Giới thiệu dân tộc Cơ Tu Việt Nam

Dân tộc Cơ Tu, còn được gọi là người Ca Tu, Gao, Hạ, Phương hoặc Ca-tang, là một dân tộc sống ở Miền Trung Việt Nam và Hạ Lào. Dân số của người Cơ Tu ước tính khoảng trên 103 nghìn người và được xếp vào nhóm 54 dân tộc của Việt Nam.

Giới thiệu dân tộc Cơ Tu Việt Nam

Giới thiệu dân tộc Cơ Tu Việt Nam

Người Cơ-tu là một dân tộc có lịch sử cư trú lâu đời trong vùng Trường Sơn-Tây Nguyên. Mặc dù nguồn gốc chính xác của người Cơ-tu vẫn chưa được xác định rõ ràng, nhưng các học giả trong và ngoài nước đã dựa vào kiến trúc, điêu khắc, văn hóa và vẻ đẹp thể hiện trong nghệ thuật của người Cơ-tu để đưa ra giả thuyết rằng họ đã từng có một nền văn hóa phát triển cao trước khi suy tàn, thay vì chỉ là một tộc người đang trong giai đoạn phát triển văn minh sơ khai.

Dân tộc Cơ-tu không được chia thành các nhóm địa phương cụ thể, mà thay vào đó, họ được phân loại theo vùng cư trú như người vùng cao (Cơ-tu Đriu), người vùng trung (Cơ-tu Cha Lâu) và người vùng thấp (Cơ-tu Nal).

Dân số và địa bàn cư trú dân tộc Cơ Tu Việt Nam

Theo dữ liệu điều tra dân tộc thiểu số vào quý 1 năm 2019, dân số tổng cộng của người Cơ-tu là 74.173 người, trong đó nam giới chiếm 37.096 người và nữ giới chiếm 37.077 người. Quy mô trung bình của mỗi hộ gia đình là 3,8 người/hộ. Tỷ lệ dân số sinh sống tại khu vực nông thôn chiếm 88,2%.

Dân tộc Cơ-tu chủ yếu cư trú tại hai tỉnh Thừa Thiên Huế và Quảng Nam, với mật độ dân số cao nhất tập trung ở các huyện Nam Giang, Đông Giang, và Tây Giang thuộc tỉnh Quảng Nam. Một số nhỏ người Cơ-tu cũng sinh sống ở hai huyện Nam Đông và A Lưới thuộc tỉnh Thừa Thiên Huế.

Ngôn ngữ dân tộc Cơ Tu

Người Cơ-tu sử dụng ngôn ngữ thuộc nhóm Môn-Khơ Me trong hệ thống ngôn ngữ Nam Á. Ngôn ngữ của họ gần gũi với tiếng Tà Ôi, Bru-Vân Kiều. Trước năm 1975, người Cơ-tu đã có sử dụng chữ viết dựa trên bảng chữ cái Latinh để phiên âm ngôn ngữ của mình, tuy nhiên, hiện nay chỉ còn ít người sử dụng chữ viết này.

Điều kiện giáo dục dân tộc Cơ Tu

Theo số liệu điều tra dân tộc thiểu số vào ngày 1/4/2019, tỷ lệ người Cơ-tu từ 15 tuổi trở lên biết đọc, biết viết chữ phổ thông là 75,4%. Điều này cho thấy một phần quan tâm đến giáo dục cơ bản trong cộng đồng Cơ-tu.

Tỷ lệ người Cơ-tu tham gia học chung cấp tiểu học được ghi nhận là 100,2%, cho thấy hầu hết trẻ em Cơ-tu đã có cơ hội tiếp cận giáo dục tiểu học.

Đối với chung cấp trung học cơ sở, tỷ lệ người Cơ-tu tham gia học được ghi nhận là 92,5%, đây là một tỷ lệ cao, cho thấy sự phát triển và quan tâm đến giáo dục trong giai đoạn trung học sơ cấp.

Tuy nhiên, tỷ lệ người Cơ-tu tham gia học chung cấp trung học phổ thông là 70,6%, thấp hơn so với mức trung bình quốc gia. Điều này có thể cho thấy một số khó khăn trong việc tiếp tục giáo dục sau giai đoạn trung học cơ sở.

Tỷ lệ trẻ em ngoài nhà trường được ghi nhận là 9,9%. Điều này có thể ám chỉ rằng một số trẻ em Cơ-tu không có cơ hội tiếp cận giáo dục hình thức truyền thống và tự nhiên ngoài môi trường trường học.

Các con số trên thể hiện tình hình giáo dục trong cộng đồng Cơ-tu và cung cấp thông tin về mức độ tiếp cận giáo dục cơ bản của dân tộc này. Tuy nhiên, điều này chỉ là tỷ lệ trung bình và có thể có sự biến đổi trong từng khu vực cụ thể của người Cơ-tu.

Đặc điểm kinh tế dân tộc Cơ Tu

Cộng đồng người Cơ-tu chủ yếu sinh sống bằng nghề trồng lúa rẫy, sử dụng phương pháp canh tác đơn giản. Ngoài ra, họ cũng nuôi trâu, lợn, chó và gà để đáp ứng nhu cầu thực phẩm. Tuy nhiên, nguồn thực phẩm hàng ngày chủ yếu được lấy từ hoạt động hái lượm, săn bắn và đánh bắt cá. Một điểm đặc biệt trong cộng đồng người Cơ-tu là nghề đan lát, nghề này đã phát triển mạnh trong cộng đồng.

Theo số liệu điều tra dân tộc thiểu số vào ngày 1/4/2019, dân tộc Cơ-tu có các chỉ số kinh tế và xã hội sau:

  • Tỷ lệ thất nghiệp: 3,99%.
  • Tỷ lệ lao động có bằng cấp hoặc chứng chỉ qua đào tạo: 13,1%.
  • Tỷ trọng lao động làm việc trong khu vực phi nông nghiệp: 25,6%.
  • Tỷ trọng lao động đảm nhận các vị trí quản lý hoặc công việc cao cấp và trung cấp: 7,0%.
  • Tỷ lệ hộ gia đình thuộc diện nghèo: 38,1%.
  • Tỷ lệ hộ gia đình thuộc diện gần cận nghèo: 7,1%.
  • Tỷ lệ hộ gia đình sử dụng nguồn nước hợp vệ sinh: 76,1%.
  • Tỷ lệ hộ gia đình sử dụng điện lưới để thắp sáng: 94%.

Đặc điểm văn hóa, phong tục dân tộc Cơ Tu

1. Ẩm thực

Lương thực chính của người Cơ-tu bao gồm gạo, sắn và ngô. Họ thường ăn cơm tẻ hàng ngày, và trong các dịp lễ hội, họ thường chuẩn bị cơm nếp (gạo nếp) để thổi và làm các món ăn đặc biệt.

Người Cơ-tu có thói quen ăn bốc, tức là ăn nhanh và không mất nhiều thời gian. Họ cũng ưa thích các món ăn nướng, ướp và ủ trong ống tre, tạo ra hương vị đặc trưng. Rượu tà-vạk là loại đồ uống đặc trưng của người Cơ-tu và không thể thiếu trong các dịp lễ hội và các buổi gặp gỡ xã hội.

Đồ ăn và đồ uống là một phần quan trọng của văn hóa và truyền thống của người Cơ-tu, mang tính đặc trưng và đóng vai trò quan trọng trong các hoạt động giao lưu và tạo sự gắn kết trong cộng đồng.

2. Hôn nhân

Phong tục hôn nhân của người Cơ Tu có những đặc điểm riêng. Theo tập tục truyền thống, khi một người Cơ Tu đã kết hôn với một người trong cùng họ, người đó không được phép kết hôn với một người trong họ khác. Điều này đảm bảo tính đoàn kết và sự giữ gìn dòng họ trong cộng đồng người Cơ Tu.

Trong trường hợp một người chồng mất, tập tục của người Cơ Tu cho phép vợ có thể lấy anh em chồng. Tương tự, khi một người vợ mất, chồng có thể lấy em hoặc chị vợ. Điều này cho thấy tình cảm và lòng hiếu thảo trong gia đình người Cơ Tu.

Quá trình kết hôn của người Cơ Tu thường đi qua các bước nghi thức như hỏi, đính hôn, lễ cưới. Nhà trai phải chi trả một số tiền cưới và tổ chức lễ cưới. Khi một bên gia đình đã có điều kiện tài chính, thường sẽ tổ chức một lễ cưới lần nữa để thể hiện sự trọng thể và vui mừng.

Trong việc kết hôn, hình thức phổ biến của người Cơ Tu là con trai cô lấy con gái cậu, hoặc vợ goá lấy anh hoặc em chồng đã mất. Quan hệ hôn nhân giữa hai gia đình là một chiều, tức là nếu một gia đình đã gả con gái cho một gia đình khác, thì gia đình đó không được phép gả con gái cho gia đình trước đó. Trước đây, người giàu thường thích tổ chức “cướp vợ” để thể hiện sự giàu có và quyền lực trong xã hội.

3. Tôn giáo, tín ngưỡng

Tôn giáo và tín ngưỡng đóng vai trò quan trọng trong đời sống của người Cơ Tu. Họ tin rằng mọi sự vật, hiện tượng đều mang tính siêu nhiên và có sự can thiệp của các thần linh. Tín ngưỡng này chi phối hầu hết các khía cạnh trong cuộc sống hàng ngày của họ, từ việc xây dựng nhà cửa, chọn nương, cưới hỏi đến tang lễ.

Người Cơ Tu có nhiều lễ cúng và tế lễ để tôn vinh và cầu nguyện đến các thần linh. Các lễ cúng này thường được tổ chức trong các dịp đặc biệt hoặc theo chu kỳ như lễ hội, mùa màng, và các sự kiện quan trọng trong cuộc sống cộng đồng. Những nghi lễ này bao gồm những hoạt động như cúng tế, cầu nguyện, đốt hương, đặt các món đồ linh thiêng và thực hiện các nghi thức truyền thống.

Mỗi làng của người Cơ Tu đều có một vật “thiêng” được coi là bảo vật quan trọng và được cất giữ trong ngôi nhà chung của làng. Thường là một hòn đá hoặc một vật phẩm có giá trị tâm linh. Vật “thiêng” này được coi là thần linh bảo vệ làng và mang lại may mắn, sự bình an cho cộng đồng.

Tôn giáo và tín ngưỡng của người Cơ Tu không chỉ đóng vai trò tôn giáo mà còn là một phần không thể thiếu của văn hóa và đời sống hàng ngày của họ, gắn kết và định hình nhận thức về thế giới xung quanh.

4. Lễ Tết

Dân tộc Cơ Tu bảo lưu nhiều lễ hội truyền thống liên quan đến các tập quán canh tác nương rẫy, các nghi lễ trong vòng đời con người và lễ hội cộng đồng. Trong số đó, lễ đâm và lễ “dồn mồ” được coi là lễ hội quan trọng và lớn nhất.

Lễ đâm là một lễ hội diễn ra vào khoảng tháng giêng và tháng hai theo lịch dương, sau mùa thu hoạch lúa. Lễ này được tổ chức để cầu nguyện cho một mùa vụ bội thu, một năm mới an lành và bình an cho cộng đồng. Trong lễ đâm, người Cơ Tu tham gia vào các hoạt động như diễu hành, múa lân, hát nhảy và thưởng thức các món ăn truyền thống. Đây là dịp để cả làng cùng sum họp, giao lưu và thể hiện lòng biết ơn đối với các thần linh và tổ tiên.

Lễ “dồn mồ” là một lễ hội được tổ chức để dọn dẹp, sắp xếp lại các ngôi mộ trong khuôn viên nghĩa trang cộng đồng. Đây là một lễ hội quan trọng để tôn vinh tổ tiên và nhớ đến người đã khuất. Trong lễ hội này, người Cơ Tu thực hiện các nghi lễ truyền thống như thắp hương, cầu nguyện và thắp nén vàng tại mộ của người đã qua đời. Lễ “dồn mồ” cũng là dịp để cả làng đoàn kết, chia sẻ và tạo thêm sự gắn kết trong cộng đồng.

Các lễ hội truyền thống của người Cơ Tu không chỉ có ý nghĩa tôn giáo mà còn thể hiện sự gắn kết, lòng biết ơn và tôn trọng đối với thiên nhiên, tổ tiên và cộng đồng.

Trang phục dân tộc Cơ Tu

Trang phục dân tộc Cơ Tu

1. Trang phục nam

Trang phục nam của người Cơ Tu thường bao gồm áo khố và tấm choàng. Áo khố có hai loại, bình thường và dùng trong lễ hội. Áo khố bình thường thường không có hoa văn và ít màu sắc, trong khi áo khố dùng trong lễ hội có kích thước lớn hơn và được trang trí đẹp với hoa văn và màu sắc trên nền chàm. Trong mùa rét, người Cơ Tu thường khoác thêm tấm choàng dài hai hoặc ba sải tay. Tấm choàng này có màu chàm và được trang trí hoa văn theo nguyên tắc bố cục dải băng truyền thống với các màu trắng, đỏ và xanh. Có nhiều cách mặc tấm choàng như quấn chéo qua vai trái xuống hông và nách phải, hoặc quấn thành vòng rộng từ cổ xuống bụng. Trang phục nam còn đi kèm với đầu hoặc vấn khăn, và tóc có thể được để ngắn bình thường.

2. Trang phục nữ

Trang phục nữ của người Cơ Tu có đặc điểm như sau:

  • Tóc: Phụ nữ Cơ Tu thường để tóc dài và búi ra sau gáy, hoặc để tóc thả buông.
  • Yếm và váy: Trước đây, phụ nữ Cơ Tu thường buộc một miếng vải như yếm để che ngực. Họ mặc váy ngắn đến đầu gối, thường làm từ vải lanh, và thêm tấm chăn.
  • Áo chui đầu: Phụ nữ Cơ Tu thường mặc áo chui đầu với khoét cổ, thân ngắn tay cộc. Đây là một trong những loại áo giản đơn nhất, gồm hai miếng vải khổ hẹp gấp đôi, được khâu sườn và có cổ. Khi mặc, cổ áo xòe ra hai vai, tạo cảm giác như áo cộc tay ngắn. Áo được trang trí ở vai, ngực, sườn, gấu với các màu đỏ, trắng trên nền chàm.
  • Váy ngắn: Váy ngắn của phụ nữ Cơ Tu cũng được cấu tạo tương tự như áo chui đầu, là ghép hai miếng vải khổ hẹp gấp lại thành hình ống.
  • Trang sức: Phụ nữ Cơ Tu thích đeo các đồ trang sức như vòng cổ, vòng tay, khuyên tai làm từ gỗ, xương, đồng xu, vòng cổ bằng đồng, sắt, cũng như các chuỗi hạt cườm, vỏ sò, mã não. Nhiều người còn đội vòng tre trên đầu có kết nút hoặc những vòng dây rừng trắng (rơnơk) và cắm một số loại lông chim.
  • Phong tục truyền thống: Một số vùng của người Cơ Tu thực hiện phong tục trục cưa răng cho nam nữ khi đạt đến tuổi trưởng thành và tổ chức lễ đâm trâu.
  • Xăm mình: Người Cơ Tu còn có phong tục xăm mình, xăm mặt, tuy nhiên, thực hành này đã dần được loại bỏ.

Đây là một phần trong những đặc điểm trang phục và phong tục của người Cơ Tu, mang tính chất chung và có thể thay đổi theo từng vùng địa phương và nhóm dân tộc cụ thể.

Nhà ở dân tộc Cơ Tu

Nhà ở dân tộc Cơ Tu

Người Cơ Tu sinh sống trong nhà sàn, một loại kiến trúc truyền thống của họ. Nhà sàn được xây dựng trên một nền đất cao hoặc một khu đất bằng phẳng. Cấu trúc của nhà sàn bao gồm các cột chắc chắn và sàn được làm từ gỗ. Người Cơ Tu thường dùng gỗ tròn và tre để xây dựng nhà sàn.

Trong một nhà sàn, có thể có nhiều cặp vợ chồng là anh em trai với nhau và con cái của họ chung sống. Đây là hình thức sống theo tập quán gia đình mở rộng, nơi nhiều thế hệ cùng sinh hoạt trong một ngôi nhà chung.

Mỗi làng của người Cơ Tu thường có một ngôi nhà chung đặc biệt được gọi là Gươl. Ngôi nhà này thường được xây dựng ở vị trí trung tâm của làng và có kích thước lớn hơn và đẹp hơn so với các nhà sàn khác. Gươl là nơi mà cộng đồng Cơ Tu họp mặt, tổ chức các hoạt động văn hóa, lễ hội và các sự kiện quan trọng. Nó có vai trò quan trọng trong việc duy trì và tôn vinh truyền thống và văn hóa của người Cơ Tu.

One thought on “Giới thiệu dân tộc Cơ Tu Việt Nam

  1. Pingback: Danh sách dân tộc Việt Nam - ATI

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *