Giới thiệu dân tộc CO Việt Nam

Dân tộc CO còn có tên gọi khác là Cor, Col, Cùa, Trầu, là một trong các dân tộc thiểu số ở Việt Nam. Dân tộc CO sống chủ yếu ở các vùng núi cao và hẻo lánh của miền Trung và Tây Nguyên.

Giới thiệu dân tộc CO Việt Nam

Giới thiệu dân tộc CO Việt Nam

Người Co có lịch sử cư trú rất lâu đời ở khu vực tây bắc tỉnh Quảng Ngãi và tây nam tỉnh Quảng Nam. Họ thuộc nhóm người Khơ Mú, một trong những dân tộc nguyên thủy sinh sống chủ yếu ở các vùng núi cao và hẻo lánh của miền Trung và Tây Nguyên.

Người Co còn được biết đến với các tên gọi khác như Cua và Trầu. Các nhà nghiên cứu đa số đồng ý rằng họ là một trong những cư dân bản địa ở khu vực Trường Sơn – Tây Nguyên.

Dân số và địa bàn cư trú dân tộc CO Việt Nam

Dân số của dân tộc Co theo số liệu của Điều tra 53 dân tộc thiểu số vào ngày 01/04/2019 là 40.442 người. Trong đó, có 20.548 nam và 19.894 nữ. Số hộ dân cư là 9.897, với quy mô trung bình 4,1 người mỗi hộ. Tỷ lệ dân số sống ở khu vực nông thôn của người Co là 96,5%.

Người Co tập trung sinh sống chủ yếu ở hai khu vực là Trà Bồng và Trà Mi, nằm ở tây bắc tỉnh Quảng Ngãi và tây nam tỉnh Quảng Nam. Ngoài ra, cũng có sự phân bố rải rác của người Co tại các tỉnh khác như Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk và Thừa Thiên Huế.

Ngôn ngữ dân tộc CO Việt Nam

Người Co sử dụng ngôn ngữ thuộc nhóm ngôn ngữ Môn-Khơ Me, một ngữ hệ Nam Á. Ngôn ngữ này có mối liên hệ gần gũi với các dân tộc khác trong khu vực bắc Tây Nguyên và các vùng lân cận như Hrê, Xơ Đăng, Ba Na và các dân tộc khác.

Trước năm 1975, người Co đã sử dụng chữ viết dựa trên chữ cái La-tinh. Tuy nhiên, hiện nay việc sử dụng chữ viết này không còn phổ biến.

Điều kiện giáo dục dân tộc CO Việt Nam

Theo số liệu của Điều tra 53 dân tộc thiểu số vào ngày 01/04/2019, các tỷ lệ giáo dục của người dân tộc Co là như sau:

  • Tỷ lệ người từ 15 tuổi trở lên biết đọc, biết viết chữ phổ thông là 75,2%. Điều này chỉ ra rằng 75,2% dân số từ 15 tuổi trở lên trong cộng đồng người Co có khả năng đọc và viết tiếng Việt hoặc ngôn ngữ phổ thông khác.
  • Tỷ lệ người đi học chung cấp tiểu học là 102,2%. Con số này cho thấy có hơn 100% người dân tộc Co trong độ tuổi đi học chung cấp tiểu học, có thể là do một số người đi học nhiều lần hoặc tái học.
  • Tỷ lệ người đi học chung cấp trung học cơ sở là 87,8%. Điều này chỉ ra rằng gần 88% người dân tộc Co trong độ tuổi đi học chung cấp trung học cơ sở.
  • Tỷ lệ người đi học chung cấp trung học phổ thông là 49,2%. Điều này cho thấy chỉ có khoảng 49,2% người dân tộc Co trong độ tuổi đi học chung cấp trung học phổ thông.
  • Tỷ lệ trẻ em ngoài nhà trường là 14,4%. Con số này chỉ ra rằng 14,4% trẻ em người Co không đi học trong nhà trường.
  • Tỷ lệ người từ 15 tuổi trở lên biết đọc, viết chữ dân tộc mình là 0,8%. Điều này cho thấy chỉ có 0,8% người dân tộc Co trong độ tuổi từ 15 tuổi trở lên biết đọc, viết chữ trong ngôn ngữ dân tộc của họ.

