Giới thiệu dân tộc Lô Lô Việt Nam

Dân tộc Lô Lô là một trong các dân tộc thiểu số của Việt Nam. Họ thường sinh sống tại các vùng núi cao ở tỉnh Hà Giang, Lào Cai và Cao Bằng. Ngôn ngữ chính thức của dân tộc Lô Lô là tiếng Lô Lô, thuộc nhóm ngôn ngữ Tibeto-Burma.

Giới thiệu dân tộc Lô Lô Việt Nam

Giới thiệu dân tộc Lô Lô Việt Nam

Dân tộc Lô Lô ở Việt Nam có quan hệ mật thiết với người Di ở Trung Quốc. Người Lô Lô đã đến Việt Nam lần đầu tại vùng Đồng Văn, Mèo Vạc (Hà Giang) và Phong Thổ (Lai Châu), sau đó một phần nhỏ dân tộc này đã chuyển đến Bảo Lạc, Cao Bằng.

Về tộc danh, người Lô Lô còn được gọi bằng các tên khác như Mùn Di, Di, Màn Di, La La, Qua La, Ô Man, Lu Lộc Màn.

Dân tộc Lô Lô chia thành hai nhóm chính là Lô Lô ĐenLô Lô Hoa. Ngoài hai nhóm này, còn có một nhóm nhỏ khác là Lô Lô Trắng.

Dân số và địa bàn cư trú dân tộc Lô Lô Việt Nam

Theo kết quả điều tra thu thập thông tin về tình trạng kinh tế xã hội của 54 dân tộc thiểu số năm 2019 do Ủy ban Dân tộc Việt Nam – Tổng cục Thống kê tiến hành, dân số người Lô Lô tính đến ngày 1/4/2019 là 4.827 người, trong đó có 2.413 nam và 2.414 nữ.

Dân tộc Lô Lô tập trung chủ yếu ở các tỉnh Cao Bằng và Hà Giang, cùng với đó còn có sự hiện diện của họ ở một số tỉnh miền Trung và Tây Nguyên như Bình Định và Gia Lai.

Ngôn ngữ dân tộc Lô Lô

Người Lô Lô sử dụng tiếng Lô Lô (hay còn gọi là tiếng Di), một ngôn ngữ thuộc nhóm ngôn ngữ Tạng-Miến trong hệ thống ngôn ngữ Hán-Tạng. Tiếng Lô Lô sử dụng hệ thống chữ viết dựa trên âm tiết. Trước đây, người Lô Lô sử dụng chữ viết tượng hình, nhưng ngày nay ít được sử dụng. Một số bài hát dân ca Lô Lô hoặc các chương trình dạy tiếng Lô Lô trên truyền hình Trung Quốc thường kèm theo phụ đề tiếng Trung. Theo Ethnologue, nhóm ngôn ngữ Di tại Trung Quốc bao gồm 29 ngôn ngữ gần gũi với nhau.

Trong thời kỳ thế kỷ 14, người Lô Lô đã sử dụng chữ viết tượng hình gồm 140 bộ thủ. Họ sử dụng phương pháp ghép bộ thủ để diễn đạt ý nghĩa. Chữ viết được ghi trên các tấm gỗ mỏng, da thú hoặc giấy dày và thô. Hiện nay, chỉ còn một số gia đình giữ được một vài mảnh chữ viết đó, nhưng ít người có thể đọc hiểu được chúng.

Điều kiện giáo dục dân tộc Lô Lô

Theo báo cáo “Đặc trưng cơ bản của 54 dân tộc thiểu số năm 2019” do Ủy ban Dân tộc và Tổng cục Thống kê thực hiện, dưới đây là các tỷ lệ về giáo dục và học vấn của người dân tộc Lô Lô:

  • Tỷ lệ người từ 15 tuổi trở lên biết đọc, biết viết chữ phổ thông: 56,0%.
  • Tỷ lệ người đi học chung cấp tiểu học: 102,1%.
  • Tỷ lệ người đi học chung cấp trung học cơ sở: 76,8%.
  • Tỷ lệ người đi học chung cấp trung học phổ thông: 34,3%.
  • Tỷ lệ trẻ em ngoài nhà trường: 21,0%.

Những con số này cho thấy tỷ lệ người Lô Lô biết đọc, biết viết chữ phổ thông là 56,0%, tỷ lệ người đang theo học các cấp học từ tiểu học đến trung học cũng đạt mức đáng kể. Tuy nhiên, tỷ lệ trẻ em ngoài nhà trường vẫn còn khá cao, đòi hỏi sự quan tâm và đầu tư để cải thiện tình hình giáo dục của người Lô Lô.

Đặc điểm kinh tế dân tộc Lô Lô

Người Lô Lô có điều kiện kinh tế chủ yếu dựa trên các hoạt động nông nghiệp như trồng lúa, ngô, hoa màu, rau củ, cây ăn quả trên ruộng đồng. Họ cũng chăn nuôi gia súc, gia cầm, săn bắt, hái lượm và đánh bắt cá. Ngoài ra, người Lô Lô còn có một số nghề thủ công như đan lát, làm ngói, thêu thùa. Hoạt động thương mại và trao đổi hàng hóa trong đời sống người Lô Lô cũng phát triển đáng kể.

Theo báo cáo “Đặc trưng cơ bản của 54 dân tộc thiểu số năm 2019” của Ủy ban Dân tộc và Tổng cục Thống kê, dưới đây là một số chỉ số về tình hình kinh tế của người Lô Lô:

  • Tỷ lệ hộ nghèo: 53,9%.
  • Tỷ lệ hộ cận nghèo: 14,4%.
  • Tỷ lệ thất nghiệp: 0,22%.
  • Tỷ lệ lao động đã qua đào tạo có bằng, chứng chỉ: 6,9%.
  • Tỷ trọng lao động làm việc trong khu vực phi nông nghiệp: 14,5%.
  • Tỷ trọng lao động đảm nhận công việc quản lý hoặc chuyên môn kỹ thuật cao: 3,4%.
  • Tỷ lệ hộ làm nghề thủ công truyền thống: 3,17%.

Các chỉ số này cho thấy tỷ lệ hộ nghèo và hộ cận nghèo trong cộng đồng người Lô Lô vẫn đáng báo động. Tuy nhiên, tỷ lệ lao động đã qua đào tạo và làm việc trong lĩnh vực phi nông nghiệp đang tăng lên, đồng thời có một số hộ gia đình theo nghề thủ công truyền thống. Cần có sự quan tâm và hỗ trợ để cải thiện tình hình kinh tế của người Lô Lô.

Trang phục dân tộc Lô Lô

Trang phục dân tộc Lô Lô

Trang phục truyền thống của người Lô Lô có đặc điểm phong phú về chủng loại và kỹ thuật tạo dáng, mang đến một phong cách mỹ thuật độc đáo khó lẫn lộn với bất kỳ tộc người nào. Có nhiều nhóm địa phương trong cộng đồng người Lô Lô với những phong cách trang phục riêng biệt.

  • Trang phục nam

Nam giới Lô Lô thường mặc áo xẻ nách năm thân dài tới gối, thường có màu chàm. Quần áo cũng thường là loại xẻ và cũng thường có màu chàm. Trong các dịp tang lễ, họ thường mặc áo dài xẻ nách và trang trí hoa văn sặc sỡ theo từng chi và dòng họ.

  • Trang phục nữ

Phụ nữ Lô Lô thường để tóc dài và quấn ngang đầu. Họ cũng dùng khăn quấn lớp lên đầu hoặc đội trên đầu. Khăn thường được trang trí với các hoa văn và tua vải màu sắc sặc sỡ. Ngoài ra, có một loại mũ khăn được trang trí hoa văn theo phong cách ghép vải, một đặc trưng mỹ thuật của dân tộc Tạng-Miến (mà người Lô Lô là một phần trong đó). Các nhóm Lô Lô có các phong cách ăn mặc khác nhau. Trước đây, người Lô Lô thường mặc áo dài cổ vuông, tay dài, chui đầu (ở vùng Bảo Lạc, Cao Bằng), hoặc áo ngắn thân cổ vuông, ống tay áo nối vào thân áo và có thể tháo ra. Còn có loại áo cánh ngắn, xẻ ngực, cổ cao, và được cài cúc. Nhóm người Lô Lô trắng thường mặc áo dài lửng với ống tay rộng, xẻ nách cao, theo kiểu đuôi tôm. Cổ áo và gấu áo trước và sau được trang trí hoa văn trên nền áo sáng. Hoặc có loại áo tương tự nhưng màu chàm nhưng ít trang trí hoa văn. Váy là loại kín hình ống. Cạp váy chỉ dùng để buộc váy, phần dưới cạp váy được chiết ly, thân váy được thêu, ghép hoa sặc sỡ. Bên ngoài còn có tấm choàng váy, hai mép và phía dưới được trang trí hoa văn. Có nhóm mặc quần, đi giày vải.

Nhà cửa dân tộc Lô Lô

Người Lô Lô thường sinh sống và lập làng ở vùng lưng chừng núi, gần nguồn nước. Nhà cửa của họ có xu hướng tập trung, mỗi làng thường có từ 20 đến 25 ngôi nhà.

