Dân tộc Gia Rai còn được gọi là Jarai hoặc Ană Krai (Con của Rồng), là một dân tộc sinh sống chủ yếu ở vùng Tây Nguyên của Việt Nam, đặc biệt là tại Gia Lai, và một số ít cư trú ở Campuchia. Họ cũng có các tên gọi khác như người Jơrai (hay Ană Pô Grei, Anak Drai, hoặc Jarai trong phiên âm tiếng Việt).
Mục lục
- Giới thiệu dân tộc Gia Rai Việt Nam
- Dân số và địa bàn cư trú dân tộc Gia Rai Việt Nam
- Ngôn ngữ dân tộc Gia Rai Việt Nam
- Đặc điểm kinh tế dân tộc Gia Rai Việt Nam
- Đặc điểm văn hóa, phong tục dân tộc Gia Rai Việt Nam
- 1. Ẩm thực
- 2. Hôn nhân
- 3. Tang ma
- 4. Tôn giáo, tín ngưỡng
- 5. Lễ Tết
- Trang phục dân tộc Gia Rai Việt Nam
- Nhà ở dân tộc Gia Rai Việt Nam
Giới thiệu dân tộc Gia Rai Việt Nam
Dân tộc Gia Rai có tên gọi khác như Giơ Ray và Chơ Ray. Họ được chia thành các nhóm địa phương như Chor, Hđrung (bao gồm Hbau và Chor), Aráp, Mthur và Tơbuân.
Trong quá khứ, dân tộc Gia Rai đã có sự tổ chức xã hội với vị trí Pơtaoia (Vua Nước) và Pơtaopui (Vua Lửa). Những vị vua này chịu trách nhiệm cúng trời, cúng đất, và cầu xin mưa thuận gió hòa. Trước thế kỷ XI, người Ê Đê và Gia Rai thường được gọi chung là Rang Ðêy.
Trong sách sử phong kiến Việt Nam thế kỷ XV-XVI, ghi nhận danh hiệu Thủy Xá (Vua Nước) và Hỏa Xá (Vua Lửa) đối với dân tộc Gia Rai. Chỉ có những người đàn ông thuộc họ Siu mới được phong làm vua lửa và vua nước, trong khi con gái họ Rơchom được phép làm vợ hai vua. Có thể chữ “Pơtao” tương đương với “Mtao” của người Chăm, “Tạo” của người Thái và “Thao” của người Lào, đều chỉ người lãnh đạo.
Dân số và địa bàn cư trú dân tộc Gia Rai Việt Nam
Dựa trên số liệu điều tra dân tộc thiểu số vào ngày 1/4/2019, dân số của dân tộc Gia Rai là 513.930 người. Trong đó, có 252.234 nam và 261.696 nữ. Tỷ lệ dân số sống ở khu vực nông thôn của dân tộc này là 89,5%.
Về phân bố địa lý, dân tộc Gia Rai chủ yếu sinh sống tại các tỉnh Gia Lai, phía tây tỉnh Phú Yên, phía nam tỉnh Kon Tum và phía bắc tỉnh Đắk Lắk. Đây là các tỉnh thuộc khu vực Tây Nguyên của Việt Nam, nơi dân tộc Gia Rai có một sự hiện diện đáng kể.
Ngôn ngữ dân tộc Gia Rai Việt Nam
Ngôn ngữ chính thức của dân tộc Gia Rai là tiếng Gia Rai, một ngôn ngữ thuộc nhóm ngôn ngữ Mã Lai-Đa Đảo. Đây cũng là một trong năm dân tộc ở Việt Nam sử dụng ngôn ngữ này, và dân tộc Gia Rai là một trong những dân tộc tại chỗ thuộc khu vực Tây Nguyên.
Đặc điểm kinh tế dân tộc Gia Rai Việt Nam
Kinh tế của dân tộc Gia Rai có sự tập trung chủ yếu vào hoạt động trồng trọt. Đất đai được chia thành hai loại: đất chưa canh tác bao gồm đê, trá, lon, vô chủ và đất canh tác được gọi chung là Hma, thuộc sở hữu của từng gia đình. Hma bao gồm các mảnh đất được sử dụng để trồng trọt theo phương pháp nửa vườn, nửa rẫy, nương phát, đốt, cuốc xới đất và chọc lỗ để trồng hạt. Ngoài ra, còn có ruộng nước được xới bằng cuốc, sục bùn và đang chuyển sang sử dụng cày, bừa với sự trợ giúp của hai con bò kéo.
Ngoài hoạt động trồng trọt, dân tộc Gia Rai cũng nuôi chăn gia súc như trâu, bò, ngựa, voi, lợn, gà, chó… Trong số này, trâu có giá trị đặc biệt và được sử dụng trong giao dịch trao đổi hàng hóa quý như chiêng và ché, cũng như được hiến sinh trong các nghi lễ tín ngưỡng.
Ngoài ra, các nghề phụ gia đình cũng phát triển trong cộng đồng Gia Rai. Các nghề mộc, rèn và đan lát đã tạo ra các sản phẩm như gùi để đựng đồ mặc, trang sức và vận chuyển. Nghề dệt cũng phổ biến, với việc sử dụng khung dệt kiểu Indonésie để tạo ra các tấm vải rộng và có hoa văn đẹp.
Đặc điểm văn hóa, phong tục dân tộc Gia Rai Việt Nam
1. Ẩm thực
Trong khẩu phần ăn của dân tộc Gia Rai, gạo tẻ là loại lương thực chính, và ngô được sử dụng làm lương thực phụ. Thức ăn hàng ngày bao gồm cả rau, muối, ớt, và canh rau. Thịt và cá được tiêu thụ ít hơn và thường chỉ xuất hiện trong các bữa ăn đặc biệt.
Trong các bữa tiệc và buổi liên hoan, rượu đóng vai trò trung tâm, và xung quanh có các món ăn được đặt trên bát, đĩa hoặc lá chuối để vừa ăn vừa uống. Khi uống rượu đặc biệt, như rượu ngà say, người Gia Rai thường hát, nhảy múa và đánh chiêng. Đây là những hoạt động vui chơi và giải trí truyền thống trong cộng đồng Gia Rai.
2. Hôn nhân
Phong tục hôn nhân của người Gia Rai tuân theo truyền thống mẫu hệ, trong đó phụ nữ có quyền tự do lựa chọn người yêu và chủ động trong việc hôn nhân. Sau lễ cưới, chàng trai sẽ chuyển đến sống tại nhà của vợ mình và không được thừa kế tài sản gia đình. Ngược lại, con gái khi lấy chồng sẽ tách khỏi gia đình và sống riêng, được phân chia một phần tài sản. Truyền thống này cũng đồng nghĩa với việc con cái sẽ theo họ của mẹ.
Trong xã hội, đàn ông có vai trò quan trọng hơn, nhưng trong gia đình, phụ nữ có ưu thế hơn. Trước đây, tồn tại một phong tục cho phép người cùng dòng họ (theo phía mẹ) chôn cùng một hố khi qua đời, nhưng hiện nay, phong tục này đã giảm đi.
Phong tục cưới hỏi của người Gia Rai được thực hiện theo quy định nghiêm ngặt. Cấm kết hôn giữa những người cùng ngành họ và dòng họ theo mẹ. Tuổi cưới thường nằm trong khoảng từ 18-19 và cả nam lẫn nữ đều có quyền tự do lựa chọn người yêu. Phong tục cưới hỏi của người Gia Rai đơn giản, không mang tính chất mua bán và thường do gia đình của phía gái chủ động tổ chức. Tuy nhiên, vẫn bảo lưu phong tục cho phép vợ lấy em chồng trong trường hợp chồng qua đời và ngược lại, vợ chết thì chồng có thể lấy chị vợ. Khi đã trở thành vợ chồng, người đàn ông phải chuyển đến sống tại nhà của vợ và không có trường hợp ngược lại.
3. Tang ma
Truyền thống tang lễ của người Gia Rai có nghi thức chôn cất được gọi là “Ma chay”. Theo tục lệ này, tất cả những người cùng họ mẹ sẽ được chôn chung trong một huyệt. Người đàn ông khi qua đời sẽ được khiêng về chôn ở huyệt phía mẹ. Trong huyệt chung này, các quan tài được xếp kề sát bên nhau theo chiều ngang, sau đó chồng lên theo chiều dọc. Khi quan tài đạt đến mức cao bằng miệng huyệt, ván sẽ được đặt kê bốn bề để chôn thêm một vài lớp nữa trước khi tiến hành lễ “bỏ mả” (Họa lui, Thi nga hay Bó thi) – một nghi thức quan trọng trong tang lễ.
4. Tôn giáo, tín ngưỡng
Trong tín ngưỡng của người Gia Rai, thờ cúng đóng một vai trò quan trọng. Họ tôn kính vạn vật hữu linh và tín ngưỡng của họ đồng trục với thiên nhiên. Có ba loại thần linh (Yang) được nhắc đến trong các lễ cúng hàng năm hoặc cúng trong khoảng thời gian dài:
- Thần nhà (Yang sang): Là lực lượng bảo vệ nhà cửa và được cúng trong nhà. Khi xây nhà mới, người Gia Rai tiến hành nghi thức lễ đâm trâu và trồng cây gạo để cầu phúc cho gia đình.
- Thần làng (Yang ala bôn) và thần nước (Yang ia): Đây là lực lượng bảo vệ làng xóm và cuộc sống của tất cả thành viên trong cộng đồng. Lễ cúng thần làng được tiến hành tại bến nước và chân núi.
- Thần vua (Yang pó tao): Được coi là vị vua lửa, vua nước, và vua gió (ptao agin). Lễ cúng thần vua được tiến hành để cầu mong trời phù hộ, mưa thuận, gió hoà và mùa màng tươi tốt.
Ngoài ra, người Gia Rai còn tin rằng sau khi chết, linh hồn sẽ biến thành ma. Hiện tượng ma lai được coi là do ma thuật và có khả năng gây hại cho con người.
5. Lễ Tết
Có một số phong tục truyền thống của người Gia Rai được thực hiện trong quá trình trưởng thành. Trước đây, khi nam nữ đến tuổi thành niên, họ thực hiện phong tục cưa răng hàm trên. Ông già Pô khoa tkơi sẽ thực hiện việc này bằng cách sử dụng liềm để cắt hoặc sử dụng một viên đá ráp chà xát vào răng hàm trên tại ven suối. Sau đó, họ sẽ cầm máu răng bằng lá thuốc gọi là Tkoi am.
Phụ nữ trong dân tộc Gia Rai sẽ xâu lỗ tai khi mới 1-2 tuổi, sau đó lấy bấc cây căng dần để kéo tai ra cho đến khi trưởng thành. Khi trưởng thành, họ sẽ đeo hoa tai làm từ ngà voi có đường kính lên đến 6 cm. Trong khi đó, nam giới không căng tai mà chỉ đục lỗ để đeo khuyên.
Lễ nghi lớn nhất trong văn hóa Gia Rai là lễ bỏ mả, trong đó tạo tượng mồ, cùng với việc diễn ra lễ lên nhà mới. Trong lễ này, có sự hiện diện của ăn uống, hát hò và biểu diễn cồng chiêng.
Trang phục dân tộc Gia Rai Việt Nam
Trang phục nam của người Gia Rai có những đặc điểm đặc trưng. Thường ngày, nam giới đội khăn và quấn nhiều vòng trên đầu, sau đó buông sang một bên tai. Khăn thường được làm từ vải chàm. Trong trang phục hàng ngày, nam giới mặc khố, là một loại vải trắng có kẻ sọc.
Trong các ngày lễ, nam giới mang khố màu chàm có chiều dài khoảng 410 cm và chiều rộng khoảng 29 cm. Khố loại này được trang trí với hoa văn màu trắng và đỏ, có các đường viền ở mép khố và đặc biệt là hai đầu với các tua trên nền chàm. Trong các ngày lễ, có nhóm nam giới mặc áo hoặc chỉ mặc khố. Áo có thể là loại cộc tay hoặc dài tay, màu chàm, và có cổ chui đầu. Loại áo cộc tay thường có đường viền chỉ màu trắng ở sườn. Còn loại áo dài tay thì tương tự phong cách của áo dài của người dân tộc Ê-đê hoặc Mnông.
Trang phục nữ của người Gia Rai cũng có những đặc điểm riêng. Phụ nữ thường để tóc dài và buộc phía sau gáy hoặc quấn gọn lên đỉnh đầu. Áo của phụ nữ là loại áo ngắn, chui đầu, phổ biến là kiểu cổ “hình thuyền”. Tuy nhiên, nhóm Gia Rai Mthur có kiểu cổ thấp hình chữ V và cũng có các loại cổ khác. Trên nền chàm của áo, có trang trí các sọc hoa văn theo bố cục ngang ở cổ, vai, ống tay, giữa ngực, gấu áo và hai cổ tay áo. Các sọc này thường có màu đỏ xen trắng và vàng trên nền chàm, hoặc màu xanh nhạt diệp và màu chàm.
Váy của phụ nữ là loại váy hở và được quấn vào thân cơ thể. Kích thước của váy thường là khoảng 140 cm x 100 cm. Phong cách trang trí trên váy cũng tương tự như áo, tập trung vào các đường sọc màu theo bố cục ngang. Tuy nhiên, nhóm ở Plây-cu có nguyên tắc tương tự nhưng được mở rộng thành các mảng hoa văn ở giữa thân váy, nửa thân dưới áo và hai ống tay.
Trang sức của người phụ nữ Gia Rai bao gồm vòng cổ và vòng tay.
Nhà ở dân tộc Gia Rai Việt Nam
Người Gia Rai có hai kiểu kiến trúc nhà sàn chính. Kiểu đầu là nhà sàn dài kiểu “la-yun-pa” có kích thước trung bình là dài 13,5m và rộng 3,5m. Nhà này được chia thành hai phần: bên mang và bên óc. Cửa bên óc chỉ hướng về phía Bắc và được dành cho phụ nữ – chủ gia đình theo truyền thống mẫu hệ. Trong nhà có hai bếp.
Kiểu nhà sàn nhỏ thứ hai được gọi là kiểu “Hđrung” với kích thước rộng 3m x dài 9m. Chiều cao từ mặt đất lên nóc không quá 4,50m. Cửa chính của nhà sàn nhỏ này cũng hướng về phía Bắc. Hai bên cửa chính có hai cửa sổ. Trong nhà này chỉ có một bếp.
Khi xây nhà mới, người Gia Rai thực hiện một loạt các nghi lễ truyền thống. Việc xây nhà mới bắt đầu bằng nghi thức bói tìm đất. Bà chủ nhà đặt 7 hạt gạo lên mặt đất và đặt một cái bát lên trên để bói tìm sự linh ứng của thần đất. Sau 3 ngày và 3 đêm, bát được lật lên để xem xét xem hạt gạo còn nguyên hay không. Nếu hạt gạo không thay đổi, được coi là tốt. Nếu có hạt gạo nào mất, người ta phải đi bói tìm đất khác. Sau khi hoàn thành nghi thức bói đất, người dân tổ chức các hoạt động ăn uống, hò reo, múa chiêng trong 3 ngày. Sau khi hoàn tất xây dựng nhà mới, họ lại tổ chức một lễ hội nhà mới kéo dài 3 ngày nữa để kết thúc quá trình này.
Pingback: Danh sách dân tộc Việt Nam - ATI