Giới thiệu dân tộc Chơ Ro Việt Nam

Dân tộc Chơ Ro, hay còn được gọi là Chrau Jro, người Đơ-Ro hoặc Châu Ro, là một trong 54 dân tộc đang sinh sống tại Việt Nam

Giới thiệu dân tộc Chơ Ro Việt Nam

Giới thiệu dân tộc Chơ Ro Việt Nam

Người Chơ Ro truyền thống sinh sống từ lâu trong các vùng đồi núi thấp, chủ yếu nằm ở phía đông nam của tỉnh Đồng Nai và một phần ở tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu.

Người Chơ Ro còn có những tên gọi khác như Châu Ro, Dơ Ro, Chro và Thượng.

Về cơ cấu xã hội của người Chơ Ro, hệ thống gia đình mẫu hệ đã tan rã, trong khi quan hệ gia đình phụ hệ chưa được xác lập rõ ràng. Trong gia đình, phụ nữ vẫn được tôn trọng hơn nam giới. Một làng của người Chơ Ro bao gồm nhiều dòng họ cùng sinh sống.

Dân số và địa bàn cư trú dân tộc Chơ Ro Việt Nam

Theo số liệu từ Điều tra dân số dân tộc thiểu số ngày 1/4/2019, dân tộc Chơ Ro có tổng dân số là 29.520 người. Trong đó, dân số nam chiếm 14.822 người và dân số nữ là 14.698 người. Quy mô trung bình của mỗi hộ gia đình là 4,0 người. Tỷ lệ dân số sống ở khu vực nông thôn là 91,2%.

Người Chơ Ro hiện tập trung sinh sống chủ yếu trong vùng núi thấp ở phía tây nam và đông nam của tỉnh Đồng Nai. Các xã như Xuân Bình, Xuân Trường, Xuân Thọ và Xuân Phú thuộc huyện Xuân Lộc có số lượng người Chơ Ro cư trú đông nhất. Ngoài ra, có một số gia đình Chơ Ro sinh sống rải rác tại tỉnh Sông Bé và Bà Rịa, ven quốc lộ 15.

Ngôn ngữ dân tộc Chơ Ro Việt Nam

Ngôn ngữ của người Chơ Ro thuộc nhóm ngôn ngữ Môn-Khơ Me, một nhánh thuộc ngữ hệ Nam Á. Ngôn ngữ này có sự tương đồng với các ngôn ngữ của các dân tộc Xtiêng, Mạ, Cơ-ho, nhưng vẫn có nhiều từ vựng từ ngữ gốc Khơ-me. Trước đây, người Chơ Ro chưa có hệ thống chữ viết riêng. Một số nhà truyền giáo đã sử dụng phiên âm tiếng Chơ Ro bằng hệ thống chữ cái Latinh.

Điều kiện giáo dục dân tộc Chơ Ro Việt Nam

Theo số liệu từ Điều tra dân số dân tộc thiểu số ngày 1/4/2019:

  • Tỷ lệ người Chơ Ro từ 15 tuổi trở lên biết đọc, viết chữ phổ thông là 81,7%;
  • Tỷ lệ người đi học cấp tiểu học là 101,7%;
  • Tỷ lệ người đi học cấp trung học cơ sở là 72,7%;
  • Tỷ lệ người đi học cấp trung học phổ thông là 36,8%;
  • Tỷ lệ trẻ em ngoài nhà trường là 23,6%;
  • Tỷ lệ người Chơ Ro từ 15 tuổi trở lên biết đọc, viết chữ theo ngôn ngữ dân tộc của mình là 4,9%.

Đặc điểm kinh tế dân tộc Chơ Ro Việt Nam

Người Chơ Ro chủ yếu sinh sống bằng nghề làm rẫy và canh tác, thường áp dụng phương pháp đốt rừng và chọc lỗ tra hạt. Công việc săn bắn và hái lượm thường được thực hiện trong thời gian nông nhàn, thường là vào khoảng tháng 6, 7 theo lịch âm.

Hiện nay, người Chơ Ro đã chuyển đổi sang canh tác lúa nước và kết hợp trồng cây công nghiệp, cây ăn trái và cây màu. Họ đã áp dụng các biện pháp phát triển sản xuất như mua máy móc để hỗ trợ công việc trồng trọt, sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu.

Thông tin về tình hình kinh tế xã hội của người Chơ Ro gồm:

  • Tỷ lệ hộ nghèo là 4,2%;
  • Tỷ lệ hộ cận nghèo là 5,5%;
  • Tỷ lệ thất nghiệp là 1,55%;
  • Tỷ lệ lao động đã qua đào tạo có bằng, chứng chỉ là 26,6%;
  • Tỷ trọng lao động làm việc trong khu vực phi nông nghiệp là 56,3%;
  • Tỷ trọng lao động đảm nhận công việc quản lý hoặc chuyên môn kỹ thuật bậc cao và trung là 1,2%;
  • Tỷ lệ hộ tham gia nghề thủ công truyền thống là 0,01%.

Đặc điểm văn hóa, phong tục dân tộc Chơ Ro Việt Nam

1. Ẩm thực

Người Chơ Ro có phong cách ẩm thực đặc trưng. Họ thường ăn cơm tẻ (gạo trắng) là món chính trong bữa ăn hàng ngày. Ngoài ra, họ cũng thường hút thuốc lá bằng tẩu. Rượu cần cũng là một loại đồ uống phổ biến trong văn hóa của họ.

Trầu cau là một loại cây có quả nhỏ, được người Chơ Ro ưa thích. Cả nam và nữ đều thường hay ăn trầu cau sau bữa ăn hoặc trong các dịp đặc biệt. Trầu cau thường được coi là biểu tượng của tình yêu và sự may mắn trong văn hóa của họ.

2. Hôn nhân

Trong văn hóa người Chơ Ro, việc cưới xin có hai hình thức chính: nhà trai đi hỏi vợ hoặc nhà gái đi hỏi chồng. Lễ hôn tổ chức tại nhà gái, sau đó sau lễ thành hôn, vợ chồng sẽ cư trú tại nhà của vợ. Sau một vài năm, khi có điều kiện, họ sẽ xây dựng ngôi nhà riêng.

3. Tang ma

Trong tập quán tang lễ của người Chơ Ro, họ thực hiện thổ táng. Mộ được xây cao theo hình dạng bán cầu. Trong 3 ngày đầu tiên sau chết, người thân sẽ mời hồn người đã mất về để cùng ăn cơm. Sau đó, có lễ “mở cửa mả” sau 100 ngày, trong đó người thân cúng cơm. Tập quán sử dụng vàng mã đã xuất hiện trong lễ tang của người Chơ Ro. Hơn nữa, hàng năm vào ngày 23 tháng Chạp âm lịch, người Chơ Ro thực hiện lễ tảo mộ, tương tự như tập quán của người Việt tại địa phương.

4. Lễ Tết

Trong văn hóa người Chơ Ro, Lễ Tết là một dịp quan trọng hàng năm. Ngày cúng thần lúa là một trong những lễ hội trọng đại nhất trong năm. Trong dịp này, mọi nhà đều chế biến các loại bánh như bánh tét, bánh ống và bánh giầy trộn vừng để ăn mừng và tiếp khách. Các mâm cúng thần lúa được sắp đặt trang trọng và cầu mong một mùa màng bội thu.

Ngoài ra, Lễ cúng thần rừng cũng là một dịp lễ quan trọng, được tổ chức như một hội làng. Hiện nay, thường có một khoảng thời gian cố định, khoảng 3 năm một lần, để tổ chức lễ cúng thần rừng trọng thể. Trong lễ này, người Chơ Ro tôn vinh và cầu nguyện cho các thần linh rừng, gắn kết cộng đồng và thể hiện lòng tri ân đối với thiên nhiên. Lễ cúng thần rừng thường đi kèm với các hoạt động văn hóa, nghệ thuật, và trò chơi dân gian để tạo nên một không khí vui tươi và hân hoan cho cả làng.

Trang phục dân tộc Chơ Ro Việt Nam

Trang phục truyền thống của người Chơ Ro trong quá khứ bao gồm đàn ông mặc khố và phụ nữ quấn váy tấm. Trong mùa hè, họ thường mặc áo cánh ngắn, trong khi mùa lạnh, họ khoác một tấm chăn. Tuy nhiên, hiện nay, đa số người Chơ Ro đã chuyển sang mặc theo phong cách ăn mặc của người Việt và người dân địa phương.

Nhà ở dân tộc Chơ Ro Việt Nam

Về nhà ở, trước đây, người Chơ Ro sống trong những ngôi nhà sàn cao với cửa ra vào mở ở đầu hồi. Tuy nhiên, ngày nay, phổ biến hơn là nhà đất. Họ đã tiếp thu phong cách kiến trúc nhà cửa của người nông dân miền Nam, với những căn nhà có vì kèo. Một đặc điểm truyền thống còn tồn tại trong ngôi nhà của họ là cái sạp nằm, chiếm nửa diện tích theo chiều ngang và kéo dài từ đầu đến cuối nội thất. Một số ngôi nhà có tường xây và mái ngói.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *