Giới thiệu dân tộc Cơ Ho Việt Nam

Dân tộc Cơ Ho, còn được gọi là Kaho, Kơ Ho, Koho, K’Ho theo chính tả tiếng Cơ Ho, là một trong 54 dân tộc tại Việt Nam. Họ sinh sống chủ yếu tại khu vực Cao nguyên Di Linh, tỉnh Lâm Đồng.

Giới thiệu dân tộc Cơ Ho Việt Nam

Giới thiệu dân tộc Cơ Ho Việt Nam

Theo các nhà khoa học, người Cơ Ho được xem là thuộc chủng Inđônêdiên và là phần của văn hóa Sa Huỳnh, một phần phía nam của văn hóa Đông Sơn. Dân tộc Cơ Ho đã tồn tại hơn 2.500 năm và là cư dân bản địa lâu đời trên vùng đất Tây Nguyên.

Người Cơ Ho thường được gọi chung với tên gọi “Cơ Ho”.

Dân số và địa bàn cư trú dân tộc Cơ Ho Việt Nam

Dân số: Dựa trên số liệu điều tra dân số của 53 dân tộc thiểu số tính đến ngày 1/4/2019, tổng số dân thuộc dân tộc Cơ Ho là khoảng 200.800 người, trong đó có 98.569 nam và 102.231 nữ. Quy mô trung bình của mỗi hộ gia đình là 4,5 người. Tỉ lệ dân số sinh sống ở vùng nông thôn là 88,9%.

Người Cơ Ho sinh sống trên nhiều vùng địa lý khác nhau, từ cực nam của vùng Tây Nguyên và tỉnh Lâm Đồng cho đến một số khu vực miền núi thuộc các tỉnh Bình Thuận, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Đắk Lắk và Đồng Nai.

Ngôn ngữ dân tộc Cơ Ho Việt Nam

Người Cơ Ho sử dụng tiếng Bahnaric Nam, một ngôn ngữ thuộc nhóm Môn-Khơ me trong hệ ngôn ngữ Nam Á.

Điều kiện giáo dục dân tộc Cơ Ho Việt Nam

Vào đầu thế kỷ XX, người Cơ Ho đã phát triển một hệ thống chữ viết dựa trên bảng chữ cái Latinh. Tuy nhiên, loại chữ viết này chưa được phổ biến rộng rãi trong cộng đồng.

Theo số liệu điều tra dân số của 53 dân tộc thiểu số tính đến ngày 1/4/2019, tỷ lệ người từ 15 tuổi trở lên biết đọc và viết chữ phổ thông là 75%. Tỷ lệ người đã hoàn thành cấp tiểu học là 99,8%, tỷ lệ người đã hoàn thành cấp trung học cơ sở là 80,3%, và tỷ lệ người đã hoàn thành cấp trung học phổ thông là 34,3%. Tỷ lệ trẻ em không đi học trong môi trường học tập chính thức là 22%.

Đặc điểm kinh tế dân tộc Cơ Ho Việt Nam

Hoạt động kinh tế chủ đạo của người Cơ Ho bao gồm làm rẫy và trồng cây, trong đó nhóm Xrê chủ yếu làm ruộng nước. Phương pháp và công cụ làm rẫy của người Cơ Ho không khác biệt so với các dân tộc khác ở khu vực Tây Nguyên. Người Cơ Ho trồng nhiều loại cây như ngô, sắn, bầu, bí, mướp, đậu… trên một đoạn rẫy. Họ cũng thực hiện các hoạt động chăn nuôi, săn bắn, đánh cá, hái lượm và có các nghề thủ công như đan lát đồ mây tre, làm gốm, dệt vải thổ cẩm, rèn nông cụ và vũ khí truyền thống.

Theo số liệu điều tra dân số của 53 dân tộc thiểu số tính đến ngày 1/4/2019:

  • Tỷ lệ thất nghiệp trong dân tộc Cơ Ho là 0,64%.
  • Tỷ lệ lao động đã qua đào tạo có bằng, chứng chỉ là 6,1%.
  • Tỷ trọng lao động trong ngành phi nông nghiệp là 8,8%.
  • Tỷ trọng lao động đảm nhận các công việc quản lý hoặc chuyên môn cao là 2,0%.
  • Tỷ lệ hộ nghèo là 12,1% và tỷ lệ hộ gần nghèo là 11,7%.
  • Tỷ lệ hộ sử dụng nguồn nước hợp vệ sinh là 90,2% và tỷ lệ hộ sử dụng điện lưới để thắp sáng là 99,8%.

Đặc điểm văn hóa, phong tục dân tộc Cơ Ho Việt Nam

1. Ẩm thực

Trong ẩm thực của người Cơ Ho, các loại lương thực chính để nấu cơm hàng ngày bao gồm gạo nếp và gạo tẻ. Trong các dịp lễ hội, người Cơ Ho thường nấu các món ăn tổng hợp bằng cách kết hợp thịt, xương, ruột, gan của con vật hiến tế trong một nồi đồng lớn, sau đó trộn với các loại gia vị và nấu chín. Rượu cần là một loại đồ uống phổ biến trong cộng đồng Cơ Ho, đặc biệt là trong các dịp lễ tết. Ngoài ra, người Cơ Ho còn có tục ăn trầu và hút thuốc.

2. Hôn nhân

Trong cộng đồng người Cơ Ho, người phụ nữ thường đóng vai trò chủ động trong quá trình hôn nhân. Quyền lựa chọn chồng và quyết định hôn nhân thường thuộc về phụ nữ. Khi kết hôn, đôi vợ chồng thường sống tại nhà của vợ, một truyền thống gọi là “nhà vợ”. Điều này đồng nghĩa với việc người chồng sẽ sống chung với gia đình và bà mẹ của vợ, và họ sẽ tham gia vào các hoạt động và trách nhiệm gia đình chung.

Qua đó, phụ nữ Cơ Ho có vị trí quan trọng trong gia đình và đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý gia đình, chăm sóc con cái và duy trì mối quan hệ gia đình. Tuy nhiên, các vai trò và quyền lực trong hôn nhân và gia đình có thể khác nhau đôi chút tùy thuộc vào các gia đình cụ thể và sự thỏa thuận giữa hai bên.

3. Tang ma

Người Cơ Ho có một số tục lệ liên quan đến việc chia của cho người chết và làm lễ bỏ mả. Tuy nhiên, các phong tục này có thể thay đổi trong từng cộng đồng và gia đình cụ thể. Dưới đây là một số thông tin tổng quát về một số tục lệ này:

  • Chia của cho người chết: Sau khi người Cơ Ho qua đời, gia đình thường tiến hành chia tài sản của người đã khuất. Thường có một quy trình xác định và chia tài sản một cách công bằng giữa các thành viên trong gia đình. Việc chia tài sản này có thể dựa trên nguyên tắc gia đình hoặc được quy định bởi các quy định phong tục truyền thống.
  • Lễ bỏ mả: Lễ bỏ mả là một nghi thức quan trọng trong việc an táng người chết của người Cơ Ho. Thông thường, người Cơ Ho thực hiện lễ bỏ mả trong một khu vực đặc biệt gọi là nghĩa địa hoặc nghĩa trang gia đình. Trong lễ bỏ mả, gia đình và người thân sẽ thực hiện các nghi lễ, cúng dường và đặt quan tài vào một nơi an nghỉ cuối cùng. Lễ bỏ mả có thể đi kèm với các hoạt động tôn giáo, âm nhạc và giao tiếp với linh hồn của người đã khuất.

4. Tôn giáo, tín ngưỡng

Người Cơ Ho có tín ngưỡng đa thần, tin rằng mọi khía cạnh của cuộc sống được quyết định bởi các thế lực siêu nhiên. Trong quan niệm của họ, có một bên là thần linh (Yang) luôn bảo hộ con người, và có một bên là ma quỷ (Chà) thường gây ra những tai họa. Do đó, trong các hoạt động như làm ruộng, cưới xin, tang ma, ốm đau, người Cơ Ho thường tổ chức các nghi lễ cúng viếng thần linh để cầu xin sự bảo trợ.

Tuy nhiên, sau khi một số người Cơ Ho theo Công giáo và đạo Tin Lành, tín ngưỡng và tập tục cũ đã trở nên ít được quan tâm hơn. Có một số tín ngưỡng cổ truyền đã bị loại bỏ hoặc ít được tuân thủ như trước. Tuy vậy, vẫn có một số người Cơ Ho tiếp tục thực hiện các nghi lễ truyền thống và duy trì tín ngưỡng của mình, kết hợp với các tín ngưỡng và tập tục từ tôn giáo khác mà họ đã theo.

5. Lễ Tết

Người Cơ Ho tổ chức nhiều lễ tết trong suốt một năm, trong đó lễ lớn nhất là lễ tết ăn mừng lúa vào kho, được gọi là “li rơ bong”. Đây là một dịp quan trọng để cả cộng đồng Cơ Ho cùng nhau chia vui và cảm ơn những thành công trong nông nghiệp. Trong lễ này, người Cơ Ho tổ chức các nghi lễ truyền thống, thường bao gồm diễu hành, múa lân, múa hát và các trò chơi dân gian.

Ngoài lễ tết ăn mừng lúa vào kho, người Cơ Ho còn tổ chức lễ đâm trâu sau 3 hoặc 7 mùa rẫy. Đây là một lễ hội quan trọng, thể hiện lòng biết ơn đối với trâu đã đồng hành và đóng góp trong công việc nông nghiệp. Lễ đâm trâu thường bao gồm các hoạt động như đua trâu, trình diễn kỹ năng trâu và các nghi lễ tôn vinh trâu.

Các lễ tết và nghi lễ truyền thống đóng vai trò quan trọng trong văn hóa và đời sống của người Cơ Ho, giữ cho họ kết nối với truyền thống và tôn vinh các giá trị cộng đồng.

Trang phục dân tộc Cơ Ho Việt Nam

Trang phục truyền thống của người Cơ Ho có những đặc điểm riêng. Đàn ông thường mặc khố, trong khi phụ nữ mặc váy ngắn. Khố là một miếng vải dài khoảng 1,5 đến 2 mét, rộng và có hoa văn theo dải dọc. Váy của phụ nữ là một tấm vải quấn quanh người và giắt cạp. Váy thường có nền màu đen với các dải hoa văn màu trắng viền dọc thân váy. Khi trời lạnh, người Cơ Ho thường quấn thêm một chiếc chăn gọi là “ùi” để giữ ấm.

Người Cơ Ho thích căng tai bằng vòng gỗ gọi là “khoen”. Phụ nữ giàu có có thể căng tai bằng ngà voi. Đây là một phần trang sức quan trọng trong văn hóa Cơ Ho. Ngoài ra, một tục truyền thống khác của phụ nữ Cơ Ho là nhuộm răng đen, điều này khá phổ biến trong cộng đồng. Nhuộm răng đen được xem là một phong cách thẩm mỹ và phản ánh truyền thống và văn hóa của người Cơ Ho.

Nhà ở dân tộc Cơ Ho Việt Nam

Các thông tin về kiến trúc và trang trí nhà cửa của người Cơ Ho mà bạn đưa ra tương thích với phong cách sống truyền thống của họ. Dưới đây là một mô tả chi tiết về các yếu tố trong kiến trúc nhà cửa của người Cơ Ho:

  • Nhà sàn dài: Nhà của người Cơ Ho được xây dựng dạng nhà sàn dài, có đặc điểm là được xây cao trên nền đất. Nhà sàn được xây bằng gỗ và có kích thước dài và rộng để phục vụ cho nhu cầu sinh hoạt của gia đình.
  • Hai mái uốn lợp tranh: Nhà của người Cơ Ho có hai mái uốn lợp tranh, tạo nên hình dạng nhà truyền thống đặc biệt. Cấu trúc mái uốn giúp đảm bảo thoáng mát và chống nước mưa hiệu quả.
  • Vách phên nghiêng và nẹp tranh: Vách phên của nhà Cơ Ho được nghiêng ra ngoài và có nẹp tranh để chống lạnh và tạo sự cân bằng trong kiến trúc. Ngoài ra, nẹp tranh còn có tác dụng trang trí và tạo điểm nhấn cho ngôi nhà.
  • Cầu thang lên xuống: Phía trước cửa ra vào của nhà Cơ Ho có cầu thang lên xuống để thuận tiện di chuyển giữa các tầng của nhà sàn.
  • Hàng ché, giỏ đựng đồ đạc và bàn thờ: Trên bức vách phía sau đối diện với cửa ra vào, người Cơ Ho sử dụng hàng ché và giỏ đựng đồ đạc để tiện lợi trong việc lưu trữ và sắp xếp các vật dụng. Bàn thờ cũng được đặt ở khu vực này, để thực hiện các nghi lễ và cúng dường.
  • Bếp lửa: Bếp lửa là trung tâm của các hoạt động sinh hoạt gia đình. Người Cơ Ho thường tổ chức các hoạt động như nấu ăn, ăn uống, nghỉ ngơi và tiếp khách xung quanh khu vực bếp lửa.

Tất cả các yếu tố trên tạo nên không gian sống truyền thống của người Cơ Ho, thể hiện phong cách sống và văn hóa đặc trưng của dân tộc này.

One thought on “Giới thiệu dân tộc Cơ Ho Việt Nam

  1. Pingback: Danh sách dân tộc Việt Nam - ATI

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *