Dân tộc M’Nông, còn được gọi là Bunong, là một cộng đồng dân tộc ở trung phần Việt Nam và đông bắc Campuchia. Trong tiếng Việt, họ được gọi là Người M’Nông, trong khi họ tự gọi là Bunong.
Mục lục
- Giới thiệu dân tộc M’Nông Việt Nam
- Dân số và địa bàn cư trú dân tộc M’Nông Việt Nam
- Ngôn ngữ dân tộc M’Nông Việt Nam
- Điều kiện giáo dục dân tộc M’Nông Việt Nam
- Đặc điểm kinh tế dân tộc M’Nông Việt Nam
- Đặc điểm văn hóa, phong tục dân tộc M’Nông Việt Nam
- 1. Ẩm thực
- 2. Hôn nhân
- 3. Tang ma
- 4. Tôn giáo, tín ngưỡng
- 5. Lết Tết
- Trang phục dân tộc M’Nông Việt Nam
- Nhà ở dân tộc M’Nông Việt Nam
Giới thiệu dân tộc M’Nông Việt Nam
Dân tộc Mnông là một trong 12 dân tộc bản địa sinh sống từ lâu ở khu vực Tây Nguyên. Họ đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển kinh tế-xã hội và gìn giữ văn hóa Tây Nguyên.
Ngoài tên gọi chính là Mnông, dân tộc này còn được biết đến với nhiều tên khác như Pnông, Mnông Nông, Mnông Pré, Mnông Bu đâng, ĐiPri, Biat, Mnông Gar, Mnông Rơ Lam, Mnông Chil, Mnông Kuênh, và nhiều tên khác.
Dân số và địa bàn cư trú dân tộc M’Nông Việt Nam
Theo số liệu từ cuộc điều tra dân số các dân tộc thiểu số vào ngày 1/4/2019, dân số tổng cộng của người Mnông là 127.334 người. Trong đó, dân số nam là 62.002 người và dân số nữ là 65.332 người. Quy mô trung bình của mỗi hộ gia đình là 4,5 người mỗi hộ. Tỉ lệ dân số sống ở khu vực nông thôn là 93,8%.
Người Mnông có phân bố địa lý tại 51 tỉnh thành trong tổng số 63 tỉnh thành ở Việt Nam. Tuy nhiên, khu vực truyền thống nơi họ định cư chính là tây nam Tây Nguyên, bao gồm các tỉnh Đắk Nông, Bình Phước, Đắk Lắk và Lâm Đồng.
Ngôn ngữ dân tộc M’Nông Việt Nam
Ngôn ngữ của dân tộc Mnông thuộc ngữ hệ Nam Á, nhóm ngôn ngữ Môn-Khơ-me. Tuy nhiên, trong từ vựng của tiếng Mnông, có một số ảnh hưởng từ tiếng Ê-đê thuộc nhóm ngôn ngữ Mã Lai-Đa đảo, mặc dù không nhiều.
Điều kiện giáo dục dân tộc M’Nông Việt Nam
Theo số liệu từ cuộc điều tra dân số các dân tộc thiểu số vào ngày 1/4/2019:
- Tỷ lệ người từ 15 tuổi trở lên biết đọc, biết viết chữ phổ thông của người Mnông là 73,3%.
- Tỷ lệ người đi học chung cấp tiểu học vượt quá 100% với tỷ lệ 104,1%, có thể là do sự hỗn loạn trong việc thu thập dữ liệu hoặc một số lỗi xảy ra trong quá trình điều tra.
- Tỷ lệ người đi học chung cấp trung học cơ sở là 72,1%.
- Tỷ lệ người đi học chung cấp trung học phổ thông là 34,3%.
- Tỷ lệ trẻ em không đi học ngoài nhà trường là 24,9%.
Các con số này cho thấy sự tiến bộ trong lĩnh vực giáo dục của người Mnông, tuy nhiên vẫn còn một phần nhỏ dân số trẻ em không tham gia học tập.
Đặc điểm kinh tế dân tộc M’Nông Việt Nam
Người Mnông chủ yếu sống bằng nghề làm rẫy, sử dụng phương pháp “đao canh hoả chủng” để trồng cây lương thực. Phương pháp này bao gồm việc phát, đốt và chọc lỗ để gieo hạt cây. Họ cũng thu hoạch lúa bằng tay. Ngoài ra, người Mnông cũng trồng lúa nước bằng phương pháp “đao canh thuỷ nậu” trên những vùng đầm lầy, trong đó họ dùng trâu để cày ruộng. Ngoài hoạt động nông nghiệp, săn bắn và hái lượm cũng đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của họ.
Ngoài ra, người Mnông còn có nghề đan đồ gia dụng, trồng bông và dệt vải. Một số người trong làng cũng biết làm gốm thô, nặn bằng tay và nung lửa thiên. Đặc biệt, ở vùng Buôn Đôn, người Mnông có truyền thống săn bắt và thuần dưỡng voi rừng nổi tiếng.
Theo số liệu từ cuộc điều tra dân số các dân tộc thiểu số vào ngày 1/4/2019:
- Tỷ lệ thất nghiệp của người Mnông là 1,07%.
- Tỷ lệ lao động đã qua đào tạo có bằng, chứng chỉ là 5,4%.
- Tỷ trọng lao động làm việc trong khu vực phi nông nghiệp là 6,1%.
- Tỷ trọng lao động đảm nhiệm công việc quản lý hoặc liên quan đến công nghệ thông tin là 1,7%.
- Tỷ lệ hộ gia đình nghèo là 42,2%.
- Tỷ lệ hộ gia đình cận nghèo là 15,4%.
- Tỷ lệ hộ gia đình sử dụng nguồn nước hợp vệ sinh là 88,5%.
- Tỷ lệ hộ gia đình sử dụng điện lưới để thắp sáng là 97,7%.
Đặc điểm văn hóa, phong tục dân tộc M’Nông Việt Nam
1. Ẩm thực
Trong ẩm thực của người Mnông, họ thường ăn cơm gạo tẻ nấu trong những nồi đất nung. Cách truyền thống là ăn cơm lam. Khi làm việc trên rẫy, họ thường ăn món cháo chua được đựng trong trái bầu khô. Người Mnông cũng có thích uống rượu cần và thường hút hoặc “nhai” thuốc lá.
2. Hôn nhân
Trong xã hội truyền thống của người Mnông, quy định về hôn nhân được áp dụng khá nghiêm ngặt. Trước đây, hôn nhân trong dân tộc Mnông thường được sắp xếp và quyết định bởi gia đình, người lớn tuổi và các lãnh đạo của cộng đồng. Hôn nhân thường diễn ra giữa hai người cùng dân tộc và từ cùng một vùng địa phương.
Tuy nhiên, trong thời gian gần đây, xu hướng hôn nhân ngoại tộc đã xuất hiện trong cộng đồng người Mnông. Điều này có nghĩa là người Mnông có thể kết hôn với người không thuộc cộng đồng dân tộc hoặc người từ một vùng địa phương khác. Việc này tạo ra sự thay đổi trong cách sống và quan hệ xã hội của người Mnông.
Sau hôn nhân, người Mnông thường ở trong nhà của vợ. Đây là truyền thống và tập quán chung trong cộng đồng. Tuy nhiên, ở một số nơi, hình thức luân cư sau hôn nhân đã xuất hiện, trong đó vợ chồng sẽ sống riêng ở nhà của mình. Sự thay đổi này có thể phản ánh sự tương tác giữa truyền thống và ảnh hưởng của các yếu tố xã hội và văn hóa khác.
3. Tang ma
Khi có người chết, người Mnông thường tổ chức tang lễ và mai táng theo tập quán truyền thống của họ. Tại làng, cả cộng đồng dừng hoạt động và tập trung vào việc lo mai táng và ma chay. Thời gian quàn thi hài tại nhà thường kéo dài khoảng 2 ngày đối với người chết già hoặc chết vì bệnh tật.
Tuy nhiên, đáng lưu ý rằng người Mnông rất kinh hãi và chối bỏ việc ma chay đối với các cái chết do tai nạn gây ra như chết đuối, ngã cây, rắn cắn, hổ vồ và chết do chiến tranh, đâm chém. Trong trường hợp này, thi hài không được mang vào nhà mà được mai táng một cách thầm lặng. Hình thức thổ táng là phương pháp duy nhất để tang ma, và không có tập quán cải táng trong văn hóa của người Mnông.
Một điểm đặc biệt trong quan niệm tang ma của người Mnông là việc chia tài sản của người chết. Tài sản được chia để đem theo “lập nghiệp” trong thế giới của ông bà được gọi là “Phan”. Điều này phản ánh tâm linh và quan niệm về sự tiếp tục cuộc sống sau cái chết trong văn hóa của người Mnông.
4. Tôn giáo, tín ngưỡng
Về mặt tôn giáo và tín ngưỡng, dân tộc Mnông hiện nay có thể được chia thành hai nhóm chính. Nhóm đầu tiên là nhóm theo tín ngưỡng truyền thống, trong đó họ coi vạn vật là hữu linh và thờ phụng nhiều vị thần mà họ tin rằng có tác động và chi phối đến cuộc sống và đời sống của mình. Nhóm thứ hai là nhóm theo đạo Tin Lành và Thiên Chúa giáo, đặt niềm tin tuyệt đối vào một vị thần duy nhất là Chúa trời và từ bỏ các tập quán truyền thống của dân tộc.
5. Lết Tết
Lễ hội đâm trâu là một trong những lễ hội truyền thống quan trọng nhất trong nền văn hóa người Mnông. Đây là lễ hội diễn ra sau mùa thu hoạch lúa, thường tổ chức vào cuối năm dương lịch hoặc đầu năm mới. Trong lễ hội, người Mnông tụ tập lại để cùng tham gia các hoạt động vui chơi, diễn xiếc, thi đấu trâu và các hoạt động dân gian truyền thống khác. Lễ hội đâm trâu có ý nghĩa tôn vinh công lao của trâu trong quá trình làm việc trên ruộng và là dịp để cả cộng đồng cùng sum họp, gắn kết và chia sẻ niềm vui.
Ngoài lễ hội đâm trâu, người Mnông cũng có các lễ hội khác như lễ hội cúng tổ tiên, lễ hội cúng thần, lễ hội tạ ơn và các lễ hội liên quan đến vụ mùa, cây trồng và cuộc sống hàng ngày. Các lễ hội này thường mang ý nghĩa tôn giáo, tôn vinh thần linh và đồng thời cũng là dịp để cộng đồng Mnông tụ họp, giao lưu và bày tỏ lòng biết ơn đối với sự ban cho của thiên nhiên và thần linh.
Văn hóa lễ tết của người Mnông góp phần làm nên bản sắc và đặc trưng của dân tộc này, đồng thời cũng là nơi duy trì và truyền bá giá trị văn hóa từ thế hệ này sang thế hệ khác.
Trang phục dân tộc M’Nông Việt Nam
Trong quá khứ, trong mùa nóng, đàn ông người Mnông thường mặc khố (áo trần) và đàn bà thì quấn váy tấm, cũng mặc trần. Khi mùa lạnh đến, họ thường khoác thêm một tấm mền trên người. Tuy nhiên, hiện nay, trang phục của người Mnông đã tiếp thu nhiều yếu tố của văn hóa Việt Nam.
Người Mnông ngày nay thường mặc các trang phục thông thường của người dân Việt Nam. Đàn ông và phụ nữ thường mặc áo sơ mi, áo dài hoặc áo tứ thân kết hợp với quần dài hoặc váy dài. Trang phục này thể hiện sự hòa nhập và ảnh hưởng của văn hóa đại đa số trong xã hội.
Trang sức cũng đóng vai trò quan trọng trong trang phục của người Mnông. Họ ưa chuộng các loại vòng vàng, đồng và chuỗi hạt cườm nhiều màu. Những loại trang sức này thường được đeo để thể hiện sự phong cách và cá nhân của người Mnông.
Việc tiếp thu yếu tố văn hóa khác nhau là một phần tự nhiên trong quá trình phát triển và giao lưu văn hóa. Người Mnông đã chấp nhận và thích nghi với sự thay đổi trong trang phục để phản ánh sự đa dạng và sự phổ biến của văn hóa hiện đại.
Nhà ở dân tộc M’Nông Việt Nam
Trong cộng đồng người Mnông, cách xây dựng nhà cửa có thể khác nhau tùy theo vùng và nhóm địa phương. Nhà trệt là loại nhà có mái tranh gần sát đất, nền đất được sử dụng làm mặt bằng sinh hoạt. Loại nhà này phổ biến ở nhóm Mnông Gar, Mnông Preh, Mnông Prâng. Trong khi đó, nhà sàn thường có sàn thấp, cách mặt đất khoảng 0,7 đến 1 mét và thường được xây dựng ở nhóm Mnông Kuênh, Mnông Chil, Mnông Bhiêt. Riêng nhóm Mnông Rlâm ở vùng hồ Lắc xây cất nhà sàn cao theo kiến trúc của người Ê Đê. Dù là nhà sàn hay nhà trệt, mái nhà vẫn được làm bằng cỏ tranh, khung và sườn nhà được kết hợp từ tre nứa và gỗ cây, và các bộ phận được kết nối bằng chạc, ngoãm, dây mây và dây rừng.
Khi xây dựng một ngôi nhà mới, người Mnông tổ chức lễ khánh thành để chào đón và cúng hiến ngôi nhà. Thông qua một ngày tiệc mặn, sinh heo được cúng hiến. Sau bữa ăn, tiệc rượu cần được tổ chức với sự hòa nhịp của nhạc cồng chiêng, tạo ra không khí rôm rả và vui tươi.
Pingback: Danh sách dân tộc Việt Nam - ATI