Giới thiệu dân tộc Cờ Lao Việt Nam

Dân tộc Cờ Lao (hay còn được gọi là Gelao, Ke Lao) là một dân tộc cư trú ở vùng đông nam Trung Quốc và miền nam Việt Nam. Họ là một trong 54 dân tộc của Việt Nam và được công nhận là một trong 56 dân tộc chính thức của Trung Quốc.

Giới thiệu dân tộc Cờ Lao Việt Nam

Dân tộc Cờ Lao là một trong những dân tộc thiểu số ở Việt Nam, với số lượng người hiện nay khoảng hơn 160.000 người. Người Cờ Lao có nguồn gốc từ Trung Quốc và đã di cư sang Việt Nam từ rất lâu đời. Theo các nghiên cứu lịch sử, những nhóm người Cờ Lao đầu tiên đã đến Việt Nam khoảng từ 150 đến 200 năm trước đây. Sau đó, những đợt di cư tiếp theo của họ đã kéo dài suốt nhiều thế kỷ, cho đến khoảng 60 – 80 năm trước đây.

Dân số và cư trú của dân tộc Cờ Lao

Theo số liệu từ Điều tra dân số và nhà ở các dân tộc thiểu số năm 2019, dân số của dân tộc Cờ Lao ở Việt Nam là khoảng 4.003 người. Trong đó, nam giới chiếm 2.005 người và nữ giới là 1.998 người. Họ chủ yếu sinh sống tại hai huyện Đồng Văn và Hoàng Su Phì thuộc tỉnh Hà Giang, miền Bắc Việt Nam.

  • Tỉnh Hà Giang, với khoảng 2.301 người, chiếm tới 87,3% tổng số dân tộc Cờ Lao ở Việt Nam.
  • Ngoài ra, họ còn có mặt ở một số địa phương khác như Tuyên Quang, Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh.

Ở Hà Giang, người Cờ Lao chủ yếu sinh sống tại các địa phương như xã Bạch Đích, Phú Lũng thuộc huyện Yên Minh, và các xã Sính Lủng, Phố Là thuộc huyện Đồng Văn, cùng xã Túng Sán thuộc huyện Hoàng Su Phì. Tại xã Túng Sán, Hoàng Su Phì, họ chiếm tỷ lệ đông đảo (trên 40%).

Người Cờ Lao tại Việt Nam thường theo đạo đa thần và tôn giáo truyền thống của họ thường xoay quanh việc thờ cúng tổ tiên. Họ có nền văn hóa độc đáo và phong phú, với nhiều truyền thống văn hóa và tập quán truyền thống đặc biệt, nhưng cũng đang đối mặt với nhiều thách thức và khó khăn trong việc bảo tồn và phát triển văn hóa truyền thống của mình.

Giáo dục và ngôn ngữ dân tộc Cờ Lao

Đối với giáo dục, theo số liệu của Điều tra 53 dân tộc thiểu số năm 2019, tỷ lệ người từ 15 tuổi trở lên biết đọc, biết viết chữ phổ thông chiếm 58,2%. Tỷ lệ đi học chung của trẻ em ở cấp tiểu học chiếm 103,4%. Tỷ lệ đi học chung của trẻ em ở cấp trung học cơ sở là 83,1%, tỷ lệ đi học chung của trẻ em ở cấp trung học phổ thông là 37,4%. Tỷ lệ trẻ em ngoài trường là 17,6%.

Ngôn ngữ của người Cờ Lao thuộc nhóm ngôn ngữ Ka Đai, cùng nhóm với tiếng La Ha, La Chí, Pu Péo (ngữ hệ Thái – Ka Đai). Trước đây, các nhóm địa phương có phương ngữ khác nhau, nhưng hiện nay đa số người Cờ Lao đỏ, Cờ Lao xanh không còn nói được tiếng mẹ đẻ của mình nữa. Tuỳ theo quá trình tiếp xúc, cộng đồng họ quen sử dụng tiếng Quan họa, tiếng Nùng hay tiếng Pu Péo, Hmong.

Đặc điểm kinh tế dân tộc Cờ Lao

Nhóm người Cờ Lao xanh và Cờ Lao trắng sống chủ yếu ở hai huyện Đồng Văn và Mèo Vạc, và hoạt động kinh tế chủ yếu của họ là nương định canh và gieo trồng ngô trong các hốc núi đá. Trong khi đó, nhóm người Cờ Lao đỏ sống chủ yếu ở hai huyện Hoàng Su Phì và Yên Minh, vùng đất có nhiều núi đất và thung lũng, và hoạt động kinh tế của họ chủ yếu là làm ruộng nước và nương núi đất, trồng lúa là chính. Ngoài các loại cây lương thực chính như lúa, người Cờ Lao còn trồng nhiều loại đậu, rau xanh và các loại cây trồng khác, đó là hoạt động kinh tế không thể thiếu đối với mọi gia đình.

Chăn nuôi là hoạt động cung cấp sức kéo và phân bón cho sản xuất, thực phẩm cho các hoạt động liên quan đến ma chay, cưới xin và lễ tết. Ngoài chăn nuôi, thủ công gia đình cũng là một nghề phụ quan trọng trong đời sống của người Cờ Lao. Nghề mộc là hoạt động thủ công gia đình phát triển khá lớn trong cộng đồng này. Nghề nấu rượu ngô không phải là nghề truyền thống nổi trội của người Cờ Lao, tuy nhiên, rượu ngô của đồng bào đã trở thành một mặt hàng được nhiều người biết đến.

Hái lượm, săn bắn và đánh bắt thủy sản là những hoạt động bổ trợ cho hoạt động nông nghiệp của đồng bào Cờ Lao, và chúng không còn đóng vai trò chủ yếu như trước đây.

Đặc điểm văn hóa, phong tục dân tộc Cờ Lao

1. Ẩm thực

Thức ăn của người Cờ Lao chủ yếu được chế biến từ các sản phẩm trồng trọt và chăn nuôi. Thực phẩm chế biến từ các sản phẩm chăn nuôi bao gồm gà, lợn và dê.

2. Phong tục cưới hỏi và hôn nhân

Tục lệ cưới xin của người Cờ Lao khác nhau tùy theo từng nhóm. Tuy nhiên, trong nhóm Cờ Lao Xanh, chú rể sẽ mặc áo dài màu xanh và cuốn khăn màu đỏ qua người. Trong khi đó, cô dâu sẽ phải dẫm vỡ một cái bát và một cái muôi gỗ đã được sắp đặt trước cổng khi đến cổng nhà chồng. Ngoài ra, trong nhóm Cờ Lao Đỏ, cô dâu chỉ ngủ lại nhà chồng đêm hôm đón dâu.

Tuy nhiên, cách cưới kéo vợ hoặc cướp vợ cũng vẫn thường xảy ra tại một số nhóm người Cờ Lao, tương tự như trong văn hóa của người H’Mông.

Theo phong tục của người Cờ Lao, con trai sẽ được lấy vợ là con gái của cậu. Phụ nữ Cờ Lao khi mang thai thường kiêng cữ cẩn thận để đảm bảo sinh con khỏe mạnh. Tại vùng Đồng Văn, truyền thống đốt nhau của trẻ sơ sinh thành than, sau đó đem bỏ vào hốc đá trên rừng để tránh cho động vật như chó hay lợn giẫm vào. Sau khi sinh ra được 3 ngày 3 đêm (nếu là con trai) hoặc 2 ngày 3 đêm (nếu là con gái), cha mẹ sẽ tổ chức lễ đặt tên cho con. Đứa con đầu lòng thường được bà ngoại đặt tên.

Khi người Cờ Lao qua đời, gia đình sẽ tổ chức lễ chôn cất và lễ chay. Theo truyền thống, khi chôn cất, người thân sẽ xếp đá thành từng vòng quanh mộ, mỗi vòng đá tương ứng với 10 tuổi của người chết. Sau đó, đất sẽ được lấp kín những vòng đá ấy.

3. Phong tục ma chay

Trong nghi lễ tang, người Cờ Lao có phong tục làm hai lần ma: lễ chôn và lễ làm chay. Ngay sau khi lễ chôn hoặc một vài năm sau đó, người Cờ Lao Xanh có thể tiến hành lễ làm chay. Trong lễ cúng, người chết được đưa hồn về Chan San, quê hương cổ xưa. Trong khi đó, người Cờ Lao Ðỏ có phong tục xếp đá quanh mộ. Cứ mỗi 10 tuổi của người đã mất, người thân sẽ xếp thêm một vòng đá quanh mộ. Các vòng đá tuổi được phủ kín đất và trên cùng còn có thêm một vòng đá nữa.

4. Đón Tết

Người Cờ Lao ăn Tết Nguyên đán, Tết Mùng 3 tháng 3, mùng 5 tháng 5, 15 tháng 7 và mùng 9 tháng 9 âm lịch như nhiều dân tộc ở vùng đông bắc Việt Nam.

Trang phục dân tộc Cờ Lao Việt Nam

  • Trang phục nam: trang phục của nam giới bao gồm mũ, áo và quần. Quần thường là màu chàm hoặc màu đen, ống rộng, dài đến mắt cá chân, không có túi. Áo có dạng cổ đứng, xẻ ngực, màu chàm hoặc màu đen, có khuy bằng vải. Áo thường có bốn túi không nắp.

  • Trang phục nữ: trang phục nữ dân tộc Cờ Lao thường bao gồm quần, khăn, áo, dây lưng và xà cạp. Tại một số địa phương, đồng bào Cờ Lao còn sử dụng tạp dề giống như người H’Mông.

Nhà cửa dân tộc Cờ Lao Việt Nam

Người Cờ Lao sinh sống trong các căn nhà đất truyền thống, phổ biến là ba gian, hai chái. Các căn nhà thường được xây dựng bằng đất đá, có lợp ngói máng.

 

One thought on “Giới thiệu dân tộc Cờ Lao Việt Nam

  1. Pingback: Danh sách dân tộc Việt Nam - ATI

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *