Dân tộc Khơ Mú là một trong những dân tộc thiểu số đặc biệt của Việt Nam, sống chủ yếu tại các tỉnh Lai Châu, Điện Biên, Sơn La và các tỉnh miền núi phía Bắc khác.
Mục lục
Giới thiệu dân tộc Khơ Mú Việt Nam
Dân tộc Khơ Mú, hay còn được gọi là Xá Cẩu, Mứn Xen, Pu Thênh, Tềnh, Tày Hạy, là một trong những nhóm dân tộc lớn nhất sinh sống tại khu vực bắc Đông Nam Á. Họ cư trú ở miền bắc Lào, Myanmar, tây nam Trung Quốc (trong châu tự trị Tây Song Bản Nạp thuộc tỉnh Vân Nam), Thái Lan, và Việt Nam. Tại Trung Quốc, người Khơ Mú được gọi là Khắc Mộc tộc.
Tại Việt Nam, người Khơ Mú là một trong số 54 dân tộc tại đất nước. Ngôn ngữ của người Khơ Mú là tiếng Khơ Mú, thuộc nhóm ngôn ngữ Môn-Khmer của ngữ hệ Nam Á. Họ là một trong những dân tộc bản địa sinh sống sớm nhất tại Lào, cùng với người Môn tại Thái Lan và người Mường tại Việt Nam.
Người Khơ Mú sống chủ yếu bằng nghề trồng lúa, chăn nuôi và săn bắn. Họ có các phong tục tập quán độc đáo như thường tập trung sống thành từng bản và tôn thờ các vị thần linh tổ tiên, cùng với các hoạt động như đánh trống, khiêng cốt, đốt lửa trại và nhảy múa.
Dân tộc Khơ Mú là một phần không thể thiếu của văn hóa đa dạng của Việt Nam, và cũng đóng góp quan trọng vào sự đa dạng văn hóa của khu vực bắc Đông Nam Á.
Dân số và địa bàn cư trú dân tộc Khơ Mú
Người Khơ Mú là một dân tộc bản địa ở miền bắc Lào, cư trú chủ yếu tại các tỉnh Luang Prabang, Phongsaly và Houaphan. Hiện nay, người Khơ Mú có dân số khoảng từ 479.249 đến 540.000 người trên toàn thế giới.
- Tại Lào, họ có khoảng 389.694 người (năm 1985).
- Tại Việt Nam, dân số người Khơ Mú ước tính là khoảng 72.929 người (năm 2009), chủ yếu tập trung ở các tỉnh Điện Biên, Lai Châu, Lào Cai và Lạng Sơn.
- Tại Thái Lan, có khoảng 31.403 người (năm 2000).
- Trong khi đó, tại Trung Quốc, có khoảng 1.600 người (năm 1990), nhưng số liệu cụ thể không rõ ở Myanmar.
- Ngoài ra, còn khoảng 8.000 người Khơ Mú sinh sống tại Hoa Kỳ.
Ở Việt Nam, cộng đồng người Khơ Mú sống tập trung chủ yếu ở các tỉnh phía Bắc và Bắc Trung Bộ như Nghệ An, Sơn La, Lai Châu, Điện Biên, Yên Bái và Thanh Hóa. Theo Tổng điều tra dân số và nhà ở năm 2019, cộng đồng người Khơ Mú có tổng số dân là 90.612 người, phân bố tại 44 tỉnh và thành phố trên toàn quốc.
- Tỉnh Nghệ An có số lượng người Khơ Mú nhiều nhất với 41.139 người, chiếm 48,9% tổng số người Khơ Mú tại Việt Nam
- Tiếp đến là Điện Biên với 19.785 người
- Sơn La với 15.783 người
- Lai Châu với 7.778 người
- Yên Bái với 1.539 người
- Thanh Hóa với 1.031 người.
Các số liệu trên dựa trên các kết quả điều tra dân số năm 2019 và năm 1999, trong đó năm 1999 số người Khơ Mú ở Việt Nam là khoảng 56.542 người.
Nguồn gốc dân tộc Khơ Mú
Nhóm dân tộc Khmuic được đề cập đến là một nhóm các dân tộc ở Đông Nam Á, nói các ngôn ngữ có liên quan chặt chẽ và tuân theo các phong tục và truyền thống tương tự. Dựa trên các bằng chứng ngôn ngữ, văn hóa và lịch sử, người ta tin rằng những nhóm dân tộc hiện nay khác biệt này là hậu duệ của một dân tộc thuần nhất có thể là một trong những nhóm dân cư đầu tiên đến định cư ở miền Bắc Đông Dương.
Những khu vực sinh sống của người Khmuic trong quá khứ rộng lớn hơn nhiều so với hiện tại, bao gồm cả những vùng đất thấp phía bắc của Thái Lan và Lào ngày nay. Tuy nhiên, sau đó những vùng đất này đã bị các đế chế Mon và Khmer kế tiếp hấp thụ hoặc đẩy người dân lên vùng núi ẩn náu. Sau đó, xuất hiện nhiều sắc tộc Thái khác nhau ở khu vực này
Đặc điểm kinh tế
Người Khơ Mú chủ yếu sống bằng kinh tế nông nghiệp, trồng trọt chủ yếu là các loại cây như ngô, khoai, sắn. Trong canh tác, người Khơ Mú sử dụng dao, rìu, gậy chọc hốc. Ngoài ra, hái lượm và săn bắn cũng đóng vai trò quan trọng trong đời sống của họ, đặc biệt là trong mùa thu hoạch.
Người Khơ Mú nuôi gia súc và gia cầm chủ yếu để sử dụng trong các dịp lễ tết và khi tiếp khách. Ngoài ra, nghề đan lát cũng được phát triển, họ đan các đồ dùng để vận chuyển và chứa lương thực.
Tuy nhiên, người Khơ Mú không phát triển nghề dệt vải nên thường phải mua quần áo, váy từ người Thái để mặc.
Văn hóa dân tộc Khơ Mú
Dân tộc Khơ Mú có nền văn hóa truyền thống lâu đời và tuy cuộc sống vật chất còn nghèo khó, nhưng cuộc sống tinh thần khá dồi dào.
Đón Tết
Đón Tết là một trong những tập tục quan trọng của người Khơ Mú. Trước khi đón Tết, vào tháng Chạp, dân làng tổ chức lễ “đón mẹ lúa”. Một mâm lễ chung được bày trên nương, người cao niên đại diện cho dân làng thắp hương khấn tạ ơn thần linh. Một con trâu được tắm sạch sẽ và dắt ra trước kho lúa, người ta cảm ơn rồi lấy hoa giắt vào sừng, lấy vải đắp lên mình trâu.
Chiều 30 tết, người già trong làng tìm đến nhà và không quên dặn nhau để ý xem sau thời khắc giao thừa nghe con vật gì cất tiếng đầu tiên để đoán thời vận. Người Khơ Mú tin rằng nếu con gà gáy đúng canh ba thì cả năm gặp điều may mắn, còn gà gáy sớm hơn thì báo hiệu điều không lành như hỏa hoạn hoặc trong làng sẽ có người chửa hoang.
Ngoài ra, những tập tục đặc trưng khác của người Khơ Mú trong ngày Tết bao gồm tục lấy nước đầu năm mới. Nếu nhặt được hòn sỏi trắng thì may mắn cả năm, còn gặp hòn sỏi đen thì coi như kém may. Nước vừa múc về sẽ chia cho mọi người trong nhà cùng uống, gọi là uống nước mới.
Lễ cúng ma nhà (Hrôigang)
Lễ cúng ma nhà (Hrôigang) là một trong những nghi lễ truyền thống của người Khơ Mú thuộc họ Rvai (hổ) để tôn vinh tổ tiên của mình. Vào dịp Tết Nguyên đán, người Khơ mú thuộc họ Rvai sẽ thực hiện các động tác của hổ, vật tổ của dòng họ, nhằm giáo dục cộng đồng về ý thức tự nhắc nhở và nhận thức được nguồn gốc của mình.
Với tín ngưỡng hổ là tổ tiên của họ, người Khơ mú họ Rvai kiêng không động tay vào hổ, không săn bắt, giết, ăn thịt hổ. Trong các hội hè, người ta hóa trang giống như hổ và khi gặp hổ chết, người Khơ mú họ Rvai phải khóc than thật sự như tổ tiên của mình qua đời. Người ta tin rằng khi chết đi, họ sẽ hóa thành kiếp hổ.
Khi còn sống, người ta kiêng đắp chăn sặc sỡ như lông hổ, khi chết, người ta đắp cho chiếc chăn khác màu lông hổ và đặt chiếc chăn giống màu lông hổ bên cạnh người chết để hồn được siêu thoát và trở về với tổ tiên.
Tổ chức cộng đồng
Các dòng họ của người Khơ Mú thường được đặt theo tên một loài thú, một loài chim hoặc một thứ cây cụ thể. Mỗi dòng họ coi đây là tổ tiên ban đầu của mình và không săn bắn, giết chúng hoặc ăn thịt chúng. Các dòng họ còn có những câu chuyện huyền thoại kể về lai lịch của tổ tiên chung, khiến các thành viên trong dòng họ trở nên thân thiết và xem nhau như anh em ruột thịt.
Hôn nhân gia đình trong văn hóa người Khơ Mú
Trong văn hóa người Khơ Mú, hôn nhân giữa vợ chồng được xem là tình yêu bình đẳng và trung thành. Truyền thống cưới rể của người Khơ Mú kéo dài một năm trước khi đưa vợ về nhà của chồng. Sau khi vợ đến nhà chồng, người chồng sẽ đổi họ của mình theo họ của vợ. Nếu có con, con sẽ mang họ của mẹ. Ngược lại, khi vợ quay trở về nhà của mình, vợ phải đổi họ theo họ của chồng và con cái sẽ mang họ của bố.
Ngoài ra, người Khơ Mú không cho phép các thành viên cùng dòng họ kết hôn với nhau. Tuy nhiên, con trai của một cô gái được phép lấy con gái của một người cậu. Trong gia đình, vai trò của người cậu đối với các cháu rất quan trọng và được coi trọng trong việc giáo dục và nuôi dạy trẻ em.
Nhà cửa dân tộc Khơ Mú
Người Khơ Mú hiện nay vẫn du canh và du cư ở nhiều vùng. Làng bản của họ thường cách xa nhau, nhỏ bé và ít dân. Nhà cửa phần lớn được làm sơ sài và đồ dùng trong nhà cũng ít ỏi.
Ngôi nhà truyền thống của người Khơ Mú là nhà nửa sàn nửa đất, thường được xây trên đồi cao ven nương rẫy để tránh thú rừng. Khác với một số dân tộc sử dụng phần gầm sàn nhà làm nơi sinh hoạt hoặc chứa nông cụ, nông sản, người Khơ Mú coi phần gầm sàn nhà là nơi thiêng nhất và không dám xâm phạm vào ngày thường, chỉ quét dọn vào mỗi đầu năm mới. Đầu hồi nhà sàn của người Khơ Mú thường có hình con ốc sên, vừa có tác dụng trang trí, cầu mong sự giàu có, vừa nhằm đẩy lùi tà ma không cho đến gần.
Đặc biệt, bên trong ngôi nhà sàn của người Khơ Mú có tới ba bếp lửa nằm ở ba vị trí khác nhau tạo nên nét đặc trưng “bốn góc nhà, ba góc bếp” không thể tìm thấy ở các dân tộc khác.
Lên hết bậc cầu thang ở phía đầu hồi là cửa chính vào ngôi nhà sàn. Bên cánh trái gian đầu tiên là một bếp lớn dùng để nấu thức ăn hằng ngày.
Ở trung tâm gian giữa, nơi cửa chính nhìn vào là bếp thứ hai, đặt ngay dưới trang thờ ông bà tổ tiên. Bếp này được người Khơ Mú xem là bếp thờ, bếp thiêng và chỉ nổi lửa vài lần trong năm vào dịp Tết hoặc các lễ cúng.
Trong cùng bên trái của gian thứ ba là một bếp khác. Chỗ ngủ của chủ nhà được đặt bên phải gian thứ ba này.
Trang phục dân tộc Khơ Mú
Người Khơ Mú không phát triển nghề dệt vải, do đó thường mua quần áo, váy của người Thái để mặc. Tuy nhiên, vẫn có những sắc thái riêng của trang phục Khơ Mú, mặc dù chúng đã phai mờ theo thời gian. Trang sức của phụ nữ Khơ Mú cũng có đặc điểm riêng, thể hiện sự tinh tế và sáng tạo trong cách trang trí và kết hợp các loại đá quý và hạt màu sắc khác nhau.
Pingback: Danh sách dân tộc Việt Nam - ATI