Tại Việt Nam, dân tộc Brâu được công nhận là một trong 54 dân tộc của Việt Nam. Theo cuộc điều tra dân số năm 1999, người Brâu cùng với người Ơ Đu, là một trong những dân tộc có số lượng ít nhất hiện nay ở Việt Nam, chỉ có 313 người.
Mục lục
- Giới thiệu dân tộc Brâu Việt Nam
- Dân số và địa bàn cư trú dân tộc Brâu Việt Nam
- Ngôn ngữ dân tộc Brâu Việt Nam
- Điều kiện giáo dục dân tộc Brâu Việt Nam
- Đặc điểm kinh tế dân tộc Brâu Việt Nam
- Đặc điểm văn hóa, phong tục dân tộc Brâu Việt Nam
- 1. Ẩm thực
- 2. Hôn nhân
- 3. Tang ma
- 4. Lễ Tết
- Trang phục dân tộc Brâu Việt Nam
- Nhà ở dân tộc Brâu Việt Nam
Giới thiệu dân tộc Brâu Việt Nam
Người Brâu có tổ tiên cư trú chủ yếu ở vùng nam Lào và đông bắc Campuchia. Hiện nay, một phần lớn người Brâu vẫn sinh sống tại lưu vực sông Sekamarn (Sê San) và Nậm Khoong (Mê Kông). Một số nhỏ người Brâu đã di cư sang Việt Nam và đã sinh sống ở đây khoảng 150-160 năm (tương đương 6-7 thế hệ). Từ đó đến nay, người Brâu sinh sống chủ yếu tại khu vực ngã ba biên giới của ba nước Việt Nam, Lào và Campuchia.
Người Brâu còn được gọi là Brao.
Dân số và địa bàn cư trú dân tộc Brâu Việt Nam
Theo số liệu từ Điều tra 53 dân tộc thiểu số vào ngày 1/4/2019, tổng dân số của người Brâu là 525 người, trong đó có 255 người nam và 270 người nữ. Quy mô trung bình của mỗi hộ gia đình là 3,6 người/hộ. Tỷ lệ dân số sinh sống ở khu vực nông thôn đạt 94,7%.
Người Brâu chủ yếu cư trú tập trung tại làng Đắk Mế, xã Bờ Y, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum. Làng Đắk Mế cách cửa khẩu quốc tế Bờ Y khoảng 10km và cách thành phố Kon Tum gần 100km.
Ngôn ngữ dân tộc Brâu Việt Nam
Tiếng nói của người Brâu thuộc nhóm ngôn ngữ Môn-Khơ Me, một nhánh trong ngữ hệ Nam Á. Đáng chú ý, người Brâu không có hệ thống chữ viết riêng.
Sau quá trình giải phóng, Đảng và Nhà nước đã chú trọng đến công tác giáo dục và bảo tồn truyền thống của dân tộc Brâu. Trẻ em người Brâu được đào tạo trong việc học tiếng phổ thông và học các nghề. Điều này nhằm đảm bảo cho trẻ em Brâu có cơ hội tiếp cận kiến thức cần thiết và phát triển kỹ năng để tương tác với xã hội rộng hơn. Bên cạnh đó, công tác bảo tồn và phát huy truyền thống văn hóa của người Brâu cũng được coi trọng trong quá trình này.
Điều kiện giáo dục dân tộc Brâu Việt Nam
Theo số liệu từ Điều tra 53 dân tộc thiểu số vào ngày 1/4/2019, các tỷ lệ giáo dục của người Brâu từ 15 tuổi trở lên được ghi nhận như sau:
- Tỷ lệ người Brâu biết đọc, biết viết chữ phổ thông: 62,4%.
- Tỷ lệ người Brâu đi học chung cấp tiểu học: 104,1% (có thể có người đi học cùng với các em nhỏ hơn độ tuổi tiểu học).
- Tỷ lệ người Brâu đi học chung cấp trung học cơ sở: 42,9%.
- Tỷ lệ người Brâu đi học chung cấp trung học phổ thông: 33,3%.
- Tỷ lệ trẻ em người Brâu không đi học tại nhà trường: 35,4%.
Các tỷ lệ này cho thấy một phần người Brâu đã có khả năng đọc, viết chữ phổ thông, và có một số người tiếp tục học tại các cấp học khác nhau. Tuy nhiên, tỷ lệ trẻ em không đi học tại nhà trường vẫn đáng chú ý, có thể có nhiều nguyên nhân gây ra việc này.
Đặc điểm kinh tế dân tộc Brâu Việt Nam
Nguồn sống chính của người Brâu là trồng cây trồng lúa nếp, lúa tẻ, ngô, sắn trên các rẫy. Phương thức canh tác thường được sử dụng là phát, đốt rồi chọc lỗ tra hạt và thu hoạch cây trồng bằng tay. Trong lĩnh vực thủ công nghiệp, đàn ông người Brâu có nhiều người biết đan lát.
Hiện nay, người Brâu đã được hưởng lợi từ chính sách định canh và định cư của Đảng và Nhà nước, đặc biệt là từ chương trình phát triển cửa khẩu Bờ Y.
Theo số liệu từ Điều tra 53 dân tộc thiểu số vào ngày 1/4/2019, người Brâu có các tỷ lệ sau:
- Tỷ lệ hộ nghèo: 6,1%.
- Tỷ lệ hộ cận nghèo: 7,9%.
- Tỷ lệ hộ sử dụng nguồn nước hợp vệ sinh: 88,0%.
- Tỷ lệ hộ sử dụng điện lưới để thắp sáng: 100,0%.
- Tỷ lệ thất nghiệp: 0,38%.
- Tỷ lệ lao động có bằng, chứng chỉ qua đào tạo: 2,2%.
- Tỷ trọng lao động làm việc trong khu vực phi nông nghiệp: 1,5%.
- Tỷ trọng lao động làm công việc quản lý hoặc chuyên môn kỹ thuật bậc cao và trung: 0,8%.
Các số liệu này cho thấy một phần người Brâu vẫn đang gặp khó khăn về mặt kinh tế và hạng sống, nhưng cũng có sự cải thiện về cơ sở hạ tầng và tiếp cận các nguồn tài nguyên cơ bản như nước và điện.
Đặc điểm văn hóa, phong tục dân tộc Brâu Việt Nam
1. Ẩm thực
Phần ăn uống của người Brâu bao gồm:
- Món chính là cơm nếp đốt trong ống nứa non, hay còn gọi là cơm lam. Cơm lam được làm bằng cơm nếp đốt, có hương vị đặc biệt từ quá trình nấu trong ống nứa non.
- Ngoài ra, cơm gạo tẻ cũng là một lựa chọn thức ăn phổ biến, được nấu trong nồi đất nung.
- Ngô và sắn thường được sử dụng để chăn nuôi gia súc và gia cầm, ít được dùng trong thực phẩm.
Thức uống phổ biến của người Brâu là rượu cần. Đồng thời, trẻ em, người già, nam và nữ đều thích hút thuốc lá sợi bằng điếu khan.
2. Hôn nhân
Phong tục hôn nhân và cưới hỏi của người Brâu có những đặc điểm sau:
- Hôn nhân tự do: Thanh niên nam nữ trong cộng đồng người Brâu có quyền tự do lựa chọn người bạn đời, tự do lấy vợ, lấy chồng theo ý muốn cá nhân.
- Hỏi vợ và lễ vật: Trước khi kết hôn, nhà trai sẽ tổ chức việc hỏi vợ và đưa ra lễ vật cho gia đình nhà gái. Đây là một buổi lễ trang trọng để thể hiện sự tôn trọng và thể hiện mong muốn kết hôn.
- Lễ cưới tại nhà gái: Lễ cưới của người Brâu được tổ chức tại nhà gái. Nhà trai chịu trách nhiệm chi phí của lễ cưới này.
- Thời gian ở rể và luân cư: Sau lễ kết hôn, chàng rể phải ở lại nhà của vợ khoảng 2 đến 3 năm trước khi được đưa vợ về ở hẳn nhà mình. Trong giai đoạn này, gắn kết và quen thuộc với gia đình vợ được coi là quan trọng.
- Thời gian luân cư: Sau giai đoạn ở rể, đôi trai gái sẽ tiến hành thời kỳ luân cư, tức là sống tạm thời tại nhà của gia đình chồng hoặc vợ. Thời gian luân cư kéo dài khoảng 4 – 5 năm, trong đó đôi trai gái sẽ trải qua giai đoạn này để hiểu và thích nghi với nhau và gia đình đối phương.
Phong tục hôn nhân và cưới hỏi của người Brâu thể hiện sự quan tâm đến gia đình và quan hệ tương tác xã hội, đồng thời thể hiện sự kết nối và gắn kết giữa hai gia đình trong quá trình hình thành gia đình mới.
3. Tang ma
Khi có người qua đời, gia đình sẽ dùng chiêng trống để báo tang. Thi hài của người quá cố sẽ được đặt trong quan tài làm từ thân cây được khoét rỗng, và sau đó được đặt tại nhà tang mới dựng gần nhà ở.
Một đặc trưng trong tục lệ ma chay của người Brâu là việc chôn quan tài một phần nổi và một phần chìm.
Nhà mồ được xây dựng trên mộ để chứa các tài sản được chia sẻ cho người đã qua đời. Tuy nhiên, tài sản này thường bị huỷ hoại một phần, bẻ gẫy, thủng, hoặc làm sứt mẻ.
4. Lễ Tết
Lễ ăn mừng cơm mới sau ngày thu hoạch được coi là một dịp lễ quan trọng và được gọi là “Tết”. Tuy nhiên, ngày ăn Tết không được quy định cố định và thường tuỳ thuộc vào thời vụ và từng gia đình cụ thể. Do thời điểm thu hoạch và tổ chức lễ có thể khác nhau đối với mỗi hộ gia đình, ngày ăn Tết sẽ được tổ chức linh hoạt và không có ngày nào thống nhất cho tất cả mọi người Brâu.
Lễ Tết của người Brâu có ý nghĩa quan trọng trong việc tôn vinh công lao của người nông dân, cùng với việc gắn kết cộng đồng và chia sẻ niềm vui sau một mùa vụ thành công. Ngày này, người Brâu sẽ cùng nhau tổ chức các nghi lễ, cúng tế và thưởng thức các món ăn đặc biệt được chuẩn bị từ những sản vật mới thu hoạch.
Qua đó, lễ ăn Tết của người Brâu là một dịp quan trọng trong văn hóa và đời sống của họ, tạo nên sự gắn kết và đoàn kết trong cộng đồng.
Trang phục dân tộc Brâu Việt Nam
Trang phục của người Brâu có sự đặc trưng và cá nhân trong tạo hình và trang trí. Họ có tục xăm mặt, xăm mình và cà răng. Phụ nữ thường đeo nhiều vòng trang sức ở tay chân và cổ.
Trang phục nam:
- Nam giới thường mặc khố.
- Khi đạt đến độ tuổi 14-16, nam giới phải cưa đi bốn răng cửa hàm trên và thường xăm mặt và xăm mình.
Trang phục nữ:
- Phụ nữ có thể để tóc dài hoặc cắt ngắn.
- Trước đây, phụ nữ mặc váy. Loại váy này là váy hở, được quấn quanh thân.
- Thân váy được xử lý mỹ thuật với các miếng vải khác màu có sọc đen ngang chạy dọc thân váy.
- Trong mùa lạnh, phụ nữ sẽ mặc áo chui đầu, có cộc tay và khoét cổ. Đây là loại áo ngắn, thân thẳng với hình dáng gần vuông.
- Cả áo và váy được trang trí mỹ thuật theo nguyên tắc như mô tả ở trên.
- Phụ nữ Brâu thường đeo chuỗi hạt cườm ngũ sắc hoặc vòng đồng, bạc trên cổ, cũng như vòng tay từ các chất liệu tương tự.
Trang phục của người Brâu mang phong cách tạo hình đơn giản và trang trí mỹ thuật giản dị, khá độc đáo so với các dân tộc khác trong khu vực và nhóm ngôn ngữ Môn-Khơ Me.
Nhà ở dân tộc Brâu Việt Nam
Nhà của người Brâu có những đặc điểm độc đáo và được chú trọng đến việc làm đẹp. Dưới đây là một số đặc điểm về kiến trúc và tập tục khi làm nhà mới của người Brâu:
1. Kiến trúc nhà:
- Ngôi nhà được trang trí với các kiểu “sừng đầu đốc” khác nhau, chạy dọc theo sống nóc. Đây là các dải trang trí độc đáo và đẹp mắt.
- Bộ khung nhà đơn giản với vì kèo và vách che nghiêng theo thế “thượng khách hạ thu”, tạo nên một diện mạo độc đáo cho ngôi nhà.
2. Bố trí trên mặt bằng sinh hoạt:
- Nhà có cửa vào từ phía đầu hồi, và có thang bắc lên một gian hồi trống trước khi vào nhà chính. Mặt sàn của gian hồi được chia làm ba phần với các độ cao khác nhau.
- Trong nhà, phần nửa về bên trái được dành cho con gái, phần còn lại là nơi sinh hoạt của con trai vào ban ngày. Đêm, họ ra ngủ tại nhà rông, một loại nhà truyền thống khác.
- Phần còn lại của ngôi nhà đặt bếp.
3. Tập tục khi làm nhà mới:
- Khi ngôi nhà mới được hoàn thành, người Brâu tổ chức lễ lên nhà trọng đại. Lễ cúng các thần linh được tiến hành và sau đó là một bữa tiệc mừng khánh thành nhà mới, mà cả làng cùng tham dự.
Những đặc điểm trên là những nét riêng biệt trong kiến trúc và tập tục của người Brâu, tạo nên sự độc đáo và đặc trưng cho ngôi nhà và nền văn hóa của họ.
Pingback: Danh sách dân tộc Việt Nam - ATI