Tùy theo vị trí sinh sống, người Lô Lô xây dựng ba loại nhà khác nhau: nhà trệt, nhà sàn và nhà nửa sàn nửa đất. Những loại nhà này thường được tìm thấy ở các huyện như Ðồng Văn, Mèo Vạc (Hà Giang), Bảo Lạc (Cao Bằng) và Mường Khương (Lào Cai).

Phương tiện vận chuyển: Người Lô Lô thường sử dụng gùi được đan bằng mây và giang để chuyên chở hàng hóa. Họ cũng sử dụng địu trẻ em trên lưng khi phải đi xa hoặc khi làm việc.

Đặc điểm văn hóa, phong tục của dân tộc Lô Lô

1. Ẩm thực

Người Lô Lô có các món ăn phong phú trong đời sống hàng ngày. Các món chủ yếu dựa trên nguồn tinh bột như cơm tẻ, cơm ngô, xôi, mèn mén, cơm lam. Họ cũng ưa thích các món giàu chất đạm và béo như thịt, cá, trứng, đậu lạc, vừng và nhộng ong. Ngoài ra, người Lô Lô cũng chế biến các món ăn từ rau, củ và quả. Trong các dịp lễ tết, họ chuẩn bị nhiều món đặc biệt như tiết canh, thịt quay, bánh trôi, bánh rán, bánh chưng. Ví dụ, người Lô Lô ở Mèo Vạc thường gói bánh chưng bằng ngô nếp trong dịp Tết.

Trong sinh hoạt hàng ngày, người Lô Lô có thói quen uống rượu và thường mời rượu khi có khách đến chơi. Đây là một tập quán phổ biến trong cộng đồng của họ.

2. Phong tục hôn nhân của dân tộc Lô Lô

Hôn nhân trong truyền thống của người Lô Lô tuân theo tục lệ một vợ một chồng, với cơ trú nhà chồng. Trong văn hóa của họ, có sự tôn trọng và duy trì trật tự gia đình.

Người Lô Lô có trống đồng, một loại nhạc cụ truyền thống của họ. Trống được bảo quản bằng cách chôn xuống đất và chỉ được đào lên khi sử dụng. Trong mỗi họ, tộc trưởng là người có trách nhiệm giữ và quản lý trống. Trống thường được sử dụng trong các nghi lễ đám tang hoặc trong các buổi biểu diễn nhảy múa để giữ cho các điệu nhảy theo nhịp.

3. Đón Tết

Người Lô Lô cũng tham gia vào các lễ hội truyền thống của người Hán và người Việt trong đó có Tết Nguyên đán. Bên cạnh đó, họ còn có những tục ăn mừng như Cơm mới (mùng 10 tháng Giêng), Tết Đoan ngọ và Rằm tháng Bảy.

  • Cơm mới là một ngày quan trọng trong năm, người Lô Lô tụ tập cùng nhau để ăn mừng và cầu chúc cho một năm mới an lành, bội thu.
  • Tết Đoan ngọ là một ngày để tránh và xua đuổi tà ma, người Lô Lô thường ăn bánh trôi và bánh chưng như một phần của lễ hội này.
  • Rằm tháng Bảy cũng là một dịp quan trọng, người Lô Lô cùng gia đình và bạn bè tụ tập để cúng tổ tiên và ăn những món ăn truyền thống trong dịp này.

Những nét văn hóa đa dạng này làm cho người Lô Lô có một lịch sử và truyền thống phong phú và độc đáo trong việc kỷ niệm và ăn mừng các dịp lễ.

4. Văn hóa tín ngưỡng của dân tộc Lô Lô

Người Lô Lô thờ cúng tổ tiên, bố mẹ và những người thân đã mất là một phần quan trọng trong tín ngưỡng tâm linh của người Lô Lô. Họ tin rằng linh hồn của người đã khuất vẫn còn tồn tại và có thể giao tiếp với thế gian.

Trên bàn thờ của gia đình Lô Lô, thường có những bài vị hình nhân được chế tác từ gỗ và vẽ mặt bằng than đen. Đây là một cách để đại diện cho linh hồn của tổ tiên và người đã mất. Trong các nghi lễ thờ cúng, gia đình Lô Lô sẽ đặt thức ăn, nước uống và các vật phẩm cúng khác lên bàn thờ để tưởng nhớ và cung kính.

Linh hồn được coi là có vị trí quan trọng trong đời sống tâm linh của người Lô Lô. Họ tin rằng việc thờ cúng và tôn vinh tổ tiên và linh hồn đã mất là cách duy trì sự kết nối và lòng thành kính đối với quá khứ và tạo điều kiện thuận lợi cho linh hồn để trở thành bảo trợ và mang lại may mắn cho gia đình.

One thought on “Giới thiệu dân tộc Lô Lô Việt Nam

  1. Pingback: Danh sách dân tộc Việt Nam - ATI

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *