Dân tộc Khmer (hay Khơ-me) tại Việt Nam là một phần của cộng đồng dân tộc Khmer sinh sống tại Việt Nam. Với lịch sử dài đồng bằng sông Cửu Long, người Khmer được coi là một trong những dân tộc bản địa sinh sống lâu đời nhất khu vực này.
Mục lục
- Giới thiệu dân tộc Khmer Việt Nam
- Dân số và địa bàn cư trú dân tộc Khmer Việt Nam
- Ngôn ngữ dân tộc Khmer Việt Nam
- Điều kiện giáo dục dân tộc Khmer Việt Nam
- Đặc điểm kinh tế dân tộc Khmer Việt Nam
- Đặc điểm văn hóa, phong tục dân tộc Khmer Việt Nam
- 1. Ẩm thực
- 2. Hôn nhân
- 3. Tang ma
- 4. Tôn giáo, tín ngưỡng
- 5. Lễ Tết
- Trang phục dân tộc Khmer Việt Nam
- Nhà ở dân tộc Khmer Việt Nam
Giới thiệu dân tộc Khmer Việt Nam
Có nhiều nghiên cứu đã chứng minh rằng người Khmer ở Việt Nam là hậu duệ của các di dân từ Lục Chân Lạp, vốn là tiền thân của nhà nước Campuchia hiện đại. Họ di cư sang khu vực này thông qua nhiều đợt và với nhiều nguyên nhân khác nhau. Người Khmer, cùng với người Việt và người Hoa, là một trong những nhóm cư dân có mặt sớm nhất tại đồng bằng sông Cửu Long.
Ở Việt Nam, người Khmer còn được gọi bằng một số tên gọi khác như Khmer Crôm, Khmer Hạ, Khmer Dưới, hoặc người Việt gốc Miên.
Cộng đồng người Khmer ở đồng bằng sông Cửu Long sinh sống theo hình thức quần cư trong các phum, đó là một khu đất gồm 3-8 gia đình nhỏ có quan hệ thân tộc và cùng cư trú. Ngoài ra, họ cũng sống trong các sóc, đó là một đơn vị cư trú và một thiết chế xã hội tự quản truyền thống tương tự như làng của người Việt. Trong cộng đồng người Khơ-me, quan hệ huyết thống và hôn nhân đóng vai trò quan trọng trong phum, trong khi quan hệ láng giềng và lãnh thổ có liên kết với quan hệ họ hàng thân thuộc là những mối quan hệ cơ bản trong só
Dân số và địa bàn cư trú dân tộc Khmer Việt Nam
Dựa trên dữ liệu từ cuộc điều tra dân số các dân tộc thiểu số ngày 1/4/2019, tổng dân số của người Khơ-me là 1.319.652 người, trong đó có 650.238 nam và 669.414 nữ. Quy mô trung bình của mỗi hộ gia đình là 3,7 người mỗi hộ. Tỉ lệ dân số sống ở khu vực nông thôn là 76,5%.
Dựa vào các đặc điểm sinh thái và môi trường tự nhiên, người Khơ-me ở đồng bằng sông Cửu Long có thể được chia thành ba vùng chính như sau:
- Vùng nội địa: Đây là vùng cư trú lâu đời nhất của người Khơ-me ở đồng bằng sông Cửu Long.
- Vùng ven biển: Kéo dài từ Trà Vinh, qua Sóc Trăng và đến Bạc Liêu.
- Vùng núi biên giới Tây Nam: Bao gồm các tỉnh An Giang và Kiên Giang, nơi có dãy núi Thất Sơn, núi Sập và núi Vọng Thê.
Ngôn ngữ dân tộc Khmer Việt Nam
Người Khơ-me sử dụng ngôn ngữ Khơ-me, một ngôn ngữ thuộc hệ ngôn ngữ Môn-Khơ-me. Ngôn ngữ này có ảnh hưởng từ tiếng Campuchia và tiếng Anh, và được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày trong cộng đồng.
Điều kiện giáo dục dân tộc Khmer Việt Nam
Sau khi giải phóng (năm 1975), việc phát triển giáo dục cho người Khơ-me, đặc biệt là trong những năm gần đây, đã nhận được sự quan tâm đặc biệt từ phía Nhà nước, các cấp chính quyền địa phương và các ngành liên quan.
Theo số liệu từ cuộc điều tra dân số các dân tộc thiểu số ngày 1/4/2019: Tỷ lệ người Khơ-me từ 15 tuổi trở lên biết đọc, biết viết chữ phổ thông là 76,7%; Tỷ lệ người đi học chung cấp tiểu học là 100,5%; Tỷ lệ người đi học chung cấp trung học cơ sở là 72,3%; Tỷ lệ người đi học chung cấp trung học phổ thông là 35%; Tỷ lệ trẻ em ngoài nhà trường là 23,4%.
Đặc điểm kinh tế dân tộc Khmer Việt Nam
Người Khơ-me chủ yếu sinh sống bằng nghề trồng lúa nước. Ngoài ra, họ cũng thực hiện các nghề khác như đánh cá, dệt, chiếu, đan lát, dệt vải, làm đường thốt nốt và làm gốm. Kỹ thuật làm gốm của họ đơn giản, và sản phẩm chủ yếu là các đồ gia dụng. Bếp (Cà ràng) và nồi (Cà om) là những sản phẩm gốm đặc trưng được người Việt và người Hoa ở đồng bằng sông Cửu Long ưa chuộng. Người Khơ-me cũng thường thực hiện hoạt động trao đổi buôn bán, chủ yếu là bán các sản phẩm dư thừa và mua những nhu yếu phẩm cần thiết thông qua các thương lái.
Theo số liệu từ cuộc điều tra dân số các dân tộc thiểu số ngày 1/4/2019: Dân tộc Khơ-me có tỷ lệ thất nghiệp là 2%; Tỷ lệ lao động đã qua đào tạo và có bằng, chứng chỉ là 7%; Tỷ trọng lao động hoạt động trong khu vực phi nông nghiệp là 57,3%; Tỷ trọng lao động đảm nhận công việc quản lý hoặc CMKT bậc cao và trung là 2,7%; Tỷ lệ hộ nghèo là 13%; Tỷ lệ hộ cận nghèo là 12,8%; Tỷ lệ hộ sử dụng nguồn nước hợp vệ sinh là 99,3%; Tỷ lệ hộ sử dụng điện lưới để thắp sáng là 99,6%.
Đặc điểm văn hóa, phong tục dân tộc Khmer Việt Nam
1. Ẩm thực
Lương thực chính của người Khơ-me ở đồng bằng sông Cửu Long là gạo nếp. Một món ăn đặc biệt được ưa thích là bún nước lèo (tứksamlo), và món này thường không thể thiếu trong lễ cưới và ngày mồng một Tết tại chùa.
2. Hôn nhân
Trong phong tục cưới hỏi của người Khơ-me, hôn nhân thường do cha mẹ xếp đặt và cần có sự thoả thuận của cả hai bên gia đình và con cái. Quá trình cưới xin thông qua 3 bước chính: làm mối, dạm hỏi và lễ cưới. Các bước này thường được tổ chức tại nhà gái. Sau khi kết hôn, người con trai sẽ sống cùng gia đình của vợ một thời gian. Sau một vài năm hoặc khi có con, họ có thể sống riêng, nhưng vẫn duy trì quan hệ thân thiết với gia đình và cư trú bên ngoài.
3. Tang ma
Trong phong tục tang ma của người Khơ-me, phương thức hoả thiêu đã được thực hiện từ lâu. Sau khi người chết được thiêu, tro được giữ trong tháp “Pì chét đẩy”, một công trình xây dựng cạnh ngôi chính điện trong chùa. Tháp này đóng vai trò là nơi để tưởng nhớ và thờ cúng cho người đã qua đời.
4. Tôn giáo, tín ngưỡng
Hầu hết người Khơ-me ở Việt Nam là tín đồ Phật giáo Nam Tông. Đạo Phật có vai trò vô cùng quan trọng trong đời sống tinh thần của người Khơ-me. Giáo lý và những điều răn của đạo Phật đã trở thành chuẩn mực quan trọng trong quan hệ giữa người Khơ-me trong xã hội.
Ngoài đạo Phật, người Khơ-me còn có tín ngưỡng và thực hành các lễ hội dân gian mang yếu tố của Ấn Độ giáo nhưng được lồng ghép vào Phật giáo. Điều này phản ánh sự kết hợp và tương tác giữa các nền văn hóa và tôn giáo trong quá trình lịch sử của người Khơ-me. Tín ngưỡng và lễ hội này thường mang tính chất tôn giáo và văn hóa đặc trưng, và thể hiện sự đa dạng và phong phú của tín ngưỡng và tín thần người Khơ-me.
5. Lễ Tết
Đời sống văn hóa tinh thần của người Khơ-me rất phong phú. Trong hệ thống lễ hội của người Khơ-me, có nhiều lễ hội đặc sắc, trong đó nổi bật hai lễ tết quan trọng nhất là Tết Chol Chnam Thmay, được tổ chức để đón chào năm mới, và Lễ hội Ok-ang Bok, là lễ cúng trăng, trong đó có sự diễn ra cuộc đua thuyền Ngo giữa các phum và sóc.
- Tết Chol Chnam Thmay: Lễ này được tổ chức từ ngày 1 đến ngày 3 đầu tháng Chét theo lịch Phật (tương đương khoảng tháng 4 dương lịch). Đây là lễ tết đón chào năm mới của người Khơ-me. Trong dịp này, người Khơ-me tham gia các hoạt động tôn giáo, cúng dường và tham gia các hoạt động vui chơi truyền thống như nhảy múa, hát ca, diễu hành và các trò chơi dân gian.
- Lễ Ok-ang Bok (Lễ chào mặt trăng): Lễ này được tổ chức vào ngày rằm tháng 10 theo lịch âm. Trong lễ hội này, người Khơ-me cúng trăng và tổ chức các hoạt động tôn giáo và văn hóa. Một hoạt động đặc biệt trong lễ Ok-ang Bok là cuộc đua thuyền Ngo giữa các phum và sóc. Cuộc đua thuyền Ngo là một sự kiện truyền thống quan trọng, thu hút sự tham gia và cổ vũ từ cộng đồng người Khơ-me và du khách.
Trang phục dân tộc Khmer Việt Nam
Trước đây, nam nữ người Khơ-me thường mặc xà rông, một loại áo được làm từ lụa tơ tằm tự dệt. Tuy nhiên, hiện nay, lớp thanh niên thích mặc quần âu kết hợp với áo sơmi. Người cao tuổi và người già thường mặc quần áo bà ba màu đen, trong khi nam giới khá giả có thể mặc quần áo bà ba màu trắng kèm theo chiếc khăn rằn quấn trên đầu hoặc vắt qua vai. Trong các dịp đặc biệt như lễ cưới, nam nữ có thể mặc trang phục truyền thống.
Nhà ở dân tộc Khmer Việt Nam
Truyền thống của người Khơ-me trước đây thường là ở nhà sàn hoặc nhà đất. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, hầu hết đồng bào Khơ-me đã không còn ở nhà sàn nữa và chuyển sang ở nhà đất.