Giới thiệu dân tộc Bru–Vân Kiều Việt Nam

Dân tộc Bru–Vân Kiều, còn được gọi là người Bru, người Vân Kiều, người Ma Coong, người Trì hoặc người Khùa, là một dân tộc cư trú ở trung phần bán đảo Đông Dương, bao gồm Lào, Việt Nam và Thái Lan. Họ thuộc nhóm dân tộc ngôn ngữ Môn-Khmer và ngôn ngữ chính của họ là tiếng Bru, thuộc ngữ chi Cơ Tu của ngữ tộc Môn-Khmer.

Giới thiệu dân tộc Bru – Vân Kiều Việt Nam

Giới thiệu dân tộc Bru – Vân Kiều Việt Nam

Có hai quan điểm khác nhau về nguồn gốc của dân tộc Bru-Vân Kiều, nhưng phần lớn ý kiến đều cho rằng họ là người bản địa, sinh sống từ lâu ở khu vực Trung Đông Dương. Sau những biến động lịch sử, họ đã di cư đến các vùng khác, trong đó có một phần đã di cư về phía đông và định cư tại miền tây tỉnh Quảng Trị, Việt Nam.

Dân tộc Bru-Vân Kiều còn được gọi bằng các tên khác như Bru, Vân Kiều và được chia thành 5 nhóm địa phương là Bru, Vân Kiều, Mang Cong, Trì và Khùa.

Ở Việt Nam, người Bru-Vân Kiều là một dân tộc thiểu số trong số 54 dân tộc hiện có tại đất nước này. Sau Cách mạng tháng 8 năm 1945, người Vân Kiều là một trong những dân tộc thiểu số được gắn họ Hồ để vinh danh Chủ tịch Hồ Chí Minh.

Theo phân loại của Nhà nước CHXHCN Việt Nam, dân tộc Bru-Vân Kiều bao gồm cả người Pa Kô. Tổng số dân tộc này ở Việt Nam vào năm 2019 là 94.598 người và vào năm 2009 là 74.506 người.

Trong phân loại quốc tế, người Bru ở Việt Nam được gọi là người Bru Đông, để phân biệt với người Bru Tây, người cư trú ở Lào và Thái Lan.

Dân số và địa bàn cư trú dân tộc Bru – Vân Kiều Việt Nam

Theo số liệu điều tra dân tộc thiểu số vào ngày 1/4/2019, tổng dân số của người Bru-Vân Kiều là 94.598 người. Trong đó, dân số nam là 47.301 người và dân số nữ là 47.297 người. Quy mô trung bình của mỗi hộ gia đình là 4,5 người mỗi hộ. Tỷ lệ dân số sống ở khu vực nông thôn là 91,9%.

Người Bru-Vân Kiều tập trung cư trú chủ yếu tại các tỉnh Quảng Trị, Quảng Bình, Đắk Lắk và Thừa Thiên Huế. Trong số này, tỉnh Quảng Trị có số lượng người Bru-Vân Kiều nhiều nhất, đạt 69.785 người, chiếm 73,9% tổng số người Bru-Vân Kiều tại Việt Nam. Tỉnh Quảng Bình có 18.575 người, chiếm 19,6% tổng số người Bru-Vân Kiều. Các tỉnh còn lại như Đắk Lắk và Thừa Thiên Huế cũng có một số người Bru-Vân Kiều cư trú, với con số lần lượt là 3.563 người và 1.389 người. Người Bru-Vân Kiều đang cư trú tại Đắk Lắk, do buộc phải di cư vào năm 1972 do sự can thiệp của Mỹ và Ngụy.

Ngôn ngữ dân tộc Bru – Vân Kiều Việt Nam

Ngôn ngữ của người Bru là tiếng Bru, một ngôn ngữ thuộc nhóm Môn- Khơ Me (ngữ hệ Nam Á), gần gũi với Tiếng Tà Ôi, Cơ Tu.

Điều kiện giáo dục dân tộc Bru – Vân Kiều Việt Nam

Trước đây, vùng người Bru-Vân Kiều không có hệ thống giáo dục học đường. Tuy nhiên, nhờ sự đầu tư của Nhà nước và các tổ chức phi chính phủ, tình hình giáo dục của người Vân Kiều đã có những chuyển biến tích cực.

Theo số liệu từ cuộc điều tra dân tộc thiểu số vào ngày 1/4/2019, tỷ lệ người Bru-Vân Kiều từ 15 tuổi trở lên biết đọc và viết chữ phổ thông đạt 66,7%. Tỷ lệ người Bru-Vân Kiều đi học cấp tiểu học vượt quá 100%, tỷ lệ này đạt 101,9%. Tỷ lệ người Bru-Vân Kiều đi học cấp trung học cơ sở là 86,9%, trong khi tỷ lệ người đi học cấp trung học phổ thông là 33,2%. Tuy nhiên, tỷ lệ trẻ em không đi học trong nhà trường vẫn còn khá cao, đạt 19,3%.

Các con số này cho thấy sự tiến bộ trong việc cải thiện tình trạng giáo dục cho người Bru-Vân Kiều, tuy nhiên, vẫn còn thách thức để đảm bảo mọi trẻ em trong dân tộc có cơ hội tiếp cận giáo dục chất lượng và đầy đủ.

Đặc điểm kinh tế dân tộc Bru – Vân Kiều Việt Nam

Truyền thống kinh tế của người Bru-Vân Kiều đã từng tập trung chủ yếu vào canh tác rẫy và trồng lúa. Họ sử dụng các công cụ nông cụ đơn giản như rìu, dao quắm và gậy trỉa. Phương thức sản xuất của họ đơn giản, bao gồm phát rừng, đốt, sau đó chọc lỗ để gieo hạt giống và làm cỏ, tuốt lúa bằng tay. Ngoài hoạt động nông nghiệp, người Bru-Vân Kiều cũng chăn nuôi trâu, bò, lợn và gà. Họ không phát triển nghệ thủ công và chủ yếu trao đổi hàng hoá với người Việt và người Lào.

Theo số liệu từ cuộc điều tra dân tộc thiểu số vào ngày 1/4/2019, dân tộc Bru-Vân Kiều có các tỷ lệ và chỉ số như sau:

  • Tỷ lệ thất nghiệp là 2,82%;
  • Tỷ lệ lao động đã qua đào tạo và có bằng, chứng chỉ là 4,5%;
  • Tỷ trọng lao động làm việc trong khu vực phi nông nghiệp là 8,4%;
  • Tỷ trọng lao động đảm nhiệm công việc quản lý hoặc chuyên môn kỹ thuật cao và trung bình là 0,12%;
  • Tỷ lệ hộ gia đình nghèo là 56%;
  • Tỷ lệ hộ gia đình cận nghèo là 12,4%;
  • Tỷ lệ hộ gia đình sử dụng nguồn nước hợp vệ sinh là 48,5%;
  • Tỷ lệ hộ gia đình sử dụng điện lưới để thắp sáng là 93,8%.

Đặc điểm văn hóa, phong tục dân tộc Bru – Vân Kiều Việt Nam

1. Ẩm thực

Người Bru-Vân Kiều thích ăn các món nướng. Trong cuộc sống hàng ngày, họ ăn cơm tẻ. Tuy nhiên, trong các dịp lễ hội, họ thường nấu cơm nếp trong ống tre tươi. Đồng bào Vân Kiều cũng thích ăn bốc (thức ăn nhanh), uống nước lã và rượu cần. Cả nam và nữ đều thích hút thuốc lá bằng tẩu làm từ đất nung hoặc cây le.

2. Phong tục hôn nhân, cưới hỏi

Trong văn hóa dân tộc Bru-Vân Kiều, sau khi kết hôn, cô dâu sẽ chuyển về sống tại nhà chồng. Sau lễ cưới, đôi vợ chồng còn thực hiện một lễ cưới lần thứ hai khi có điều kiện kinh tế, được gọi là lễ Khơi. Lễ Khơi đánh dấu việc người vợ chính thức trở thành thành viên của gia đình chồng và được công nhận trong dòng họ.

Trong truyền thống của người Vân Kiều, sau khi cưới, cô dâu sẽ về ở nhà chồng. Trong lễ cưới, nhà trai tổ chức cưới cho con trai và phải biếu đồ sính lễ cho nhà gái. Đồ sính lễ bao gồm các vật phẩm trang sức và đồ dùng gia đình, trong đó có thể có thanh kiếm và một chiếc nồi đồng.

Sau lễ cưới, đôi vợ chồng còn phải thực hiện một “lễ cưới” lần thứ hai khi có điều kiện về kinh tế. Lễ này được gọi là lễ Khơi và có ý nghĩa là người vợ chính thức được coi là thành viên của dòng họ nhà chồng. Đây là một buổi lễ quan trọng để khẳng định vai trò và vị trí của người vợ trong gia đình chồng.

Theo truyền thống, việc kết hôn giữa con trai của một gia đình với con gái của cậu được khuyến khích. Ngoài ra, việc kết hôn giữa vợ goá với anh hoặc em chồng, cũng như giữa chồng goá với chị hoặc em vợ đều được chấp thuận. Tuy nhiên, khi một dòng họ A đã gả con gái cho một dòng họ B, thì dòng họ B sẽ không gả con gái cho dòng họ A nữa. Điều này mang ý nghĩa giữ gìn và duy trì sự cân bằng và mối quan hệ giữa các dòng họ.

3. Lễ Tết

Người Bru-Vân Kiều có nhiều lễ cúng khác nhau trong quá trình canh tác lúa rẫy, nhằm cầu mong một mùa màng bội thu và thành công trong các khâu canh tác như phát, trỉa và thu hoạch. Đặc biệt, lễ trước khi trỉa lúa được tổ chức như một ngày hội của cả làng. Trong suốt cuộc đời, mỗi người Bru-Vân Kiều cũng tham gia vào hàng loạt nghi lễ cúng liên quan đến bản thân như lễ sinh, lễ khi bị ốm đau, lễ khi qua đời hay lễ kết hôn, và nhiều sự kiện khác.

4. Tôn giáo, tín ngưỡng

Theo truyền thống, người Bru-Vân Kiều coi trọng việc thờ cúng tổ tiên và cúng các thần linh như thần lúa, thần bếp, thần núi, thần đất, và thần sông nước. Họ tin rằng vạn vật đều có linh hồn. Thần lúa và thần sông được coi là quan trọng nhất và được thờ cúng với nhiều lễ thức quan trọng trong nhà và ngoài rừng, nhằm mong mưa thuận gió hòa và mùa màng bội thu.

5. Phong tục tang ma

ử thi thường được đặt nằm ngang trên sàn nhà, chân hướng về phía cửa sổ. Tuy nhiên, trong nhóm Khùa và Ma Coong, tử thi lại được đặt dọc theo sàn, chân hướng về phía cửa chính. Sau khi tử thi qua đi, thường mất khoảng 2-3 ngày, người ta sẽ đưa mai táng và chôn cất người chết vào bãi mộ chung của làng.

Quan tài của người Vân Kiều thường được làm từ gỗ đẽo độc mộc, bao gồm hòm và nắp. Trong quá khứ, người chết có thể được bó trong vỏ cây hoặc tấm đan bằng giang, nứa. Việc chọn đất để đào huyệt được thực hiện bằng cách thả trứng gà rơi xuống, và khi trứng gà vỡ, đó chính là đất được chọn.

Trong nghi lễ tang gia trước khi mai táng, mỗi ngày cần cúng cơm cho người chết ba lần (sáng, trưa, tối) và đặt thức ăn vào miệng tử thi. Khi chôn cất, người ta sẽ đặt nhiều vật phẩm cho người chết, bao gồm cả quần áo và các vật dụng thông thường. Ngoài ra, cũng có thể đặt vào mộ những thứ như giống mía, ngô, khoai môn, v.v… để đảm bảo rằng người chết sẽ có đủ nguồn tài nguyên và tiện ích trong cuộc sống sau này.

Trang phục dân tộc Bru – Vân Kiều Việt Nam

Trong phong tục truyền thống, nam giới người Bru-Vân Kiều thường mặc khố và đội khăn đầu. Phụ nữ mặc áo không có ống tay, cổ áo được khoét tròn hoặc vuông, và mặc váy (xấn) là một tấm vải quấn quanh cơ thể và buộc chặt bằng dây vải.

Cả nam và nữ người Bru-Vân Kiều đều búi tóc.

Nhà ở dân tộc Bru – Vân Kiều Việt Nam

Nhà truyền thống của người Vân Kiều thường có kiến trúc nhà sàn nhỏ, thường gồm 3-4 gian. Nhà được chia thành hai phần rõ rệt và được ngăn cách bằng một bức phên có tính ước lệ. Hai phần này được thông nhau bằng một cửa phụ.

Phần ngoài của nhà gọi là “pum” và thường nằm gần cửa ra vào. Đây là nơi dùng để sinh hoạt hàng ngày và chứa các vật dụng gia đình. Phần ngoài thường được sử dụng làm không gian sống, nơi người dân gặp gỡ và thực hiện các hoạt động hàng ngày.

Phần trong của nhà được gọi là “poong” và nằm phía trong nhà, thường là nơi thờ cúng. Đây là không gian linh thiêng và quan trọng trong nhà, nơi người dân thờ cúng tổ tiên và các thần linh.

One thought on “Giới thiệu dân tộc Bru–Vân Kiều Việt Nam

  1. Pingback: Danh sách dân tộc Việt Nam - ATI

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *