Dân tộc Giẻ Triêng (Jeh-Tariang) là một dân tộc định cư chủ yếu ở miền trung Việt Nam và nam Lào. Ở Việt Nam, người Giẻ Triêng được xếp vào một trong 54 dân tộc dân tộc chính của Việt Nam. Theo cuộc điều tra dân số năm 2019, số người Giẻ Triêng là 63.322 người, chủ yếu sinh sống (trên 99,2%) ở vùng miền núi tỉnh Kon Tum và Quảng Nam
Mục lục
- Giới thiệu dân tộc Giẻ Triêng Việt Nam
- Dân số và địa bàn cư trú dân tộc Giẻ Triêng Việt Nam
- Ngôn ngữ dân tộc Giẻ Triêng Việt Nam
- Điều kiện giáo dục dân tộc Giẻ Triêng Việt Nam
- Đặc điểm kinh tế dân tộc Giẻ Triêng Việt Nam
- Đặc điểm văn hóa, phong tục dân tộc Giẻ Triêng Việt Nam
- 1. Ẩm thực
- 2. Hôn nhân
- 3. Tang ma
- 4. Tôn giáo, tín ngưỡng
- 5. Lế Tết
- Trang phục dân tộc Giẻ Triêng Việt Nam
- Nhà ở dân tộc Giẻ Triêng Việt Nam
Giới thiệu dân tộc Giẻ Triêng Việt Nam
Nghiên cứu về lịch sử của dân tộc Giẻ Triêng tại Việt Nam đã chỉ ra rằng nguồn gốc của họ xuất phát từ Lào. Tuy nhiên, tổ tiên của người Giẻ Triêng đã sinh sống lâu đời ở vùng quanh quần sơn Ngọc Linh và cư trú chủ yếu tại hai tỉnh Kon Tum và Quảng Nam. Ngoài tên gọi Giẻ Triêng, dân tộc này còn được gọi bằng những tên khác như Ca-tang, Đoàn, Xóp, Brila (ở huyện Đắk Glei, tỉnh Kon Tum) và Mơnoong hay Pơnoong (ở tỉnh Quảng Nam).
Dân tộc Giẻ Triêng bao gồm nhiều nhóm địa phương như Giẻ (Gié), Triêng, Ve, Bhnoong… hợp thành một cộng đồng dân tộc đa dạng.
Người Giẻ Triêng tổ chức quần cư theo hình thức làng. Trong mỗi làng, có một chủ làng được gọi là Già làng, người này là người có hiểu biết sâu về các phong tục, tập quán và có uy tín cao trong cộng đồng làng. Già làng có vai trò quan trọng trong việc ra quyết định cuối cùng trong các cuộc họp của làng. Bên cạnh Già làng, trong làng còn có Hội đồng già làng, bao gồm những người già và những người chủ lớn tuổi đại diện cho các gia đình và có trách nhiệm chỉ huy quân sự.
Một yếu tố quan trọng trong mỗi làng người Giẻ Triêng là việc có một lò rèn và một chiếc búa công cộng. Điều này đảm bảo rằng mỗi làng có khả năng sản xuất và sửa chữa các công cụ và vật dụng cần thiết cho cuộc sống hàng ngày. Các gia đình của người Giẻ Triêng sinh sống trong căn nhà được bố trí dọc theo các con đường trong làng.
Dân số và địa bàn cư trú dân tộc Giẻ Triêng Việt Nam
Theo số liệu điều tra dân tộc thiểu số vào ngày 1/4/2019, tổng dân số của người Giẻ Triêng là 63.322 người, trong đó có 31.152 nam giới và 32.170 nữ giới. Quy mô trung bình của mỗi hộ gia đình là 3,8 người. Tỷ lệ dân số sống ở khu vực nông thôn là 91,1%.
Ngôn ngữ dân tộc Giẻ Triêng Việt Nam
Ngôn ngữ của người Giẻ Triêng thuộc nhóm Môn-Khơ Me, một nhóm ngôn ngữ trong ngữ hệ Nam Á, và có mối liên hệ gần gũi với tiếng Xơ Đăng và tiếng Ba Na. Trước năm 1975, người Giẻ Triêng đã có hệ thống chữ viết sử dụng chữ cái La-tinh và cấu tạo bộ vần.
Điều kiện giáo dục dân tộc Giẻ Triêng Việt Nam
Theo số liệu điều tra dân tộc thiểu số vào ngày 1/4/2019, có các tỷ lệ sau đối với giáo dục người Giẻ Triêng:
- Tỷ lệ người từ 15 tuổi trở lên biết đọc, biết viết chữ phổ thông là 77,6%.
- Tỷ lệ người đi học chung cấp tiểu học là 100,2% (có thể do tỷ lệ này vượt quá 100% do một số người đi học ngoại trú).
- Tỷ lệ người đi học chung cấp trung học cơ sở là 90,5%.
- Tỷ lệ người đi học chung cấp trung học phổ thông là 54,2%.
- Tỷ lệ trẻ em ngoài nhà trường là 13,4%.
Các tỷ lệ này cho thấy một phần của dân tộc Giẻ Triêng vẫn đang gặp khó khăn trong việc tiếp cận giáo dục, đặc biệt là ở cấp trung học phổ thông.
Đặc điểm kinh tế dân tộc Giẻ Triêng Việt Nam
Người Giẻ Triêng chủ yếu sinh sống bằng nghề làm rẫy. Trước đây, nghề trồng lúa nếp là hoạt động chính, nhưng ngày nay họ trồng nhiều loại lúa khác như lúa tẻ và sử dụng phương pháp canh tác đơn giản. Ngoài việc trồng cây trồng như ngô, khoai, sắn, dân tộc Giẻ Triêng cũng nuôi gà, lợn, trâu và chó để sử dụng trong các hoạt động tôn giáo và tế lễ. Họ cũng có kỹ năng đan lát, dệt vải và làm gốm ở mức độ cơ bản. Trong quá trình giao thương, người Giẻ Triêng cũng đã sử dụng tiền để trao đổi hàng hóa.
Theo số liệu điều tra dân tộc thiểu số vào ngày 1/4/2019, người Giẻ Triêng có các tỷ lệ sau:
- Tỷ lệ thất nghiệp: 1,7%.
- Tỷ lệ lao động đã qua đào tạo và có bằng chứng chỉ: 9,8%.
- Tỷ trọng lao động làm việc trong khu vực phi nông nghiệp: 11,2%.
- Tỷ trọng lao động đảm nhận công việc quản lý hoặc có trình độ cao và trung bình: 4,4%.
- Tỷ lệ hộ nghèo: 27,7%.
- Tỷ lệ hộ gặp khó khăn: 10,4%.
- Tỷ lệ hộ sử dụng nguồn nước vệ sinh hợp lý: 74,7%.
- Tỷ lệ hộ sử dụng điện lưới để chiếu sáng: 98,6%.
Đặc điểm văn hóa, phong tục dân tộc Giẻ Triêng Việt Nam
1. Ẩm thực
Trong ẩm thực, người Giẻ Triêng chủ yếu dựa vào các nguồn thực phẩm từ trồng trọt, chăn nuôi, săn bắn và hái lượm. Các nguyên liệu chính bao gồm gạo tẻ, gạo nếp, ngô, khoai, sắn và đồ ăn từ các loại chim, lợn rừng, nai, chồn, cà, bí… Trước đây, người Giẻ Triêng có thói quen ăn bốc, nhưng ngày nay họ đã chuyển sang sử dụng đũa và bát nhiều hơn. Cả nam và nữ đều hút thuốc lá bằng tẩu.
2. Hôn nhân
Theo tục lệ người Gié Triêng, trẻ em trai khi đến hơn 10 tuổi bắt đầu ngủ đêm tại nhà cộng đồng và sau đó vài ba năm sẽ lấy vợ. Các bậc cha mẹ đồng bào Gié Triêng tôn trọng sự lựa chọn hôn nhân của con cái.
3. Tang ma
rong nghi thức tang lễ của người Giẻ Triêng, khi một người qua đời, họ sẽ được chôn cất trong quan tài độc mộc. Quan tài thường có đẽo tượng đầu trâu và được đặt trong một huyệt đào đơn giản. Quá trình mai táng thường diễn ra với sự hiện diện của vài người trong gia đình. Sau một khoảng thời gian, gia đình sẽ tổ chức lễ bỏ mả để kết thúc giai đoạn tang lễ.
4. Tôn giáo, tín ngưỡng
Tôn giáo và tín ngưỡng của người Giẻ Triêng có đặc điểm đa thần, tuy nhiên, họ chưa có khái niệm riêng biệt để phân biệt giữa thần, thánh và ma quỷ. Các nghi lễ và tín ngưỡng thường diễn ra tại từng gia đình, và một lần trong vài năm, cả làng cùng tổ chức các lễ cúng, cầu an và tạ ơn thần linh.
Ngoài những hoạt động tín ngưỡng truyền thống, người Giẻ Triêng còn thực hiện các hình thức ma thuật để chữa bệnh và hỗ trợ trong hoạt động kinh tế. Những hoạt động này thường liên quan đến các nghi lễ và vật phẩm thiêng.
5. Lế Tết
Trong nền văn hóa của người Giẻ Triêng, lễ tết đóng vai trò quan trọng. Trong mỗi lễ cúng, người Giẻ Triêng thường thực hiện việc hiến tế, trong đó máu của con vật được coi là phần quan trọng nhất. Trong những lễ tế quan trọng, việc đâm trâu là một phần không thể thiếu. Trong quá khứ, cũng có những nơi phải cúng bằng máu người trong những lễ thức đặc biệt liên quan đến thần lúa. Chu kỳ sản xuất hàng năm cũng có các lễ thức tương ứng, bao gồm chọn đất rẫy, phát rẫy, gieo hạt, đối phó với hạn hán hoặc lũ lụt, thu hoạch lúa, lưu kho lúa và lễ thức khi lấy thóc lần đầu về ăn khi có đủ 100 gùi lúa trở lên.
Người Giẻ Triêng cũng thực hiện các lễ thức liên quan đến các giai đoạn trong đời người, bao gồm lễ mang thai, lễ sinh con, lễ đặt tên, lễ chữa bệnh, lễ rửa răng, lễ cưới xin và lễ tang. Tết dân tộc của người Giẻ Triêng thường diễn ra sớm hơn tết Nguyên đán và được tổ chức theo từng làng.
Trang phục dân tộc Giẻ Triêng Việt Nam
Nam giới Gié Triêng thường mặc áo đóng khố và thường để tóc dài hoặc ngắn. Vào mùa lạnh, họ thường khoác áo choàng bằng vải dệt và đội khăn trắng để giữ ấm. Phụ nữ Gié Triêng mặc nhiều loại váy khác nhau, với các hoa văn và tên gọi riêng biệt, mang ý nghĩa khác nhau. Cả nam và nữ đều thích đeo nhiều trang sức, thể hiện sự đẹp và trang trọng trong trang phục.
Nhà ở dân tộc Giẻ Triêng Việt Nam
Người Gié Triêng sống trong các ngôi nhà sàn dài, nhà sàn nhỏ. Các ngôi nhà thường được xây dựng bằng gỗ và có sàn cao hơn mặt đất. Ngoài ra, trong làng cũng có nhà công cộng/chung được dành riêng cho nam giới và nữ giới. Ngoài ra, còn có nhà tạm để phụ nữ sinh đẻ. Một đặc điểm đáng chú ý là trong làng còn có một ngôi nhà công cộng ở giữa làng, có hình dạng hình chữ nhật hoặc tròn, được sử dụng để tổ chức các hoạt động cộng đồng.