Giới thiệu dân tộc Ngái Việt Nam

Dân tộc Ngái (có tên gọi khác là Ngái Hắc Cá, Hẹ, Lầu Mần, Sín, Đản, Lê) là một dân tộc thiểu số sinh sống tại Việt Nam và được công nhận là một trong 54 dân tộc Việt Nam. Họ là cư dân bản địa sống rải rác ở vùng ven biển và trên các đảo phía bắc Bắc bộ từ lâu đời, bao gồm cả các vùng Phòng Thành (đây là các vùng thuộc lãnh thổ Đại Việt thời xưa).

Giới thiệu dân tộc Ngái Việt Nam

Người Ngái, còn được gọi là Sán Ngải, là một dân tộc có nguồn gốc từ Ngũ Động, huyện Phòng Thành, tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc. Họ tập trung sinh sống chủ yếu ở Móng Cái, Quảng Hà, Tiên Yên (tỉnh Quảng Ninh) và một số địa phương khác thuộc các tỉnh Hà Bắc, Bắc Thái, Cao Bằng, Hà Tuyên và những vùng lân cận.

Từ “Ngái” có nguồn gốc từ chữ Ngải (Ngã) trong tiếng Việt, mang ý nghĩa “tôi”. Trên cơ sở chữ Hán-Việt, từ này được phiên âm thành “Ngại”. Trong tiếng Quảng Đông, người ta gọi họ là “Ngài”. Người Ngái thường tự xưng là Sán Ngải, có nghĩa là “người ở rừng”, điều này phản ánh vị trí cư trú lịch sử và hiện tại của họ. Họ là một trong những dân tộc có mặt sớm tại Việt Nam và tự coi mình là người bản địa “pủn tì nhằn”.

Dân số và địa bàn cư trú dân tộc Ngái Việt Nam

Theo số liệu từ cuộc điều tra dân số của 53 dân tộc thiểu số vào ngày 1/4/2019, dân số tổng cộng của người Ngái là 1.649 người, trong đó có 881 nam và 768 nữ. Quy mô trung bình của mỗi hộ gia đình là 3,7 người mỗi hộ. Tỷ lệ dân số sống tại khu vực nông thôn chiếm 72,2%.

Người Ngái trước đây sinh sống tại huyện Ân Bình, thuộc châu Gia Ưng (tỉnh Quảng Đông). Tuy nhiên, sau thất bại của cuộc khởi nghĩa Thái Bình Thiên Quốc (1849-1863), trong đó họ tham gia và bị chính quyền nhà Thanh đàn áp, người Ngái buộc phải di cư đến Việt Nam. Hiện nay, họ tập trung sinh sống chủ yếu tại Quảng Hà, Tiên Yên (tỉnh Quảng Ninh) và một số địa phương khác.

Ngôn ngữ dân tộc Ngái

Tiếng mẹ đẻ của người Ngái là tiếng Ngái, một phương ngôn trong ngữ hệ Khách Gia, còn được gọi là tiếng Hẹ. Tiếng ngái thuộc nhóm ngôn ngữ Hán (ngữ hệ Hán-Tạng). Tiếng Ngái có thể được chia thành hai phương ngôn chính, đó là Ngũ Thông Ngái (được sử dụng ở Naliang, Nashu, Đồng Tôn, Hồ Long, Thái Lục, Phòng Thành, Tansan, vv.) và Thay Trọng Ngái (được sử dụng ở Huệ Châu, Đông Quan, Phật Sơn). Người Ngái ở Việt Nam hiện nay chủ yếu sử dụng tiếng Việt và tiếng Quảng Đông trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, tiếng Ngái vẫn được sử dụng trong gia đình và cộng đồng người Ngái. Tiếng Ngái ở Việt Nam có phương ngôn và ngữ điệu khác so với tiếng Ngái Hạc Cá của người Ngái ở Đài Loan, có âm bổng khác nhau.

Đặc điểm kinh tế dân tộc Ngái

Người Ngái sinh sống trong nội địa chủ yếu dựa vào việc trồng lúa nước để kiếm sống. Ngoài ra, họ cũng trồng ngô, khoai, sắn và thực hiện các hoạt động chăn nuôi. Ở các khu vực ven biển và hải đảo, người Ngái chủ yếu sinh sống bằng nghề đánh cá. Ngành thủ công nghiệp cũng đóng vai trò quan trọng trong đời sống của người Ngái, với các nghề như làm mành trúc, dệt chiếu, mộc, nề, rèn, gạch ngói và nung vôi.

1. Trồng trọt

Lúa nước là loại cây trồng chính trong hoạt động nông nghiệp của người Ngái. Người Ngái gọi cánh đồng là “thẻn” và việc làm ruộng là “phả thẻn”.

Người Ngái trồng cả lúa nếp và lúa tẻ, nhưng lúa tẻ thường được trồng trên diện tích rộng hơn, chiếm khoảng 2/3 diện tích ruộng của mỗi hộ gia đình. Lúa nếp được trồng ít hơn. Do sự phổ biến của các giống lúa lai chưa đạt cao vào thời điểm đó và việc áp dụng kỹ thuật nông nghiệp hiện đại và cơ giới hóa chưa phổ biến, năng suất lúa chưa đạt cao.

Từ năm 2000 trở đi, người Ngái đã áp dụng và phổ biến sử dụng giống lúa lai có năng suất cao và thời gian sinh trưởng ngắn hơn. Điều này đã thay đổi lịch trình mùa vụ, chuyển từ mùa xuân-hè sang mùa hè-thu và mùa chiêm.

2. Chăn nuôi

Người Ngái thường nuôi các loại gia súc lớn, đặc biệt là trâu, để sử dụng làm công cụ kéo cày và lấy phân bón. Gia súc nhỏ bao gồm lợn và các loại gia cầm, được nuôi ở hầu hết các hộ gia đình. Chúng được sử dụng để cung cấp thực phẩm trong các dịp lễ tết, nghi lễ ma chay, cưới xin, cúng bái và để bán. Trước đây, gia súc và gia cầm được nuôi hoàn toàn bằng thức ăn tự nhiên như rau lang, ngô và sắn. Hình thức chăn nuôi thường kết hợp giữa việc thả rông và nuôi nhốt, tùy thuộc vào từng loại gia súc và gia cầm.

3. Lâm nghiệp

Lâm nghiệp là hoạt động phụ trợ của người Ngái tại thôn Tam Thái, vì nơi đây có điều kiện thuận lợi cho phát triển nông nghiệp. Người Ngái có sở trường và nhạy bén với ngành dịch vụ và thương mại. Do đó, lâm nghiệp không phát triển mạnh trong cộng đồng này và thường chỉ giới hạn ở việc khai thác các sản phẩm từ thiên nhiên.

4. Ngành nghề thủ công

Người Ngái thường thực hành các nghề thủ công như một công việc phụ, tạo ra các sản phẩm phục vụ nông nghiệp và cuộc sống gia đình, một phần để trao đổi trên thị trường. Các nghề thủ công của người Ngái bao gồm làm đường mật, làm kẹo, làm miến, chế tác đồ gỗ, đan lát và làm gạch ngói.

Sản phẩm từ đan lát mây tre và chế tác đồ gỗ của người Ngái có giá trị lâu bền và đóng vai trò đặc biệt trong cuộc sống hàng ngày, nhưng chủ yếu có giá trị sử dụng và ít được tiếp cận trên thị trường. Trước đây, hầu hết các hộ gia đình người Ngái ở Tam Thái thực hiện nghề ép mía, thu hoạch mật và chế biến đường bằng phương pháp thủ công.

5. Trao đổi dịch vụ

Do sinh sống tại vùng thấp và gần các chợ, với đường giao thông thuận tiện, người Ngái, đặc biệt là người Ngái thôn Tam Thái, đã sớm tham gia vào hoạt động buôn bán và trao đổi hàng hóa. Mặc dù hàng hóa chưa phát triển mạnh, một số người Ngái đã tổ chức các chuyến buôn bán đường dài với các sản phẩm như mật ong, đường phên, mật mía, thuốc nam, chè, kẹo bánh, mì, miến…

Theo một cuộc khảo sát vào tháng 6 năm 2015 tại cộng đồng người Ngái thôn Tam Thái (Quảng Nam), người Ngái đã tham gia vào hoạt động buôn bán và trao đổi dịch vụ với nhiều hình thức đa dạng, bao gồm việc bán rau tại chợ Chùa Hang, chợ Dốc Đỏ, bốc thuốc nam, mở dịch vụ bán hàng tạp hóa, mở hàng ăn sáng và bán hàng thịt chó.

Trang phục dân tộc Ngái

Trang phục dân tộc Ngái

Trang phục truyền thống của người Ngái tương đối giống với trang phục của người Hoa (Hán). Bên cạnh việc mặc quần áo, đồng bào Ngái cũng thường đội mũ, nón tự làm từ lá, mây tre, và sử dụng khăn, ô để che chắn. Nam giới thường mặc quần lá toạ và áo có 2 hoặc 3 túi. Phụ nữ mặc áo 5 thân dài, thường dài hơn mông, và cài khuy vải bên nách phải. Họ cũng thích tết tóc cuốn quanh đầu.

Nhà cửa dân tộc Ngái

Người Ngái thường lập thôn xóm ở vùng sườn đồi, thung lũng hoặc ven biển, trên đảo. Nhà truyền thống của họ là nhà ba gian hai chái, được xây dựng bằng gỗ, tre hoặc bê tông cốt thép, tùy thuộc vào điều kiện và tài nguyên địa phương.

Ngoài ra, người Ngái còn có các kiểu nhà như nhà sàn, nhà thời, nhà bành, nhà tầng, nhà trên cây, phù hợp với các điều kiện địa hình và thời tiết khác nhau. Bộ phận sống ven biển và trên đảo thường xây dựng nhà trên tàu thuyền hoặc thuyền nhà. Các nhà đất của người Ngái thường có nhiều cửa sổ và màu sắc tươi sáng, phản ánh sự giàu có, văn hóa và sự đa dạng của cộng đồng.

Đặc điểm văn hóa, phong tục dân tộc Ngái

1. Ẩm thực

Người Ngái có sở thích ăn cháo và thức ăn chủ yếu dựa trên các loại lá rau. Cháo được coi là một món ăn quan trọng và thường xuất hiện trong bữa ăn hàng ngày của họ. Người Ngái thường nấu cháo từ các nguyên liệu như gạo, lúa mạch, hạt sen, đậu, khoai… và thường kết hợp với các loại rau xanh, thịt, cá để tạo thành các món cháo phong phú và bổ dưỡng.

Trong các món ăn, người Ngái ưa dùng các loại gia vị như tỏi, ớt, gừng để làm cho món ăn thêm hương vị và thú vị. Gia vị này giúp tăng cường mùi vị và cảm giác cay nóng trong các món ăn. Ngoài ra, các loại gia vị này cũng được coi là có tác dụng sưởi ấm cơ thể và cung cấp nhiều chất dinh dưỡng.

Từ cháo đơn giản đến các món ăn phức tạp, người Ngái luôn biết cách sử dụng các nguyên liệu và gia vị để tạo nên những món ăn ngon và đậm đà hương vị đặc trưng của riêng mình.

2. Hôn nhân gia đình

Trong gia đình người Ngái, người chồng đóng vai trò là trụ cột chính, đảm bảo sự cân bằng và hòa thuận giữa vợ chồng cũng như các mối quan hệ trong gia đình. Sự bình đẳng giữa vợ chồng được coi trọng, và người chồng và vợ đều có trách nhiệm và quyền lợi tương đương.

Mối quan hệ giữa con cháu và các bậc trưởng bối trong gia đình cũng rất quan trọng. Con cháu thường tỏ lòng hiếu thảo và hòa thuận với các bậc trưởng bối, tôn trọng và chăm sóc cho họ. Sự đoàn kết và tôn trọng gia đình là một yếu tố quan trọng trong văn hóa gia đình người Ngái.

Trước đây, trong quá trình kết hôn, trai gái Ngái phải trải qua hai lễ cưới. Lễ thành hôn là lễ chính thức đánh dấu việc họ trở thành vợ chồng, và sau đó là lễ nhập phòng, khi vợ chồng mới chính thức sống chung với nhau. Quá trình tìm kiếm và lựa chọn đối tượng để cưới là trách nhiệm của gia đình của nam phía và được tiến hành thông qua việc dựng vợ gả chồng.

Trong thời kỳ mang bầu, phụ nữ Ngái tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc kiêng cữ. Họ tránh ăn các loại thực phẩm như ốc, thịt bò, dê và tránh vá hoặc mua quần áo. Đây là những biện pháp để đảm bảo sức khỏe của mẹ và thai nhi.

Sau khi sinh con, người sản phụ phải tuân thủ khoảng thời gian nghỉ dưỡng 60 ngày đối với con đầu và 40 ngày đối với con thứ. Trong thời gian này, người mẹ mới sinh chỉ được ở nhà mẹ đẻ của mình và được chăm sóc và giúp đỡ từ gia đình và bạn bè.

3. Tục lệ ma chay

Theo phong tục truyền thống của người Ngái, việc tổ chức đám tang cho người chết được coi là rất quan trọng. Sau khi chôn cất, gia đình của người qua đời sẽ tiến hành các lễ cúng vào những dịp đặc biệt như 21 ngày, 35 ngày, 49 ngày, 100 ngày và sau 3 năm. Những lễ cúng này có ý nghĩa tưởng nhớ và cầu nguyện cho linh hồn người đã khuất.

Tang lễ của người Ngái ở Sài Gòn và cũng như ở Miền Nam thường đi kèm với nhiều hủ tục và lễ nghi truyền thống. Một trong những nghi lễ quan trọng là cúng kiến linh đình, trong đó người tham dự cúng lễ sẽ dâng các mâm cơm và các vật phẩm để tưởng nhớ và cầu nguyện cho người đã khuất.

Ngoài ra, người Ngái cũng có thói quen cúng mộ vào các dịp đặc biệt như Thanh Minh, Trùng cửu (mùng 9/9 âm lịch) và ngày 19/9 hoặc 29/9 âm lịch. Trong những dịp này, người Ngái sẽ tới mộ của người đã mất để tiến hành lễ cúng và tưởng nhớ đến ông bà tổ tiên.

Sau khoảng thời gian từ 5 đến 10 năm, gia đình có thể quyết định cải táng mộ và di chuyển cốt nhục của người đã khuất sang một nơi chôn cất mới phù hợp hơn. Quyết định này thường được gia đình đưa ra dựa trên các yếu tố như tâm linh, sự tiện lợi và quan tâm đến người đã qua đời.

4. Đón Tết

Tết Nguyên đán là ngày lễ quan trọng nhất và diễn ra vào đầu mỗi năm mới trong lịch âm của người Ngái. Đây là dịp để gia đình sum họp, tưởng nhớ tổ tiên và cầu chúc cho một năm mới an lành, phát đạt.

Ngoài tết Nguyên đán, người Ngái cũng tổ chức và tham gia trong một số tết khác như sau:

  • Hàn thực (3-3 âm lịch): Là ngày lễ để tưởng nhớ và cúng dường cho các vị thần linh và tổ tiên. Người Ngái thường thực hiện các nghi thức và lễ cúng để cầu xin sự bình an và may mắn.
  • Ðoan ngọ (5-5 âm lịch): Lễ Ðoan ngọ là ngày để đánh đuổi và tránh xa tà ma, trùng hợp với ngày tưởng nhớ các vị thần cúng dường và tổ tiên.
  • Vu lan (15-7 âm lịch): Ngày Vu lan là ngày lễ tưởng nhớ và cúng dường cho tổ tiên và ông bà đã qua đời. Người Ngái thường thực hiện các lễ cúng và tụng kinh để tưởng nhớ và cầu nguyện cho ông bà tổ tiên.
  • Cơm mới (10-10 âm lịch): Lễ cơm mới là ngày để tưởng nhớ và cầu chúc cho một năm mới đầy tài lộc và may mắn. Người Ngái thường tổ chức các lễ cúng và cúng dường, đồng thời tham gia các hoạt động vui chơi, giải trí để đón mừng năm mới.

One thought on “Giới thiệu dân tộc Ngái Việt Nam

  1. Pingback: Danh sách dân tộc Việt Nam - ATI

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *