Dân tộc Nùng là một trong các dân tộc thiểu số của Việt Nam, sống chủ yếu ở các tỉnh Lạng Sơn, Cao Bằng, Bắc Kạn, Thái Nguyên và một số tỉnh phía bắc khác. Dân tộc Nùng đã đóng góp đáng kể vào văn hóa và sự phát triển của Việt Nam. Họ giữ gìn và truyền dạy những giá trị truyền thống qua các thế hệ và đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự đa dạng văn hóa của đất nước.
Mục lục
- Giới thiệu dân tộc Nùng Việt Nam
- Dân số và địa bàn cư trú dân tộc Nùng Việt Nam
- Ngôn ngữ dân tộc Nùng
- Điều kiện giáo dục của dân tộc Nùng
- Đặc điểm kinh tế dân tộc Nùng
- Trang phục dân tộc Nùng
- Nhà cửa dân tộc Nùng
- Đặc điểm văn hóa, phong tục dân tộc Nùng
- 1. Ẩm thực
- 2. Phong tục cưới hỏi của dân tộc Nùng
- 3. Tôn giáo và tín ngưỡng
- 4. Nghệ thuật
Giới thiệu dân tộc Nùng Việt Nam
Người Nùng là một trong 54 nhóm sắc tộc được chính phủ Việt Nam công nhận. Họ nói tiếng Nùng, thuộc ngữ chi Tai trong ngữ hệ Tai-Kadai. Văn hóa và ngôn ngữ của người Nùng có nhiều điểm tương đồng với dân tộc Tày và một số nhánh người Tráng ở Trung Quốc.
Người Nùng tập trung sinh sống chủ yếu ở các tỉnh đông bắc Bắc Bộ như Lạng Sơn, Cao Bằng, Bắc Kạn, Thái Nguyên, Bắc Giang, Tuyên Quang và nhiều nơi khác (chiếm khoảng 84% dân số). Tuy nhiên, một số lượng lớn người Nùng đã di cư đến các tỉnh Tây Nguyên, đặc biệt là Đắk Lắk (chiếm 11% dân số). Quá trình di cư này bắt đầu từ năm 1954, khi Việt Minh kiểm soát miền bắc Việt Nam.
Người Nùng có mối quan hệ gần gũi với người Tày và người Tráng sống dọc biên giới với Trung Quốc. Ở Trung Quốc, người Nùng và người Tày được xếp chung vào dân tộc Tráng. Người Nùng không chỉ có quan hệ họ hàng với người Tày và Tráng, mà còn chia sẻ nhiều điểm chung với người Kinh (do ADN của các sắc tộc Tai/Thái có nhiều điểm tương đồng với ADN người Việt/Kinh).
Dân số và địa bàn cư trú dân tộc Nùng Việt Nam
Theo Tổng điều tra dân số và nhà ở năm 2019, người Nùng ở Việt Nam có dân số khoảng 1.083.298 người trong đó, có 546.978 nam và 536.320 nữ, là dân tộc xếp thứ 7 về dân số tại Việt Nam và có mặt trên toàn bộ 63 tỉnh thành. Người Nùng tập trung định cư chủ yếu tại các tỉnh Lạng Sơn, Cao Bằng, Bắc Kạn, Thái Nguyên, Hà Giang, Bắc Giang, Quảng Ninh, Lào Cai, Yên Bái và một vài tỉnh khác:
- Lạng Sơn: Có dân số 335.316 người, chiếm 42,9% dân số toàn tỉnh Lạng Sơn và 32,4% tổng số người Nùng tại Việt Nam.
- Cao Bằng: Có dân số 158.114 người, chiếm 31,1% dân số toàn tỉnh Cao Bằng và 16,3% tổng số người Nùng tại Việt Nam.
- Bắc Giang: Có dân số 95.806 người.
- Đắk Lắk: Có dân số 75.857 người.
- Hà Giang: Có dân số 81.478 người.
- Thái Nguyên: Có dân số 81.740 người.
- Lào Cai: Có dân số 31.150 người.
- Đắk Nông: Có dân số 31.063 người.
- Bắc Kạn: Có dân số 28.709 người.
- Lâm Đồng: Có dân số 24.423 người.
- Bình Phước: Có dân số 23.917 người.
- Đồng Nai: Có dân số 18.561 người.
- Tuyên Quang: Có dân số 16.902 người.
- Yên Bái: Có dân số 16.385 người.
- Gia Lai: Có dân số 12.420 người.
Ngôn ngữ dân tộc Nùng
Tiếng Nùng là một nhóm ngôn ngữ thuộc ngữ chi Tai trong ngữ hệ Tai-Kadai. Hầu hết các phương ngữ Nùng thuộc nhóm Tai Trung tâm. Tuy nhiên, tiếng Nùng An (cũng như Tráng Long’an tại Quảng Tây, Trung Quốc) kết hợp cả hai đặc điểm của nhóm Tai Bắc và Tai Trung tâm trong cách phát âm và từ vựng. André Haudricourt đã xếp phương ngữ Nùng An cùng ba ngôn ngữ khác ở Việt Nam (Yáy/Giáy, Cao Lan, Ts’ưn-wa/tiếng Thôn Lão) vào một nhóm riêng gọi là “Yáy”. Yáy theo Haudricourt tương đương với nhóm Tai Bắc được Lý Phương Quế phân loại. Trong nghiên cứu của Pittayawat Pittayaporn (2009), Tráng Long’an (Nùng An tại Việt Nam) được xếp vào tiểu nhóm M cùng với Tráng Vũ Minh, Yongnan và Fusui.
Điều kiện giáo dục của dân tộc Nùng
Theo dữ liệu từ Điều tra 53 dân tộc thiểu số năm 2019, tỷ lệ người từ 15 tuổi trở lên biết đọc, viết chữ phổ thông của dân tộc Nùng là 90%. Tỷ lệ trẻ em trong độ tuổi học tiểu học đi học chung là 100,9%, trong khi độ tuổi học trung học cơ sở là 97,2% và độ tuổi học trung học phổ thông là 73,4%. Tỷ lệ người từ 15 tuổi trở lên trong dân tộc Nùng biết đọc, viết chữ theo ngôn ngữ dân tộc của họ là 14,3%. Đồng thời, tỷ lệ trẻ em dân tộc Nùng từ 5 tuổi trở lên được đi học là 99,6%.
Đặc điểm kinh tế dân tộc Nùng
Người Nùng thực hiện hoạt động trồng trọt trên cả vùng đất bằng phẳng và vùng đất đồi dốc, bao gồm cả khu vườn xung quanh nhà. Lúa nước là loại cây trồng truyền thống của người Nùng và trồng cây hồi cũng mang lại thu nhập cho cộng đồng. Họ cũng trồng các loại cây có giá trị cao khác như trẩu, sở, thuốc lá, chè, mía, tre, trám, bông, chàm…
Chăn nuôi đóng vai trò quan trọng trong kinh tế và đời sống hàng ngày của người Nùng. Họ chăn nuôi các loại gia súc như trâu, bò, ngựa, dê, lợn; gia cầm như gà, vịt, ngan, ngỗng; cũng như nuôi chó, mèo; ong, tằm và cá (trong ao hoặc trên ruộng lúa).
Người Nùng có nhiều nghề thủ công, bao gồm dệt, rèn, đúc, đan lát, làm đồ gỗ, làm giấy dó, làm ngói âm dương… Trong số đó, nghề rèn là một nghề nổi bật được duy trì và phát triển, đặc biệt tại xã Phúc Sen (huyện Quảng Hoà, Cao Bằng).
Chợ là một phần quan trọng của cộng đồng người Nùng, đặc biệt là trong các phiên chợ truyền thống. Khu vực cư trú truyền thống của người Nùng ở các tỉnh biên giới Việt Nam – Trung Quốc cũng là nơi diễn ra các hoạt động thương mại sôi động. Người Nùng không chỉ tham gia buôn bán tiểu ngạch mà còn tham gia làm bốc xếp, xe ôm và làm thuê trong các hoạt động sản xuất nông nghiệp. Các hoạt động này diễn ra cả trên lãnh thổ nội địa và bên kia biên giới.
Trang phục dân tộc Nùng
Trang phục truyền thống của người Nùng có đặc điểm đơn giản, thường được làm từ vải thô tự dệt và không có nhiều trang trí thêu thùa. Nam giới thường mặc áo cổ đứng, xẻ ngực và có hàng cúc vải. Trong khi đó, phụ nữ thường mặc áo năm thân, cài cúc bên nách phải, thường chỉ dài đến hông. Phụ nữ Nùng đội khăn vuông và chít kiểu mỏ quạ. Còn nam giới Nùng thường đội mũ, đặc biệt là khi tham gia các nghi lễ mang tính tâm linh.
Nhà cửa dân tộc Nùng
Ngôi nhà truyền thống đặc trưng của dân tộc Nùng là ngôi nhà sàn, mái ngói máng và có ba tầng sử dụng. Tầng 1 của ngôi nhà dùng làm nơi chứa gia cầm, gia súc và công cụ sản xuất. Tầng 2 được sử dụng để sinh hoạt hàng ngày và là nơi ở của người dân. Tầng 3 là gác, được dùng làm kho để lưu trữ lương thực và các vật dụng khác trong môi trường khô ráo. Phía trước của ngôi nhà có sàn phơi để phơi các vật dụng. Ở một số vùng, người Nùng cũng xây nhà trình tường. Bếp trong ngôi nhà của người Nùng không chỉ được sử dụng để nấu ăn, mà còn để sưởi ấm, đặc biệt là trong những ngày đông lạnh giá.
Đặc điểm văn hóa, phong tục dân tộc Nùng
1. Ẩm thực
Ẩm thực của người Nùng đặc trưng bởi việc ăn cơm gạo tẻ và sử dụng gạo tẻ và gạo nếp để chế biến nhiều món ăn khác nhau. Từ gạo tẻ, người Nùng làm các món như cao quyển, cao xằng. Từ gạo nếp, họ chế biến xôi màu sắc đa dạng như xôi tím, xôi đen, xôi đỏ, xôi vàng và xôi trám đen. Người Nùng cũng sáng tạo thành nhiều loại bánh từ gạo.
Ngoài những món ăn hàng ngày, người Nùng còn có các món đặc sản liên quan đến các dịp lễ. Vào dịp Tết Nguyên đán, họ thường mổ gà trống thiến và làm bánh chưng (loại bánh dài). Vào cuối tháng Giêng, người Nùng thường làm bánh ngải (bánh dày được gói bằng lá ngải cứu non)… Trong các dịp cưới hỏi, sinh nhật, món lợn quay nhồi lá mắc mật là một món không thể thiếu.
2. Phong tục cưới hỏi của dân tộc Nùng
Phong tục cưới hỏi của người Nùng có những đặc trưng riêng. Trong quá trình yêu đương, nam nữ được tự do tìm hiểu và có thể trao tặng nhau những món quà nhỏ như đòn gánh, giỏ đựng con bông (hắc lì), giỏ đựng con sợi (cởm lót) hoặc áo và túi thêu.
Tuy nhiên, việc kết hôn lại hoàn toàn do sự quyết định của gia đình và được xác định dựa trên sự hợp nhau của hai gia đình thông qua việc kiểm tra sự tương hợp của lá số đôi và môn đăng hộ đối. Nhà gái thường đưa ra yêu cầu cưới bằng việc đưa ra thịt, gạo, rượu và tiền. Số lượng và giá trị của các món quà cưới sẽ phản ánh giá trị của cô gái. Quá trình cưới xin diễn ra với nhiều nghi lễ, trong đó lễ đưa dâu về nhà chồng là một lễ cưới quan trọng. Sau ngày cưới, cô dâu thường ở tại nhà của bố mẹ cho đến khi sắp có con mới chuyển về nhà chồng.
3. Tôn giáo và tín ngưỡng
Tôn giáo và tín ngưỡng của người Nùng có đặc điểm đa thần. Họ tôn trọng và thờ cúng ba đời gồm bố mẹ, ông bà và tổ tiên. Các nghi lễ và lễ hội lùng tùng, cầu mùa được tổ chức để thờ cúng thần linh. Trong việc thờ cúng và trong các quan niệm ứng xử, người Nùng thể hiện sự ảnh hưởng của ba tôn giáo chính là Phật giáo, Khổng giáo và Đạo giáo. Trong tín ngưỡng của dân tộc Nùng, thầy cúng đóng một vai trò quan trọng, bao gồm các vị thầy Tào, Mo, Pựt, Then.
4. Nghệ thuật
Nghệ thuật truyền thống của dân tộc Nùng có nét đặc trưng riêng, trong đó nổi bật là nghệ thuật then. Then là một loại nghi thức trình diễn kết hợp giữa nghệ thuật và tâm linh. Thầy Then là người sáng tác lời ca và giai điệu. Với cây đàn tính không có phím, thầy Then có khả năng sáng tạo âm nhạc theo ý thích. Then có yếu tố tâm linh trong việc cúng cầu và tham gia vào các nghi lễ, nhưng nó cũng mang tính chất lễ hội khi liên quan đến các sự kiện trong cuộc sống con người hoặc các dịp mừng năm mới.
Ngoài ra, một loại dân ca đặc trưng khác của người Nùng là sli. Sli là một hình thức hát giao duyên của thanh niên nam nữ, thường được biểu diễn theo hình thức đôi nam đôi nữ đối đáp nhau và thường được thể hiện bằng hình thức hát theo hai bè. Sli là một phần quan trọng trong diễn xuất nghệ thuật và thể hiện văn hóa âm nhạc của người Nùng.
Pingback: Danh sách dân tộc Việt Nam - ATI