Giới thiệu dân tộc Mường Việt Nam

Dân tộc Mường là một trong 54 dân tộc chính thức của Việt Nam. Họ là một trong những dân tộc thiểu số lớn nhất ở Việt Nam, đặc biệt phân bố chủ yếu tại các tỉnh phía Bắc. Với một lịch sử lâu đời và văn hóa đa dạng, dân tộc Mường đã đóng góp quan trọng vào sự phát triển văn hóa và dân tộc của Việt Nam.

Giới thiệu dân tộc Mường Việt Nam

Giới thiệu dân tộc Mường Việt Nam

Người Mường, còn được gọi là Mol, Moan, Mual, là một dân tộc sống chủ yếu ở khu vực trung du và miền núi phía Bắc Việt Nam. Họ được coi là một trong 54 dân tộc chính thức của Việt Nam.

Người Mường có mối quan hệ gần gũi với người Kinh và chúng có cùng nguồn gốc. Các nhà dân tộc học và ngôn ngữ học cho rằng người Mường và người Kinh có nguồn gốc chung từ dân tộc Việt-Mường cổ. Trong thời kỳ bắc thuộc hàng ngàn năm trước đây, một phần người cư trú ở vùng miền núi bảo tồn nền văn hóa cổ của Âu Lạc và sau này trở thành người Mường. Trong khi đó, một phần ở vùng trung du và đồng bằng đã có sự hòa trộn văn hóa, ngôn ngữ và nhân chủng với người phương bắc, dẫn đến hình thành người Kinh. Quá trình phân chia giữa người Mường và người Kinh, dựa trên tiêu chí ngôn ngữ học, diễn ra từ thế kỷ 7-8 và kết thúc vào thế kỷ 12, trong thời kỳ nhà Lý.

Trên cơ sở đó, người Mường có một truyền thống văn hóa độc đáo và đa dạng. Họ duy trì các nghi lễ truyền thống, như lễ hội và các hoạt động nông nghiệp. Mường cũng nổi tiếng với các nghệ thuật dệt lanh và thủ công mỹ nghệ khác, thể hiện qua các sản phẩm như áo dài, váy, túi xách và các vật

Dân số và địa bàn cư trú dân tộc Mường Việt Nam

Người Mường là tộc người có dân số đông thứ 4 trong cộng đồng các dân tộc Việt Nam, chỉ sau người Việt, Tày, Thái.

Theo Tổng điều tra dân số năm 2019, người Mường có dân số là 1.452.095 người. Người Mường sống tập trung chủ yếu ở các tỉnh sau đây:

  • Hòa Bình: 549.026 người, chiếm 63,3% dân số của tỉnh.
  • Thanh Hóa: 376.340 người, chiếm 9,5% dân số của tỉnh.
  • Phú Thọ: 218.404 người, chiếm 13,1% dân số của tỉnh.
  • Sơn La: 84.676 người, chiếm 8,2% dân số của tỉnh.
  • Hà Nội: 62.239 người.
  • Ninh Bình: 27.345 người.
  • Yên Bái: 17.401 người.
  • Đắk Lắk: 15.656 người.

Ở Đắk Lắk, số người Mường chiếm khoảng 1,5% tổng dân số toàn tỉnh, chủ yếu tập trung ở thành phố Buôn Ma Thuột và một số huyện lân cận. Người Mường ở đây di cư từ năm 1954 và có nguồn gốc từ Mường Phú Thọ và Hòa Bình. Đa số vẫn giữ được phong tục tập quán nguồn gốc và bản sắc văn hóa dân tộc mình.

Ngôn ngữ dân tộc Mường Việt Nam

Người Mường sử dụng ngôn ngữ Mường, một ngôn ngữ thuộc nhóm Việt-Mường trong ngữ chi Việt, một nhánh của ngữ tộc Môn-Khmer trong hệ thống ngôn ngữ Nam Á.

Điều kiện giáo dục dân tộc Mường Việt Nam

Dân tộc Mường trước đây có số ít người biết chữ quốc ngữ hoặc chữ Hán, trong khi đa số là mù chữ. Tuy nhiên, từ khi hòa bình được thiết lập, phong trào học tập đã phát triển mạnh mẽ. Ngày nay, phần lớn các cha mẹ đã không còn kìm hãm tinh thần ham học và học cao của con cái, mà thay vào đó, họ đẩy mạnh việc cho con đi học và tạo điều kiện giáo dục kết hợp giữa gia đình và nhà trường, nhằm đảm bảo một tương lai tươi sáng cho con em mình.

Theo số liệu thống kê của Tổng cục Thống kê năm 2019,

  • Tỷ lệ người Mường từ 15 tuổi trở lên biết đọc, biết viết chữ phổ thông là 95,5%.

Tỷ lệ người Mường tham gia giáo dục cũng được ghi nhận như sau:

  • Tỷ lệ người đi học chung cấp tiểu học là 100,8%;
  • Tỷ lệ người đi học chung cấp trung học cơ sở là 96,3%;
  • Tỷ lệ người đi học chung cấp trung học phổ thông là 71,5%;
  • ỷ lệ trẻ em ngoài nhà trường là 6,7%.

Đặc điểm kinh tế dân tộc Mường Việt Nam

Hoạt động kinh tế chủ yếu của người Mường là nông nghiệp ruộng nước. Họ kết hợp trồng lúa nước với các hoạt động nương rẫy, chăn nuôi, săn bắn, hái lượm và thủ công nghiệp nhỏ mang tính tự cung, tự cấp. Địa bàn cư trú của người Mường nằm trong các thung lũng dưới chân núi, với mật độ sông suối cao, điều này đã giúp họ phát triển hệ thống thủy lợi để tưới tiêu cho ruộng và trồng hoa màu. Ngoài ra, họ cũng thường làm các nghề thủ công, đặc biệt là nghề dệt và đan lát.

Từ khi cả nước tiến hành quá trình đổi mới, công nghiệp hóa và hiện đại hóa, kinh tế của người Mường đã có những chuyển biến đáng kể. Theo số liệu từ Tổng cục Thống kê năm 2019, các chỉ số kinh tế liên quan đến người Mường được ghi nhận như sau:

  • Tỷ lệ thất nghiệp (1,18%);
  • Tỷ trọng lao động làm việc trong lĩnh vực phi nông nghiệp (36%);
  • Tỷ lệ hộ nghèo (14,5%);
  • Tỷ lệ hộ cận nghèo (14,9%);
  • Tỷ lệ hộ sử dụng nguồn nước hợp vệ sinh (89,9%);
  • Tỷ lệ hộ sử dụng điện lưới để thắp sáng (99,6%).

Đặc điểm văn hóa, phong tục dân tộc Mường Việt Nam

1. Ẩm thực

Trong ẩm thực của người Mường, gạo tẻ hiện nay đã thay thế gạo nếp trở thành nguồn lương thực chính trong bữa ăn hàng ngày. Gạo nếp chỉ được sử dụng trong các dịp lễ tết và tiếp khách đặc biệt.

Rượu cần là một đặc sản nổi tiếng của người Mường, với cách chế biến đặc trưng và hương vị men đậm đà. Rượu cần thường được sử dụng để mời khách quý và uống trong các cuộc vui tập thể.

Đối với thú vui cá nhân, cả nam và nữ người Mường thường thích hút thuốc lào bằng ống điếu lớn. Đặc biệt, phụ nữ có một phong tục đặc trưng là chuyền nhau hút chung một ống thuốc lào, tạo nên sự gắn kết và giao lưu trong cộng đồng.

2. Phong tục hôn nhân, cưới hỏi

Phong tục hôn nhân của người Mường bao gồm các nghi lễ và thủ tục tương tự như người Kinh. Quá trình cưới xin diễn ra như chạm ngõ, ăn hỏi, xin cưới và đón dâu. Trong gia đình có người sinh nở, đồng bào sẽ rào cầu thang chính bằng phên nứa. Trẻ em được đặt tên khi lớn khoảng một tuổi.

Phong tục cưới hỏi của người Mường cho phép trai gái tự do yêu đương và tìm hiểu nhau. Khi hai bên đồng ý, gia đình sẽ tiến hành các bước lễ cưới. Các bước bao gồm ướm hỏi (kháo thếng), lễ bỏ trầu (ti nòm bánh), lễ xin cưới (nòm khảu), lễ cưới lần thứ nhất (ti cháu) và lễ đón dâu (ti du). Trong ngày cưới, đoàn nhà trai sẽ đến nhà gái với đủ lễ vật để tổ chức lễ cưới. Chú rể mặc trang phục truyền thống, đặc biệt là gùi một chón (gùi) cơm đồ chín (tương đương khoảng 10 đậu gạo) và hai con gà sống thiến luộc chín được đặt trên miệng chón. Trong lễ đón dâu, cô dâu mặc váy áo đẹp, đội nón và áo dài màu đen thắt hai vạt ở phía trước. Cô dâu mang về nhà chồng thường đem theo các quà biếu bao gồm 2 chăn, 2 cái đệm, 2 quả gối tựa để biếu bố mẹ chồng, cùng với nhiều gối con để biếu cô dì, chú bác trong gia đình chồng.

3. Tang ma

Khi có người trong gia đình qua đời, con trai trưởng thường được giao trách nhiệm chính trong việc chuẩn bị tang lễ. Trong một số trường hợp, con trai trưởng có thể cầm dao và thực hiện ba nhát đâm vào khung cửa sổ của gia thờ. Đây là một hành động mang ý nghĩa tâm linh, được cho là để đánh tan tà ma, tránh đồng thời các tai họa và xui xẻo.

Sau đó, gia đình sẽ tổ chức nổi chiêng phát tang để thông báo việc mất của người thân. Trong quá trình này, người tham gia nổi chiêng sẽ gõ các chiêng và thổi kèn để thông báo và mời mọi người đến tham dự tang lễ.

Thi hài của người chết sẽ được liệm nhiều lớp vải và quần áo theo phong tục truyền thống, sau đó đặt vào trong quan tài làm bằng thân cây khoét rỗng. Bên ngoài quan tài, có thể phủ áo vẩy rồng bằng vải để trang trí.

Tang lễ được chủ trì và dẫn dắt bởi một thầy mo, người có nhiệm vụ hướng dẫn các nghi thức và nghi lễ trong quá trình tang lễ.

Trong phong tục chịu tang của người Mường, con trai thường chịu trách nhiệm chính trong việc tổ chức tang lễ. Trong khi đó, con gái và con dâu thường không chịu tang trực tiếp. Tuy nhiên, khi chịu tang cha mẹ hoặc ông bà, con dâu và cháu dâu cũng có thể mặc bộ quạt ma, đó là bộ trang phục riêng để thể hiện sự tôn trọng và tưởng nhớ người đã qua đời.

4. Tín ngưỡng

người Mường có sự đa dạng về tín ngưỡng và tôn giáo. Một số người Mường theo đạo Tin Lành, Thiên Chúa, Phật giáo và cũng có những người không theo đạo. Tuy nhiên, người Mường theo đạo Phật có một số khác biệt trong các nghi lễ và tín ngưỡng.

Trong tín ngưỡng của người Mường, họ thờ cúng Vua Cha Ngọc Hoàng, Phật, Thánh và Quốc mẫu Hoàng Bà. Cô Đôi Thượng Ngàn là một người Mường quan trọng trong tín ngưỡng thờ mẫu Tam Phủ.

Một khía cạnh tâm linh quan trọng trong văn hóa người Mường là sự tôn trọng và tin vào linh vật trong tự nhiên. Họ có quan niệm “Vạn vật hữu linh”, tức rằng mọi vật đều có linh hồn và giá trị tâm linh.

