Dân tộc Pà Thẻn, còn được gọi là Pá Hưng hoặc Pạ Hung, là một dân tộc thuộc 54 dân tộc của Việt Nam. Tuy nhiên, ở Trung Quốc, người Pá Hưng không được xem là một dân tộc riêng biệt mà được xem là một nhánh của người Miêu.
Mục lục
- Giới thiệu dân tộc Pà Thẻn Việt Nam
- Dân số và địa bàn cư trú dân tộc Pà Thẻn Việt Nam
- Ngôn ngữ dân tộc Pà Thẻn Việt Nam
- Điều kiện giáo dục dân tộc Pà Thẻn Việt Nam
- Đặc điểm kinh tế dân tộc Pà Thẻn Việt Nam
- Đặc điểm văn hóa, phong tục dân tộc Pà Thẻn Việt Nam
- 1. Ẩm thực
- 2. Đón Tết
- 3. Hôn nhân gia đình
- 4. Phong tục cưới hỏi
- 5. Tín ngưỡng
- Trang phục dân tộc Pà Thẻn Việt Nam
- Trang phục nam:
- Trang phục nữ:
- Nhà cửa dân tộc Pà Thẻn Việt Nam
Giới thiệu dân tộc Pà Thẻn Việt Nam
Dân tộc Pà Thẻn gọi chính mình là “Pạ Humg,” có nghĩa là “Tám vị anh hùng,” hoặc còn được gọi là “Bát Hùng” của “Tám dòng họ.” Các dòng họ trong người Pà Thẻn bao gồm Xìn (Sìn), Làn (Cạ Lan), Ván (Cạ Tè), Hủng (Cạ Hũng), Lừu (Cạ Lioo), Phù (Cạ Bôz), Tẩn (Cạ Tíи) và Tải (Cạ Tơ).
Người Pà Thẻn thuộc nhóm ngôn ngữ Hmông-Dao, với dân số ít hơn nhiều so với hai dân tộc này. Nghiên cứu cho thấy mối quan hệ mật thiết giữa người Pà Thẻn, người Hmông và người Dao. Một số nghiên cứu cho rằng người Pà Thẻn là một trong 12 nhóm Dao và được xếp vào nhóm thứ 8. Họ di cư từ Trung Quốc sang Việt Nam. Tuy nhiên, tên gọi khác như Mèo Lài, Mèo Đỏ, Mèo Hoa được sử dụng bởi một số dân tộc khác cho thấy sự tương đồng văn hóa giữa người Pà Thẻn và người Hmông.
Người Pà Thẻn cùng với người Dao và người Mông di cư vào Việt Nam khoảng từ 2-300 năm trước đây. Tuy dân số của người Pà Thẻn ít hơn, nhưng họ có những đặc điểm văn hóa và ngôn ngữ riêng biệt.
Vì vậy, người Pà Thẻn có các tên gọi khác nhau như Pà Thẻn, Pà Hưng, Pà Ửng, Mèo Lài, Mèo Đỏ, Mèo Hoa… Tên gọi này phản ánh sự đa dạng và tương quan văn hóa giữa người Pà Thẻn và những dân tộc khác trong khu vực.
Dân số và địa bàn cư trú dân tộc Pà Thẻn Việt Nam
Dân số người Pà Thẻn tính đến ngày 1/4/2019 là 8.248 người. Trong số đó, có 4.137 nam và 4.111 nữ (Theo Kết quả điều tra thu thập thông tin về tình trạng kinh tế xã hội của 54 dân tộc thiểu số năm 2019 của Ủy ban Dân tộc Việt Nam – Tổng cục Thống kê).
Người Pà Thẻn chủ yếu cư trú tại các huyện Bắc Quang, Quang Bình (tỉnh Hà Giang), Chiêm Hóa, Yên Sơn, Lâm Bình (tỉnh Tuyên Quang). Nhìn chung, khu vực cư trú của người Pà Thẻn nằm ở các vùng đồi núi, thung lũng xung quanh sông Lô, có độ cao trung bình từ 500 đến 1.000 mét. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc hình thành các khu định cư và phát triển kinh tế nông lâm nghiệp.
Ngôn ngữ dân tộc Pà Thẻn Việt Nam
Ngôn ngữ của người Pà Thẻn thuộc vào hệ ngôn ngữ Hmông-Dao. Đây là một nhánh của ngữ hệ ngôn ngữ Miao-Yao, còn được gọi là ngữ hệ Hmông-Miêu. Hệ ngôn ngữ này được sử dụng bởi các dân tộc Hmông và Dao, và người Pà Thẻn có mối quan hệ gần gũi với những dân tộc này.
Ngôn ngữ Hmông-Dao có một hệ thống âm vị phong phú, với nhiều thanh điệu và âm thanh khác nhau để truyền đạt ý nghĩa. Nó không có hệ thống chữ viết riêng, nên kiến thức và truyền thống của người Pà Thẻn thường được truyền đạt qua truyền khẩu từ thế hệ này sang thế hệ khác.
Ngôn ngữ chính của người Pà Thẻn đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp hàng ngày, trong việc truyền đạt kiến thức, truyền thống, và giữ gìn danh tính văn hóa của dân tộc.
Điều kiện giáo dục dân tộc Pà Thẻn Việt Nam
Theo “Đặc trưng cơ bản của 54 dân tộc thiểu số năm 2019” được thực hiện bởi Ủy ban Dân tộc và Tổng cục Thống kê, người Pà Thẻn có các điều kiện giáo dục như sau:
- Tỷ lệ người từ 15 tuổi trở lên biết đọc, biết viết chữ phổ thông là 75,4%;
- Tỷ lệ người đi học chung cấp tiểu học là 101,4%;
- Tỷ lệ người đi học chung cấp trung học cơ sở là 95,5%;
- Tỷ lệ người đi học chung cấp trung học phổ thông là 67,1%;
- Tỷ lệ trẻ em ngoài nhà trường là 7,8%.
Những con số này thể hiện một phần nào đó về tình hình giáo dục của người Pà Thẻn, với mức độ biết chữ và tham gia học tập ở các cấp học khác nhau. Mặc dù tỷ lệ người biết chữ và đi học ở cấp tiểu học và trung học cơ sở là khá cao, nhưng tỷ lệ người đi học ở cấp trung học phổ thông lại thấp hơn. Tỷ lệ trẻ em ngoài nhà trường cũng đáng chú ý, cho thấy một phần trẻ em không tham gia hệ thống giáo dục chính thức.
Đặc điểm kinh tế dân tộc Pà Thẻn Việt Nam
Người Pà Thẻn chủ yếu sinh sống bằng các nghề trồng lúa nước, làm nương, rẫy, và trồng chè Shan tuyết. Lúa và ngô là những loại cây lương thực chính mà họ trồng.
Về dịch vụ, người Pà Thẻn đã phát triển du lịch sinh thái kết hợp với văn hóa cộng đồng tại địa phương. Có một Làng văn hóa du lịch cộng đồng Pà Thẻn tại thôn My Bắc, và cũng có hoạt động du lịch sinh thái tại thôn Minh Hạ, xã Tân Lập, huyện Bắc Quang. Những hoạt động du lịch này giúp thúc đẩy kinh tế địa phương và đồng thời bảo tồn và phát huy văn hóa cộng đồng của người Pà Thẻn.
Đặc điểm văn hóa, phong tục dân tộc Pà Thẻn Việt Nam
1. Ẩm thực
Người Pà Thẻn chủ yếu ăn cơm tẻ là một phần quan trọng của khẩu phần ăn hàng ngày. Bữa ăn hàng ngày thường bao gồm cơm, rau và thịt, được gia vị như muối và ớt để tạo thêm hương vị.
2. Đón Tết
Người Pà Thẻn tham gia ăn tết nguyên đán và các lễ tết khác tương tự như các dân tộc khác trong vùng Đông Bắc Việt Nam. Lễ tết nguyên đán là dịp quan trọng và đánh dấu sự khởi đầu của một năm mới. Trong ngày tết, người Pà Thẻn cùng gia đình và bạn bè thường tất bật chuẩn bị các món ăn truyền thống, như bánh chưng, bánh dày, thịt heo quay và các món đặc sản địa phương khác. Thực phẩm và nghệ thuật ẩm thực trong các lễ tết đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện sự đoàn kết gia đình và gắn kết cộng đồng.
3. Hôn nhân gia đình
Dân tộc Pà Thẻn có nhiều dòng họ khác nhau. Những người cùng họ coi nhau như những người thân, vì họ tin rằng có cùng tổ tiên và không được kết hôn với nhau. Trong trường hợp gia đình không có con trai, người Pà Thẻn thực hiện tục ở rể tạm thời. Người ở rể sẽ sống với gia đình vợ mình. Họ phải thờ cúng các ma họ vợ và coi con cái theo họ của bố, nhưng lại thờ cúng họ của vợ. Điều này là để tôn trọng và duy trì liên kết gia đình từ phía vợ.
4. Phong tục cưới hỏi
Trong văn hóa người Pà Thẻn, gia đình một vợ một chồng được coi là bền vững và việc lấy nhau giữa những người cùng họ bị nghiêm cấm. Họ tuân thủ quy tắc này để duy trì sự gắn kết và thống nhất trong gia đình. Trường hợp người chồng lấy vợ hai là rất hiếm, và vợ chồng ít khi ly dị.
Người Pà Thẻn coi việc ngoại tình là vi phạm đạo đức và xã hội lên án hành vi này. Tình trạng trung thành và trách nhiệm gia đình được coi trọng và được đặt lên hàng đầu.
Quá trình dạm hỏi và lễ cưới trong văn hóa người Pà Thẻn thường đi kèm với nhiều nghi lễ truyền thống. Những nghi lễ này có thể khác nhau trong từng khu vực và dòng họ, nhưng đều có ý nghĩa quan trọng trong việc thể hiện sự trân trọng và gắn kết gia đình.
Người ở rể có hai hình thức: ở rể tạm thời và ở rể đời. Trong ở rể tạm thời, người chồng sẽ sống tạm thời tại nhà vợ trong một khoảng thời gian giới hạn, thường là tối đa 12 năm. Trái lại, ở rể đời đồng nghĩa với việc người chồng sẽ chuyển sang ở hẳn bên nhà vợ, và con cái của họ sẽ mang họ của mẹ.
Tất cả những điều này tạo nên một hệ thống gia đình vững mạnh và giúp duy trì trật tự xã hội trong cộng đồng người Pà Thẻn.
5. Tín ngưỡng
Trước đây, do sự hạn chế về giáo dục, người Pà Thẻn tin rằng thế giới và mọi sinh vật được tạo ra bởi hai vị thần Quơ Vo và Me quơ O. Họ tin rằng bệnh tật là do sự can thiệp của ma quỷ và được chữa bằng cách cúng bái.
Người Pà Thẻn tin vào sự tồn tại của các siêu linh và rằng mọi vật có linh hồn. Có hai loại ma quỷ: loại lành và loại dữ. Loại lành bao gồm các thần trên trời, tổ tiên, và thần thổ địa…; còn loại ma dữ như ma sông, ma suối, ma của người chết… chúng thường gây hại cho mùa màng và gia súc.
Người Pà Thẻn thường thờ cúng tổ tiên trong nhà. Bàn thờ thường được làm bằng tấm gỗ hình chữ U lộn ngược. Trên mặt bàn thờ, họ đặt một bát hương và một bát nước lã. Người Pà Thẻn có nhiều nghi lễ liên quan đến nông nghiệp, như cúng trước khi gieo hạt, lễ cúng cơm mới. Có truyền thuyết rằng cây lúa xuất hiện do ba con vật: chó, mèo, lợn, lấy trộm giống lúa từ trên trời về cho con người, vì vậy khi cúng cơm mới, phải cho ba con vật này ăn trước. Khi gặp hạn hán kéo dài, người dân thực hiện lễ cầu mưa. Ngoài ra, các nghi lễ liên quan đến chăn nuôi và săn bắn cũng được quan tâm đặc biệt.
Hiện nay, số người Pà Thẻn hiểu biết về kiến thức phổ thông ngày càng gia tăng. Hệ thống tín ngưỡng liên quan đến ma quỷ, thần linh và quan niệm tâm linh không còn chi phối hoàn toàn cuộc sống của họ nữa.
Trang phục dân tộc Pà Thẻn Việt Nam
Trang phục truyền thống của người Pà Thẻn có những đặc điểm riêng, khác biệt so với các dân tộc khác trong cùng nhóm ngôn ngữ hay khu vực.
-
Trang phục nam:
Người đàn ông Pà Thẻn thường mặc áo quần màu chàm. Áo cánh ngắn xẻ ngực, quần lá tọa, tương tự như phong cách trang phục của dân tộc Tày.
-
Trang phục nữ:
Phụ nữ Pà Thẻn đội khăn màu chàm quấn thành nhiều vòng trên đầu. Có hai kiểu đội khăn: một là quấn chặt lại thành một mái xòe rộng giống mũ, và hai là đội khăn theo kiểu chữ nhất nhưng đơn giản hơn, tạo ra hai mái nhỏ phía bên mà lộ ra hai bên tai. Áo của phụ nữ Pà Thẻn có hai loại chính là áo ngắn và áo dài. Áo ngắn xẻ ngực, cổ thấp, màu chàm, có cổ nối với hai vạt trước. Thường mặc với váy rộng có nhiều nếp gấp, cũng màu chàm. Áo dài có phần xẻ ngực, còn được gọi là áo lửng, cổ thấp, liền hai vạt trước. Khi mặc, vạt áo phải đè chéo lên vạt trái, phần dưới của vạt áo phải nhọn xuống để tạo thành phần chính của phần trước áo. Cả ống tay và toàn bộ thân áo được trang trí với những màu sắc tươi sáng. Khi mặc áo dài, phụ nữ thường kết hợp với váy họa tiết đa dạng như hình thập ngoặc, hình quả trám và các hoa văn khác. Ngoài ra, phụ nữ Pà Thẻn thích đeo nhiều loại trang sức như vòng cổ, vòng tay, và nhiều phụ kiện khác. Cùng với áo và váy, phụ nữ còn có “a thứ” (tương tự như cái yếm và tạp dề). Nó được đeo như tạp dề, nhưng không có tác dụng như tạp dề. Màu sắc chủ yếu trên trang phục nữ là đỏ, đen và trắng. Hoa văn thường được tạo ra thông qua kỹ thuật dệt.
Nhà cửa dân tộc Pà Thẻn Việt Nam
Người Pà Thẻn có ba loại nhà truyền thống là nhà sàn, nhà nền đất và nhà nửa sàn nửa đất.
- Nhà sàn: Đây là loại nhà được xây dựng trên một hệ thống sàn gỗ cao, thường được cột bằng gỗ để tạo không gian bên dưới nhà. Nhà sàn thường có mái bằng lá, ngói hoặc tấm lợp. Nhà sàn được xây dựng để tránh bị ngập nước trong mùa mưa lũ và để bảo vệ khỏi các loài động vật hoang dã.
- Nhà nền đất: Đây là loại nhà xây trên nền đất thấp, không có sàn gỗ cao như nhà sàn. Nhà nền đất thường được xây dựng bằng gạch, đá hoặc đất nén. Mái nhà thường được làm bằng lá, ngói hoặc tấm lợp.
- Nhà nửa sàn nửa đất: Đây là sự kết hợp giữa nhà sàn và nhà nền đất. Phần tiếp xúc với mặt đất được xây bằng đất nén, trong khi phần sàn cao hơn được làm bằng gỗ.
Hiện nay, trong một số nơi, người Pà Thẻn đã xây dựng những ngôi nhà cột kê khang trang, vững chãi để thích nghi với điều kiện sống và thẩm mỹ hiện đại.
Pingback: Danh sách dân tộc Việt Nam - ATI