Dân tộc La Chí là một trong những dân tộc thiểu số của Việt Nam, sống chủ yếu ở các tỉnh miền núi phía Bắc như Hà Giang, Lào Cai và Tuyên Quang. Theo thống kê năm 2019, số lượng người La Chí ở Việt Nam là khoảng 15.126 người.
Mục lục
- Nguồn gốc lịch sử dân tộc La Chí
- Dân số và địa bàn cư trú dân tộc La Chí
- Ngôn ngữ dân tộc La Chí
- Đặc điểm kinh tế dân tộc La Chí
- 1. Trồng trọt
- 2. Chăn nuôi
- 3. Thủ công nghiệp
- Trang phục dân tộc La Chí
- Nhà cửa dân tộc La Chí
- Văn hóa, phong tục dân tộc La Chí
- 1. Ẩm thực
- 2. Phong tục thờ cúng của dân tộc La Chí
- 3. Tôn giáo, tín ngưỡng dân tộc La Chí
- 4. Phong tục hôn nhân của dân tộc La Chí
Nguồn gốc lịch sử dân tộc La Chí
Dân tộc La Chí có lịch sử sinh sống ở miền núi phía Bắc Việt Nam từ lâu đời. Trong số đó, bộ phận người La Chí Lùng gốc ban đầu là người Nùng, đã di cư từ vùng Nà Cô (Vân Nam, Trung Quốc) sang Việt Nam cách đây khoảng 100-120 năm. Còn họ Vương là người Hoa mới đến Việt Nam, tuy nhiên đa số người La Chí còn lại được coi là cư dân gốc tại đây.
Dân số và địa bàn cư trú dân tộc La Chí
Dân số dân tộc La Chí theo số liệu Điều tra 53 dân tộc thiểu số năm 2019 là 15.126 người, trong đó có 7.523 nam và 7.603 nữ. Người La Chí cư trú tập trung đông nhất ở tỉnh Hà Giang và Lào Cai.
Người La Chí hiện nay tập trung đông nhất ở 4 xã: Bản Phùng, Bản Díu, Bản Pắng và Bản Máy thuộc huyện Xín Mần, tỉnh Hà Giang. Ngoài ra, họ còn cư trú rải rác ở các huyện Hoàng Su Phì, Bắc Quang, Đồng Văn, Mèo Vạc, Yên Minh, Quản Bạ, Bắc Mê, Vị Xuyên và thành phố Hà Giang. Ở xã Bản Díu, huyện Xín Mần, tỉnh Hà Giang, người La Chí cư trú xen kẽ với người Tày, Dao, Nùng và H’Mông.
Ngôn ngữ dân tộc La Chí
Người La Chí thuộc nhóm ngôn ngữ Kađai, nhiều từ vị và cách phát âm của tiếng La Chí gần giống với tiếng Nùng và tiếng Tày. Tuy nhiên, ở một số địa phương, người La Chí đã quên hẳn tiếng mẹ đẻ của mình và chỉ biết nói tiếng Nùng hoặc tiếng Dao.
Đặc điểm kinh tế dân tộc La Chí
1. Trồng trọt
Trồng trọt vẫn là nguồn sinh kế chính của người La Chí, với việc trồng cả lúa nếp và lúa tẻ. Lúa tẻ bao gồm ba loại: kim phai thồ hạt dài, nấu cơm dẻo nhưng năng suất không cao; kho ti tung và kho ta bì, trong đó, kho ta bì có năng suất cao và đã trở thành giống lúa chủ đạo. Lúa nếp cũng có hai loại: péo nhì nhí và peo y lô, được trồng chủ yếu để sử dụng trong các dịp lễ, Tết.
Cây chè đã trở thành hàng hóa có giá trị của người La Chí từ những năm 1990. Ngoài ra, nuôi cá ruộng cũng là một hoạt động kinh tế mới nhưng đang trở nên phổ biến ở người La Chí.
2. Chăn nuôi
Trong chăn nuôi, người La Chí nuôi nhiều loại gia súc, gia cầm như trâu, ngựa, dê, lợn, gà, vịt… Chăn nuôi không chỉ góp phần tăng thu nhập cho người dân mà còn dùng làm sức kéo và vật cúng tế trong các nghi lễ.
3. Thủ công nghiệp
Người La Chí vẫn có nghề dệt, nhưng không còn phát triển như trước đây. Nghề đan lát vẫn phát triển và đồng bào tự đan các đồ dùng trong gia đình, như cót phơi thóc, bồ đựng thóc, dậu để đựng thóc vận chuyển từ ngoài ruộng về nhà. Ngoài đan đồ gia dụng, đồng bào còn đan đồ mỹ nghệ phục vụ cho cưới xin.
Trang phục dân tộc La Chí
Trang phục của người La Chí có đặc điểm đơn giản, không cầu kỳ. Đàn ông thường mặc áo 5 thân dài tới ngang bắp chân, quần lá tọa và đầu quấn khăn. Ngày nay, áo của nam giới thường ngắn hơn. Phụ nữ thường mặc áo dài tứ thân, có dây thắt lưng, yếm, đội khăn dài và mặc quần hoặc váy tùy theo sở thích của từng người. Ðồ trang sức của nam giới chỉ có vòng tay, trong khi nữ giới thường đeo thêm vòng tai. Phụ nữ La Chí thường quen đeo địu qua trán, bằng vải hoặc đan từ giang cũng như nam giới đeo gùi qua hai vai.
Vào dịp Tết, lễ hội, người La Chí thường diện ba chiếc áo dài lồng vào nhau. Phụ nữ thường đội khăn đội đầu dài gần 3 mét và thích màu chàm đen. Nữ giới thường đeo vòng tai và vòng tay, trong khi nam giới chỉ đeo vòng tay. Trong các nghi lễ, thầy cúng thường mặc trang phục đặc biệt, bao gồm bộ quần áo thụng, dài tới mắt cá chân, xẻ giữa, có thắt lưng bằng vải và đầu đội mũ vải rộng, có quai. Trong một số nghi lễ khác, người tham gia có thể đeo một miếng da trâu khô hoặc đội nón.
Nhà cửa dân tộc La Chí
Người La Chí đã sống định cư trong các bản địa phương. Mỗi gia đình có một nhà sàn để ở và một nhà đất liền kề để làm bếp. Nhà sàn bao gồm 3 gian, chỉ có một cầu thang lên xuống gần đầu hồi phía giáp nhà đất, và bàn thờ tổ tiên đặt tại gian nhà sàn to nhất. Mỗi nhà của người La Chí là một quần thể kiến trúc bao gồm nhà sàn, nhà trệt, và kho thóc trong một phạm vi không gian hẹp.
Kiểu kiến trúc kết hợp chặt chẽ giữa sàn và nhà trệt là một sáng tạo văn hóa độc đáo. Mỗi nhà gồm hai phần bằng nhau, mái lồng vào nhau, phần nhà sàn để ở và phần nhà trệt là nơi làm bếp.
Khi lên nhà mới, người La Chí mời thầy cúng đến để cúng xua đuổi ma bằng cách dùng ba cây cỏ lá khua bốn góc nhà, bắt đầu từ góc của bố mẹ trước. Nếu người con trai đã có bàn thờ ở nhà cũ thì bàn thờ đó sẽ được tháo và lắp lại ở nhà mới trong vị trí của người chủ gia đình. Trong suốt 13 ngày kể từ hôm lên nhà mới, bếp lửa luôn luôn sáng thì mới may mắn.
Văn hóa, phong tục dân tộc La Chí
1. Ẩm thực
Ẩm thực của người La Chí chủ yếu là ăn cơm. Trong khi nấu cơm, họ cho gạo vào chảo nước đun sôi. Khi hạt gạo sắp chín, họ đổ nước ra và cho vào chõ đồ để tiếp tục nấu cho chín. Một trong những món ăn đặc trưng của người La Chí là da trâu sấy khô và thịt ướp chua.
Rượu được sử dụng làm đồ cúng và đồ uống phổ biến trong đời sống hàng ngày của người La Chí. Họ thường hút thuốc bằng tẩu hoặc điếu cày.
2. Phong tục thờ cúng của dân tộc La Chí
Phong tục thờ cúng của người La Chí là rất quan trọng và được thực hiện vào các dịp lễ tết. Tổ tiên được cúng ba đời đối với nam và hai đời đối với nữ. Theo phong tục, bố mẹ chôn ngày nào, con cái sẽ nhớ suốt đời không được gieo giống hay cho vay, mượn vào ngày đó. Đó không phải là ngày sinh, sôi động, phát triển.
Mỗi gia đình người La Chí có nhiều bàn thờ, mỗi người đàn ông đều có bàn thờ của mình. Bàn thờ dựng theo thứ tự của bố, con trai út, các con trai thứ tự và cuối cùng là của con trai cả. Mỗi bàn thờ được coi là hoàn thành sau khi đã được cúng đúng ba lần và chỉ khi đó mới được dỡ đi và lập lại bàn thờ mới.
3. Tôn giáo, tín ngưỡng dân tộc La Chí
Theo truyền thống của người La Chí, mỗi người được xem như có 12 hồn, trong đó, có 2 hồn quan trọng nhất nằm ở 2 vai. Họ cũng tin vào việc thờ cúng tổ tiên ba đời tính từ đời bố trở về trước, bao gồm đời ông và đời cụ. Việc quản lý và điều hành các hoạt động tôn giáo được thực hiện khá chặt chẽ bởi các cấp quản lý trong cộng đồng người La Chí.
4. Phong tục hôn nhân của dân tộc La Chí
Trong phong tục cưới xin, nhà trai phải nộp khoản “tiền công nuôi con gái”
Pingback: Danh sách dân tộc Việt Nam - ATI