Trong cộng đồng người Mường, có sự hiện diện của những người thầy tâm linh đặc biệt:

  • Thầy đồng: Là nam giới, được coi là người mà thánh thần mượn thân để làm việc tâm linh. Thầy đồng không tham gia vào các nghi lễ đám ma.
  • Thầy Mỡi: Tương tự như thầy đồng, nhưng là nữ giới.
  • Thầy Mo: Là người chuyên lo việc liên quan đến tang ma. Thầy Mo được coi là chủ yếu trong việc cử hành các nghi lễ tang ma.
  • Trượng (Đá Trượng): Là người thầy không có thánh thần ốp đồng. Thầy trượng thường là người đã học hỏi và trở thành thầy.

Ngoài ra, còn có các thầy bùa, ếm, chài đóng vai trò trong việc thực hiện các phương pháp truyền thống như dùng bùa, ếm (cây tre nhỏ) hay chài (đồ cắm đất) để hỗ trợ trong việc chữa bệnh hoặc xua đuổi tà ma.

Trang phục dân tộc Mường Việt Nam

Trang phục truyền thống của người Mường có sự khác biệt giữa nam giới và nữ giới. Trang phục nữ giới phong phú hơn và giữ được nét độc đáo của văn hóa Mường.

Trang phục truyền thống của phụ nữ Mường bao gồm:

  • Khăn đội đầu: Là một mảnh vải trắng hình chữ nhật không được thêu hoặc thùa.
  • Yếm: Là một loại áo ngắn, thường màu trắng, có thân rất ngắn và được xẻ ở ngực.
  • Áo cánh: Được mặc phía trên yếm, thường có màu trắng.
  • Váy dài: Đến mắt cá chân và gồm hai phần chính là thân váy và cạp váy. Cạp váy nổi tiếng bởi các hoa văn được dệt kỳ công, thể hiện sự tinh tế và nghệ thuật của người Mường.
  • Trang sức: Bao gồm vòng tay, chuỗi hạt và bộ xà tích (giây bạc) có treo hộp quả đào và móng vuốt hổ, gấu bịt bạc.

Trang phục truyền thống nam giới của người Mường đơn giản hơn. Bao gồm áo ngắn cổ tròn với nẹp viền quanh và quần may bằng vải mộc thô màu trắng, nhuộm nâu hoặc nhuộm chàm, ống rộng. Khi mặc quần, người Mường thường bắt chéo hai mép cạp vào bên trong và dùng khăn thắt lại. Khăn đội đầu của nam giới Mường thường là màu đen hoặc tím than và được làm từ vải tự dệt. Tuy nhiên, ngày nay, trang phục truyền thống của nam giới Mường đã ít được sử dụng, và họ thường mua sẵn trang phục từ người Kinh tại các chợ.

Nhà cửa dân tộc Mường Việt Nam

Truyền thống nhà ở của người Mường chủ yếu là nhà sàn kiểu nhà 4 mái. Nhà sàn thường được xây dựng trên nền đất cao, chung quanh có hàng cau và cây mít. Cấu trúc của nhà sàn bao gồm:

  • Sàn người ở: Phần trên cùng của nhà sàn được dùng để sinh hoạt hàng ngày, như làm việc, nghỉ ngơi và ăn uống.
  • Gầm nhà: Phần dưới gầm nhà được sử dụng để đặt chuồng gia súc và gia cầm, cối giã gạo và các công cụ sản xuất khác. Điều này giúp tận dụng không gian và tạo sự thuận tiện cho việc nuôi dưỡng và sản xuất trong gia đình.

Ngày nay, với sự phát triển kinh tế và nâng cao đời sống, người Mường ở nhiều vùng đã có xu hướng xây dựng các loại hình nhà khác như nhà mái ngói, nhà mái bằng hoặc nhà cao tầng. Tuy nhiên, bất kể loại hình nhà ở nào, kiến trúc của người Mường vẫn mang đậm dấu ấn của người Việt.

One thought on “Giới thiệu dân tộc Mường Việt Nam

  1. Pingback: Danh sách dân tộc Việt Nam - ATI

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *