Dân tộc Ê Đê là một dân tộc có vùng cư trú truyền thống tại miền Trung Việt Nam và Đông Bắc Campuchia. Tại Việt Nam, người Ê Đê được công nhận là một trong 54 dân tộc. Theo dữ liệu từ Joshua Project, dân số người Ê Đê vào năm 2019 là 402 ngàn người, chủ yếu sinh sống tại Việt Nam và Campuchia.
Mục lục
- Giới thiệu dân tộc Ê Đê Việt Nam
- Dân số và địa bàn cư trú dân tộc Ê Đê Việt Nam
- Ngôn ngữ dân tộc Ê Đê Việt Nam
- Đặc điểm kinh tế dân tộc Ê Đê Việt Nam
- Đặc điểm văn hóa, phong tục dân tộc Ê Đê Việt Nam
- 1. Ẩm thực
- 2. Hôn nhân
- 3. Tang ma
- 4. Tôn giáo, tín ngưỡng
- 5. Lễ Tết
- Trang phục dân tộc Ê Đê Việt Nam
- Nhà ở dân tộc Ê Đê Việt Nam
Giới thiệu dân tộc Ê Đê Việt Nam
Trước năm 1975, tại miền Nam Việt Nam, người Ê Đê được gọi là người Raday (Rhade) trong các văn bản hành chính của Việt Nam Cộng hoà. Dữ liệu từ Ủy ban Dân tộc Chính phủ Việt Nam cho thấy, vào ngày 01/04/2009, dân số người Ê Đê là khoảng 331.194 người, xếp thứ 11 về số lượng trong cộng đồng các dân tộc tại Việt Nam.
Người Ê-đê là cư dân có mặt lâu đời ở miền Trung-Tây Nguyên. Dấu vết về nguồn gốc hải đảo của dân tộc Ê-đê đã được phản ánh qua các sử thi và nghệ thuật kiến trúc, tạo hình dân gian. Cho đến ngày nay, cộng đồng Ê-đê vẫn duy trì những truyền thống mẫu hệ đậm nét ở Việt Nam.
Người Ê-đê có các tên tự gọi như Anăk Ea Ðê, Ra Ðê (hay Rhađê), ê Ðê, êgar, Ðê.
Cộng đồng người Ê-đê phân bố tại nhiều địa phương như Kpă, Adham, Krung, Mđhur, Ktul, Dliê, Hruê, Bih, Blô, Kah, Kdrao, Dong Kay, Dong Mak, Ening, Arul, Hwing, Ktlê, £pan…
Ngày nay, người Ê Đê có những đặc điểm riêng, nổi bật là một cộng đồng có xu hướng thống nhất ý thức dân tộc và có sự ảnh hưởng đáng kể từ đạo Tin Lành trong mặt tôn giáo.
Dân số và địa bàn cư trú dân tộc Ê Đê Việt Nam
Theo số liệu từ Điều tra 53 dân tộc thiểu số vào ngày 1/4/2019, tổng dân số của người Ê-đê là 398.671 người. Trong đó, có 195.351 người là nam và 203.320 người là nữ. Tỷ lệ dân số sống ở khu vực nông thôn đạt 88,9%.
Người Ê-đê hiện nay chủ yếu cư trú tại các tỉnh Đắk Lắk, Gia Lai (phía nam) và miền tây của tỉnh Phú Yên và Khánh Hòa. Các khu vực này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn và phát triển văn hóa truyền thống của người Ê-đê.
Ngôn ngữ dân tộc Ê Đê Việt Nam
Người Ê-đê sử dụng một ngôn ngữ thuộc nhóm Malayô-Pôlinêxia trong ngữ hệ Nam Đảo.
Đặc điểm kinh tế dân tộc Ê Đê Việt Nam
Người Ê-đê chủ yếu trồng lúa rẫy theo chế độ luân khoảnh, tức là xen kẽ trồng lúa và để đất nghỉ phục để duy trì tính phì nhiêu của đất.
Về chăn nuôi, người Ê-đê chủ yếu nuôi lợn và trâu làm gia súc. Gia cầm phổ biến nhất là gà, tuy nhiên, chăn nuôi gia cầm chủ yếu phục vụ cho tín ngưỡng và nhu cầu gia đình.
Nghề thủ công gia đình phổ biến trong cộng đồng Ê-đê bao gồm đan lát mây tre để làm đồ gia dụng và nghề trồng bông dệt vải bằng khung dệt kiểu Inđônêdiêng cổ xưa. Tuy nhiên, nghề gốm và rèn không phát triển lớn trong người Ê-đê.
Trong quá khứ, việc mua bán và trao đổi hàng hóa thường được tiến hành thông qua hình thức hàng đổi hàng, tức là trao đổi hàng hóa trực tiếp không sử dụng tiền tệ.
Đặc điểm văn hóa, phong tục dân tộc Ê Đê Việt Nam
1. Ẩm thực
Người Ê-đê thường ăn cơm tẻ, nấu trong nồi đất nung hoặc nồi đồng cỡ lớn. Thức ăn của họ thường được gia vị với muối, ớt và bao gồm các loại thực phẩm như măng, rau, củ được hái lượm, cá, thịt và chim thú do săn bắn. Trong các dịp đặc biệt, họ sẽ chuẩn bị xôi nếp để cúng thần. Một thức uống phổ biến của người Ê-đê là rượu cần, được ủ trong các vò sành. Đồng thời, cả nam và nữ đều có tục ăn trầu cau.
2. Hôn nhân
Trong việc hôn nhân, người phụ nữ thường chủ động và nhờ mai mối để hỏi chồng. Sau khi thỏa thuận, họ sẽ cưới chồng và về ở nhà chồng. Khi một trong hai người qua đời, gia đình và dòng họ của người đã mất phải có người đứng ra thay thế theo tục “nối dòng” (chuê nuê) để đảm bảo rằng người còn sống không bao giờ đơn độc và sợi dây tình yêu giữa hai dòng họ Niê và Mlô không bị đứt. Điều này được coi là quan trọng trong việc duy trì sự liên kết và sự thống nhất của gia đình và dòng họ.
3. Tang ma
Khi một người mất, tục nối dòng (chuê nuê) phải được thực hiện. Người già và người mất do bệnh thường có tang lễ được tổ chức tại nhà trước khi đưa ra nghĩa địa để thực hiện thủ tục thổ táng. Trong quá khứ, nếu có nhiều người chết trong một dòng họ trong thời gian gần nhau, các quan tài có thể được chôn cùng một huyệt. Vì tin rằng thế giới bên kia là sự tái sinh của thế giới bên này, người chết thường được chia tài sản và đặt trong nhà mồ. Trong quá trình xây dựng nhà mồ, sẽ có lễ bỏ mả tổ chức linh đình. Sau đó, việc săn sóc linh hồn và bảo vệ mộ sẽ được tiến hành.
4. Tôn giáo, tín ngưỡng
Trong tín ngưỡng người Ê-đê, vị thần lớn nhất là Aê Điê và Aê Đu, được coi là Đấng sáng tạo. Sau đó là các vị thần đất (yang lăn), thần lúa (yang mđiê) và các vị thần linh khác. Có sự tin tưởng rằng tất cả vạn vật đều có linh hồn. Các vị thần nông nghiệp được coi là phúc thần mang lại may mắn và mùa màng bội thu. Trái ngược lại, sấm, sét, giông bão, lũ lụt và ma quái được coi là ác thần. Người Ê-đê tổ chức nghi lễ suốt đời để cầu phúc và mừng sức khỏe cho mỗi cá nhân. Những người tổ chức nhiều nghi lễ, đặc biệt là những lễ lớn và hiến tế bằng nhiều trâu, bò và chè quý (vò ủ rượu cần), được xem là người được dân làng tôn kính và kính nể.
5. Lễ Tết
Người Ê-đê ăn Tết vào tháng Chạp (tháng 12 âm lịch) sau khi mùa màng đã thu hoạch xong. Ngày tổ chức Tết không cố định và tuỳ thuộc vào từng buôn, không phải là một ngày nhất định. Sau Tết, có lễ “ăn mừng cơm mới” (hmạ ngắt) để chúc mừng một vụ mùa mới và sau đó là Tết (mnăm thun) để ăn mừng vụ mùa bội thu. Đây được coi là Tết lớn nhất trong năm. Những gia đình giàu có thường mổ trâu, bò để cúng thần lúa, trong khi những gia đình khác có thể mổ lợn, gà.
Trang phục dân tộc Ê Đê Việt Nam
Phụ nữ Ê-đê thường mặc váy tấm dài đến gót. Trong mùa hè, họ có thể mặc áo ngắn chui đầu.
Nam giới thường mặc khố và áo cánh ngắn chui đầu. Trong mùa lạnh, cả nam và nữ thường choàng thêm một tấm mền.
Đồ trang sức của người Ê-đê bao gồm chuỗi hạt, vòng đồng, vòng kiềng được đeo ở cổ, tay và chân. Tục cà răng-căng tai (nhổ răng cửa và căng tai) cũng phổ biến cả nam và nữ. Một số người Ê-đê còn nhuộm đen răng. Họ thường đội khăn hoặc nón trên đầu.
Nhà ở dân tộc Ê Đê Việt Nam
Ngôi nhà truyền thống của người Ê-đê có kiến trúc đặc trưng và được mô phỏng theo hình thuyền. Có hai đặc điểm cơ bản:
- Hai vách dọc thượng thách-hạ thu: Nhà sàn dài của người Ê-đê có hai vách dọc đứng, được gọi là thượng thách (phần trên) và hạ thu (phần dưới). Vách thượng thách cao hơn và vách hạ thu thấp hơn. Đây là một đặc điểm nổi bật của ngôi nhà.
- Hai đầu mái nhô ra: Ngôi nhà Ê-đê có hai đầu mái, mỗi đầu đều nhô ra so với mặt tiền của nhà. Điều này tạo nên hình dạng giống thuyền và tạo điểm nhấn cho ngôi nhà.
Ngôi nhà Ê-đê thường chỉ có hai hàng cột ngang và không sử dụng kết cấu theo vì kèo như những ngôi nhà khác. Các cột được xây dựng theo hình vị cột và chịu trọng lực của ngôi nhà. Không gian nội thất của ngôi nhà Ê-đê được chia thành hai phần theo chiều dọc.
Phần đầu được gọi là Gah, đây vừa là phòng khách, vừa là nơi sinh hoạt chung của cả gia đình mẫu hệ. Đây là nơi tụ họp, trao đổi, và tổ chức các hoạt động cộng đồng.
Phần cuối được gọi là ôk, đó là không gian riêng biệt dành cho các cặp vợ chồng. Mỗi buồng trong phần ôk có vách ngăn bằng phên nứa để tạo ra không gian riêng tư cho từng cặp đôi.
Pingback: Danh sách dân tộc Việt Nam - ATI