Đặc điểm kinh tế dân tộc CO Việt Nam

Kinh tế của người dân tộc Co chủ yếu dựa vào nông nghiệp, trong đó, canh tác lúa rẫy là nguồn lương thực chính. Phương pháp canh tác thường là phát rừng, đốt và chọc lỗ để gieo hạt giống và thu hoạch lúa bằng tay. Ngoài ra, trầu không và quế cũng là những sản phẩm nổi tiếng của người Co từ lâu.

Người Co cũng nuôi trâu, lợn, gà chủ yếu để sử dụng trong các nghi lễ tín ngưỡng. Chó cũng là loài vật phổ biến trong hầu hết các gia đình.

Tuy nhiên, các nghề dệt và rèn không phát triển phổ biến trong cộng đồng người Co. Tuy vậy, đồ đan là một nghệ thuật truyền thống của họ, tạo ra các sản phẩm đẹp và phong phú.

Tỷ lệ hộ nghèo của dân tộc Co là 57,1% và tỷ lệ hộ cận nghèo là 16,7%. Tỷ lệ thất nghiệp của họ là 2,08%. Một phần nhỏ dân tộc Co có bằng cấp hoặc chứng chỉ đào tạo (8,0%). Tỷ trọng lao động làm việc trong khu vực phi nông nghiệp là 12,4%, trong khi tỷ trọng lao động đảm nhận vai trò quản lý hoặc công việc CMKT bậc cao và trung là 3,6%. Tỷ lệ hộ làm nghề thủ công truyền thống là 0,12%.

Đặc điểm văn hóa, phong tục dân tộc CO Việt Nam

1. Ẩm thực

Bữa ăn thông thường của người Co thường gồm các thành phần sau:

  1. Cơm gạo tẻ: Cơm gạo tẻ là một phần quan trọng trong bữa ăn của người Co.
  2. Muối ớt: Muối ớt thường được sử dụng để làm gia vị, tạo hương vị đặc trưng cho các món ăn.
  3. Rau rừng: Người Co thường ưa thích sử dụng các loại rau rừng như rau dên, rau đắng, rau máy… trong bữa ăn hàng ngày.
  4. Thịt cá kiếm: Thịt cá kiếm là một loại cá phổ biến và được sử dụng trong các món ăn của người Co.

Đồ uống của người Co bao gồm:

  1. Nước lã: Nước lã là một loại đồ uống truyền thống của người Co, được làm từ gạo lên men.
  2. Rượu cần: Rượu cần cũng là một loại đồ uống truyền thống của người Co, được làm từ các loại cây trồng như lúa, khoai mì…

Ngoài ra, nhiều người Co cũng đã sử dụng nước chín, nước chè xanh và rượu cất trong thực đơn hàng ngày.

Tuy các tục ăn trầu cau chỉ được duy trì ở lớp người lớn tuổi, nhưng việc hút thuốc lá vẫn còn phổ biến trong cộng đồng người Co.

2. Hôn nhân

Phong tục hôn nhân của người Co có những đặc điểm sau:

  1. Hiểu nhau trước khi kết hôn: Thanh niên nam nữ người Co được phép hiểu nhau trước khi quyết định kết hôn. Điều này giúp tăng cơ hội để hai người có sự thích hợp và đồng ý với nhau trước khi bước vào hôn nhân.
  2. Hình thức cưới xin đơn giản: Quy trình cưới xin của người Co không phức tạp và không tốn kém nhiều. Đám cưới được tổ chức một cách gọn nhẹ, thường là để mọi người chứng kiến đôi trai gái trở thành vợ chồng và có dịp vui vẻ cùng nhau.
  3. Lấy vợ, lấy chồng thuộc tộc khác: Trước đây, người Co hầu như không lấy vợ hoặc chồng thuộc tộc người khác. Tuy nhiên, trong thời gian gần đây, dân tộc Co đã chấp nhận việc có các cặp dâu, rể là người thuộc dân tộc Kinh, Xơ-đăng, Hrê và các dân tộc khác.

Phong tục cưới hỏi: Trong phong tục cưới hỏi của người Co, hình thức hôn nhân cư trú đằng chồng là phổ biến. Nếu vợ chết, chồng có thể tái hôn với em hoặc chị của vợ, nhưng vợ goá không thể tái hôn với em chồng. Nếu hai anh em trai lấy hai chị em gái, thì anh lấy chị và em lấy em. Nếu con gái của một gia đình đã làm dâu nhà khác, thì gia đình đó phải chờ 2-3 đời sau mới có thể cho con gái lấy về nhà. Họ không được kết hôn với con chị em cùng gốc sinh thành hoặc con cùng cha mẹ. Tuy nhiên, nếu là anh em trai thì có thể kết hôn sau đời chắt hoặc sau đó nữa, trong khi chị em gái hoặc một bên trai và một bên gái có thể kết hôn ngay lập tức.

Phong tục hôn nhân của người Co tập trung vào việc thể hiện sự tương thích và tôn trọng gia đình và tộc người, đồng thời đảm bảo tính ổn định và sự phát triển bền vững của cộng đồng

3. Tang ma, thờ cúng

Phong tục tang ma của người Co có những đặc điểm sau:

  1. Quan tài và đẽo: Người Co sử dụng quan tài làm từ gỗ và đẽo theo kiểu độc mộc để chôn cất người chết.
  2. Chôn cất và bãi mộ: Người chết được chôn trong bãi mộ của làng, thường đặt không xa nơi họ sống. Bãi mộ được coi là nơi linh thiêng và có ý nghĩa quan trọng đối với người Co.
  3. Tang gia “chia của”: Trong lễ tang, gia đình của người mới chết sẽ “chia của” bằng cách đưa các vật dụng và tư trang của người đã qua đời, cùng với ché, chiêng và những vật phẩm khác vào mộ.

Phong tục thờ cúng của người Co bao gồm các nét sau:

  1. Thần linh và đạo cụ: Người Co tin rằng có “thần linh” trú ngụ ở các đỉnh núi cao, được gọi là núi Ông và núi Bà. Họ tôn kính và thờ cúng các thần và linh vật như ma người chết bình thường, ma người chết bất bình thường, ma quế, ma cây đa, ma nước, thần bếp lửa và nhiều thần khác.
  2. Kiêng cữ và cúng quải: Do sự đa dạng và đông đảo của các thần và ma, người Co có nhiều kiêng cữ và thực hiện các nghi lễ cúng quải liên quan đến sản xuất và đời sống hàng ngày.

4. Lễ Tết

Phong tục ngày tết của người Co bao gồm:

  1. Lễ có đâm trâu tế thần: Lễ này là lễ hội lớn nhất trong làng, người Co thường tổ chức và tham gia vào ngày này. Trong lễ, có màn trình diễn đâm trâu tế thần, là một hoạt động trọng yếu trong lễ hội.
  2. Kết thúc mùa lúa rẫy: Ngày tết cũng đánh dấu sự kết thúc một mùa lúa rẫy, là dịp để mọi người tụ họp và tham gia vào các sinh hoạt vui vẻ.
  3. Thể hiện văn hoá truyền thống: Trong ngày tết và các dịp lễ khác, người Co thể hiện văn hoá truyền thống của mình thông qua các món ăn dân tộc, nghệ thuật dân tộc

Trang phục dân tộc CO Việt Nam

Trang phục truyền thống của người Co chủ yếu được mua từ người Xơ Đăng và người Việt. Theo truyền thống, nam giới mặc khố và ở trần, trong khi nữ giới quấn váy và mặc áo cộc tay. Khi thời tiết lạnh, họ sẽ khoác tấm vải choàng. Bộ quần áo dài với khăn xếp, được nhập khẩu từ đồng bằng, thường được sử dụng trong các dịp lễ hội, đặc biệt là bởi những người giàu có.

Nhà ở dân tộc CO Việt Nam

Nhà ở truyền thống của người Co thường là nhà sàn dài, có cửa ra vào ở hai đầu. Bên trong nhà, không gian được chia dọc thành ba phần. Phần giữa là lối đi chính, hai bên là các buồng nhỏ để các gia đình sinh hoạt riêng. Ngoài ra, còn một phần dùng làm nơi sinh hoạt chung, như tiếp khách, họp bàn, tổ chức lễ hội, ăn uống đông người, đan lát và vui chơi.

One thought on “Giới thiệu dân tộc CO Việt Nam

  1. Pingback: Danh sách dân tộc Việt Nam - ATI

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *