Giới thiệu dân tộc Chăm Việt Nam

Dân tộc Chăm, còn được gọi là người Chăm Pa hoặc người Degar-Champa. Dân tộc Chăm Việt Nam là một trong những dân tộc đa dạng và độc đáo tại Việt Nam.

Giới thiệu dân tộc Chăm Việt Nam

Giới thiệu dân tộc Chăm Việt Nam

Dân tộc Chăm vốn sinh tụ ở duyên hải miền Trung Việt Nam từ rất lâu đời, đã từng kiến tạo nên một nền văn hoá rực rỡ với ảnh hưởng sâu sắc của văn hoá ấn Ðộ. Ngay từ những thế kỉ thứ XVII, người Chăm đã từng xây dựng nên vương quốc Chăm pa. Hiện tại cư dân gồm có hai bộ phận chính: Bộ phận cư trú ở Ninh Thuận và Bình Thuận chủ yếu theo đạo Bà la môn (một bộ phận nhỏ người Chăm ở đây theo đạo Islam truyền thống gọi là người Chăm Bà ni). Bộ phận cư trú ở một số địa phương thuộc các tỉnh Châu Ðốc,Tây Ninh, An Giang, Ðồng Nai và thành phố Hồ Chí Minh theo đạo Islam (Hồi giáo) mới.

Dân số và địa bàn cư trú dân tộc Chăm Việt Nam

Theo số liệu Tổng điều tra dân số và nhà ở năm 2019, dân số người Chăm tại Việt Nam là 178.948 người.

Dân tộc Chăm tập trung sinh sống chủ yếu tại hai tỉnh Ninh Thuận và Bình Thuận. Tuy nhiên, cũng có một số cư dân Chăm trong các địa phương khác như An Giang, Tây Ninh, Đồng Nai và thành phố Hồ Chí Minh. Ngoài ra, ở tây nam Bình Thuận và tây bắc Phú Yên, cũng có một số người Chăm thuộc nhóm Hroi sinh sống.

Gia đình người Chăm có truyền thống mẫu hệ, dù xã hội Chăm trước đây có sự phân cấp và phong kiến. Trên những vùng đất theo Hồi giáo Islam, gia đình đã chuyển sang phụ hệ, với vai trò của nam giới được tôn trọng. Tuy nhiên, tập quán mẫu hệ vẫn tồn tại mạnh mẽ trong quan hệ gia đình và dòng họ, bao gồm việc thờ cúng tổ tiên.

Dân tộc Chăm được phân thành hai thị tộc chính là Cau và Dừa, tương ứng với hai hệ dòng Niee và Mlô trong dân tộc Ê Đê. Thị tộc Cau sau này trở thành tầng lớp của những người bình dân, trong khi thị tộc Dừa trở thành tầng lớp quý tộc và tăng lữ. Dưới thị tộc là các dòng họ theo huyết thống mẹ, và người phụ nữ đứng đầu dòng con út. Mỗi dòng họ có thể có nhiều chi họ. Xã hội truyền thống Chăm được chia thành các đẳng cấp tương tự như xã hội Ấn Độ cổ đại. Họ có những khu vực cư trú riêng và có những sự phân chia rõ rệt: không kết hôn trong cùng một dòng họ, không sống chung trong cùng một xóm, không dùng chung bữa ăn…

Tuy nhiên, đáng lưu ý là xã hội Chăm đã trải qua nhiều biến đổi và thay đổi trong thời gian, và một số tập quán truyền thống có thể đã thay đổi hoặc giảm bớt tính nghiêm ngặt trong hiện đại hóa và tiếp xúc với các văn hóa khác.

Ngôn ngữ dân tộc Chăm Việt Nam

Ngôn ngữ chính của người Chăm là tiếng Chăm, và ngôn ngữ Tsat được sử dụng bởi con cháu người Utsul, một nhóm người Chăm định cư trên đảo Hải Nam của Trung Quốc. Cả hai ngôn ngữ này thuộc ngữ tộc Mã Lai-Đa Đảo của ngữ hệ Nam Đảo. Người Chăm và người Mã Lai là những dân tộc Nam Đảo lớn duy nhất định cư ở lục địa Đông Nam Á trong thời kỳ đồ sắt, trong số các cư dân Nam Đảo (Austroasiatic) cổ hơn.

Đặc điểm kinh tế dân tộc Chăm Việt Nam

Người Chăm có truyền thống nông nghiệp dựa trên hệ thống ruộng nước và làm thuỷ lợi. Họ giỏi trong việc xây dựng và quản lý các công trình thuỷ lợi như hồ, đê, và cống để tưới tiêu cho ruộng nước. Ngoài ra, người Chăm cũng có kỹ năng làm vườn và trồng cây ăn trái.

Bên cạnh nông nghiệp ruộng nước, vẫn tồn tại hình thức nông nghiệp khô trên sườn núi, trong đó người Chăm trồng cây trên ruộng khô một vụ trong năm.

Ở Nam Bộ, người Chăm sinh sống chủ yếu bằng nghề chài lưới, dệt thủ công và buôn bán nhỏ. Nghề nông nghiệp chỉ đóng vai trò phụ, không quan trọng như ở các vùng khác.

Nghề thủ công phát triển mạnh mẽ trong cộng đồng Chăm, đặc biệt là nghề dệt lụa tơ tằm và nghề gốm nặn tay, nung trên lò lộ thiên. Người Chăm từ lâu đã có truyền thống buôn bán với các dân tộc láng giềng. Vùng duyên hải miền Trung từng là nơi hoạt động của những đội hải thuyền nổi tiếng trong lịch sử, và người Chăm đã có đóng góp quan trọng trong thương mại biển và giao lưu văn hóa với các dân tộc khác trong khu vực.

Đặc điểm văn hóa, phong tục dân tộc Chăm Việt Nam

1. Ẩm thực

Người Chăm có thực đơn ẩm thực đa dạng, bao gồm cơm và gạo nấu trong những nồi đất nung lớn hoặc nhỏ. Thức ăn chủ yếu bao gồm cá, thịt, rau củ, được săn bắt, hái lượm và chăn nuôi, trồng trọt. Trong chế độ ẩm thực của người Chăm, cũng có sử dụng rượu cần và rượu gạo. Tục ăn trầu cau cũng rất phổ biến trong sinh hoạt hàng ngày và trong các lễ nghi phong tục cổ truyền.

2. Hôn nhân

Phong tục hôn nhân của người Chăm vẫn duy trì hệ thống mẫu hệ. Mặc dù đàn ông đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống, nhưng người phụ nữ cao tuổi luôn là người chủ gia đình. Họ quy định rằng con gái sẽ theo họ của mẹ. Trong lễ cưới, nhà gái chịu trách nhiệm tổ chức. Con trai sẽ về sống tại nhà vợ. Người con gái là người được thừa kế tài sản, đặc biệt là người con gái út phải nuôi dưỡng cha mẹ già nên sẽ được chia tài sản lớn hơn so với các chị.

Phong tục cưới hỏi của người Chăm thường có sự chủ động từ phía phụ nữ trong việc tìm kiếm đối tác luyến ái. Hôn nhân được cư trú tại nhà của vợ, và con cái sinh ra sẽ theo họ của mẹ. Trong quá trình chuẩn bị lễ cưới, nhà gái sẽ đảm nhận các nhiệm vụ tổ chức. Nguyên tắc chung trong hôn nhân là gia đình một vợ một chồng.

3. Tang ma

Người Chăm có hai hình thức chính để đưa người chết vào thế giới bên kia là thổ táng và hoả táng. Nhóm người theo đạo Bà la môn thường thực hiện hoả táng theo quy định tôn giáo của mình, trong khi các nhóm người Chăm khác thường thực hiện thổ táng. Những người cùng dòng họ thường được chôn cất cùng một nơi, tuân theo huyết thống từ phía mẹ.

4. Tôn giáo,tín ngưỡng

Đa số người Chăm ở Campuchia và Miền Tây Nam Bộ của Việt Nam theo Hồi giáo phái Sunni và thực hiện các hoạt động tôn giáo như cầu nguyện năm lần một ngày, ăn chay trong tháng Ramadan và thực hiện hành hương hajj đến Mecca. Cộng đồng người Chăm Hồi giáo Sunni ở Campuchia có tổ chức các trường học tôn giáo và được lãnh đạo bởi một Mufti. Tuy nhiên, cũng có một nhóm nhỏ người Chăm gọi là Kaum Jumaat duy trì thích nghi thần học Hồi giáo phái Shia, với cách thực hiện các hoạt động tôn giáo khác biệt.

Ở Việt Nam, cũng có một nhóm tương tự gọi là adat Bini (Bà Ni, Ăwal, Triều Nguyễn gọi là Ni Tục), có một số thành viên tham gia cộng đồng Chăm Hồi giáo Sunni, nhưng cũng có tranh cãi và sự chia rẽ với nhóm Kaum Jumaat (Shia) và các phe Sunni khác. Sự thay đổi này có ảnh hưởng từ những thành viên trong gia đình đã đi các nước Hồi giáo theo các phe Sunni để nghiên cứu về Hồi giáo và có xu hướng bắt chước tôn giáo và phong tục Ả Rập. Họ cho rằng người Chăm phải bỏ các phong tục cũ và trở thành người giống như người Mã Lai hay người Ả Rập.

5. Lễ Tết

Người Chăm có nhiều nghi lễ nông nghiệp trong suốt chu kỳ năm, bao gồm lễ khai mương đắp đập, lễ hạ điền, lễ mừng lúa con và lễ mừng lúa ra đòng. Tuy nhiên, lễ lớn nhất trong năm vẫn là lễ Bon katê. Lễ này được tổ chức linh đình tại các đền tháp vào giữa tháng mười âm lịch và có ý nghĩa quan trọng trong văn hoá và tôn giáo của người Chăm.

Trang phục dân tộc Chăm Việt Nam

Trang phục nam của người Chăm có các đặc điểm như tóc dài quấn khăn, áo cánh xẻ ngực màu sáng hoặc tối, áo cổ tròn cài cúc, áo ngắn cộc tay, và áo dài xẻ nách trắng hoặc đỏ. Các áo thường được trang trí với các đường viền và các miếng kim loại hình tròn. Trang phục cổ truyền của nam giới Chăm bao gồm chiếc váy và quần.

Trang phục nữ của người Chăm thường bao gồm việc đội khăn trên đầu. Có nhiều cách đội khăn như phủ trên mái tóc, quấn gọn trên đầu, quấn theo lối chữ nhân, hoặc quấn và phủ kín vai. Khăn đầu thường là màu trắng, có hoa văn viền và các mô tip. Trang phục lễ phục của nữ giới thường bao gồm áo dài màu trắng và một chiếc khăn vắt vai.

Các nhóm Chăm ở Khánh Hòa và một số nơi có phụ nữ mặc quần bên trong áo dài. Nhóm Chăm Hroi mặc váy quấn có miếng đáp sau váy. Nhóm Chăm ở Quảng Ngãi thường mặc áo cánh xẻ ngực, đeo vòng cổ và chuỗi hạt cườm.

Trang phục truyền thống của người Chăm thường có màu trắng, và lối tạo hình áo khoét cổ và can thân từ một miếng vải khổ hẹp làm trung tâm áo. Điều đặc biệt là người Chăm là một trong số ít tộc người ở Việt Nam mà nam giới còn mặc váy, mang trang phục và phong cách thẩm mỹ riêng.

Nhà ở dân tộc Chăm Việt Nam

Ở Bình Thuận, các nhà trong một quần thể thường có mối quan hệ với nhau, và cấu trúc nhà thường đơn giản với ba cột chính. Trong khi ở An Giang, cách tổ chức mặt bằng sinh hoạt vẫn giữ phần nào hình thái của nhà thang yơ. Ở Châu Đốc, khuôn viên nhà Chăm thường chỉ bao gồm nhà chính và nhà phụ, và cách bố trí trên mặt bằng khác với các vùng khác.

Khi xây dựng nhà mới, người Chăm ở Ninh Thuận, Bình Thuận thường tiến hành các nghi lễ cúng thần như cúng Thổ thần và lễ phạt mộc để khởi công cho việc xây cất ngôi nhà.

Các đặc điểm nhà ở và tập tục xây dựng nhà mới của người Chăm thể hiện sự đa dạng và sự phong phú trong văn hóa kiến trúc và tập tục truyền thống của dân tộc này.

One thought on “Giới thiệu dân tộc Chăm Việt Nam

  1. Pingback: Danh sách dân tộc Việt Nam - ATI

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *