Giới thiệu dân tộc Chu Ru Việt Nam

Dân tộc Chu Ru là một trong 54 dân tộc tồn tại tại Việt Nam. Họ chủ yếu sinh sống và cư trú tại tỉnh Lâm Đồng.

Giới thiệu dân tộc Chu Ru Việt Nam

Giới thiệu dân tộc Chu Ru Việt Nam

rong quá khứ, tổ tiên của người Chu Ru có thể đã là một phần của cộng đồng người Chăm. Tuy nhiên, sau này, họ di chuyển lên miền núi và sống cách ly với cộng đồng gốc, từ đó hình thành thành người Chu Ru như chúng ta biết ngày nay.

Dân số và địa bàn cư trú dân tộc Chu Ru Việt Nam

Theo cuộc điều tra dân số vào ngày 1 tháng 4 năm 2019, dân số người Chu Ru ước tính là 23.242 người. Còn theo cuộc điều tra dân số năm 1999 của Việt Nam, số lượng người Chu Ru là 14.978 người. Tỷ lệ giới tính của dân tộc này là 48,5% nam và 51,5% nữ.

Người Chu Ru hiện đang sinh sống chủ yếu tại hai xã Đơn và Loan thuộc huyện Đơn Dương, và một số khác sinh sống tại huyện Đức Trọng và Di Linh của tỉnh Lâm Đồng. Ngoài ra, cũng có một số người Chu Ru sinh sống tại hai huyện An Sơn và Đức Linh thuộc tỉnh Ninh Thuận, với số lượng hàng ngàn người.

Ngôn ngữ dân tộc Chu Ru Việt Nam

Ngôn ngữ chính của người Chu Ru thuộc nhóm ngôn ngữ Malayô-Polynêxia, trong hệ thống ngôn ngữ Nam Đảo, và có sự tương đồng gần với tiếng Chăm. Một số người Chu Ru, do tiếp xúc gần gũi với người Cơ Ho, đã học nói tiếng Cơ Ho, thuộc nhóm ngôn ngữ Môn-Khơ Me.

Đặc điểm kinh tế dân tộc Chu Ru Việt Nam

Người Chu Ru đã sống định cư và theo nghề làm ruộng từ lâu đời. Họ trồng hai loại ruộng chính là ruộng sình và ruộng khô. Việc xây dựng hệ thống thuỷ lợi như mương, phai, đê, đập được đặc biệt chú trọng. Ngoài ra, họ cũng có vườn trên rẫy và vườn gần nhà. Hiện nay, người Chu Ru còn trồng dâu và nuôi tằm, tạo ra nguồn thu nhập ổn định. Ngoài nông nghiệp, người Chu Ru còn chăn nuôi trâu, bò, lợn, dê và nhiều loại gia cầm.

Người Chu Ru cũng có kỹ năng đan lát các đồ dùng gia đình bằng mây tre và tự rèn các công cụ sản xuất như liềm, cuốc, dao… Ngoài ra, có những làng nổi tiếng về nghề gốm trong cộng đồng người Chu Ru. Ngoài việc làm ruộng, người Chu Ru cũng săn bắn, hái lượm và đánh cá để có nguồn thực phẩm đáng kể cho cuộc sống hàng ngày.

Đặc điểm văn hóa, phong tục dân tộc Chu Ru Việt Nam

1. Ẩm thực

Lương thực chính của người Chu Ru là gạo tẻ, được nấu trong những nồi đất nung tự tạo. Ngoài ra, họ cũng trồng ngô, khoai, và sắn là các loại lương thực phụ. Thức ăn của họ bao gồm măng rừng, rau đậu, cá suối, và các loại chim và thú săn bắn được. Đối với thức uống, người Chu Ru thường uống rượu cần và rượu cất. Nói chung, cả nam và nữ đều thích hút thuốc lá bằng tẩu.

2. Hôn nhân

Trong phong tục hôn nhân của người Chu Ru, họ tuân theo hình thức hôn nhân một vợ một chồng. Người phụ nữ tự do chủ động trong việc chọn lựa và cưới chồng, và người chồng sẽ cư trú bên nhà của vợ sau khi kết hôn.

Trong quá trình cưới hỏi của người Chu Ru, người phụ nữ đóng vai trò chủ động. Việc “hỏi chồng” và “cưới chồng” được thực hiện thông qua việc trao tặng chàng trai chiếc nhẫn và chuỗi hạt cườm. Sau lễ cưới, người con gái phải ở nhà chồng nửa tháng để chờ lễ đón rể về nhà. Họ sẽ cư trú phía nhà của cô dâu.

3. Tang ma

Trong phong tục tang ma của người Chu Ru, họ thực hiện thổ táng tại nghĩa địa chung của làng. Truyền thống xưa kia là tổ chức lễ ma chay, thường kèm theo lễ hiến sinh trâu bò.

4. Lễ Tết

Người Chu Ru có nhiều nghi lễ liên quan đến chu kỳ canh tác ruộng nước trong suốt một năm. Dưới đây là một số nghi lễ phổ biến của họ:

  • Cúng thần đập nước và thần mương nước: Trước khi bắt đầu canh tác, người Chu Ru thường tổ chức lễ cúng để tôn vinh thần đập nước và thần mương nước. Đây là để nhờ các thần linh bảo vệ và mang lại mưa thuận gió hòa cho việc canh tác.
  • Cúng thần lúa khi gieo hạt: Khi gieo hạt lúa, người Chu Ru tổ chức lễ cúng để tôn vinh thần lúa và nhờ các thần linh giúp đỡ trong quá trình mọc mầm và sinh trưởng của lúa.
  • Ăn mừng lúa mới: Sau khi lúa chín mùa, người Chu Ru tổ chức lễ cúng để tri ân và ăn mừng thành công của mùa màng. Đây là dịp để cả gia đình và cộng đồng cùng nhau tận hưởng kết quả của công lao canh tác.
  • Cúng sau mùa thu hoạch: Sau khi thu hoạch xong, người Chu Ru cũng tổ chức lễ cúng để tạ ơn các thần linh đã ban cho mùa màng bội thu và xin phép để tiếp tục canh tác trong những mùa sau.

Đáng lưu ý, người Chu Ru có hai lễ cúng đặc biệt:

  • Lễ cúng thần Bơnung: Diễn ra vào tháng hai âm lịch, lễ cúng thần Bơnung được xem là một sự kiện quan trọng. Dân làng thường hiến sinh dê trong lễ này và hy vọng nhận được sự ban phước và bảo vệ từ thần linh.
  • Lễ cúng Yang Wer: Đây là lễ cúng được tổ chức tại một cây đại thụ gần làng. Cây này được coi là nơi trú ngụ của các thần linh và được tôn kính bằng cách đặt những hình nộm dã thú, thường làm bằng gỗ hay củ chuối, dưới gốc cây.

Các nghi lễ này không chỉ thể hiện sự tôn trọng và tín ngưỡng của người Chu Ru đối với thiên nhiên và thần linh, mà còn gắn kết cộng đồng và tạo ra sự đoàn

Trang phục dân tộc Chu Ru Việt Nam

Trang phục dân tộc Chu Ru Việt Nam

Trang phục truyền thống của người Chu Ru không phát triển nhiều trong lĩnh vực dệt may, do đó họ thường trao đổi hoặc mua những sản phẩm y phục từ các dân tộc láng giềng như Chăm, Cơ Ho, Raglai, Mạ. Những sản phẩm trang phục truyền thống của người Chu Ru bao gồm váy, áo, khố (một loại áo dài), mền và địu.

Nhà ở dân tộc Chu Ru Việt Nam

Nhà ở dân tộc Chu Ru Việt Nam

Người Chu Ru xây dựng nhà sàn bằng tre, gỗ, bương, mai, và lợp bằng cỏ tranh. Họ sống trong những đơn vị làng (plei), và các gia đình thân thuộc thường xây cất nhà gần nhau để tạo sự gần gũi. Nhà của người Chu Ru thường có kiến trúc dạng nhà dài và có thể chứa đến ba thế hệ trong cùng một gia đình.

Quá trình xây dựng nhà mới được coi trọng và là sự kiện quan trọng trong đời sống của người Chu Ru. Gia đình chủ nhân và cộng đồng làng thường tập trung tâm lực và hỗ trợ tích cực trong quá trình này. Khi nhà mới hoàn thành và sẵn sàng dọn về, người Chu Ru sẽ có buổi khánh thành nhà mới và cả làng sẽ tập trung quây quần để giúp đỡ. Đồng thời, họ cũng tổ chức tiệc mặn để cúng thần linh, cầu nguyện cho sự thịnh vượng và chia vui cùng gia chủ.

One thought on “Giới thiệu dân tộc Chu Ru Việt Nam

  1. Pingback: Danh sách dân tộc Việt Nam - ATI

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *