Giới thiệu dân tộc Chứt Việt Nam

Dân tộc Chứt là một trong những dân tộc ít người thuộc nhóm Việt-Mường, sinh sống chủ yếu tại miền Trung Việt Nam. Hiện nay, đời sống kinh tế-xã hội của người Chứt đang trên đà cải thiện, giúp thu hẹp khoảng cách phát triển với các dân tộc khác.

Giới thiệu dân tộc Chứt Việt Nam

Giới thiệu dân tộc Chứt Việt Nam

Dân tộc Chứt còn được gọi là người Rục, người Sách, người A rem, người Mày, người Mã liềng, Xá lá Vàng, là một dân tộc ít người sinh sống tại miền Trung Việt Nam và Lào. Ở Việt Nam, người Chứt được công nhận là một trong 54 dân tộc của Việt Nam.

Quê hương truyền thống của người Chứt nằm trong địa bàn cư trú của người Việt ở hai huyện Bố Trạch và Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình. Tuy nhiên, do sự xâm lược của giặc ngoại xâm và áp thuế nặng, họ đã phải lánh nạn lên vùng núi, và một số dần dần di cư sâu vào vùng phía tây của hai huyện Minh Hóa và Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. Theo các gia phả của một số dòng họ người Việt trong khu vực, các nhóm Rục, Sách đã cư trú tại vùng núi này ít nhất đã trên 500 năm.

Người Chứt còn có các tên gọi khác như Người Mã Liêng, A Rem, Tu Vang, Pa Leng, Xơ Lang, Tơ Hung, Chà Củi, Tắc Củi, U Mo, Xá Lá Vàng, Rục, Sách, Mày, Mã Liềng…

Dân số và địa bàn cư trú dân tộc Chứt Việt Nam

Theo số liệu từ cuộc điều tra dân tộc thiểu số năm 2019, người Chứt là một trong các dân tộc có dân số thấp nhất ở Việt Nam, với tổng dân số khoảng 7.513 người (3.793 nam, 3.720 nữ).

Dân tộc Chứt bao gồm các nhóm như Sách, Rục, Arem, Mày, Mã Liềng và chủ yếu cư trú ở các huyện miền núi như Minh Hóa, Tuyên Hóa, Bố Trạch thuộc tỉnh Quảng Bình. Ngoài ra, còn có một nhóm Mã Liềng cư trú ở hai xã Hương Liên và Hương Vĩnh thuộc huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh. Đây là khu vực có địa hình núi rừng phức tạp, đồi dốc, và thường xuyên bị chia cắt bởi hệ thống sông suối.

Ngôn ngữ dân tộc Chứt Việt Nam

Người Chứt sử dụng tiếng Rục, một ngôn ngữ thuộc nhóm ngôn ngữ Việt-Mường trong hệ thống ngôn ngữ Nam Á.

Điều kiện giáo dục dân tộc Chứt Việt Nam

Dữ liệu từ Tổng cục Thống kê năm 2019 cho thấy tỷ lệ người Chứt từ 15 tuổi trở lên biết đọc, biết viết chữ phổ thông là 64,9%. Đồng thời, tỷ lệ người Chứt đi học chung cấp tiểu học là 101,9%, tỷ lệ người đi học chung cấp trung học cơ sở là 84,7%, tỷ lệ người đi học chung cấp trung học phổ thông là 42,4%. Tuy nhiên, tỷ lệ trẻ em dân tộc Chứt ngoài nhà trường vẫn đạt 16,4%.

Thông tin này cho thấy những nỗ lực của chính phủ và các tổ chức liên quan trong việc đảm bảo quyền học tập của trẻ em dân tộc Chứt. Tuy vẫn còn một số thách thức trong việc nâng cao tỷ lệ học vấn, nhưng việc tỷ lệ người biết đọc, viết chữ và tỷ lệ đi học đạt mức khá là một tiến bộ quan trọng. Điều này góp phần tạo điều kiện tốt hơn cho sự phát triển và tương lai của cộng đồng dân tộc Chứt.

Đặc điểm kinh tế dân tộc Chứt Việt Nam

Người Chứt chủ yếu sống bằng nông nghiệp, gồm trồng nương rẫy, du canh và săn bắn hái lượm. Các giống cây trồng chính mà họ trồng là ngô, sắn, đỗ, lúa. Công cụ sản xuất mà họ sử dụng bao gồm rìu, rựa, gậy chọc lỗ, và trong một số trường hợp, họ sử dụng cày và bừa để làm ruộng. Kể từ khi định cư, người Chứt đã nuôi trâu, bò để phục vụ việc cày bừa và làm sức kéo. Đan lát là một nghề chủ yếu, phục vụ cho nhu cầu tiêu dùng trong gia đình. Một số người Chứt cũng đã học nghề rèn dao và rìu.

Hiện nay, kinh tế sản xuất đang ngày càng trở thành trọng tâm chủ đạo trong cuộc sống của người Chứt. Mặc dù cuộc sống vẫn còn gặp nhiều khó khăn, nhưng người Chứt đang dần thoát khỏi đói nghèo và tạo ra tương lai hứa hẹn với cuộc sống no đủ nhờ việc canh tác lúa nước. Đồng thời, đã hình thành các khu vực liên bản có những hình thái kinh tế đặc trưng.

Theo số liệu từ Tổng cục Thống kê năm 2019, tỷ lệ thất nghiệp của người Chứt là 6,11%, tỷ trọng lao động làm việc trong lĩnh vực phi nông nghiệp là 8,4%. Tỉ lệ hộ nghèo đạt 60,6%, tỷ lệ hộ cận nghèo là 28,7%. Tỉ lệ hộ sử dụng nguồn nước hợp vệ sinh là 39,2% và tỷ lệ hộ sử dụng điện lưới để thắp sáng là 85,0%.

Đặc điểm văn hóa, phong tục dân tộc Chứt Việt Nam

1. Ẩm thực

Ẩm thực dân tộc Chứt

Người Chứt chủ yếu dựa vào lương thực như nhúc, ngô, sắn và gạo. Họ thường có hai bữa chính trong ngày, một vào buổi sáng (từ 6 đến 7 giờ) và một vào buổi chiều (từ 16 đến 17 giờ). Bữa trưa thường bao gồm khoai tây và sắn luộc. Khi mất mùa hoặc khi nguồn lương thực khan hiếm, người Chứt thường ăn bột nhúc hoặc sử dụng một số loại củ, quả từ rừng thay thế cho cơm.

Uống nước chè là một tập quán lâu đời trong văn hóa của người Chứt. Ngoài ra, họ cũng thích uống rượu, hút thuốc và một số người ưa thích ăn trầu.

2. Hôn nhân

Người Chứt có tự do tìm hiểu và yêu đương khi đến tuổi trưởng thành. Trong văn hóa của họ, họ theo chế độ 1 vợ, 1 chồng. Trước khi tiến hành lễ cưới, nhà trai thường phải chọn một ông mối và đi dạm hỏi vài lần để thể hiện sự tôn trọng và tạo sự đồng thuận giữa hai gia đình.

Trong quá trình lễ cưới, lễ vật quan trọng nhất là phải có thịt khỉ sấy khô, đó là một yếu tố quan trọng trong truyền thống và tín ngưỡng của người Chứt.

Sau lễ cưới, người Chứt có tục là ở rể trong khoảng thời gian từ 2 đến 3 năm. Đây là thời gian để tạo sự thân thiết và hòa hợp giữa chồng và vợ, đồng thời cũng là thời gian để đảm bảo rằng họ có thể sống hòa thuận với nhau trước khi sống chung trong gia đình.

3. Phong tục tang ma

Người Chứt thực hiện các nghi lễ ma chay một cách đơn giản. Nhóm Sách trong dân tộc Chứt có tiếp thu một số ảnh hưởng từ người Kinh trong việc tổ chức ma chay. Theo truyền thống chung, tang gia tổ chức lễ cúng bái trong khoảng 2-3 ngày, sau đó tiến hành chôn cất người chết.

Tùy theo điều kiện kinh tế của gia đình, nhà giàu có thể sử dụng quan tài làm từ thân cây được khoét rỗng, trong khi nhà nghèo thường chỉ bó người chết bằng vỏ cây. Mộ cất được làm từ đất, không có nhà mồ bên trên như một số truyền thống khác.

Sau 3 ngày, tộc trưởng tiến hành lễ gọi hồn cho người chết trở về và ngụ tại bàn thờ tổ tiên tại nhà của tộc trưởng. Từ đó, người thân không cần lai vãng và chăm sóc mộ nữa, và họ tin rằng linh hồn của người đã khuất đã quay về sống cùng với tổ tiên.

4. Tôn giáo, tín ngưỡng

Trong văn hóa của người Chứt, họ có quan niệm về thờ tổ tiên, thờ thần linh và sự hiện diện của các ma. Họ tin rằng cả vạn vật và con người đều có linh hồn, và do đó, họ tin rằng có sự tồn tại của các ma như ma rừng, ma núi, ma khe, ma cây, ma bếp.

Người Chứt tin rằng khi một người qua đời, họ sẽ trở thành ma. Ma có thể có tác động và ảnh hưởng đến cuộc sống của con người sống. Vì vậy, trong văn hóa của họ, việc thờ cúng và tôn vinh tổ tiên và thần linh là rất quan trọng. Họ thường thực hiện các nghi lễ và cúng bái nhằm tôn kính và cầu nguyện cho sự bình an, sức khỏe và may mắn cho cả gia đình và cộng đồng.

Các ma và thần linh trong tín ngưỡng của người Chứt không chỉ là sự gợi nhắc đến những thực thể siêu nhiên, mà còn mang ý nghĩa mênh mông và toàn diện về sự sống và tồn tại. Chúng đại diện cho sự kết nối giữa con người và thế giới tâm linh, và có tác động đến mọi khía cạnh của cuộc sống hàng ngày của người Chứt.

5. Lễ Tết

Trong các dịp lễ tết, người Chứt có những hoạt động giải trí truyền thống. Trẻ em thường tham gia vào trò chơi cầu lông làm từ lông gà. Họ sử dụng găng để đánh cầu và thể hiện kỹ năng chơi cầu lông. Đây là một trò chơi phổ biến và vui nhộn trong cộng đồng người Chứt.

Người lớn thường tham gia vào hoạt động âm nhạc và ca hát. Họ thường thổi sáo và hát hò để tạo ra không khí vui tươi và ấm cúng trong các dịp lễ tết. Đây là một cách để thể hiện tình yêu với nghệ thuật và gắn kết với nhau trong cộng đồng.

Những hoạt động giải trí này không chỉ mang tính chất vui chơi, mà còn có ý nghĩa văn hóa và tạo sự gắn kết trong cộng đồng người Chứt. Chúng là cách để mọi người thể hiện niềm vui, tình yêu và tôn vinh truyền thống và văn hóa của dân tộc Chứt.

Trang phục dân tộc Chứt Việt Nam

Trang phục dân tộc Chứt Việt Nam

Trước đây, trang phục truyền thống của người Chứt, đặc biệt là nhóm Sách, Rục và Arem, thường được làm bằng vỏ cây rừng như cây sui, cây sàng, cây si. Áo và khố là hai loại trang phục chính. Các cây rừng này được chọn và chế biến thành sợi để dệt vải, sau đó may thành áo và khố.

Tuy nhiên, hiện nay, người Chứt có xu hướng mặc theo trang phục của người Việt hoặc các dân tộc khác như người Khùa, người Lào, theo sự pha trộn và tương tác văn hóa. Việc sử dụng trang phục của người Việt hoặc các dân tộc khác có thể là do tác động của sự phát triển xã hội, giao lưu văn hóa và thay đổi trong thị trường trang phục.

Cách ăn mặc hiện tại của người Chứt đã có sự thay đổi và phụ thuộc vào sự lựa chọn cá nhân và tương tác văn hóa với các nhóm dân tộc khác.

Nhà cửa dân tộc Chứt Việt Nam

Nhà cửa dân tộc Chứt Việt Nam

Trong các nhóm dân tộc Chứt, có sự khác nhau trong kiểu kiến trúc và bố trí nhà cửa.

Người Mày, Mã Liềng và Arem sống trong nhà sàn. Nhà của họ được xây dựng trên sàn cao, thường làm bằng gỗ và tre. Nhà sàn có thể được chia thành các gian riêng biệt để phục vụ các mục đích khác nhau. Nhà sàn cung cấp một không gian sống rộng rãi và thoáng mát, đồng thời bảo vệ khỏi độ ẩm và côn trùng.

Trong khi đó, người Sách, Rục và Arem sống trong nhà đất. Nhà của họ được xây dựng trên mặt đất và có thể bao gồm hai gian riêng biệt. Người Sách và Rục gọi hai gian này là căn, trong khi người Arem gọi là dậy. Nhà đất thường được làm bằng gỗ, tre và nứa, tạo nên một không gian sinh hoạt và nghỉ ngơi cho gia đình.

Trước đây, khi còn sống trong rừng, người Sách Cọi, Mày, Rục thường ở trong các hang đá, mái đá hoặc nơi có các rục nước. Đây là cách để bảo vệ khỏi thời tiết khắc nghiệt và tạo ra một môi trường an toàn cho sinh hoạt.

Kiểu kiến trúc và bố trí nhà cửa của người Chứt phản ánh cách sống và tương tác với môi trường tự nhiên của họ. Đây là những nét đặc trưng văn hóa và truyền thống của dân tộc Chứt.

One thought on “Giới thiệu dân tộc Chứt Việt Nam

  1. Pingback: Danh sách dân tộc Việt Nam - ATI

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *