Giới thiệu dân tộc Ơ Đu Việt Nam

Dân tộc Ơ Đu còn được gọi là người Tày Hạt, là một dân tộc hiếm hoi cư trú chủ yếu tại huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An, phía tây Việt Nam, cũng như ở Trung Lào.

Giới thiệu dân tộc Ơ Đu Việt Nam

Giới thiệu dân tộc Ơ Đu Việt Nam

Lịch sử của người Ơ Đu đặc trưng bởi việc cư trú trong một vùng dọc hai con sông Nặm Mộ và Nặm Nơn. Tuy nhiên, khu vực dọc theo sông Nặm Nơn là nơi tập trung chính của họ. Trải qua nhiều biến cố trong lịch sử, người Ơ Đu đã phải di cư đến các vùng khác hoặc sống chung với các cư dân mới. Hiện nay, nhóm người Ơ Đu cư trú tại hai bản đông nhất là Xốp Pột và Kim Hoà, thuộc xã Kim Đa, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An, Việt Nam. Ở Lào, họ đã hòa nhập với nhóm Tày Phoọng và cư trú tại tỉnh Sầm Nưa.

  • Tên tự gọi: Ơ Ðu hoặc I Ðu (người yêu thương).
  • Tên gọi khác: Tày Hạt (người đói rách)

Dân số và địa bàn cư trú dân tộc Ơ Đu Việt Nam

Theo số liệu từ Điều tra 53 dân tộc thiểu số vào ngày 01/4/2019, dân tộc Ơ Đu có tổng dân số là 428 người, gồm 237 nam và 191 nữ. Tỷ lệ dân số sống ở khu vực nông thôn của dân tộc này là 93,2%.

Cư trú của người Ơ Đu tập trung chủ yếu tại hai bản là Kim Hoà và Xốp Pột, thuộc xã Kim Đa, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An. Ngoài ra, còn có một số người Ơ Đu cư trú lẻ tẻ ở các bản của các xã kế cận trong huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An.

Ngôn ngữ dân tộc Ơ Đu Việt Nam

Ngôn ngữ của người Ơ Đu thuộc nhóm ngôn ngữ Môn-Khmer trong ngữ hệ Nam Á. Tuy nhiên, hầu hết người Ơ Đu sử dụng các ngôn ngữ như Khơ Mú và Thái trong cuộc sống hàng ngày.

Điều kiện giáo dục dân tộc Ơ Đu Việt Nam

Về giáo dục, hiện nay tại các khu tái định cư, học sinh khối mầm non và tiểu học được học tại các trường trung tâm trong các bản, mang đến môi trường học tập khang trang. Nhiều lớp học tiếng Ơ Đu cũng được tổ chức, với sự truyền dạy của các bậc cao niên, thu hút đông đảo thanh thiếu niên tham gia.

Theo số liệu từ Điều tra 53 dân tộc thiểu số vào ngày 01/4/2019, tỷ lệ người Ơ Đu từ 15 tuổi trở lên biết đọc, biết viết chữ phổ thông là 89,4%. Tỷ lệ người đi học chung cấp tiểu học là 101,9%, chung cấp trung học cơ sở là 97,7%, và chung cấp trung học phổ thông là 65,2%. Tỷ lệ trẻ em ngoài nhà trường là 6,7%.

Đặc điểm kinh tế dân tộc Ơ Đu Việt Nam

Người Ơ Đu sinh sống chủ yếu bằng nông nghiệp, trồng trọt trên nương rẫy và một phần là ruộng nước. Họ cũng phát triển chăn nuôi trâu bò, lợn gà, dê. Đan lát đồ gia dụng bằng giang, mây là một phần của nhu cầu tiêu dùng và trao đổi hàng hóa. Trước đây, họ còn biết dệt vải.

Từ cuối năm 2006, người Ơ Đu sống xen kẽ với người Khơ Mú, người Thái ở các bản vùng sâu, vùng xa của bốn xã thuộc huyện Tương Dương. Sau đó, họ đã được tách ra và chuyển về sinh sống tập trung tại bản Văng Môn, xã Nga My (cùng thuộc huyện Tương Dương). Đời sống kinh tế và định cư của người Ơ Đu đã có nhiều chuyển biến từ đó.

Theo số liệu từ Điều tra 53 dân tộc thiểu số vào ngày 01/4/2019, tỷ lệ hộ nghèo của người Ơ Đu là 56,7%. Tỷ lệ hộ sử dụng nguồn nước hợp vệ sinh là 95,0%. Tỷ lệ hộ sử dụng điện lưới để thắp sáng là 100,0%. Tỷ lệ thất nghiệp là 0,91%. Tỷ lệ lao động qua đào tạo có bằng, chứng chỉ là 4,5%. Tỷ trọng lao động làm việc trong khu vực phi nông nghiệp là 13,2%. Tỷ lệ hộ làm nghề thủ công truyền thống là 2,01%.

Đặc điểm văn hóa, phong tục dân tộc Ơ Đu Việt Nam

1. Ẩm thực

Người Ơ Đu thường ăn ba bữa trong ngày, gồm một bữa phụ vào buổi sáng và hai bữa chính vào buổi trưa và tối. Trước đây, chế độ ăn uống của họ thường xoay quanh xôi đồ, tuy nhiên hiện nay cơm gạo tẻ cũng đã trở thành một phần trong khẩu phần ăn của họ. Trong thời gian không có lúa mùa, họ thay thế cơm bằng củ nâu, củ mài, sắn, hoặc ngô.

Người Ơ Đu có xu hướng thích uống rượu và hút thuốc lào. Đây là những thói quen phổ biến trong văn hóa của họ.

2. Hôn nhân

Người Ơ Đu thường sống trong gia đình nhỏ. Trong hôn nhân, có một tục lệ gọi là “ở rể”, trong đó chàng rể sẽ sống cùng với gia đình của vợ sau một khoảng thời gian. Sau đó, khi chàng rể được coi là đã đủ điều kiện, anh ta mới đưa vợ và con về nhà mình. Tổ chức hôn nhân này tương tự như tục lệ ở một số dân tộc khác, ví dụ như dân tộc Thổ, trong đó người chồng sống với gia đình của vợ.

Tương tự như người Đan Lai, một dân tộc thuộc dân tộc Thổ, người Ơ Đu cũng có tục đẻ ngồi tại góc nhà. Đây là một phong tục truyền thống trong việc sinh con của họ.

Trong quá khứ, người Ơ Đu không có tên họ riêng, nhưng hiện nay họ đã lấy tên họ giống với người Lào hoặc Thái. Ví dụ như các họ Lò Khăm, Lò May, Lò Văn được sử dụng phổ biến trong cộng đồng người Ơ Đu.

3. Thờ cúng

Trong tín ngưỡng của người Ơ Đu, họ tin rằng sau khi người chết, linh hồn sẽ trở thành ma. Hồn thân của người đã mất sẽ định cư tại bãi tha ma, trong khi hồn gốc sẽ ở lại chỏm tóc và trở thành ma nhà. Ma nhà chỉ ở cùng với con cháu trong một thế hệ theo thứ tự từ con trai cả đến con trai thứ. Khi tất cả các con trai đã qua đời, người ta sẽ tổ chức lễ tiễn ma nhà trở về với tổ tiên.

Nơi thờ cúng ma nhà thường được đặt tại góc hồi của gian thứ hai trong ngôi nhà. Bàn thờ cúng thường đơn giản, treo cao sát mái nhà. Đây là nơi mà người dân dùng để thờ cúng và tưởng nhớ đến các linh hồn gia đình đã qua đời.

4. Lễ Tết

Người Ơ Đu tham gia vào các lễ tết truyền thống như Tết Nguyên đán (Tết cổ truyền) và Tết cơm mới. Tết Nguyên đán là một dịp quan trọng trong năm, khi mọi người tụ tập bên gia đình và người thân để ăn mừng, chúc phúc cho năm mới. Tết cơm mới là một lễ hội trọng đại khác, đánh dấu sự trở lại của mùa cấy trồng mới và bắt đầu chu kỳ mới trong năm.

Ngày hội lớn nhất trong năm của người Ơ Đu là lễ đón tiếng sấm. Trong ngày này, người dân từ khắp nơi đổ về để tham gia vào lễ hội tế trời. Lễ hội thường diễn ra tại bản Xốp Pột, xã Kim Ða, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An. Trong lễ hội này, có một số hoạt động như mổ trâu, bò, lợn và thưởng thức các món ăn truyền thống để mừng ngày đặc biệt này.

Trang phục dân tộc Ơ Đu Việt Nam

Hiện nay, người Ơ Đu thường ăn mặc theo kiểu trang phục của người Thái và người Việt trong vùng. Trang phục truyền thống của người Ơ Đu đã ít được sử dụng.

Nhà ở dân tộc Ơ Đu Việt Nam

Trước đây, người Ơ Đu xây dựng nhà truyền thống có kiểu dáng nhà sàn và phải dựng quay đầu vào núi (dựng chiều dọc). Khi xây dựng, việc đặt cột phải tuân theo một thứ tự nhất định. Tuy nhiên, hiện nay kiểu nhà truyền thống này không còn phổ biến. Thay vào đó, người Ơ Đu thường sống trong nhà sàn giống như người Thái trong khu vực.

One thought on “Giới thiệu dân tộc Ơ Đu Việt Nam

  1. Pingback: Danh sách dân tộc Việt Nam - ATI

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *