết về quê cũ. Trong lễ này, người Pu Péo bảo lưu hai phong tục cổ là uống rượu cần và đánh trống đồng. Uống rượu cần và đánh trống đồng là những hoạt động để tưởng nhớ và tri ân người đã qua đời, cũng như đưa hồn linh về với tổ tiên.

Cả hai nghi lễ trên là những nét đặc trưng của văn hóa người Pu Péo trong việc tôn vinh và tưởng nhớ đến người đã khuất.

4. Phong tục thờ cúng

Trong văn hóa người Pu Péo, họ tin rằng mỗi người đều có 8 hồn và chín vía. Đêm 30 Tết Nguyên đán (Lễ Giao thừa), các gia đình sẽ tiến hành lễ gọi hồn cho từng thành viên trong nhà. Trong lễ này, thờ tổ tiên của 3 đời được thực hiện. Trên bàn thờ, có những hũ sành nhỏ được đặt tượng trưng cho đối tượng được thờ cúng. Ít nhất phải có 3 hũ để đại diện cho 3 đời tổ tiên.

Mỗi khi có thành viên trong gia đình bị ốm đau, người ta sẽ mời thầy bói đến để bói xem cần phải thờ ai và đặt thêm một hũ thờ nữa lên bàn thờ. Điều này được xem như một biện pháp thờ cúng để mong cầu sức khỏe và sự bảo trợ của tổ tiên đối với người ốm.

Những nghi lễ này thể hiện lòng thành kính và tôn trọng đối với tổ tiên trong văn hóa và tín ngưỡng của người Pu Péo.

5. Đón Tết

Trong ngày Tết Nguyên đán, có những nghi lễ quan trọng trong văn hóa người Pu Péo. Đêm ngày 29 âm lịch, người ta gói và nấu bánh chưng đen để tiễn biệt năm cũ. Đến đêm ngày 30 âm lịch, người ta lại gói và nấu bánh chưng trắng để mừng năm mới và cúng tổ tiên. Bánh chưng là một loại bánh truyền thống quan trọng trong ngày Tết của người Việt.

Vào sáng mồng một Tết, nam nữ trong gia đình cùng đi gánh nước vàng và nước bạc từ một nguồn nước sạch về nhà, tượng trưng cho việc lấy lộc và tài lộc trong năm mới. Điều này được coi là một nghi thức mang ý nghĩa may mắn và thịnh vượng.

Trong 3 ngày Tết sau đó, tức từ mồng hai đến mồng tư Tết, bữa cơm gia đình không được rửa bát. Mỗi lần ăn cơm, người ta chỉ sử dụng giấy để lau sạch, nhằm mong muốn không có mưa to để tránh mất mất đất mầu, tức là không mất đi may mắn và phước lành trong năm mới.

Những nghi lễ trên đều mang ý nghĩa truyền thống và tâm linh quan trọng trong ngày Tết của người Pu Péo, thể hiện lòng kính trọng và mong muốn có một năm mới an lành, may mắn và thịnh vượng.

6. Tôn giáo, tín ngưỡng

Người Pu Péo có quan niệm về vũ trụ và linh hồn đặc trưng. Họ cho rằng thế giới bao gồm ba tầng: tầng trời, mặt đất và dưới mặt đất. Mỗi tầng có diện mạo khác nhau và linh hồn tổ tiên luôn ở phía trên, trong khi người sống ở phía dưới.

Theo quan niệm về linh hồn, người Pu Péo tin rằng linh hồn tồn tại trong thể xác của các vật thể còn sống. Linh hồn được coi là năng lượng tạo ra hình thể và sự sống. Đối với con người, linh hồn còn tạo nên tính cách, hành vi, tình cảm và tinh thần của mỗi người. Người Pu Péo tin rằng mỗi người mang trong mình 8 hồn (m’rư vân ngóa) và 9 vía (m’xia vân au).

Trong đời sống tín ngưỡng, người Pu Péo có nhiều nghi lễ quan trọng nhằm tôn vinh và kính trọng thần linh, như lễ cúng thần rừng (ngoãngxau), lễ xuống đồng (pạt oong), lễ cúng trừ sâu bệnh, lễ mừng lúa mới, lễ cúng cơm mới… Các nghi lễ này có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự giao thoa giữa con người và thế giới tâm linh, cũng như thể hiện lòng tôn kính và tri ân đối với các thần linh và tổ tiên.

Trang phục dân tộc Pu Péo Việt Nam

Trang phục truyền thống của người Pu Péo có những đặc điểm riêng biệt cho cả nam và nữ.

  • Trang phục nữ: Phụ nữ Pu Péo thường mặc áo dài đen, bên ngoài có yếm. Trang trí trên y phục chủ yếu được thực hiện bằng cách ghép các miếng vải màu lại với nhau. Tóc thường được vấn trước và gài bằng chiếc lược gỗ. Bên ngoài, họ thường đeo tấm khăn vuông trang trí với hoa văn sặc sỡ. Y phục của phụ nữ Pu Péo gồm có 3 phần: áo (bọc), váy (dong) và yếm (pươi).

Trang phục dân tộc Pu Péo Việt Nam

  • Trang phục nam: Đàn ông Pu Péo thường mặc bộ quần áo nhuộm màu chàm hoặc áo xanh đen, kết hợp với quần đen. Áo của đàn ông có chiều dài đến gần đầu gối, vạt áo trước ngắn hơn vạt áo sau khoảng 15cm. Đặc biệt, ống cổ tay áo được may rộng khoảng 30-40cm. Chiếc áo này thường được mặc trong các dịp lễ, tết, cưới xin và lễ ma chay. Đàn ông Pu Péo thường tự khâu giày bằng vải màu đen và sử dụng vỏ mo nang từ cây nứa hoặc cây mai.

Trang phục dân tộc Pu Péo Việt Nam

Trang phục truyền thống của người Pu Péo thể hiện sự đa dạng và đặc sắc văn hóa của dân tộc này, đồng thời phản ánh cuộc sống và truyền thống lâu đời của họ.

Nhà cửa dân tộc Pu Péo Việt Nam

Người Pu Péo có quá trình phát triển từ nhà sàn truyền thống đến nhà đất hiện đại. Trước đây, khi người Pu Péo mới đến Việt Nam, họ thường sống trong nhà sàn, một kiểu nhà truyền thống của dân tộc này. Nhà sàn được xây dựng bằng gỗ và có sàn cao hơn mặt đất, giúp bảo vệ khỏi ẩm ướt và côn trùng.

Tuy nhiên, ngày nay, người Pu Péo đã chuyển sang xây dựng nhà đất, có cấu trúc giống nhà của người Hoa và các dân tộc địa phương. Bộ khung của nhà thường được làm bằng gỗ tốt và thợ người Hán thường được thuê để xây dựng. Cách bố trí trên mặt bằng sinh hoạt trong nhà cũng có sự khác biệt.

Điểm đáng chú ý trong nhà của người Pu Péo là sự có mặt của gác xép. Gác xép là không gian trên tầng thượng của nhà, thường được sử dụng để lưu trữ đồ đạc, lương thực và đôi khi cả để ngủ. Khi gia đình có thêm thành viên, các con trai hoặc người già thường lên gác xép để ngủ, tạo thêm không gian cho những người khác trong gia đình.

One thought on “Giới thiệu dân tộc Pu Péo Việt Nam

  1. Pingback: Danh sách dân tộc Việt Nam - ATI

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *