Dân tộc La Ha (còn được gọi với một số tên khác như Klá, Phlạo, Xá Cha, Xá Bung, Xá Khao, Xá Táu Nhạ, Xá Poọng, Xá Uống, Bủ Hà, Pụa) là một dân tộc thiểu số cư trú chủ yếu ở miền bắc Việt Nam, phân bố tập trung ở các tỉnh Lai Châu, Điện Biên, Sơn La, Lào Cai, Hòa Bình và Yên Bái. Người La Ha được chính thức công nhận là một trong số 54 dân tộc thiểu số của Việt Nam.
Mục lục
Giới thiệu dân tộc La Ha Việt Nam
Ngôn ngữ chính thức của người La Ha là tiếng La Ha, thuộc ngữ chi Kra của hệ ngôn ngữ Tai-Kadai.
Tiếng La Ha cũng được sử dụng bởi một số dân tộc thiểu số khác ở khu vực miền núi phía bắc Việt Nam. Tuy nhiên, do áp lực của tiếng Việt và các ngôn ngữ khác, số người sử dụng tiếng La Ha ngày càng giảm, dẫn đến nguy cơ mất đi ngôn ngữ và văn hóa truyền thống của người La Ha. Để bảo vệ và phát triển tiếng La Ha, chính phủ Việt Nam đã có nhiều chính sách và biện pháp hỗ trợ giáo dục, tuyên truyền và phát triển văn hóa cho các dân tộc thiểu số, trong đó có người La Ha.
Nghề trồng lúa, trồng cây, chăn nuôi và đánh bắt thủy sản là các hoạt động kinh tế chủ yếu của người La Ha. Họ có nền văn hóa đa dạng và phong phú, với nhiều nét văn hóa đặc trưng như truyền thống ẩm thực, nghệ thuật dân gian, văn hóa tập quán và tín ngưỡng tôn giáo.
Tuy nhiên, như nhiều dân tộc thiểu số khác, người La Ha vẫn đang gặp nhiều khó khăn về mặt kinh tế, văn hóa và giáo dục. Chính phủ Việt Nam đã có nhiều chính sách và biện pháp hỗ trợ phát triển cho các dân tộc thiểu số, trong đó có người La Ha, nhằm giúp họ vượt qua khó khăn và phát triển bền vững.
Dân số và địa bàn cư trú của dân tộc La Ha
Theo kết quả điều tra dân số năm 1999, tổng số người La Ha tại Việt Nam là khoảng 5.686 người. Tuy nhiên, theo Tổng điều tra dân số và nhà ở năm 2009, dân số của người La Ha tại Việt Nam tăng lên 8.177 người và cư trú tại 20 trên tổng số 63 tỉnh, thành phố.
Trong đó, đa số người La Ha tập trung tại tỉnh Sơn La với 8.107 người, chiếm 99,14% tổng số người La Ha tại Việt Nam. Họ định cư chủ yếu tại huyện Bắc Yên, Mường La và Thuận Châu. Ngoài ra, còn có một số người La Ha sinh sống tại Hà Nội (thống kê được 13 người) và Đắk Nông (12 người).
Đặc điểm kinh tế của dân tộc La Ha
Người La Ha chủ yếu sống bằng nghề làm ruộng theo lối du canh. Họ trồng lúa nước và đắp bờ chống xói mòn nương, và một số bản đã biết sử dụng phân bón. Ngoài ra, người La Ha cũng nuôi heo, gà, trâu và bò để cày kéo. Việc hái lượm cũng đóng vai trò quan trọng trong kinh tế của họ.
Làng của người La Ha thường có khoảng 10 nhà sàn, với hai cửa ra vào và thang lên xuống tại hai đầu nhà. Mỗi nhà thường có nhiều thế hệ chung sống. Tuy nhiên, hiện nay nhiều bản của người La Ha đã chuyển sang làm ruộng lúa nước.
Văn hóa, xã hội dân tộc La Ha
Hôn nhân gia đình
Trong văn hóa của người La Ha, trai gái được tự do tìm hiểu và hẹn hò với nhau, không bị cha mẹ ép buộc cưới gả. Tuy nhiên, việc cưới gả vẫn phải được cha mẹ ưng thuận. Khi muốn tỏ tình, chàng trai phải đến nhà cô gái và dùng sáo, nhị hoặc hát lời bài hát trước khi trò chuyện bình thường. Sau đó, lễ dạm hỏi sẽ được tổ chức. Nếu nhà gái không trả lại trầu do bà mối của nhà trai đưa tới thì chàng trai sẽ tổ chức lễ xin ở rể và ở nhà của cô gái từ 4 đến 8 năm.
Sau khi kết thúc thời gian ở rể, lễ cưới được tiến hành và cô dâu được đưa về nhà chồng và đổi theo họ chồng.
Trang phục dân tộc La Ha
Người La Ha truyền thống không dệt vải, thay vào đó họ trồng bông và đem bông trao đổi với người Thái để lấy vải mặc. Do đó, trang phục của người La Ha có nhiều điểm tương đồng với trang phục của người Thái Đen.
Lễ hội của dân tộc La Ha
1. Lễ hội Pang A
Lễ hội Pang A của người La Ha diễn ra tại nhà thầy mo. Theo quan niệm của người La Ha, người bệnh được thầy mo nhận làm con nuôi trong một năm hoặc thậm chí trong một thời gian lâu hơn nếu bệnh nặng. Những con nuôi được chữa khỏi bệnh sẽ được mời tham gia lễ hội. Quy mô của Lễ hội Pang A phụ thuộc vào số lượng con nuôi và nhiều yếu tố khác nhau, do đó có thể thay đổi từ thầy mo này sang thầy mo khác. Ngay cả khi đã hết hạn làm con nuôi, nhiều người vẫn đến tham dự lễ hội để tạo sự kết nối, tình cảm với thầy mo và con nuôi của mình.
Vào ngày làm lễ, gia đình thầy mo dựng cây Xặng Bók ở giữa nhà và các con nuôi phải đem lễ vật và rượu đến đặt xung quanh cây Xặng Bók. Gia đình thầy mo sẽ mổ lợn, nướng cá, chuẩn bị rau cải và xôi để cúng và mời con nuôi cùng với những người trong bản đến tham dự.
Trong khi các thầy mo cúng thì người tham dự và các con nuôi vừa ăn, vừa uống rượu cần, tạo nên không khí vui vẻ, náo nhiệt của lễ hội. Lễ cúng thường bắt đầu vào khoảng 9 giờ sáng và kết thúc vào khoảng 2 giờ chiều, sau đó mọi người vào màn múa tăng bu.
Lễ Pang A kết thúc bằng việc kiểm tra xem tất cả các chum rượu cần đã uống chưa, nếu uống hết thì rút tất cả các cần rượu ra đan với nhau thành một tấm. Bên trên đặt một mâm lễ nhỏ được lấy từ mỗi phần lễ một ít đặt lên. Tất cả các con nuôi và các thầy cúng cầm một đầu cần rượu để dâng mâm lễ tiễn đưa thần linh về trời.
2. Tang chế của người La Ha
Người La Ha thực hiện tang lễ theo phong tục truyền thống. Sau khi người chết qua đời, gia đình sẽ tiến hành chuẩn bị cho lễ tang chế. Theo phong tục của người La Ha, người chết sẽ được chôn cùng với một số vật phẩm quan trọng như tiền bạc, thóc, rượu, thuốc lá, dụng cụ sinh hoạt và các vật dụng cá nhân khác. Việc chôn cùng vật phẩm này được coi là cách để giúp người chết có đủ nguồn tài nguyên để sống trong thế giới bên kia.
Lễ tang chế của người La Ha được tiến hành trong 3 ngày, bao gồm các nghi thức và cúng dường. Các thành viên trong gia đình và hàng xóm sẽ đến thăm viếng và tham gia vào lễ cúng. Trong ngày cuối cùng của lễ tang chế, người La Ha sẽ tiến hành lễ đưa tang tới nơi mai táng. Sau đó, người La Ha sẽ thực hiện các nghi thức tiễn đưa người chết về với các vị thần và tổ tiên của họ.
3. Lễ dâng hoa măng
Lễ dâng hoa măng là một trong những nghi lễ truyền thống của người La Ha. Đây là một lễ hội quan trọng, diễn ra vào tháng 7 âm lịch hàng năm, nhằm tưởng nhớ và cầu nguyện cho các linh hồn đã ra đi của người dân trong cộng đồng.
Theo truyền thống của người La Ha, mỗi năm, tại mỗi ngôi mộ của người chết, người thân và bạn bè của người đã khuất đều sẽ đến dâng hoa măng, một loại hoa đặc trưng của địa phương này. Hoa măng có màu trắng tinh khiết, được coi là biểu tượng của sự trong sạch và tinh khiết.
Trong ngày lễ, người tham gia sẽ tới các ngôi mộ, cúi đầu và đặt những bông hoa măng tại đó, sau đó đốt nhang và cầu nguyện cho linh hồn của người đã khuất. Sau khi hoàn thành nghi thức dâng hoa măng, các gia đình thường tổ chức các hoạt động vui chơi, giải trí để tôn vinh kỷ niệm của người đã mất.
Lễ dâng hoa măng là một trong những nét đẹp văn hóa truyền thống của người La Ha, giúp duy trì và phát triển giá trị văn hóa của địa phương này.
Pingback: Danh sách dân tộc Việt Nam - ATI