Dân tộc Hoa, còn được gọi là người Đường, người Trung Quốc, người Hán hoặc dân tộc Hoa, là một dân tộc có nguồn gốc từ Trung Quốc và được công nhận là một trong 54 dân tộc của Việt Nam
Mục lục
- Giới thiệu dân tộc Hoa Việt Nam
- Dân số và địa bàn cư trú dân tộc Hoa Việt Nam
- Ngôn ngữ dân tộc Hoa Việt Nam
- Đặc điểm kinh tế dân tộc Hoa Việt Nam
- Đặc điểm văn hóa, phong tục dân tộc Hoa Việt Nam
- 1. Ẩm thực
- 2. Hôn nhân
- 3. Tang ma
- 4. Tôn giáo, tín ngưỡng
- 5. Lễ Tết
- Trang phục dân tộc Hoa Việt Nam
- Nhà ở dân tộc Hoa Việt Nam
Giới thiệu dân tộc Hoa Việt Nam
Người Hoa đã di cư đến Việt Nam từ những thời điểm khác nhau, bắt đầu từ thế kỷ XVI, và sau đó giai đoạn cuối thời Minh, đầu thời Thanh, kéo dài cho đến nửa đầu thế kỷ XX.
Ngoài các tên gọi đã được đề cập, người Hoa còn được gọi là Khách, Hán hoặc Tàu.
Trong cộng đồng người Hoa, gia đình nhỏ có quyền lực phụ quyền. Mặc dù đã có sự phân hóa giàu nghèo, mối quan hệ cộng đồng vẫn còn mạnh mẽ. Trong mỗi làng bản, vị trí của người tộc trưởng của dòng họ lớn nhất được đánh giá cao và đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề và quan hệ xã hội trong làng xóm.
Người Ngái phân biệt họ và nhánh dòng họ thông qua hệ thống tên đệm. Trong quan hệ gia đình, ông cậu (khảo) đại diện chính và có vai trò quan trọng. Tuy nhiên, dòng họ Ngái vẫn giữ tính huyết thống theo dòng cha.
Dân số và địa bàn cư trú dân tộc Hoa Việt Nam
Theo số liệu của Điều tra 53 dân tộc thiểu số vào ngày 1/4/2019, tổng dân số người Hoa là 749.466 người, trong đó có 389.651 nam và 359.815 nữ. Số hộ dân là 241.822. Tỷ lệ dân số sống ở khu vực nông thôn chiếm 30,3%.
Người Hoa đã di cư vào cả miền Bắc và miền Nam Việt Nam từ nhiều địa phương, thông qua nhiều con đường và trong các thời kỳ khác nhau, kéo dài từ thời kỳ Bắc thuộc cho đến năm 1954. Việc hình thành vĩ tuyến 17 vào năm 1954 đã chia cắt hai miền của Việt Nam với các chế độ chính trị khác nhau, và trong thời gian này, khoảng 40.000-45.000 người Hoa đã di cư từ miền Bắc vào miền Nam.
Người Hoa chủ yếu sinh sống tại thành phố Hồ Chí Minh, Đồng Nai và Sóc Trăng.
Ngôn ngữ dân tộc Hoa Việt Nam
Người Hoa sử dụng ngôn ngữ thuộc nhóm ngôn ngữ Hán (Ngữ hệ Hán-Tạng).
Đặc điểm kinh tế dân tộc Hoa Việt Nam
Ở vùng nông thôn, người Hoa chủ yếu sống bằng nghề nông nghiệp và canh tác lúa nước là hoạt động chính. Trong các thành phố, thị xã và thị trấn, họ thường làm nghề dịch vụ và buôn bán.
Ngành công nghiệp thủ công nhỏ cũng phát triển khá mạnh, bao gồm sản xuất gốm (ở các vùng như Quảng Ninh, Sông Bé, Đồng Nai), làm giấy súc và làm nhang (tại Thành phố Hồ Chí Minh).
Một phần của người Hoa cư trú ven biển thường làm nghề sản xuất muối và đánh cá. Trong hoạt động kinh doanh và sản xuất, người Hoa luôn coi trọng giá trị của “tín” (tín nghĩa và lòng tin).
Đặc điểm văn hóa, phong tục dân tộc Hoa Việt Nam
1. Ẩm thực
Trong ẩm thực của người Hoa, lương thực chính là gạo. Tuy nhiên, trong bữa ăn hàng ngày, họ thường có sự đa dạng với các món như mì xào, hủ tiếu và các món khác.
Ở các gia đình bình dân, bữa sáng thường bắt đầu với cháo trắng kèm trứng vịt muối. Còn ở các gia đình khá giả hơn, người ta có thể thưởng thức hủ tiếu, bánh bao, xíu mại và các món khác.
Đối với thức uống, người Hoa không chỉ xem chúng như cách giải khát mà còn coi chúng như thuốc mát và bồi dưỡng “lục phủ, ngũ tạng”. Đây là những loại thức uống có tác dụng làm mát cơ thể và bồi bổ các cơ quan nội tạng.
2. Hôn nhân
Trong gia đình người Hoa, chồng (cha) là chủ hộ, chỉ con trai được thừa kế gia tài và con trai cả luôn được phần hơn. Cách đây khoảng 40-50 năm vẫn còn những gia đình lớn có tới 4-5 đời, đông tới vài chục người. Nay họ sống theo từng gia đình nhỏ.
Hôn nhân ở người Hoa do cha mẹ quyết định, nạn tảo hôn thường xảy ra. Khi tìm vợ cho con, người Hoa chú trọng đến sự “mông đăng, hộ đối” giữa hai gia đình và sự tương đồng về hoàn cảnh kinh tế cũng như về địa vị xã hội.
3. Tang ma
Trong phong tục của người Hoa, việc ma chay được thực hiện qua một loạt các bước quan trọng. Dưới đây là các bước thông thường trong quá trình ma chay:
- Lễ báo tang: Người thân hoặc gia đình thông báo về sự mất mát và tổ chức lễ báo tang để thông báo với cộng đồng.
- Lễ phát tang: Người thân và bạn bè đến thăm viếng gia đình của người đã mất để thể hiện lòng chia buồn và đưa lễ phát tang, thường là tiền mừng và hoa.
- Lễ khâm liệm: Trong gia đình của người đã mất, lễ khâm liệm diễn ra để trưng bày hình ảnh và đồ đạc của người đã qua đời, để người thân và bạn bè tiễn đưa và tưởng nhớ.
- Lễ mở đường cho hồn người chết: Trước khi di chuyển người đã qua đời đến nơi mai táng hoặc nơi an nghỉ cuối cùng, lễ mở đường được tổ chức để đảm bảo hồn người chết có một hành trình an lành và an vui.
- Lễ chôn cất: Người đã qua đời được chôn cất hoặc mai táng theo phong tục và tôn giáo của gia đình.
- Lễ đưa hồn người chết đến cõi “Tây Thiên Phật quốc”: Người thân tổ chức lễ để đưa hồn người đã qua đời đến với cõi bình an và vĩnh hằng.
- Lễ đoạn tang: Lễ đoạn tang là một buổi lễ sau một khoảng thời gian nhất định, nhằm tưởng nhớ người đã qua đời và trang trọng kỷ niệm ngày giỗ.
Các bước này thường được thực hiện theo truyền thống và tôn giáo của người Hoa để đảm bảo sự an lành và tôn trọng cho người đã qua đời.
4. Tôn giáo, tín ngưỡng
Trong văn hóa người Hoa, thờ cúng là một phần quan trọng trong tín ngưỡng và tôn giáo. Các nghi lễ thờ cúng được tiến hành để tưởng nhớ và bày tỏ lòng thành kính đối với tổ tiên, gia tộc và dòng họ. Ngoài ra, người Hoa cũng thờ cúng các vị thần phù hộ như thần bếp, thổ địa và thần tài, cùng với một số vị thánh và bồ tát như Quan Công, bà Thiên Hậu, ông Bổn và Nam Hải Quan Âm.
Chùa và miếu là những nơi linh thiêng và quan trọng trong cộng đồng người Hoa. Thường được gắn liền với các hội quán và trường học. Chúng không chỉ là nơi để thực hiện các nghi lễ thờ cúng, mà còn là trung tâm sinh hoạt văn hóa cộng đồng và tổ chức các hội lễ và hoạt động xã hội. Chùa và miếu cũng đóng vai trò quan trọng trong gìn giữ và phát huy các truyền thống và giá trị văn hóa của người Hoa.
5. Lễ Tết
Người Hoa có nhiều ngày lễ và tết quan trọng trong năm, mà bạn đã liệt kê một số ví dụ.
Tết Nguyên đán là lễ tết truyền thống của người Hoa, diễn ra vào ngày đầu tiên của năm mới theo lịch âm. Đây là dịp quan trọng nhất trong năm, khi gia đình sum họp, tưởng nhớ tổ tiên và chúc phúc cho một năm mới an lành, phát đạt. Trong dịp này, người Hoa thường tổ chức các hoạt động như thăm viếng người thân, cúng tiền vàng, tân trang nhà cửa, thưởng thức các món ăn truyền thống, và tham gia các hoạt động vui chơi truyền thống như đốt pháo hoa, đánh bài, xiếc…
Tết Nguyên tiêu, hay còn gọi là Lễ Hội Đèn, diễn ra vào ngày rằm tháng giêng theo lịch âm. Đây là dịp để người Hoa tưởng nhớ và tri ân tổ tiên, cũng như cầu bình an và may mắn cho gia đình và cộng đồng. Trong lễ hội này, người Hoa trang hoàng đèn lồng và treo chúng trên cửa nhà, sân vườn và các địa điểm công cộng. Ngoài ra, còn có các hoạt động như biểu diễn múa lân, diễu hành đèn lồng, thưởng thức các món ăn đặc trưng, và tham gia các trò chơi dân gian.
Những ngày lễ khác như Thanh minh, Ðoan ngọ, Trung nguyên, Trung thu cũng có ý nghĩa quan trọng trong văn hoá người Hoa và thường được kỷ niệm và tổ chức các hoạt động truyền thống tương ứng.
Trang phục dân tộc Hoa Việt Nam
Trang phục truyền thống của người Hoa đã trở nên hiếm thấy trong cuộc sống hàng ngày, và thường chỉ xuất hiện trong những dịp đặc biệt như các nghi lễ truyền thống, cưới xin, tang ma và một số sự kiện quan trọng khác.
Phụ nữ thường mặc áo cổ viền cao, có thể cài khuy một bên, áo có xẻ tà cao hoặc áo “sườn xám” dài, ôm ngang hông, xẻ tà dưới phần đùi. Màu sắc của trang phục thường rất đậm, đặc biệt là các thiếu nữ thích màu hồng hoặc đỏ. Ðàn ông thường mặc áo màu đen hoặc xanh đậm, có thể cài khuy vải một bên, vai liền cổ đứng, xẻ tà hoặc mặc kiểu áo tứ thân, xẻ giữa, cổ đứng, vai liền, có túi.
Người Hoa cũng có xu hướng ưa thích đồ trang sức, đặc biệt là phụ nữ, bao gồm vòng tay (đồng, vàng, đá, ngọc…) và các loại trang sức khác như bông tai, dây chuyền. Ðàn ông cũng có thể sử dụng vàng làm trang sức và thường coi đó là một cách thể hiện phong cách và đẳng cấp.
Tuy nhiên, trong cuộc sống hiện đại, trang phục truyền thống của người Hoa đã trở thành một phần nhỏ và thường chỉ xuất hiện trong các dịp đặc biệt hoặc được giữ gìn và trưng bày trong các bảo tàng văn hóa.
Nhà ở dân tộc Hoa Việt Nam
Kiểu nhà “hình cái ấn” là một trong những kiểu nhà truyền thống đặc trưng của người Hoa. Đây là kiểu nhà một tầng, thường có mặt tiền rộng và dài, với mái lợp ngói âm dương. Nhà thường có bốn gian đứng và không có chái. Bộ khung và vì kèo được thiết kế đơn giản, tường xây bằng gạch một lớp dày khoảng 30-40cm.
Mặt bằng trong nhà có sự phân chia rõ ràng. Gian chính giữa thường là nơi đặt bàn thờ tổ tiên và đồng thời là không gian tiếp khách. Các gian bên thường được ngăn cách với nhau bằng tường.
Tuy nhiên, theo thời gian, kiểu nhà của người Hoa đã có nhiều thay đổi và sự tiếp thu của các yếu tố văn hóa khác. Có những kiểu nhà là biến dạng của nhà cổ truyền, còn có những kiểu nhà được ảnh hưởng bởi người Tày hoặc người Việt. Các cư dân Hoa ở Quảng Ninh, những người chuyên đánh cá ven biển, thường sống trên thuyền đồng thời là nhà của họ.
Ở đồng bằng sông Cửu Long, người Hoa còn sử dụng kiểu nhà sàn, với một tầng nhà được xây cao trên nền sàn gỗ. Kiểu nhà sàn này phù hợp với đặc điểm địa lý và khí hậu của khu vực.