Dân tộc Hrê còn được gọi là Chăm Rê, Chom Krẹ, Lùy, là một trong 54 dân tộc Việt Nam. Là dân tộc rất lâu đời ở vùng Trường Sơn – Tây Nguyên.
Mục lục
- Giới thiệu dân tộc Hrê Việt Nam
- Dân số và địa bàn cư trú dân tộc Hrê Việt Nam
- Ngôn ngữ dân tộc Hrê Việt Nam
- Điều kiện giáo dục dân tộc Hrê Việt Nam
- Đặc điểm kinh tế dân tộc Hrê Việt Nam
- Đặc điểm văn hóa, phong tục dân tộc Hrê Việt Nam
- 1. Ẩm thực
- 2. Hôn nhân
- 3. Tang ma
- 4. Tôn giáo, tín ngưỡng
- 5. Lễ Tết
- Trang phục dân tộc Hrê Việt Nam
- Nhà ở dân tộc Hrê Việt Nam
Giới thiệu dân tộc Hrê Việt Nam
Người Hrê đã tồn tại từ rất lâu trong vùng Trường Sơn – Tây Nguyên. Một số nhà nghiên cứu cho rằng, nguồn gốc của người Hrê có thể có liên quan đến các sự kiện như hồng thủy và quá trình di cư.
Dân tộc Hrê tự gọi mình là Hrê, và còn được biết đến với một số tên khác như Chăm Rê, Chom, Thượng Ba Tơ, Mọi Luỹ, Mọi Sơn Phòng, Mọi Ðá Vách, Chăm Quảng Ngãi, Mọi Chòm, Rê, Màn Thạch Bích.
Xã hội truyền thống của người Hrê hoạt động dựa trên luật tục và có các cơ chế quản lý phi quan phương, trong đó vai trò của già làng (còn được gọi là cà rá) hoặc gốc làng (Kan plây) rất quan trọng. Xã hội này có sự phân chia sâu sắc, với chế độ tôi tớ, đặc biệt là trong việc trả nợ, có tính khắc nghiệt hơn so với nhiều dân tộc khác ở vùng cao nguyên. Hiện tượng tranh chấp và tập trung đất (đồng nghĩa với việc thiết lập quyền lực của một số cá nhân) đã phát triển khá nhiều. Tuy nhiên, tinh thần cộng đồng vẫn được thể hiện qua các quan hệ trong làng.
Từ năm 1986 trở đi, mô hình quản lý xã hội đã được thay thế bằng cơ cấu chính quyền địa phương, với sự lãnh đạo của trưởng thôn do Ủy ban nhân dân xã quyết định.
Dân số và địa bàn cư trú dân tộc Hrê Việt Nam
Theo dữ liệu từ cuộc điều tra dân số dân tộc thiểu số ngày 1/4/2019, tổng số người Hrê là 149.460 người, trong đó có 74.017 nam giới và 75.443 nữ giới. Quy mô trung bình của mỗi hộ gia đình là 3,6 người, và tỷ lệ dân số sống ở khu vực nông thôn là 92,5%.
Người Hrê chủ yếu sinh sống ở miền tây của tỉnh Quảng Ngãi, bao gồm các huyện Sơn Hà, Ba Tơ và Minh Long, cũng như ở huyện An Lão thuộc tỉnh Bình Định. Ngoài ra, cũng có một số nhỏ người Hrê sinh sống tại huyện Kon Plông của tỉnh Kon Tum.
Ngôn ngữ dân tộc Hrê Việt Nam
Người Hrê sử dụng một ngôn ngữ thuộc nhóm Môn-Khơ Me, thuộc hệ ngôn ngữ Nam Á. Trước năm 1975, người Hrê đã có hệ thống chữ viết sử dụng bảng chữ cái Latinh. Tuy nhiên, việc sử dụng chữ viết này đã giảm dần và ngày nay đã ít được sử dụng.
Điều kiện giáo dục dân tộc Hrê Việt Nam
Dữ liệu từ cuộc điều tra dân số dân tộc thiểu số ngày 1/4/2019 cho thấy các tỷ lệ giáo dục sau đối với người Hrê:
- Tỷ lệ người từ 15 tuổi trở lên biết đọc, biết viết chữ phổ thông là 67,8%.
- Tỷ lệ người đi học chung cấp tiểu học là 100,6%, vượt quá 100% có thể do một số người trong nhóm tuổi này đã trở lại học hơn một lớp hoặc do độ tuổi trong khoảng cách lớp học không đồng đều.
- Tỷ lệ người đi học chung cấp trung học cơ sở là 90,1%.
- Tỷ lệ người đi học chung cấp trung học phổ thông là 51,4%.
- Tỷ lệ trẻ em ngoài nhà trường là 13,8%.
Đặc điểm kinh tế dân tộc Hrê Việt Nam
Đa số người Hrê phụ thuộc vào hoạt động nông nghiệp, với một phần nhỏ sinh sống từ việc trồng lúa rẫy. Họ thường áp dụng phương pháp canh tác rẫy truyền thống như phát, đốt và chọc trỉa, sử dụng các công cụ đơn giản và thu hoạch bằng tay. Phương pháp làm ruộng của người Hrê tương tự như người dân vùng nam Trung bộ Việt Nam, bao gồm việc sử dụng cày, bừa kéo bởi đôi trâu, gieo mạ và cấy, và gặt hái bằng liềm và vằng.
Các hộ gia đình Hrê cũng nuôi trâu, lợn, chó, gà và thực hiện hái lượm và săn bắn để tăng nguồn thức ăn. Người Hrê có kỹ năng đan lát và dệt vải, nhưng ngành công nghiệp này đã không còn phát triển, đặc biệt là nghề dệt chỉ còn tồn tại ở một vài nơi. Họ thường thực hiện trao đổi hàng hoá theo hình thức trao đổi trực tiếp.
Theo dữ liệu từ cuộc điều tra dân số dân tộc thiểu số ngày 1/4/2019:
- Tỷ lệ thất nghiệp của dân tộc Hrê là 1,91%.
- Tỷ lệ lao động đã qua đào tạo có bằng chứng chỉ là 7,2%.
- Tỷ trọng lao động hoạt động trong lĩnh vực phi nông nghiệp là 10,7%.
- Tỷ trọng lao động đảm nhận công việc quản lý hoặc chức danh cao cấp và trung cấp là 2,0%.
- Tỷ lệ hộ gia đình nghèo là 30,3%.
- Tỷ lệ hộ gia đình gần nghèo là 12,7%.
- Tỷ lệ hộ gia đình sử dụng nguồn nước hợp vệ sinh là 80,2%.
- Tỷ lệ hộ gia đình sử dụng điện lưới để thắp sáng là 96,2%.
Đặc điểm văn hóa, phong tục dân tộc Hrê Việt Nam
1. Ẩm thực
Cơm gạo tẻ là thực phẩm chính trong khẩu phần ăn của người Hrê, và trong các dịp lễ tết, họ thường có thêm cơm nếp. Họ có thích uống rượu cần, rượu từ người Kinh và rượu tự nấu với men lá. Thêm vào đó, đàn ông và phụ nữ Hrê thường hút thuốc và ăn trầu.
2. Hôn nhân
Trong văn hóa của người Hrê, cư trú sau khi kết hôn có thể ở phía chồng hoặc phía vợ, tùy thuộc vào thoả thuận giữa hai gia đình. Tuy nhiên, phần đông người Hrê sau khi có con đầu lòng sẽ dựng nhà ở riêng.
Lễ cưới của người Hrê có các nghi thức đặc biệt như nghi thức dâu và rể, nhằm kết gắn hai gia đình thông qua việc trao bát rượu, miếng trầu hoặc quàng chung một vòng dây sợi. Đây là những hành động tượng trưng cho việc hợp tác và sự đoàn kết giữa hai gia đình.
Trong trường hợp vợ mất chồng, vợ goá có thể lấy tiếp em chồng và chồng cũng có thể lấy em vợ. Tuy nhiên, các quy tắc xã hội không cho phép các con cô – con cậu, con gì – con già hoặc con có chung mẹ hoặc cha lấy nhau.
3. Tang ma
Theo truyền thống của người Hrê, quan tài độc mộc có hình dạng giống chiếc thuyền. Sau khi người chết qua đời, họ được quàn tại tại nhà từ 1 đến 3 ngày trước khi được chôn cất trong bãi mộ của làng. Mộ được đắp thành gò dài và trên đó xây dựng nhà mồ có mái như một ngôi nhà thật. Tang gia “chia của” tức là cung cấp đồ đạc, thức ăn và nước uống cho người chết trong mộ. Đồ đạc này bao gồm cả trang phục và công cụ lao động, nhằm đảm bảo rằng người chết có đủ mọi thứ cần thiết trong cuộc sống sau này.
4. Tôn giáo, tín ngưỡng
Trong truyền thống tâm linh của người Hrê, họ tin vào sự tồn tại của linh hồn và có niềm tin vào ngôi làng ma (goong kieesk chók) là nơi cư trú của linh hồn người đã khuất, có tính chất đối lập với thế giới thực. Họ thường thờ cúng các vị thần linh (Yang) và tin rằng Yang có quyền lực quyết định đến nhiều khía cạnh trong cuộc sống, chẳng hạn như mùa vụ, sức khỏe và bệnh tật. Yang cao nhất trong tín ngưỡng của người Hrê được xem là trời, và ngoài ra còn có rất nhiều vị thần Yang khác như đất, nước… Người Hrê cũng có truyền thống thờ cúng tổ tiên.
5. Lễ Tết
Người Hrê có nhiều nghi lễ và lễ hội quan trọng trong cuộc sống hàng ngày. Một số nghi lễ quan trọng bao gồm:
- Nghi lễ nương rẫy: Liên quan đến việc canh tác và chăm sóc nương rẫy, bao gồm cúng thần đất và thần nước, nhằm cầu mong một mùa màng bội thu.
- Nghi lễ liên quan đến chu kỳ nông nghiệp lúa nước: Bao gồm các hoạt động cúng thần lúa và thần nước, nhằm cầu mong mưa thuận, đủ nước để bảo đảm mùa màng thành công.
- Nghi lễ thờ cúng tổ tiên (vaha): Người Hrê thường tổ chức lễ cúng tôn vinh tổ tiên, bao gồm cúng mời tổ tiên và cầu xin sức khoẻ và may mắn cho gia đình.
- Hội mùa và hội đầu năm (htend): Đây là các lễ hội được tổ chức hàng năm để chào đón mùa mới và đầu năm mới, bao gồm các hoạt động văn hóa, trò chơi, và múa lân.
- Lễ hội đâm trâu: Đây là lễ hội lớn nhất và được người Hrê rất yêu thích. Lễ hội này có sự tham gia đông đảo, bao gồm các hoạt động như đâm trâu, đua trâu, và các trò chơi dân gian.
Người Hrê thường ăn tết vào khoảng tháng 10, sau khi thu hoạch lúa, tuy nhiên, hiện nay nhiều làng theo lịch tết Nguyên đán. Trong dịp tết, người Hrê thực hiện các nghi lễ cúng trâu và lợn, cầu mong sinh sôi, cúng mời tổ tiên và cầu nguyện sức khoẻ cho gia đình. Ngoài ra, có các món ăn truyền thống như bánh gói bằng gạo nếp, rượu và thịt. Dịp tết làng cũng có các lễ cúng tập thể nhằm cầu mong mưa thuận, đủ nước cho mùa màng thành công.
Trang phục dân tộc Hrê Việt Nam
Người Hrê có một số biểu hiện giống người Kinh, nhưng có một cá tính tộc riêng mà không rõ nét.
Trước đây, đàn ông Hrê thường mặc khố, áo cánh ngắn kéo dài đến thắt lưng hoặc thậm chí ở trần, và quấn khăn. Đàn bà mặc váy hai tầng, áo 5 thân và trùm khăn. Cả nam và nữ đều buội tóc và cài trâm hoặc lông chim.
Tuy nhiên, ngày nay, người Hrê thường mặc quần áo giống người Kinh, chỉ khác với cách quấn khăn và trùm khăn vẫn giữ nguyên như trước. Phần lớn phụ nữ vẫn mặc váy, nhưng may từ vải dệt công nghiệp. Người Hrê thích đeo trang sức bằng đồng, bạc và hạt cườm; cả nam và nữ đều đeo vòng cổ, vòng tay, và nữ còn có thêm vòng chân và hoa tai. Tục cà răng đã dần dần bị xóa bỏ.
Nhà ở dân tộc Hrê Việt Nam
Nhà truyền thống của người Hrê trước đây được xây dựng dài và có sàn. Tuy nhiên, hiện nay hầu hết không còn nhà dài nữa. Nóc nhà có hai mái chính lợp cỏ tranh, còn hai mái phụ ở hai đầu hồi thụt sâu vào trong hai mái chính. Mái này có lớp ngoài còn thêm một lớp nạp giống như vách nhà. Chỏm đầu đốc thường được trang trí với các kiểu khác nhau. Vách nhà và lớp trong được làm bằng cỏ tranh, bên ngoài có một lớp nẹp chắc chắn. Hai gian đầu hồi để trống.
Bộ khung nhà được xây dựng đơn giản, tương tự như nhà của nhiều cư dân khác ở Tây Nguyên.
Bên trong nhà (trừ hai gian đầu hồi) không có vách ngăn. Một đặc điểm độc đáo của nhà người Hrê là thường đặt cửa mặt trước hoặc hai đầu hồi. Mặt trước nhà thường thấp hơn mặt đất, trong khi lưng nhà được xây dựng trên một địa hình cao. Người nằm trong nhà sẽ quay đầu về phía đất cao. Điều này khác biệt hoàn toàn so với những dân tộc khác.
Gian hồi bên phải (khi nhìn vào mặt nhà) (A) được sử dụng cho sinh hoạt của nam giới và khách. Gian hồi bên trái (C) được sử dụng cho sinh hoạt của nữ giới. Bếp chính được đặt gần vách phía bên phải. Gian chính giữa của nhà có bếp phụ. Gian giáp vách với gian hồi bên trái được sử dụng để đặt cối giã gạo.